Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cuba.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cuba hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cuba. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Cuba | 1,763 د.إ. / tối thiểu |
Cuba | 40,071 Lek / tối thiểu |
Cuba | 183,855 դր. / tối thiểu |
Cuba | 620,52 $ / tối thiểu |
Cuba | 0,74 AUD / tối thiểu |
Cuba | 0,816 ман. / tối thiểu |
Cuba | 0,803 KM / tối thiểu |
Cuba | 58,299 ৳ / tối thiểu |
Cuba | 0,805 лв. / tối thiểu |
Cuba | 0,181 د.ب. / tối thiểu |
Cuba | 3,323 Bs / tối thiểu |
Cuba | 2,61 R$ / tối thiểu |
Cuba | 6,433 P / tối thiểu |
Cuba | 1,606 BYN / tối thiểu |
Cuba | 0,964 $ / tối thiểu |
Cuba | 0,663 CAD / tối thiểu |
Cuba | 0,388 CHF / tối thiểu |
Cuba | 462,797 $ / tối thiểu |
Cuba | 3,448 CN¥ / tối thiểu |
Cuba | 1931,498 $ / tối thiểu |
Cuba | 242,483 ₡ / tối thiểu |
Cuba | 10,077 Kč / tối thiểu |
Cuba | 3,074 kr / tối thiểu |
Cuba | 29,7 RD$ / tối thiểu |
Cuba | 62,326 د.ج. / tối thiểu |
Cuba | 23,209 ج.م. / tối thiểu |
Cuba | 7,2 Nfk / tối thiểu |
Cuba | 67,87 Br / tối thiểu |
Cuba | 0,412 € / tối thiểu |
Cuba | 0,356 £ / tối thiểu |
Cuba | 1,291 GEL / tối thiểu |
Cuba | 5,168 GH₵ / tối thiểu |
Cuba | 3,742 $ / tối thiểu |
Cuba | 12,613 L / tối thiểu |
Cuba | 3,103 kn / tối thiểu |
Cuba | 162,749 Ft / tối thiểu |
Cuba | 7791,564 Rp / tối thiểu |
Cuba | 1,623 ₪ / tối thiểu |
Cuba | 41,882 টকা / tối thiểu |
Cuba | 628,67 د.ع. / tối thiểu |
Cuba | 20214,0 ﷼ / tối thiểu |
Cuba | 59,059 kr / tối thiểu |
Cuba | 76,849 $ / tối thiểu |
Cuba | 0,34 د.أ. / tối thiểu |
Cuba | 70,964 ¥ / tối thiểu |
Cuba | 62,16 Ksh / tối thiểu |
Cuba | 1921,444 ៛ / tối thiểu |
Cuba | 666,752 ₩ / tối thiểu |
Cuba | 0,147 د.ك. / tối thiểu |
Cuba | 258,594 тңг. / tối thiểu |
Cuba | 43035,706 ل.ل. / tối thiểu |
Cuba | 144,463 SL Re / tối thiểu |
Cuba | 2,597 د.ل. / tối thiểu |
Cuba | 4,325 د.م. / tối thiểu |
Cuba | 7,964 MDL / tối thiểu |
Cuba | 25,332 MKD / tối thiểu |
Cuba | 9,023 $ / tối thiểu |
Cuba | 2,028 RM / tối thiểu |
Cuba | 30,672 MTn / tối thiểu |
Cuba | 8,452 N$ / tối thiểu |
Cuba | 735,787 ₦ / tối thiểu |
Cuba | 17,654 C$ / tối thiểu |
Cuba | 4,902 kr / tối thiểu |
Cuba | 67,034 नेरू / tối thiểu |
Cuba | 0,81 $ / tối thiểu |
Cuba | 0,185 ر.ع. / tối thiểu |
Cuba | 0,48 B/. / tối thiểu |
Cuba | 27,39 ₱ / tối thiểu |
Cuba | 135,36 ₨ / tối thiểu |
Cuba | 1,749 zł / tối thiểu |
Cuba | 3513,821 ₲ / tối thiểu |
Cuba | 1,748 ر.ق. / tối thiểu |
Cuba | 2,083 RON / tối thiểu |
Cuba | 48,257 дин. / tối thiểu |
Cuba | 38,643 руб. / tối thiểu |
Cuba | 694,161 FR / tối thiểu |
Cuba | 1,801 ر.س. / tối thiểu |
Cuba | 288,24 SDG / tối thiểu |
Cuba | 4,597 kr / tối thiểu |
Cuba | 0,616 $ / tối thiểu |
Cuba | 18,106 $ / tối thiểu |
Cuba | 6240,96 ل.س. / tối thiểu |
Cuba | 15,603 ฿ / tối thiểu |
Cuba | 1,388 د.ت. / tối thiểu |
Cuba | 1,156 T$ / tối thiểu |
Cuba | 19,624 TL / tối thiểu |
Cuba | 3,252 $ / tối thiểu |
Cuba | 14,448 NT$ / tối thiểu |
Cuba | 19,787 грн. / tối thiểu |
Cuba | 1707,211 USh / tối thiểu |
Cuba | 0,48 $ / tối thiểu |
Cuba | 19,234 $ / tối thiểu |
Cuba | 6014,4 UZS / tối thiểu |
Cuba | 65,026 Bs.S. / tối thiểu |
Cuba | 12623,274 ₫ / tối thiểu |
Cuba | 270,16 FCFA / tối thiểu |
Cuba | 115,332 ر.ي. / tối thiểu |
Cuba | 8,474 R / tối thiểu |