Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Guam.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Guam hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Guam. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Guam | 0,055 د.إ. / tối thiểu |
Guam | 1,252 Lek / tối thiểu |
Guam | 5,745 դր. / tối thiểu |
Guam | 19,391 $ / tối thiểu |
Guam | 0,023 AUD / tối thiểu |
Guam | 0,025 ман. / tối thiểu |
Guam | 0,025 KM / tối thiểu |
Guam | 1,822 ৳ / tối thiểu |
Guam | 0,025 лв. / tối thiểu |
Guam | 0,006 د.ب. / tối thiểu |
Guam | 0,104 Bs / tối thiểu |
Guam | 0,082 R$ / tối thiểu |
Guam | 0,201 P / tối thiểu |
Guam | 0,05 BYN / tối thiểu |
Guam | 0,03 $ / tối thiểu |
Guam | 0,021 CAD / tối thiểu |
Guam | 0,012 CHF / tối thiểu |
Guam | 14,462 $ / tối thiểu |
Guam | 0,108 CN¥ / tối thiểu |
Guam | 60,359 $ / tối thiểu |
Guam | 7,578 ₡ / tối thiểu |
Guam | 0,315 Kč / tối thiểu |
Guam | 0,096 kr / tối thiểu |
Guam | 0,928 RD$ / tối thiểu |
Guam | 1,948 د.ج. / tối thiểu |
Guam | 0,725 ج.م. / tối thiểu |
Guam | 0,225 Nfk / tối thiểu |
Guam | 2,121 Br / tối thiểu |
Guam | 0,013 € / tối thiểu |
Guam | 0,011 £ / tối thiểu |
Guam | 0,04 GEL / tối thiểu |
Guam | 0,162 GH₵ / tối thiểu |
Guam | 0,117 $ / tối thiểu |
Guam | 0,394 L / tối thiểu |
Guam | 0,097 kn / tối thiểu |
Guam | 5,086 Ft / tối thiểu |
Guam | 243,486 Rp / tối thiểu |
Guam | 0,051 ₪ / tối thiểu |
Guam | 1,309 টকা / tối thiểu |
Guam | 19,646 د.ع. / tối thiểu |
Guam | 631,688 ﷼ / tối thiểu |
Guam | 1,846 kr / tối thiểu |
Guam | 2,402 $ / tối thiểu |
Guam | 0,011 د.أ. / tối thiểu |
Guam | 2,218 ¥ / tối thiểu |
Guam | 1,942 Ksh / tối thiểu |
Guam | 60,045 ៛ / tối thiểu |
Guam | 20,836 ₩ / tối thiểu |
Guam | 0,005 د.ك. / tối thiểu |
Guam | 8,081 тңг. / tối thiểu |
Guam | 1344,866 ل.ل. / tối thiểu |
Guam | 4,514 SL Re / tối thiểu |
Guam | 0,081 د.ل. / tối thiểu |
Guam | 0,135 د.م. / tối thiểu |
Guam | 0,249 MDL / tối thiểu |
Guam | 0,792 MKD / tối thiểu |
Guam | 0,282 $ / tối thiểu |
Guam | 0,063 RM / tối thiểu |
Guam | 0,958 MTn / tối thiểu |
Guam | 0,264 N$ / tối thiểu |
Guam | 22,993 ₦ / tối thiểu |
Guam | 0,552 C$ / tối thiểu |
Guam | 0,153 kr / tối thiểu |
Guam | 2,095 नेरू / tối thiểu |
Guam | 0,025 $ / tối thiểu |
Guam | 0,006 ر.ع. / tối thiểu |
Guam | 0,015 B/. / tối thiểu |
Guam | 0,856 ₱ / tối thiểu |
Guam | 4,23 ₨ / tối thiểu |
Guam | 0,055 zł / tối thiểu |
Guam | 109,807 ₲ / tối thiểu |
Guam | 0,055 ر.ق. / tối thiểu |
Guam | 0,065 RON / tối thiểu |
Guam | 1,508 дин. / tối thiểu |
Guam | 1,208 руб. / tối thiểu |
Guam | 21,693 FR / tối thiểu |
Guam | 0,056 ر.س. / tối thiểu |
Guam | 9,008 SDG / tối thiểu |
Guam | 0,144 kr / tối thiểu |
Guam | 0,019 $ / tối thiểu |
Guam | 0,566 $ / tối thiểu |
Guam | 195,03 ل.س. / tối thiểu |
Guam | 0,488 ฿ / tối thiểu |
Guam | 0,043 د.ت. / tối thiểu |
Guam | 0,036 T$ / tối thiểu |
Guam | 0,613 TL / tối thiểu |
Guam | 0,102 $ / tối thiểu |
Guam | 0,451 NT$ / tối thiểu |
Guam | 0,618 грн. / tối thiểu |
Guam | 53,35 USh / tối thiểu |
Guam | 0,015 $ / tối thiểu |
Guam | 0,601 $ / tối thiểu |
Guam | 187,95 UZS / tối thiểu |
Guam | 2,032 Bs.S. / tối thiểu |
Guam | 394,477 ₫ / tối thiểu |
Guam | 8,443 FCFA / tối thiểu |
Guam | 3,604 ر.ي. / tối thiểu |
Guam | 0,265 R / tối thiểu |