Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến China.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến China hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở China. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| China | 0,72 د.إ. / tối thiểu |
| China | 16,33 Lek / tối thiểu |
| China | 75,014 դր. / tối thiểu |
| China | 276,462 $ / tối thiểu |
| China | 0,301 AUD / tối thiểu |
| China | 0,333 ман. / tối thiểu |
| China | 0,33 KM / tối thiểu |
| China | 23,978 ৳ / tối thiểu |
| China | 0,33 лв. / tối thiểu |
| China | 0,074 د.ب. / tối thiểu |
| China | 1,356 Bs / tối thiểu |
| China | 1,038 R$ / tối thiểu |
| China | 2,793 P / tối thiểu |
| China | 0,669 BYN / tối thiểu |
| China | 0,395 $ / tối thiểu |
| China | 0,275 CAD / tối thiểu |
| China | 0,156 CHF / tối thiểu |
| China | 182,017 $ / tối thiểu |
| China | 1,393 CN¥ / tối thiểu |
| China | 735,557 $ / tối thiểu |
| China | 98,35 ₡ / tối thiểu |
| China | 4,083 Kč / tối thiểu |
| China | 1,262 kr / tối thiểu |
| China | 12,638 RD$ / tối thiểu |
| China | 25,505 د.ج. / tối thiểu |
| China | 9,231 ج.م. / tối thiểu |
| China | 2,94 Nfk / tối thiểu |
| China | 30,401 Br / tối thiểu |
| China | 0,169 € / tối thiểu |
| China | 0,149 £ / tối thiểu |
| China | 0,529 GEL / tối thiểu |
| China | 2,149 GH₵ / tối thiểu |
| China | 1,524 $ / tối thiểu |
| China | 5,162 L / tối thiểu |
| China | 1,273 kn / tối thiểu |
| China | 64,951 Ft / tối thiểu |
| China | 3280,203 Rp / tối thiểu |
| China | 0,633 ₪ / tối thiểu |
| China | 17,391 টকা / tối thiểu |
| China | 257,06 د.ع. / tối thiểu |
| China | 8251,6 ﷼ / tối thiểu |
| China | 24,91 kr / tối thiểu |
| China | 31,515 $ / tối thiểu |
| China | 0,139 د.أ. / tối thiểu |
| China | 30,325 ¥ / tối thiểu |
| China | 25,382 Ksh / tối thiểu |
| China | 787,115 ៛ / tối thiểu |
| China | 285,997 ₩ / tối thiểu |
| China | 0,06 د.ك. / tối thiểu |
| China | 102,854 тңг. / tối thiểu |
| China | 17571,179 ل.ل. / tối thiểu |
| China | 60,187 SL Re / tối thiểu |
| China | 1,07 د.ل. / tối thiểu |
| China | 1,814 د.م. / tối thiểu |
| China | 3,312 MDL / tối thiểu |
| China | 10,39 MKD / tối thiểu |
| China | 3,591 $ / tối thiểu |
| China | 0,813 RM / tối thiểu |
| China | 12,534 MTn / tối thiểu |
| China | 3,365 N$ / tối thiểu |
| China | 282,791 ₦ / tối thiểu |
| China | 7,222 C$ / tối thiểu |
| China | 1,983 kr / tối thiểu |
| China | 27,839 नेरू / tối thiểu |
| China | 0,346 $ / tối thiểu |
| China | 0,075 ر.ع. / tối thiểu |
| China | 0,196 B/. / tối thiểu |
| China | 11,6 ₱ / tối thiểu |
| China | 55,466 ₨ / tối thiểu |
| China | 0,714 zł / tối thiểu |
| China | 1382,573 ₲ / tối thiểu |
| China | 0,715 ر.ق. / tối thiểu |
| China | 0,859 RON / tối thiểu |
| China | 19,789 дин. / tối thiểu |
| China | 15,888 руб. / tối thiểu |
| China | 285,206 FR / tối thiểu |
| China | 0,735 ر.س. / tối thiểu |
| China | 117,894 SDG / tối thiểu |
| China | 1,857 kr / tối thiểu |
| China | 0,255 $ / tối thiểu |
| China | 7,564 $ / tối thiểu |
| China | 2548,392 ل.س. / tối thiểu |
| China | 6,358 ฿ / tối thiểu |
| China | 0,577 د.ت. / tối thiểu |
| China | 0,472 T$ / tối thiểu |
| China | 8,297 TL / tối thiểu |
| China | 1,331 $ / tối thiểu |
| China | 6,109 NT$ / tối thiểu |
| China | 8,246 грн. / tối thiểu |
| China | 700,492 USh / tối thiểu |
| China | 0,196 $ / tối thiểu |
| China | 7,796 $ / tối thiểu |
| China | 2362,345 UZS / tối thiểu |
| China | 46,288 Bs.S. / tối thiểu |
| China | 5164,69 ₫ / tối thiểu |
| China | 110,847 FCFA / tối thiểu |
| China | 46,751 ر.ي. / tối thiểu |
| China | 3,353 R / tối thiểu |