Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến French Guiana.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến French Guiana hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở French Guiana. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
French Guiana, landline | 0,037 د.إ. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,364 د.إ. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,835 Lek / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 8,265 Lek / tối thiểu |
French Guiana, landline | 3,83 դր. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 37,92 դր. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 12,928 $ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 127,982 $ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,015 AUD / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,153 AUD / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,017 ман. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,168 ман. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,017 KM / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,166 KM / tối thiểu |
French Guiana, landline | 1,215 ৳ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 12,024 ৳ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,017 лв. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,166 лв. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,004 د.ب. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,037 د.ب. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,069 Bs / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,685 Bs / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,054 R$ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,538 R$ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,134 P / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 1,327 P / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,033 BYN / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,331 BYN / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,02 $ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,199 $ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,014 CAD / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,137 CAD / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,008 CHF / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,08 CHF / tối thiểu |
French Guiana, landline | 9,642 $ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 95,452 $ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,072 CN¥ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,711 CN¥ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 40,24 $ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 398,372 $ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 5,052 ₡ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 50,012 ₡ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,21 Kč / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 2,078 Kč / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,064 kr / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,634 kr / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,619 RD$ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 6,126 RD$ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 1,298 د.ج. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 12,855 د.ج. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,484 ج.م. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 4,787 ج.م. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,15 Nfk / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 1,485 Nfk / tối thiểu |
French Guiana, landline | 1,414 Br / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 13,998 Br / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,009 € / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,085 € / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,007 £ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,073 £ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,027 GEL / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,266 GEL / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,108 GH₵ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 1,066 GH₵ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,078 $ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,772 $ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,263 L / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 2,601 L / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,065 kn / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,64 kn / tối thiểu |
French Guiana, landline | 3,391 Ft / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 33,567 Ft / tối thiểu |
French Guiana, landline | 162,324 Rp / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 1607,01 Rp / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,034 ₪ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,335 ₪ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,873 টকা / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 8,638 টকা / tối thiểu |
French Guiana, landline | 13,097 د.ع. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 129,663 د.ع. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 421,125 ﷼ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 4169,137 ﷼ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 1,23 kr / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 12,181 kr / tối thiểu |
French Guiana, landline | 1,601 $ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 15,85 $ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,007 د.أ. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,07 د.أ. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 1,478 ¥ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 14,636 ¥ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 1,295 Ksh / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 12,821 Ksh / tối thiểu |
French Guiana, landline | 40,03 ៛ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 396,298 ៛ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 13,891 ₩ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 137,518 ₩ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,003 د.ك. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,03 د.ك. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 5,387 тңг. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 53,335 тңг. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 896,577 ل.ل. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 8876,114 ل.ل. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 3,01 SL Re / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 29,795 SL Re / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,054 د.ل. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,536 د.ل. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,09 د.م. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,892 د.م. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,166 MDL / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 1,642 MDL / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,528 MKD / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 5,225 MKD / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,188 $ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 1,861 $ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,042 RM / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,418 RM / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,639 MTn / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 6,326 MTn / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,176 N$ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 1,743 N$ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 15,329 ₦ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 151,756 ₦ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,368 C$ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 3,641 C$ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,102 kr / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 1,011 kr / tối thiểu |
French Guiana, landline | 1,397 नेरू / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 13,826 नेरू / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,017 $ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,167 $ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,004 ر.ع. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,038 ر.ع. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,01 B/. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,099 B/. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,571 ₱ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 5,649 ₱ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 2,82 ₨ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 27,918 ₨ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,036 zł / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,361 zł / tối thiểu |
French Guiana, landline | 73,205 ₲ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 724,726 ₲ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,036 ر.ق. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,36 ر.ق. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,043 RON / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,43 RON / tối thiểu |
French Guiana, landline | 1,005 дин. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 9,953 дин. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,805 руб. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 7,97 руб. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 14,462 FR / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 143,171 FR / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,038 ر.س. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,371 ر.س. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 6,005 SDG / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 59,45 SDG / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,096 kr / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,948 kr / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,013 $ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,127 $ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,377 $ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 3,734 $ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 130,02 ل.س. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 1287,198 ل.س. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,325 ฿ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 3,218 ฿ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,029 د.ت. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,286 د.ت. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,024 T$ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,238 T$ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,409 TL / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 4,047 TL / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,068 $ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,671 $ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,301 NT$ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 2,98 NT$ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,412 грн. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 4,081 грн. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 35,567 USh / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 352,112 USh / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,01 $ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 0,099 $ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,401 $ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 3,967 $ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 125,3 UZS / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 1240,47 UZS / tối thiểu |
French Guiana, landline | 1,355 Bs.S. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 13,412 Bs.S. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 262,985 ₫ / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 2603,55 ₫ / tối thiểu |
French Guiana, landline | 5,628 FCFA / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 55,721 FCFA / tối thiểu |
French Guiana, landline | 2,403 ر.ي. / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 23,787 ر.ي. / tối thiểu |
French Guiana, landline | 0,177 R / tối thiểu |
French Guiana, mobile | 1,748 R / tối thiểu |