Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cuba.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cuba hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cuba. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Cuba | 1,763 د.إ. / tối thiểu |
| Cuba | 40,022 Lek / tối thiểu |
| Cuba | 183,58 դր. / tối thiểu |
| Cuba | 665,769 $ / tối thiểu |
| Cuba | 0,741 AUD / tối thiểu |
| Cuba | 0,816 ман. / tối thiểu |
| Cuba | 0,81 KM / tối thiểu |
| Cuba | 58,734 ৳ / tối thiểu |
| Cuba | 0,81 лв. / tối thiểu |
| Cuba | 0,181 د.ب. / tối thiểu |
| Cuba | 3,332 Bs / tối thiểu |
| Cuba | 2,558 R$ / tối thiểu |
| Cuba | 6,829 P / tối thiểu |
| Cuba | 1,639 BYN / tối thiểu |
| Cuba | 0,966 $ / tối thiểu |
| Cuba | 0,675 CAD / tối thiểu |
| Cuba | 0,382 CHF / tối thiểu |
| Cuba | 443,28 $ / tối thiểu |
| Cuba | 3,413 CN¥ / tối thiểu |
| Cuba | 1803,901 $ / tối thiểu |
| Cuba | 240,642 ₡ / tối thiểu |
| Cuba | 10,006 Kč / tối thiểu |
| Cuba | 3,092 kr / tối thiểu |
| Cuba | 30,885 RD$ / tối thiểu |
| Cuba | 62,58 د.ج. / tối thiểu |
| Cuba | 22,584 ج.م. / tối thiểu |
| Cuba | 7,2 Nfk / tối thiểu |
| Cuba | 75,026 Br / tối thiểu |
| Cuba | 0,414 € / tối thiểu |
| Cuba | 0,365 £ / tối thiểu |
| Cuba | 1,298 GEL / tối thiểu |
| Cuba | 5,28 GH₵ / tối thiểu |
| Cuba | 3,734 $ / tối thiểu |
| Cuba | 12,639 L / tối thiểu |
| Cuba | 3,12 kn / tối thiểu |
| Cuba | 159,225 Ft / tối thiểu |
| Cuba | 8050,594 Rp / tối thiểu |
| Cuba | 1,561 ₪ / tối thiểu |
| Cuba | 42,557 টকা / tối thiểu |
| Cuba | 629,375 د.ع. / tối thiểu |
| Cuba | 20220,0 ﷼ / tối thiểu |
| Cuba | 60,869 kr / tối thiểu |
| Cuba | 77,067 $ / tối thiểu |
| Cuba | 0,34 د.أ. / tối thiểu |
| Cuba | 74,485 ¥ / tối thiểu |
| Cuba | 62,194 Ksh / tối thiểu |
| Cuba | 1925,664 ៛ / tối thiểu |
| Cuba | 703,58 ₩ / tối thiểu |
| Cuba | 0,147 د.ك. / tối thiểu |
| Cuba | 250,951 тңг. / tối thiểu |
| Cuba | 43026,12 ل.ل. / tối thiểu |
| Cuba | 147,492 SL Re / tối thiểu |
| Cuba | 2,619 د.ل. / tối thiểu |
| Cuba | 4,437 د.م. / tối thiểu |
| Cuba | 8,141 MDL / tối thiểu |
| Cuba | 25,479 MKD / tối thiểu |
| Cuba | 8,862 $ / tối thiểu |
| Cuba | 2,005 RM / tối thiểu |
| Cuba | 30,701 MTn / tối thiểu |
| Cuba | 8,2 N$ / tối thiểu |
| Cuba | 693,485 ₦ / tối thiểu |
| Cuba | 17,679 C$ / tối thiểu |
| Cuba | 4,856 kr / tối thiểu |
| Cuba | 68,066 नेरू / tối thiểu |
| Cuba | 0,85 $ / tối thiểu |
| Cuba | 0,185 ر.ع. / tối thiểu |
| Cuba | 0,48 B/. / tối thiểu |
| Cuba | 28,334 ₱ / tối thiểu |
| Cuba | 135,774 ₨ / tối thiểu |
| Cuba | 1,753 zł / tối thiểu |
| Cuba | 3382,089 ₲ / tối thiểu |
| Cuba | 1,751 ر.ق. / tối thiểu |
| Cuba | 2,106 RON / tối thiểu |
| Cuba | 48,532 дин. / tối thiểu |
| Cuba | 38,998 руб. / tối thiểu |
| Cuba | 698,531 FR / tối thiểu |
| Cuba | 1,8 ر.س. / tối thiểu |
| Cuba | 288,72 SDG / tối thiểu |
| Cuba | 4,551 kr / tối thiểu |
| Cuba | 0,626 $ / tối thiểu |
| Cuba | 18,536 $ / tối thiểu |
| Cuba | 6240,96 ل.س. / tối thiểu |
| Cuba | 15,587 ฿ / tối thiểu |
| Cuba | 1,415 د.ت. / tối thiểu |
| Cuba | 1,156 T$ / tối thiểu |
| Cuba | 20,315 TL / tối thiểu |
| Cuba | 3,257 $ / tối thiểu |
| Cuba | 14,985 NT$ / tối thiểu |
| Cuba | 20,206 грн. / tối thiểu |
| Cuba | 1716,53 USh / tối thiểu |
| Cuba | 0,48 $ / tối thiểu |
| Cuba | 19,1 $ / tối thiểu |
| Cuba | 5783,914 UZS / tối thiểu |
| Cuba | 113,359 Bs.S. / tối thiểu |
| Cuba | 12659,897 ₫ / tối thiểu |
| Cuba | 271,609 FCFA / tối thiểu |
| Cuba | 114,504 ر.ي. / tối thiểu |
| Cuba | 8,259 R / tối thiểu |