Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cambodia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cambodia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cambodia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Cambodia | 0,283 د.إ. / tối thiểu |
| Cambodia | 6,415 Lek / tối thiểu |
| Cambodia | 29,47 դր. / tối thiểu |
| Cambodia | 108,61 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,118 AUD / tối thiểu |
| Cambodia | 0,131 ман. / tối thiểu |
| Cambodia | 0,13 KM / tối thiểu |
| Cambodia | 9,42 ৳ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,13 лв. / tối thiểu |
| Cambodia | 0,029 د.ب. / tối thiểu |
| Cambodia | 0,533 Bs / tối thiểu |
| Cambodia | 0,408 R$ / tối thiểu |
| Cambodia | 1,097 P / tối thiểu |
| Cambodia | 0,263 BYN / tối thiểu |
| Cambodia | 0,155 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,108 CAD / tối thiểu |
| Cambodia | 0,061 CHF / tối thiểu |
| Cambodia | 71,507 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,547 CN¥ / tối thiểu |
| Cambodia | 288,969 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 38,638 ₡ / tối thiểu |
| Cambodia | 1,604 Kč / tối thiểu |
| Cambodia | 0,496 kr / tối thiểu |
| Cambodia | 4,965 RD$ / tối thiểu |
| Cambodia | 10,02 د.ج. / tối thiểu |
| Cambodia | 3,626 ج.م. / tối thiểu |
| Cambodia | 1,155 Nfk / tối thiểu |
| Cambodia | 11,943 Br / tối thiểu |
| Cambodia | 0,066 € / tối thiểu |
| Cambodia | 0,059 £ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,208 GEL / tối thiểu |
| Cambodia | 0,844 GH₵ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,599 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 2,028 L / tối thiểu |
| Cambodia | 0,5 kn / tối thiểu |
| Cambodia | 25,517 Ft / tối thiểu |
| Cambodia | 1288,651 Rp / tối thiểu |
| Cambodia | 0,249 ₪ / tối thiểu |
| Cambodia | 6,832 টকা / tối thiểu |
| Cambodia | 100,988 د.ع. / tối thiểu |
| Cambodia | 3241,7 ﷼ / tối thiểu |
| Cambodia | 9,786 kr / tối thiểu |
| Cambodia | 12,381 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,055 د.أ. / tối thiểu |
| Cambodia | 11,913 ¥ / tối thiểu |
| Cambodia | 9,972 Ksh / tối thiểu |
| Cambodia | 309,224 ៛ / tối thiểu |
| Cambodia | 112,356 ₩ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,024 د.ك. / tối thiểu |
| Cambodia | 40,407 тңг. / tối thiểu |
| Cambodia | 6902,963 ل.ل. / tối thiểu |
| Cambodia | 23,645 SL Re / tối thiểu |
| Cambodia | 0,421 د.ل. / tối thiểu |
| Cambodia | 0,713 د.م. / tối thiểu |
| Cambodia | 1,301 MDL / tối thiểu |
| Cambodia | 4,082 MKD / tối thiểu |
| Cambodia | 1,411 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,32 RM / tối thiểu |
| Cambodia | 4,924 MTn / tối thiểu |
| Cambodia | 1,322 N$ / tối thiểu |
| Cambodia | 111,096 ₦ / tối thiểu |
| Cambodia | 2,837 C$ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,779 kr / tối thiểu |
| Cambodia | 10,937 नेरू / tối thiểu |
| Cambodia | 0,136 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,03 ر.ع. / tối thiểu |
| Cambodia | 0,077 B/. / tối thiểu |
| Cambodia | 4,557 ₱ / tối thiểu |
| Cambodia | 21,79 ₨ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,281 zł / tối thiểu |
| Cambodia | 543,154 ₲ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,281 ر.ق. / tối thiểu |
| Cambodia | 0,337 RON / tối thiểu |
| Cambodia | 7,774 дин. / tối thiểu |
| Cambodia | 6,242 руб. / tối thiểu |
| Cambodia | 112,045 FR / tối thiểu |
| Cambodia | 0,289 ر.س. / tối thiểu |
| Cambodia | 46,316 SDG / tối thiểu |
| Cambodia | 0,73 kr / tối thiểu |
| Cambodia | 0,1 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 2,971 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 1001,154 ل.س. / tối thiểu |
| Cambodia | 2,498 ฿ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,227 د.ت. / tối thiểu |
| Cambodia | 0,185 T$ / tối thiểu |
| Cambodia | 3,26 TL / tối thiểu |
| Cambodia | 0,523 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 2,4 NT$ / tối thiểu |
| Cambodia | 3,239 грн. / tối thiểu |
| Cambodia | 275,193 USh / tối thiểu |
| Cambodia | 0,077 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 3,063 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 928,064 UZS / tối thiểu |
| Cambodia | 18,185 Bs.S. / tối thiểu |
| Cambodia | 2028,986 ₫ / tối thiểu |
| Cambodia | 43,547 FCFA / tối thiểu |
| Cambodia | 18,366 ر.ي. / tối thiểu |
| Cambodia | 1,317 R / tối thiểu |