Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cuba.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cuba hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cuba. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Cuba | 1,763 د.إ. / tối thiểu |
Cuba | 40,139 Lek / tối thiểu |
Cuba | 184,854 դր. / tối thiểu |
Cuba | 630,944 $ / tối thiểu |
Cuba | 0,747 AUD / tối thiểu |
Cuba | 0,816 ман. / tối thiểu |
Cuba | 0,806 KM / tối thiểu |
Cuba | 58,378 ৳ / tối thiểu |
Cuba | 0,808 лв. / tối thiểu |
Cuba | 0,181 د.ب. / tối thiểu |
Cuba | 3,327 Bs / tối thiểu |
Cuba | 2,624 R$ / tối thiểu |
Cuba | 6,477 P / tối thiểu |
Cuba | 1,621 BYN / tối thiểu |
Cuba | 0,963 $ / tối thiểu |
Cuba | 0,668 CAD / tối thiểu |
Cuba | 0,389 CHF / tối thiểu |
Cuba | 466,046 $ / tối thiểu |
Cuba | 3,448 CN¥ / tối thiểu |
Cuba | 1939,536 $ / tối thiểu |
Cuba | 242,115 ₡ / tối thiểu |
Cuba | 10,18 Kč / tối thiểu |
Cuba | 3,091 kr / tối thiểu |
Cuba | 29,877 RD$ / tối thiểu |
Cuba | 62,373 د.ج. / tối thiểu |
Cuba | 23,274 ج.م. / tối thiểu |
Cuba | 7,2 Nfk / tối thiểu |
Cuba | 68,058 Br / tối thiểu |
Cuba | 0,414 € / tối thiểu |
Cuba | 0,358 £ / tối thiểu |
Cuba | 1,294 GEL / tối thiểu |
Cuba | 5,296 GH₵ / tối thiểu |
Cuba | 3,752 $ / tối thiểu |
Cuba | 12,593 L / tối thiểu |
Cuba | 3,12 kn / tối thiểu |
Cuba | 164,099 Ft / tối thiểu |
Cuba | 7849,52 Rp / tối thiểu |
Cuba | 1,637 ₪ / tối thiểu |
Cuba | 41,935 টকা / tối thiểu |
Cuba | 630,561 د.ع. / tối thiểu |
Cuba | 20184,0 ﷼ / tối thiểu |
Cuba | 59,395 kr / tối thiểu |
Cuba | 77,11 $ / tối thiểu |
Cuba | 0,34 د.أ. / tối thiểu |
Cuba | 71,365 ¥ / tối thiểu |
Cuba | 62,198 Ksh / tối thiểu |
Cuba | 1929,848 ៛ / tối thiểu |
Cuba | 669,407 ₩ / tối thiểu |
Cuba | 0,147 د.ك. / tối thiểu |
Cuba | 258,772 тңг. / tối thiểu |
Cuba | 43095,445 ل.ل. / tối thiểu |
Cuba | 144,849 SL Re / tối thiểu |
Cuba | 2,604 د.ل. / tối thiểu |
Cuba | 4,343 د.م. / tối thiểu |
Cuba | 8,011 MDL / tối thiểu |
Cuba | 25,43 MKD / tối thiểu |
Cuba | 9,005 $ / tối thiểu |
Cuba | 2,031 RM / tối thiểu |
Cuba | 30,672 MTn / tối thiểu |
Cuba | 8,522 N$ / tối thiểu |
Cuba | 738,907 ₦ / tối thiểu |
Cuba | 17,716 C$ / tối thiểu |
Cuba | 4,895 kr / tối thiểu |
Cuba | 67,173 नेरू / tối thiểu |
Cuba | 0,826 $ / tối thiểu |
Cuba | 0,185 ر.ع. / tối thiểu |
Cuba | 0,48 B/. / tối thiểu |
Cuba | 27,423 ₱ / tối thiểu |
Cuba | 135,819 ₨ / tối thiểu |
Cuba | 1,762 zł / tối thiểu |
Cuba | 3478,81 ₲ / tối thiểu |
Cuba | 1,755 ر.ق. / tối thiểu |
Cuba | 2,093 RON / tối thiểu |
Cuba | 48,533 дин. / tối thiểu |
Cuba | 38,679 руб. / tối thiểu |
Cuba | 696,822 FR / tối thiểu |
Cuba | 1,801 ر.س. / tối thiểu |
Cuba | 288,24 SDG / tối thiểu |
Cuba | 4,625 kr / tối thiểu |
Cuba | 0,619 $ / tối thiểu |
Cuba | 18,23 $ / tối thiểu |
Cuba | 6240,96 ل.س. / tối thiểu |
Cuba | 15,686 ฿ / tối thiểu |
Cuba | 1,385 د.ت. / tối thiểu |
Cuba | 1,156 T$ / tối thiểu |
Cuba | 19,685 TL / tối thiểu |
Cuba | 3,252 $ / tối thiểu |
Cuba | 14,686 NT$ / tối thiểu |
Cuba | 19,833 грн. / tối thiểu |
Cuba | 1710,514 USh / tối thiểu |
Cuba | 0,48 $ / tối thiểu |
Cuba | 19,211 $ / tối thiểu |
Cuba | 6001,49 UZS / tối thiểu |
Cuba | 66,219 Bs.S. / tối thiểu |
Cuba | 12674,941 ₫ / tối thiểu |
Cuba | 271,667 FCFA / tối thiểu |
Cuba | 115,296 ر.ي. / tối thiểu |
Cuba | 8,511 R / tối thiểu |