Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến India.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến India hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở India. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
India | 0,092 د.إ. / tối thiểu |
India | 2,064 Lek / tối thiểu |
India | 9,575 դր. / tối thiểu |
India | 35,611 $ / tối thiểu |
India | 0,038 AUD / tối thiểu |
India | 0,043 ман. / tối thiểu |
India | 0,042 KM / tối thiểu |
India | 3,042 ৳ / tối thiểu |
India | 0,042 лв. / tối thiểu |
India | 0,009 د.ب. / tối thiểu |
India | 0,173 Bs / tối thiểu |
India | 0,133 R$ / tối thiểu |
India | 0,332 P / tối thiểu |
India | 0,085 BYN / tối thiểu |
India | 0,05 $ / tối thiểu |
India | 0,035 CAD / tối thiểu |
India | 0,02 CHF / tối thiểu |
India | 24,054 $ / tối thiểu |
India | 0,178 CN¥ / tối thiểu |
India | 97,246 $ / tối thiểu |
India | 12,602 ₡ / tối thiểu |
India | 0,518 Kč / tối thiểu |
India | 0,159 kr / tối thiểu |
India | 1,564 RD$ / tối thiểu |
India | 3,241 د.ج. / tối thiểu |
India | 1,194 ج.م. / tối thiểu |
India | 0,375 Nfk / tối thiểu |
India | 3,606 Br / tối thiểu |
India | 0,021 € / tối thiểu |
India | 0,019 £ / tối thiểu |
India | 0,068 GEL / tối thiểu |
India | 0,314 GH₵ / tối thiểu |
India | 0,195 $ / tối thiểu |
India | 0,654 L / tối thiểu |
India | 0,161 kn / tối thiểu |
India | 8,3 Ft / tối thiểu |
India | 415,525 Rp / tối thiểu |
India | 0,083 ₪ / tối thiểu |
India | 2,218 টকা / tối thiểu |
India | 32,75 د.ع. / tối thiểu |
India | 1051,875 ﷼ / tối thiểu |
India | 3,032 kr / tối thiểu |
India | 4,003 $ / tối thiểu |
India | 0,018 د.أ. / tối thiểu |
India | 3,691 ¥ / tối thiểu |
India | 3,238 Ksh / tối thiểu |
India | 100,259 ៛ / tối thiểu |
India | 35,234 ₩ / tối thiểu |
India | 0,008 د.ك. / tối thiểu |
India | 13,674 тңг. / tối thiểu |
India | 2238,922 ل.ل. / tối thiểu |
India | 7,565 SL Re / tối thiểu |
India | 0,135 د.ل. / tối thiểu |
India | 0,227 د.م. / tối thiểu |
India | 0,415 MDL / tối thiểu |
India | 1,314 MKD / tối thiểu |
India | 0,461 $ / tối thiểu |
India | 0,105 RM / tối thiểu |
India | 1,598 MTn / tối thiểu |
India | 0,43 N$ / tối thiểu |
India | 36,784 ₦ / tối thiểu |
India | 0,916 C$ / tối thiểu |
India | 0,25 kr / tối thiểu |
India | 3,551 नेरू / tối thiểu |
India | 0,043 $ / tối thiểu |
India | 0,01 ر.ع. / tối thiểu |
India | 0,025 B/. / tối thiểu |
India | 1,448 ₱ / tối thiểu |
India | 7,031 ₨ / tối thiểu |
India | 0,091 zł / tối thiểu |
India | 175,678 ₲ / tối thiểu |
India | 0,091 ر.ق. / tối thiểu |
India | 0,108 RON / tối thiểu |
India | 2,498 дин. / tối thiểu |
India | 2,064 руб. / tối thiểu |
India | 36,2 FR / tối thiểu |
India | 0,094 ر.س. / tối thiểu |
India | 15,038 SDG / tối thiểu |
India | 0,235 kr / tối thiểu |
India | 0,032 $ / tối thiểu |
India | 0,949 $ / tối thiểu |
India | 325,05 ل.س. / tối thiểu |
India | 0,811 ฿ / tối thiểu |
India | 0,073 د.ت. / tối thiểu |
India | 0,06 T$ / tối thiểu |
India | 1,042 TL / tối thiểu |
India | 0,17 $ / tối thiểu |
India | 0,76 NT$ / tối thiểu |
India | 1,032 грн. / tối thiểu |
India | 86,626 USh / tối thiểu |
India | 0,025 $ / tối thiểu |
India | 0,997 $ / tối thiểu |
India | 302,75 UZS / tối thiểu |
India | 4,573 Bs.S. / tối thiểu |
India | 659,6 ₫ / tối thiểu |
India | 13,987 FCFA / tối thiểu |
India | 5,981 ر.ي. / tối thiểu |
India | 0,433 R / tối thiểu |