Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Micronesia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Micronesia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Micronesia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Micronesia | 1,41 د.إ. / tối thiểu |
Micronesia | 32,057 Lek / tối thiểu |
Micronesia | 147,084 դր. / tối thiểu |
Micronesia | 496,416 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,592 AUD / tối thiểu |
Micronesia | 0,653 ман. / tối thiểu |
Micronesia | 0,643 KM / tối thiểu |
Micronesia | 46,639 ৳ / tối thiểu |
Micronesia | 0,644 лв. / tối thiểu |
Micronesia | 0,145 د.ب. / tối thiểu |
Micronesia | 2,658 Bs / tối thiểu |
Micronesia | 2,088 R$ / tối thiểu |
Micronesia | 5,147 P / tối thiểu |
Micronesia | 1,285 BYN / tối thiểu |
Micronesia | 0,771 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,53 CAD / tối thiểu |
Micronesia | 0,31 CHF / tối thiểu |
Micronesia | 370,237 $ / tối thiểu |
Micronesia | 2,758 CN¥ / tối thiểu |
Micronesia | 1545,199 $ / tối thiểu |
Micronesia | 193,986 ₡ / tối thiểu |
Micronesia | 8,061 Kč / tối thiểu |
Micronesia | 2,459 kr / tối thiểu |
Micronesia | 23,76 RD$ / tối thiểu |
Micronesia | 49,861 د.ج. / tối thiểu |
Micronesia | 18,567 ج.م. / tối thiểu |
Micronesia | 5,76 Nfk / tối thiểu |
Micronesia | 54,296 Br / tối thiểu |
Micronesia | 0,329 € / tối thiểu |
Micronesia | 0,284 £ / tối thiểu |
Micronesia | 1,033 GEL / tối thiểu |
Micronesia | 4,135 GH₵ / tối thiểu |
Micronesia | 2,993 $ / tối thiểu |
Micronesia | 10,09 L / tối thiểu |
Micronesia | 2,482 kn / tối thiểu |
Micronesia | 130,199 Ft / tối thiểu |
Micronesia | 6233,251 Rp / tối thiểu |
Micronesia | 1,298 ₪ / tối thiểu |
Micronesia | 33,505 টকা / tối thiểu |
Micronesia | 502,936 د.ع. / tối thiểu |
Micronesia | 16171,2 ﷼ / tối thiểu |
Micronesia | 47,247 kr / tối thiểu |
Micronesia | 61,479 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,272 د.أ. / tối thiểu |
Micronesia | 56,771 ¥ / tối thiểu |
Micronesia | 49,728 Ksh / tối thiểu |
Micronesia | 1537,155 ៛ / tối thiểu |
Micronesia | 533,401 ₩ / tối thiểu |
Micronesia | 0,117 د.ك. / tối thiểu |
Micronesia | 206,875 тңг. / tối thiểu |
Micronesia | 34428,565 ل.ل. / tối thiểu |
Micronesia | 115,57 SL Re / tối thiểu |
Micronesia | 2,077 د.ل. / tối thiểu |
Micronesia | 3,46 د.م. / tối thiểu |
Micronesia | 6,371 MDL / tối thiểu |
Micronesia | 20,265 MKD / tối thiểu |
Micronesia | 7,218 $ / tối thiểu |
Micronesia | 1,623 RM / tối thiểu |
Micronesia | 24,538 MTn / tối thiểu |
Micronesia | 6,762 N$ / tối thiểu |
Micronesia | 588,63 ₦ / tối thiểu |
Micronesia | 14,123 C$ / tối thiểu |
Micronesia | 3,922 kr / tối thiểu |
Micronesia | 53,627 नेरू / tối thiểu |
Micronesia | 0,648 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,148 ر.ع. / tối thiểu |
Micronesia | 0,384 B/. / tối thiểu |
Micronesia | 21,912 ₱ / tối thiểu |
Micronesia | 108,288 ₨ / tối thiểu |
Micronesia | 1,399 zł / tối thiểu |
Micronesia | 2811,057 ₲ / tối thiểu |
Micronesia | 1,398 ر.ق. / tối thiểu |
Micronesia | 1,666 RON / tối thiểu |
Micronesia | 38,606 дин. / tối thiểu |
Micronesia | 30,914 руб. / tối thiểu |
Micronesia | 555,328 FR / tối thiểu |
Micronesia | 1,441 ر.س. / tối thiểu |
Micronesia | 230,592 SDG / tối thiểu |
Micronesia | 3,678 kr / tối thiểu |
Micronesia | 0,493 $ / tối thiểu |
Micronesia | 14,484 $ / tối thiểu |
Micronesia | 4992,768 ل.س. / tối thiểu |
Micronesia | 12,482 ฿ / tối thiểu |
Micronesia | 1,11 د.ت. / tối thiểu |
Micronesia | 0,925 T$ / tối thiểu |
Micronesia | 15,699 TL / tối thiểu |
Micronesia | 2,602 $ / tối thiểu |
Micronesia | 11,558 NT$ / tối thiểu |
Micronesia | 15,83 грн. / tối thiểu |
Micronesia | 1365,769 USh / tối thiểu |
Micronesia | 0,384 $ / tối thiểu |
Micronesia | 15,387 $ / tối thiểu |
Micronesia | 4811,52 UZS / tối thiểu |
Micronesia | 52,021 Bs.S. / tối thiểu |
Micronesia | 10098,62 ₫ / tối thiểu |
Micronesia | 216,128 FCFA / tối thiểu |
Micronesia | 92,266 ر.ي. / tối thiểu |
Micronesia | 6,779 R / tối thiểu |