Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cuba.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cuba hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cuba. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Cuba | 1,763 د.إ. / tối thiểu |
| Cuba | 39,991 Lek / tối thiểu |
| Cuba | 183,707 դր. / tối thiểu |
| Cuba | 677,049 $ / tối thiểu |
| Cuba | 0,737 AUD / tối thiểu |
| Cuba | 0,816 ман. / tối thiểu |
| Cuba | 0,809 KM / tối thiểu |
| Cuba | 58,723 ৳ / tối thiểu |
| Cuba | 0,809 лв. / tối thiểu |
| Cuba | 0,181 د.ب. / tối thiểu |
| Cuba | 3,321 Bs / tối thiểu |
| Cuba | 2,542 R$ / tối thiểu |
| Cuba | 6,841 P / tối thiểu |
| Cuba | 1,639 BYN / tối thiểu |
| Cuba | 0,966 $ / tối thiểu |
| Cuba | 0,674 CAD / tối thiểu |
| Cuba | 0,382 CHF / tối thiểu |
| Cuba | 445,757 $ / tối thiểu |
| Cuba | 3,411 CN¥ / tối thiểu |
| Cuba | 1801,363 $ / tối thiểu |
| Cuba | 240,858 ₡ / tối thiểu |
| Cuba | 9,999 Kč / tối thiểu |
| Cuba | 3,09 kr / tối thiểu |
| Cuba | 30,951 RD$ / tối thiểu |
| Cuba | 62,462 د.ج. / tối thiểu |
| Cuba | 22,606 ج.م. / tối thiểu |
| Cuba | 7,2 Nfk / tối thiểu |
| Cuba | 74,453 Br / tối thiểu |
| Cuba | 0,414 € / tối thiểu |
| Cuba | 0,365 £ / tối thiểu |
| Cuba | 1,296 GEL / tối thiểu |
| Cuba | 5,262 GH₵ / tối thiểu |
| Cuba | 3,731 $ / tối thiểu |
| Cuba | 12,642 L / tối thiểu |
| Cuba | 3,118 kn / tối thiểu |
| Cuba | 159,065 Ft / tối thiểu |
| Cuba | 8033,151 Rp / tối thiểu |
| Cuba | 1,549 ₪ / tối thiểu |
| Cuba | 42,589 টকা / tối thiểu |
| Cuba | 629,534 د.ع. / tối thiểu |
| Cuba | 20208,0 ﷼ / tối thiểu |
| Cuba | 61,003 kr / tối thiểu |
| Cuba | 77,179 $ / tối thiểu |
| Cuba | 0,34 د.أ. / tối thiểu |
| Cuba | 74,264 ¥ / tối thiểu |
| Cuba | 62,16 Ksh / tối thiểu |
| Cuba | 1927,629 ៛ / tối thiểu |
| Cuba | 700,401 ₩ / tối thiểu |
| Cuba | 0,147 د.ك. / tối thiểu |
| Cuba | 251,888 тңг. / tối thiểu |
| Cuba | 43031,458 ل.ل. / tối thiểu |
| Cuba | 147,396 SL Re / tối thiểu |
| Cuba | 2,622 د.ل. / tối thiểu |
| Cuba | 4,443 د.م. / tối thiểu |
| Cuba | 8,112 MDL / tối thiểu |
| Cuba | 25,445 MKD / tối thiểu |
| Cuba | 8,795 $ / tối thiểu |
| Cuba | 1,992 RM / tối thiểu |
| Cuba | 30,696 MTn / tối thiểu |
| Cuba | 8,242 N$ / tối thiểu |
| Cuba | 692,549 ₦ / tối thiểu |
| Cuba | 17,685 C$ / tối thiểu |
| Cuba | 4,857 kr / tối thiểu |
| Cuba | 68,178 नेरू / tối thiểu |
| Cuba | 0,848 $ / tối thiểu |
| Cuba | 0,184 ر.ع. / tối thiểu |
| Cuba | 0,48 B/. / tối thiểu |
| Cuba | 28,407 ₱ / tối thiểu |
| Cuba | 135,836 ₨ / tối thiểu |
| Cuba | 1,749 zł / tối thiểu |
| Cuba | 3385,894 ₲ / tối thiểu |
| Cuba | 1,752 ر.ق. / tối thiểu |
| Cuba | 2,104 RON / tối thiểu |
| Cuba | 48,462 дин. / tối thiểu |
| Cuba | 38,909 руб. / tối thiểu |
| Cuba | 698,465 FR / tối thiểu |
| Cuba | 1,8 ر.س. / tối thiểu |
| Cuba | 288,72 SDG / tối thiểu |
| Cuba | 4,548 kr / tối thiểu |
| Cuba | 0,625 $ / tối thiểu |
| Cuba | 18,523 $ / tối thiểu |
| Cuba | 6240,96 ل.س. / tối thiểu |
| Cuba | 15,571 ฿ / tối thiểu |
| Cuba | 1,413 د.ت. / tối thiểu |
| Cuba | 1,156 T$ / tối thiểu |
| Cuba | 20,319 TL / tối thiểu |
| Cuba | 3,259 $ / tối thiểu |
| Cuba | 14,96 NT$ / tối thiểu |
| Cuba | 20,194 грн. / tối thiểu |
| Cuba | 1715,49 USh / tối thiểu |
| Cuba | 0,48 $ / tối thiểu |
| Cuba | 19,092 $ / tối thiểu |
| Cuba | 5785,335 UZS / tối thiểu |
| Cuba | 113,358 Bs.S. / tối thiểu |
| Cuba | 12648,221 ₫ / tối thiểu |
| Cuba | 271,462 FCFA / tối thiểu |
| Cuba | 114,492 ر.ي. / tối thiểu |
| Cuba | 8,213 R / tối thiểu |