Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cyprus.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cyprus hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cyprus. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
landline | 0,044 د.إ. / tối thiểu |
NGN | 0,367 د.إ. / tối thiểu |
landline | 0,991 Lek / tối thiểu |
NGN | 8,255 Lek / tối thiểu |
landline | 4,596 դր. / tối thiểu |
NGN | 38,299 դր. / tối thiểu |
landline | 17,093 $ / tối thiểu |
NGN | 142,444 $ / tối thiểu |
landline | 0,018 AUD / tối thiểu |
NGN | 0,152 AUD / tối thiểu |
landline | 0,02 ман. / tối thiểu |
NGN | 0,17 ман. / tối thiểu |
landline | 0,02 KM / tối thiểu |
NGN | 0,166 KM / tối thiểu |
landline | 1,46 ৳ / tối thiểu |
NGN | 12,17 ৳ / tối thiểu |
landline | 0,02 лв. / tối thiểu |
NGN | 0,167 лв. / tối thiểu |
landline | 0,005 د.ب. / tối thiểu |
NGN | 0,038 د.ب. / tối thiểu |
landline | 0,083 Bs / tối thiểu |
NGN | 0,691 Bs / tối thiểu |
landline | 0,064 R$ / tối thiểu |
NGN | 0,534 R$ / tối thiểu |
landline | 0,159 P / tối thiểu |
NGN | 1,327 P / tối thiểu |
landline | 0,041 BYN / tối thiểu |
NGN | 0,339 BYN / tối thiểu |
landline | 0,024 $ / tối thiểu |
NGN | 0,201 $ / tối thiểu |
landline | 0,017 CAD / tối thiểu |
NGN | 0,14 CAD / tối thiểu |
landline | 0,01 CHF / tối thiểu |
NGN | 0,08 CHF / tối thiểu |
landline | 11,546 $ / tối thiểu |
NGN | 96,215 $ / tối thiểu |
landline | 0,085 CN¥ / tối thiểu |
NGN | 0,712 CN¥ / tối thiểu |
landline | 46,678 $ / tối thiểu |
NGN | 388,985 $ / tối thiểu |
landline | 6,049 ₡ / tối thiểu |
NGN | 50,41 ₡ / tối thiểu |
landline | 0,249 Kč / tối thiểu |
NGN | 2,071 Kč / tối thiểu |
landline | 0,076 kr / tối thiểu |
NGN | 0,637 kr / tối thiểu |
landline | 0,751 RD$ / tối thiểu |
NGN | 6,255 RD$ / tối thiểu |
landline | 1,556 د.ج. / tối thiểu |
NGN | 12,964 د.ج. / tối thiểu |
landline | 0,573 ج.م. / tối thiểu |
NGN | 4,776 ج.م. / tối thiểu |
landline | 0,18 Nfk / tối thiểu |
NGN | 1,5 Nfk / tối thiểu |
landline | 1,731 Br / tối thiểu |
NGN | 14,425 Br / tối thiểu |
landline | 0,01 € / tối thiểu |
NGN | 0,085 € / tối thiểu |
landline | 0,009 £ / tối thiểu |
NGN | 0,074 £ / tối thiểu |
landline | 0,033 GEL / tối thiểu |
NGN | 0,273 GEL / tối thiểu |
landline | 0,151 GH₵ / tối thiểu |
NGN | 1,255 GH₵ / tối thiểu |
landline | 0,093 $ / tối thiểu |
NGN | 0,778 $ / tối thiểu |
landline | 0,314 L / tối thiểu |
NGN | 2,616 L / tối thiểu |
landline | 0,077 kn / tối thiểu |
NGN | 0,643 kn / tối thiểu |
landline | 3,984 Ft / tối thiểu |
NGN | 33,201 Ft / tối thiểu |
landline | 199,452 Rp / tối thiểu |
NGN | 1662,098 Rp / tối thiểu |
landline | 0,04 ₪ / tối thiểu |
NGN | 0,332 ₪ / tối thiểu |
landline | 1,065 টকা / tối thiểu |
NGN | 8,872 টকা / tối thiểu |
landline | 15,72 د.ع. / tối thiểu |
NGN | 131,0 د.ع. / tối thiểu |
landline | 504,9 ﷼ / tối thiểu |
NGN | 4207,5 ﷼ / tối thiểu |
landline | 1,455 kr / tối thiểu |
NGN | 12,129 kr / tối thiểu |
landline | 1,921 $ / tối thiểu |
NGN | 16,011 $ / tối thiểu |
landline | 0,009 د.أ. / tối thiểu |
NGN | 0,071 د.أ. / tối thiểu |
landline | 1,772 ¥ / tối thiểu |
NGN | 14,765 ¥ / tối thiểu |
landline | 1,554 Ksh / tối thiểu |
NGN | 12,95 Ksh / tối thiểu |
landline | 48,124 ៛ / tối thiểu |
NGN | 401,036 ៛ / tối thiểu |
landline | 16,912 ₩ / tối thiểu |
NGN | 140,936 ₩ / tối thiểu |
landline | 0,004 د.ك. / tối thiểu |
NGN | 0,031 د.ك. / tối thiểu |
landline | 6,564 тңг. / tối thiểu |
NGN | 54,698 тңг. / tối thiểu |
landline | 1074,682 ل.ل. / tối thiểu |
NGN | 8955,687 ل.ل. / tối thiểu |
landline | 3,631 SL Re / tối thiểu |
NGN | 30,259 SL Re / tối thiểu |
landline | 0,065 د.ل. / tối thiểu |
NGN | 0,541 د.ل. / tối thiểu |
landline | 0,109 د.م. / tối thiểu |
NGN | 0,909 د.م. / tối thiểu |
landline | 0,199 MDL / tối thiểu |
NGN | 1,661 MDL / tối thiểu |
landline | 0,631 MKD / tối thiểu |
NGN | 5,255 MKD / tối thiểu |
landline | 0,221 $ / tối thiểu |
NGN | 1,842 $ / tối thiểu |
landline | 0,051 RM / tối thiểu |
NGN | 0,421 RM / tối thiểu |
landline | 0,767 MTn / tối thiểu |
NGN | 6,391 MTn / tối thiểu |
landline | 0,206 N$ / tối thiểu |
NGN | 1,72 N$ / tối thiểu |
landline | 17,656 ₦ / tối thiểu |
NGN | 147,137 ₦ / tối thiểu |
landline | 0,44 C$ / tối thiểu |
NGN | 3,663 C$ / tối thiểu |
landline | 0,12 kr / tối thiểu |
NGN | 0,999 kr / tối thiểu |
landline | 1,704 नेरू / tối thiểu |
NGN | 14,204 नेरू / tối thiểu |
landline | 0,021 $ / tối thiểu |
NGN | 0,172 $ / tối thiểu |
landline | 0,005 ر.ع. / tối thiểu |
NGN | 0,038 ر.ع. / tối thiểu |
landline | 0,012 B/. / tối thiểu |
NGN | 0,1 B/. / tối thiểu |
landline | 0,695 ₱ / tối thiểu |
NGN | 5,793 ₱ / tối thiểu |
landline | 3,375 ₨ / tối thiểu |
NGN | 28,125 ₨ / tối thiểu |
landline | 0,044 zł / tối thiểu |
NGN | 0,363 zł / tối thiểu |
landline | 84,325 ₲ / tối thiểu |
NGN | 702,712 ₲ / tối thiểu |
landline | 0,044 ر.ق. / tối thiểu |
NGN | 0,364 ر.ق. / tối thiểu |
landline | 0,052 RON / tối thiểu |
NGN | 0,434 RON / tối thiểu |
landline | 1,199 дин. / tối thiểu |
NGN | 9,993 дин. / tối thiểu |
landline | 0,991 руб. / tối thiểu |
NGN | 8,255 руб. / tối thiểu |
landline | 17,376 FR / tối thiểu |
NGN | 144,8 FR / tối thiểu |
landline | 0,045 ر.س. / tối thiểu |
NGN | 0,375 ر.س. / tối thiểu |
landline | 7,218 SDG / tối thiểu |
NGN | 60,15 SDG / tối thiểu |
landline | 0,113 kr / tối thiểu |
NGN | 0,941 kr / tối thiểu |
landline | 0,015 $ / tối thiểu |
NGN | 0,129 $ / tối thiểu |
landline | 0,456 $ / tối thiểu |
NGN | 3,798 $ / tối thiểu |
landline | 156,024 ل.س. / tối thiểu |
NGN | 1300,2 ل.س. / tối thiểu |
landline | 0,389 ฿ / tối thiểu |
NGN | 3,245 ฿ / tối thiểu |
landline | 0,035 د.ت. / tối thiểu |
NGN | 0,29 د.ت. / tối thiểu |
landline | 0,029 T$ / tối thiểu |
NGN | 0,241 T$ / tối thiểu |
landline | 0,5 TL / tối thiểu |
NGN | 4,167 TL / tối thiểu |
landline | 0,081 $ / tối thiểu |
NGN | 0,679 $ / tối thiểu |
landline | 0,365 NT$ / tối thiểu |
NGN | 3,04 NT$ / tối thiểu |
landline | 0,495 грн. / tối thiểu |
NGN | 4,128 грн. / tối thiểu |
landline | 41,581 USh / tối thiểu |
NGN | 346,505 USh / tối thiểu |
landline | 0,012 $ / tối thiểu |
NGN | 0,1 $ / tối thiểu |
landline | 0,479 $ / tối thiểu |
NGN | 3,989 $ / tối thiểu |
landline | 145,32 UZS / tối thiểu |
NGN | 1211,0 UZS / tối thiểu |
landline | 2,195 Bs.S. / tối thiểu |
NGN | 18,291 Bs.S. / tối thiểu |
landline | 316,608 ₫ / tối thiểu |
NGN | 2638,4 ₫ / tối thiểu |
landline | 6,714 FCFA / tối thiểu |
NGN | 55,948 FCFA / tối thiểu |
landline | 2,871 ر.ي. / tối thiểu |
NGN | 23,925 ر.ي. / tối thiểu |
landline | 0,208 R / tối thiểu |
NGN | 1,731 R / tối thiểu |