Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến China.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến China hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở China. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
China | 0,72 د.إ. / tối thiểu |
China | 16,362 Lek / tối thiểu |
China | 75,074 դր. / tối thiểu |
China | 253,379 $ / tối thiểu |
China | 0,302 AUD / tối thiểu |
China | 0,333 ман. / tối thiểu |
China | 0,328 KM / tối thiểu |
China | 23,805 ৳ / tối thiểu |
China | 0,329 лв. / tối thiểu |
China | 0,074 د.ب. / tối thiểu |
China | 1,357 Bs / tối thiểu |
China | 1,066 R$ / tối thiểu |
China | 2,627 P / tối thiểu |
China | 0,656 BYN / tối thiểu |
China | 0,394 $ / tối thiểu |
China | 0,271 CAD / tối thiểu |
China | 0,158 CHF / tối thiểu |
China | 188,975 $ / tối thiểu |
China | 1,408 CN¥ / tối thiểu |
China | 788,695 $ / tối thiểu |
China | 99,014 ₡ / tối thiểu |
China | 4,115 Kč / tối thiểu |
China | 1,255 kr / tối thiểu |
China | 12,128 RD$ / tối thiểu |
China | 25,45 د.ج. / tối thiểu |
China | 9,477 ج.م. / tối thiểu |
China | 2,94 Nfk / tối thiểu |
China | 27,714 Br / tối thiểu |
China | 0,168 € / tối thiểu |
China | 0,145 £ / tối thiểu |
China | 0,527 GEL / tối thiểu |
China | 2,11 GH₵ / tối thiểu |
China | 1,528 $ / tối thiểu |
China | 5,15 L / tối thiểu |
China | 1,267 kn / tối thiểu |
China | 66,456 Ft / tối thiểu |
China | 3181,555 Rp / tối thiểu |
China | 0,663 ₪ / tối thiểu |
China | 17,102 টকা / tối thiểu |
China | 256,707 د.ع. / tối thiểu |
China | 8254,05 ﷼ / tối thiểu |
China | 24,116 kr / tối thiểu |
China | 31,38 $ / tối thiểu |
China | 0,139 د.أ. / tối thiểu |
China | 28,977 ¥ / tối thiểu |
China | 25,382 Ksh / tối thiểu |
China | 784,59 ៛ / tối thiểu |
China | 272,257 ₩ / tối thiểu |
China | 0,06 د.ك. / tối thiểu |
China | 105,593 тңг. / tối thiểu |
China | 17572,913 ل.ل. / tối thiểu |
China | 58,989 SL Re / tối thiểu |
China | 1,06 د.ل. / tối thiểu |
China | 1,766 د.م. / tối thiểu |
China | 3,252 MDL / tối thiểu |
China | 10,344 MKD / tối thiểu |
China | 3,684 $ / tối thiểu |
China | 0,828 RM / tối thiểu |
China | 12,524 MTn / tối thiểu |
China | 3,451 N$ / tối thiểu |
China | 300,446 ₦ / tối thiểu |
China | 7,209 C$ / tối thiểu |
China | 2,002 kr / tối thiểu |
China | 27,372 नेरू / tối thiểu |
China | 0,331 $ / tối thiểu |
China | 0,075 ر.ع. / tối thiểu |
China | 0,196 B/. / tối thiểu |
China | 11,184 ₱ / tối thiểu |
China | 55,272 ₨ / tối thiểu |
China | 0,714 zł / tối thiểu |
China | 1434,81 ₲ / tối thiểu |
China | 0,714 ر.ق. / tối thiểu |
China | 0,851 RON / tối thiểu |
China | 19,705 дин. / tối thiểu |
China | 15,779 руб. / tối thiểu |
China | 283,449 FR / tối thiểu |
China | 0,735 ر.س. / tối thiểu |
China | 117,698 SDG / tối thiểu |
China | 1,877 kr / tối thiểu |
China | 0,252 $ / tối thiểu |
China | 7,393 $ / tối thiểu |
China | 2548,392 ل.س. / tối thiểu |
China | 6,371 ฿ / tối thiểu |
China | 0,567 د.ت. / tối thiểu |
China | 0,472 T$ / tối thiểu |
China | 8,013 TL / tối thiểu |
China | 1,328 $ / tối thiểu |
China | 5,9 NT$ / tối thiểu |
China | 8,08 грн. / tối thiểu |
China | 697,111 USh / tối thiểu |
China | 0,196 $ / tối thiểu |
China | 7,854 $ / tối thiểu |
China | 2455,88 UZS / tối thiểu |
China | 26,552 Bs.S. / tối thiểu |
China | 5154,504 ₫ / tối thiểu |
China | 110,315 FCFA / tối thiểu |
China | 47,094 ر.ي. / tối thiểu |
China | 3,46 R / tối thiểu |