Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Hong Kong.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Hong Kong hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Hong Kong. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Hong Kong | 0,11 د.إ. / tối thiểu |
| Hong Kong | 2,499 Lek / tối thiểu |
| Hong Kong | 11,482 դր. / tối thiểu |
| Hong Kong | 42,316 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,046 AUD / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,051 ман. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,051 KM / tối thiểu |
| Hong Kong | 3,67 ৳ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,051 лв. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,011 د.ب. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,208 Bs / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,159 R$ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,428 P / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,102 BYN / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,06 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,042 CAD / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,024 CHF / tối thiểu |
| Hong Kong | 27,86 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,213 CN¥ / tối thiểu |
| Hong Kong | 112,585 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 15,054 ₡ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,625 Kč / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,193 kr / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,934 RD$ / tối thiểu |
| Hong Kong | 3,904 د.ج. / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,413 ج.م. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,45 Nfk / tối thiểu |
| Hong Kong | 4,653 Br / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,026 € / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,023 £ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,081 GEL / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,329 GH₵ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,233 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,79 L / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,195 kn / tối thiểu |
| Hong Kong | 9,942 Ft / tối thiểu |
| Hong Kong | 502,072 Rp / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,097 ₪ / tối thiểu |
| Hong Kong | 2,662 টকা / tối thiểu |
| Hong Kong | 39,346 د.ع. / tối thiểu |
| Hong Kong | 1263,0 ﷼ / tối thiểu |
| Hong Kong | 3,813 kr / tối thiểu |
| Hong Kong | 4,824 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,021 د.أ. / tối thiểu |
| Hong Kong | 4,642 ¥ / tối thiểu |
| Hong Kong | 3,885 Ksh / tối thiểu |
| Hong Kong | 120,477 ៛ / tối thiểu |
| Hong Kong | 43,775 ₩ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,009 د.ك. / tối thiểu |
| Hong Kong | 15,743 тңг. / tối thiểu |
| Hong Kong | 2689,466 ل.ل. / tối thiểu |
| Hong Kong | 9,212 SL Re / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,164 د.ل. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,278 د.م. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,507 MDL / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,59 MKD / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,55 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,125 RM / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,919 MTn / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,515 N$ / tối thiểu |
| Hong Kong | 43,284 ₦ / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,105 C$ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,304 kr / tối thiểu |
| Hong Kong | 4,261 नेरू / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,053 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,012 ر.ع. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,03 B/. / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,775 ₱ / tối thiểu |
| Hong Kong | 8,49 ₨ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,109 zł / tối thiểu |
| Hong Kong | 211,618 ₲ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,109 ر.ق. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,131 RON / tối thiểu |
| Hong Kong | 3,029 дин. / tối thiểu |
| Hong Kong | 2,432 руб. / tối thiểu |
| Hong Kong | 43,654 FR / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,112 ر.س. / tối thiểu |
| Hong Kong | 18,045 SDG / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,284 kr / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,039 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,158 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 390,06 ل.س. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,973 ฿ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,088 د.ت. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,072 T$ / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,27 TL / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,204 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,935 NT$ / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,262 грн. / tối thiểu |
| Hong Kong | 107,218 USh / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,03 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,193 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 361,583 UZS / tối thiểu |
| Hong Kong | 7,085 Bs.S. / tối thiểu |
| Hong Kong | 790,514 ₫ / tối thiểu |
| Hong Kong | 16,966 FCFA / tối thiểu |
| Hong Kong | 7,156 ر.ي. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,513 R / tối thiểu |