Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cyprus.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cyprus hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cyprus. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
landline | 0,044 د.إ. / tối thiểu |
NGN | 0,367 د.إ. / tối thiểu |
landline | 1,002 Lek / tối thiểu |
NGN | 8,348 Lek / tối thiểu |
landline | 4,596 դր. / tối thiểu |
NGN | 38,303 դր. / tối thiểu |
landline | 15,513 $ / tối thiểu |
NGN | 129,275 $ / tối thiểu |
landline | 0,018 AUD / tối thiểu |
NGN | 0,154 AUD / tối thiểu |
landline | 0,02 ман. / tối thiểu |
NGN | 0,17 ман. / tối thiểu |
landline | 0,02 KM / tối thiểu |
NGN | 0,167 KM / tối thiểu |
landline | 1,457 ৳ / tối thiểu |
NGN | 12,146 ৳ / tối thiểu |
landline | 0,02 лв. / tối thiểu |
NGN | 0,168 лв. / tối thiểu |
landline | 0,005 د.ب. / tối thiểu |
NGN | 0,038 د.ب. / tối thiểu |
landline | 0,083 Bs / tối thiểu |
NGN | 0,692 Bs / tối thiểu |
landline | 0,065 R$ / tối thiểu |
NGN | 0,544 R$ / tối thiểu |
landline | 0,161 P / tối thiểu |
NGN | 1,34 P / tối thiểu |
landline | 0,04 BYN / tối thiểu |
NGN | 0,335 BYN / tối thiểu |
landline | 0,024 $ / tối thiểu |
NGN | 0,201 $ / tối thiểu |
landline | 0,017 CAD / tối thiểu |
NGN | 0,138 CAD / tối thiểu |
landline | 0,01 CHF / tối thiểu |
NGN | 0,081 CHF / tối thiểu |
landline | 11,57 $ / tối thiểu |
NGN | 96,416 $ / tối thiểu |
landline | 0,086 CN¥ / tối thiểu |
NGN | 0,718 CN¥ / tối thiểu |
landline | 48,287 $ / tối thiểu |
NGN | 402,395 $ / tối thiểu |
landline | 6,062 ₡ / tối thiểu |
NGN | 50,517 ₡ / tối thiểu |
landline | 0,252 Kč / tối thiểu |
NGN | 2,099 Kč / tối thiểu |
landline | 0,077 kr / tối thiểu |
NGN | 0,64 kr / tối thiểu |
landline | 0,743 RD$ / tối thiểu |
NGN | 6,188 RD$ / tối thiểu |
landline | 1,558 د.ج. / tối thiểu |
NGN | 12,985 د.ج. / tối thiểu |
landline | 0,58 ج.م. / tối thiểu |
NGN | 4,835 ج.م. / tối thiểu |
landline | 0,18 Nfk / tối thiểu |
NGN | 1,5 Nfk / tối thiểu |
landline | 1,697 Br / tối thiểu |
NGN | 14,14 Br / tối thiểu |
landline | 0,01 € / tối thiểu |
NGN | 0,086 € / tối thiểu |
landline | 0,009 £ / tối thiểu |
NGN | 0,074 £ / tối thiểu |
landline | 0,032 GEL / tối thiểu |
NGN | 0,269 GEL / tối thiểu |
landline | 0,129 GH₵ / tối thiểu |
NGN | 1,077 GH₵ / tối thiểu |
landline | 0,094 $ / tối thiểu |
NGN | 0,78 $ / tối thiểu |
landline | 0,315 L / tối thiểu |
NGN | 2,628 L / tối thiểu |
landline | 0,078 kn / tối thiểu |
NGN | 0,646 kn / tối thiểu |
landline | 4,069 Ft / tối thiểu |
NGN | 33,906 Ft / tối thiểu |
landline | 194,789 Rp / tối thiểu |
NGN | 1623,242 Rp / tối thiểu |
landline | 0,041 ₪ / tối thiểu |
NGN | 0,338 ₪ / tối thiểu |
landline | 1,047 টকা / tối thiểu |
NGN | 8,725 টকা / tối thiểu |
landline | 15,717 د.ع. / tối thiểu |
NGN | 130,973 د.ع. / tối thiểu |
landline | 505,35 ﷼ / tối thiểu |
NGN | 4211,25 ﷼ / tối thiểu |
landline | 1,476 kr / tối thiểu |
NGN | 12,304 kr / tối thiểu |
landline | 1,921 $ / tối thiểu |
NGN | 16,01 $ / tối thiểu |
landline | 0,009 د.أ. / tối thiểu |
NGN | 0,071 د.أ. / tối thiểu |
landline | 1,774 ¥ / tối thiểu |
NGN | 14,784 ¥ / tối thiểu |
landline | 1,554 Ksh / tối thiểu |
NGN | 12,95 Ksh / tối thiểu |
landline | 48,036 ៛ / tối thiểu |
NGN | 400,301 ៛ / tối thiểu |
landline | 16,669 ₩ / tối thiểu |
NGN | 138,907 ₩ / tối thiểu |
landline | 0,004 د.ك. / tối thiểu |
NGN | 0,031 د.ك. / tối thiểu |
landline | 6,465 тңг. / tối thiểu |
NGN | 53,874 тңг. / tối thiểu |
landline | 1075,893 ل.ل. / tối thiểu |
NGN | 8965,772 ل.ل. / tối thiểu |
landline | 3,612 SL Re / tối thiểu |
NGN | 30,096 SL Re / tối thiểu |
landline | 0,065 د.ل. / tối thiểu |
NGN | 0,541 د.ل. / tối thiểu |
landline | 0,108 د.م. / tối thiểu |
NGN | 0,901 د.م. / tối thiểu |
landline | 0,199 MDL / tối thiểu |
NGN | 1,659 MDL / tối thiểu |
landline | 0,633 MKD / tối thiểu |
NGN | 5,277 MKD / tối thiểu |
landline | 0,226 $ / tối thiểu |
NGN | 1,88 $ / tối thiểu |
landline | 0,051 RM / tối thiểu |
NGN | 0,423 RM / tối thiểu |
landline | 0,767 MTn / tối thiểu |
NGN | 6,39 MTn / tối thiểu |
landline | 0,211 N$ / tối thiểu |
NGN | 1,761 N$ / tối thiểu |
landline | 18,395 ₦ / tối thiểu |
NGN | 153,289 ₦ / tối thiểu |
landline | 0,441 C$ / tối thiểu |
NGN | 3,678 C$ / tối thiểu |
landline | 0,123 kr / tối thiểu |
NGN | 1,021 kr / tối thiểu |
landline | 1,676 नेरू / tối thiểu |
NGN | 13,965 नेरू / tối thiểu |
landline | 0,02 $ / tối thiểu |
NGN | 0,169 $ / tối thiểu |
landline | 0,005 ر.ع. / tối thiểu |
NGN | 0,038 ر.ع. / tối thiểu |
landline | 0,012 B/. / tối thiểu |
NGN | 0,1 B/. / tối thiểu |
landline | 0,685 ₱ / tối thiểu |
NGN | 5,706 ₱ / tối thiểu |
landline | 3,384 ₨ / tối thiểu |
NGN | 28,2 ₨ / tối thiểu |
landline | 0,044 zł / tối thiểu |
NGN | 0,364 zł / tối thiểu |
landline | 87,846 ₲ / tối thiểu |
NGN | 732,046 ₲ / tối thiểu |
landline | 0,044 ر.ق. / tối thiểu |
NGN | 0,364 ر.ق. / tối thiểu |
landline | 0,052 RON / tối thiểu |
NGN | 0,434 RON / tối thiểu |
landline | 1,206 дин. / tối thiểu |
NGN | 10,054 дин. / tối thiểu |
landline | 0,966 руб. / tối thiểu |
NGN | 8,051 руб. / tối thiểu |
landline | 17,354 FR / tối thiểu |
NGN | 144,617 FR / tối thiểu |
landline | 0,045 ر.س. / tối thiểu |
NGN | 0,375 ر.س. / tối thiểu |
landline | 7,206 SDG / tối thiểu |
NGN | 60,05 SDG / tối thiểu |
landline | 0,115 kr / tối thiểu |
NGN | 0,958 kr / tối thiểu |
landline | 0,015 $ / tối thiểu |
NGN | 0,128 $ / tối thiểu |
landline | 0,453 $ / tối thiểu |
NGN | 3,772 $ / tối thiểu |
landline | 156,024 ل.س. / tối thiểu |
NGN | 1300,2 ل.س. / tối thiểu |
landline | 0,39 ฿ / tối thiểu |
NGN | 3,251 ฿ / tối thiểu |
landline | 0,035 د.ت. / tối thiểu |
NGN | 0,289 د.ت. / tối thiểu |
landline | 0,029 T$ / tối thiểu |
NGN | 0,241 T$ / tối thiểu |
landline | 0,491 TL / tối thiểu |
NGN | 4,088 TL / tối thiểu |
landline | 0,081 $ / tối thiểu |
NGN | 0,678 $ / tối thiểu |
landline | 0,361 NT$ / tối thiểu |
NGN | 3,01 NT$ / tối thiểu |
landline | 0,495 грн. / tối thiểu |
NGN | 4,122 грн. / tối thiểu |
landline | 42,68 USh / tối thiểu |
NGN | 355,669 USh / tối thiểu |
landline | 0,012 $ / tối thiểu |
NGN | 0,1 $ / tối thiểu |
landline | 0,481 $ / tối thiểu |
NGN | 4,007 $ / tối thiểu |
landline | 150,36 UZS / tối thiểu |
NGN | 1253,0 UZS / tối thiểu |
landline | 1,626 Bs.S. / tối thiểu |
NGN | 13,547 Bs.S. / tối thiểu |
landline | 315,582 ₫ / tối thiểu |
NGN | 2629,849 ₫ / tối thiểu |
landline | 6,754 FCFA / tối thiểu |
NGN | 56,283 FCFA / tối thiểu |
landline | 2,883 ر.ي. / tối thiểu |
NGN | 24,027 ر.ي. / tối thiểu |
landline | 0,212 R / tối thiểu |
NGN | 1,765 R / tối thiểu |