Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cuba.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cuba hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cuba. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Cuba | 1,763 د.إ. / tối thiểu |
Cuba | 39,624 Lek / tối thiểu |
Cuba | 183,833 դր. / tối thiểu |
Cuba | 683,731 $ / tối thiểu |
Cuba | 0,728 AUD / tối thiểu |
Cuba | 0,816 ман. / tối thiểu |
Cuba | 0,799 KM / tối thiểu |
Cuba | 58,416 ৳ / tối thiểu |
Cuba | 0,801 лв. / tối thiểu |
Cuba | 0,181 د.ب. / tối thiểu |
Cuba | 3,317 Bs / tối thiểu |
Cuba | 2,563 R$ / tối thiểu |
Cuba | 6,369 P / tối thiểu |
Cuba | 1,627 BYN / tối thiểu |
Cuba | 0,965 $ / tối thiểu |
Cuba | 0,67 CAD / tối thiểu |
Cuba | 0,383 CHF / tối thiểu |
Cuba | 461,832 $ / tối thiểu |
Cuba | 3,417 CN¥ / tối thiểu |
Cuba | 1867,13 $ / tối thiểu |
Cuba | 241,967 ₡ / tối thiểu |
Cuba | 9,941 Kč / tối thiểu |
Cuba | 3,057 kr / tối thiểu |
Cuba | 30,024 RD$ / tối thiểu |
Cuba | 62,227 د.ج. / tối thiểu |
Cuba | 22,924 ج.م. / tối thiểu |
Cuba | 7,2 Nfk / tối thiểu |
Cuba | 69,24 Br / tối thiểu |
Cuba | 0,409 € / tối thiểu |
Cuba | 0,357 £ / tối thiểu |
Cuba | 1,308 GEL / tối thiểu |
Cuba | 6,024 GH₵ / tối thiểu |
Cuba | 3,735 $ / tối thiểu |
Cuba | 12,557 L / tối thiểu |
Cuba | 3,085 kn / tối thiểu |
Cuba | 159,366 Ft / tối thiểu |
Cuba | 7978,071 Rp / tối thiểu |
Cuba | 1,593 ₪ / tối thiểu |
Cuba | 42,586 টকা / tối thiểu |
Cuba | 628,8 د.ع. / tối thiểu |
Cuba | 20196,0 ﷼ / tối thiểu |
Cuba | 58,219 kr / tối thiểu |
Cuba | 76,854 $ / tối thiểu |
Cuba | 0,34 د.أ. / tối thiểu |
Cuba | 70,874 ¥ / tối thiểu |
Cuba | 62,16 Ksh / tối thiểu |
Cuba | 1924,974 ៛ / tối thiểu |
Cuba | 676,492 ₩ / tối thiểu |
Cuba | 0,147 د.ك. / tối thiểu |
Cuba | 262,548 тңг. / tối thiểu |
Cuba | 42987,296 ل.ل. / tối thiểu |
Cuba | 145,241 SL Re / tối thiểu |
Cuba | 2,599 د.ل. / tối thiểu |
Cuba | 4,364 د.م. / tối thiểu |
Cuba | 7,973 MDL / tối thiểu |
Cuba | 25,222 MKD / tối thiểu |
Cuba | 8,842 $ / tối thiểu |
Cuba | 2,022 RM / tối thiểu |
Cuba | 30,677 MTn / tối thiểu |
Cuba | 8,255 N$ / tối thiểu |
Cuba | 706,258 ₦ / tối thiểu |
Cuba | 17,585 C$ / tối thiểu |
Cuba | 4,793 kr / tối thiểu |
Cuba | 68,179 नेरू / tối thiểu |
Cuba | 0,825 $ / tối thiểu |
Cuba | 0,185 ر.ع. / tối thiểu |
Cuba | 0,48 B/. / tối thiểu |
Cuba | 27,805 ₱ / tối thiểu |
Cuba | 135,0 ₨ / tối thiểu |
Cuba | 1,744 zł / tối thiểu |
Cuba | 3373,018 ₲ / tối thiểu |
Cuba | 1,748 ر.ق. / tối thiểu |
Cuba | 2,082 RON / tối thiểu |
Cuba | 47,968 дин. / tối thiểu |
Cuba | 39,623 руб. / tối thiểu |
Cuba | 695,04 FR / tối thiểu |
Cuba | 1,8 ر.س. / tối thiểu |
Cuba | 288,72 SDG / tối thiểu |
Cuba | 4,514 kr / tối thiểu |
Cuba | 0,619 $ / tối thiểu |
Cuba | 18,228 $ / tối thiểu |
Cuba | 6240,96 ل.س. / tối thiểu |
Cuba | 15,576 ฿ / tối thiểu |
Cuba | 1,393 د.ت. / tối thiểu |
Cuba | 1,156 T$ / tối thiểu |
Cuba | 20,002 TL / tối thiểu |
Cuba | 3,259 $ / tối thiểu |
Cuba | 14,594 NT$ / tối thiểu |
Cuba | 19,815 грн. / tối thiểu |
Cuba | 1663,223 USh / tối thiểu |
Cuba | 0,48 $ / tối thiểu |
Cuba | 19,149 $ / tối thiểu |
Cuba | 5812,8 UZS / tối thiểu |
Cuba | 87,796 Bs.S. / tối thiểu |
Cuba | 12664,32 ₫ / tối thiểu |
Cuba | 268,548 FCFA / tối thiểu |
Cuba | 114,84 ر.ي. / tối thiểu |
Cuba | 8,308 R / tối thiểu |