Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến China.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến China hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở China. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
China | 0,72 د.إ. / tối thiểu |
China | 16,18 Lek / tối thiểu |
China | 75,065 դր. / tối thiểu |
China | 279,19 $ / tối thiểu |
China | 0,297 AUD / tối thiểu |
China | 0,333 ман. / tối thiểu |
China | 0,326 KM / tối thiểu |
China | 23,853 ৳ / tối thiểu |
China | 0,327 лв. / tối thiểu |
China | 0,074 د.ب. / tối thiểu |
China | 1,354 Bs / tối thiểu |
China | 1,047 R$ / tối thiểu |
China | 2,601 P / tối thiểu |
China | 0,664 BYN / tối thiểu |
China | 0,394 $ / tối thiểu |
China | 0,274 CAD / tối thiểu |
China | 0,156 CHF / tối thiểu |
China | 188,581 $ / tối thiểu |
China | 1,395 CN¥ / tối thiểu |
China | 762,411 $ / tối thiểu |
China | 98,803 ₡ / tối thiểu |
China | 4,059 Kč / tối thiểu |
China | 1,248 kr / tối thiểu |
China | 12,26 RD$ / tối thiểu |
China | 25,409 د.ج. / tối thiểu |
China | 9,36 ج.م. / tối thiểu |
China | 2,94 Nfk / tối thiểu |
China | 28,273 Br / tối thiểu |
China | 0,167 € / tối thiểu |
China | 0,146 £ / tối thiểu |
China | 0,534 GEL / tối thiểu |
China | 2,46 GH₵ / tối thiểu |
China | 1,525 $ / tối thiểu |
China | 5,127 L / tối thiểu |
China | 1,26 kn / tối thiểu |
China | 65,074 Ft / tối thiểu |
China | 3257,712 Rp / tối thiểu |
China | 0,65 ₪ / tối thiểu |
China | 17,389 টকা / tối thiểu |
China | 256,76 د.ع. / tối thiểu |
China | 8246,7 ﷼ / tối thiểu |
China | 23,773 kr / tối thiểu |
China | 31,382 $ / tối thiểu |
China | 0,139 د.أ. / tối thiểu |
China | 28,94 ¥ / tối thiểu |
China | 25,382 Ksh / tối thiểu |
China | 786,031 ៛ / tối thiểu |
China | 276,234 ₩ / tối thiểu |
China | 0,06 د.ك. / tối thiểu |
China | 107,207 тңг. / tối thiểu |
China | 17553,146 ل.ل. / tối thiểu |
China | 59,307 SL Re / tối thiểu |
China | 1,061 د.ل. / tối thiểu |
China | 1,782 د.م. / tối thiểu |
China | 3,256 MDL / tối thiểu |
China | 10,299 MKD / tối thiểu |
China | 3,611 $ / tối thiểu |
China | 0,826 RM / tối thiểu |
China | 12,526 MTn / tối thiểu |
China | 3,371 N$ / tối thiểu |
China | 288,389 ₦ / tối thiểu |
China | 7,18 C$ / tối thiểu |
China | 1,957 kr / tối thiểu |
China | 27,84 नेरू / tối thiểu |
China | 0,337 $ / tối thiểu |
China | 0,075 ر.ع. / tối thiểu |
China | 0,196 B/. / tối thiểu |
China | 11,354 ₱ / tối thiểu |
China | 55,125 ₨ / tối thiểu |
China | 0,712 zł / tối thiểu |
China | 1377,316 ₲ / tối thiểu |
China | 0,714 ر.ق. / tối thiểu |
China | 0,85 RON / tối thiểu |
China | 19,587 дин. / tối thiểu |
China | 16,179 руб. / tối thiểu |
China | 283,808 FR / tối thiểu |
China | 0,735 ر.س. / tối thiểu |
China | 117,894 SDG / tối thiểu |
China | 1,843 kr / tối thiểu |
China | 0,253 $ / tối thiểu |
China | 7,443 $ / tối thiểu |
China | 2548,392 ل.س. / tối thiểu |
China | 6,36 ฿ / tối thiểu |
China | 0,569 د.ت. / tối thiểu |
China | 0,472 T$ / tối thiểu |
China | 8,167 TL / tối thiểu |
China | 1,331 $ / tối thiểu |
China | 5,959 NT$ / tối thiểu |
China | 8,091 грн. / tối thiểu |
China | 679,15 USh / tối thiểu |
China | 0,196 $ / tối thiểu |
China | 7,819 $ / tối thiểu |
China | 2373,56 UZS / tối thiểu |
China | 35,85 Bs.S. / tối thiểu |
China | 5171,264 ₫ / tối thiểu |
China | 109,657 FCFA / tối thiểu |
China | 46,893 ر.ي. / tối thiểu |
China | 3,393 R / tối thiểu |