Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến North Korea.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến North Korea hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở North Korea. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| North Korea | 1,381 د.إ. / tối thiểu |
| North Korea | 31,327 Lek / tối thiểu |
| North Korea | 143,904 դր. / tối thiểu |
| North Korea | 530,355 $ / tối thiểu |
| North Korea | 0,577 AUD / tối thiểu |
| North Korea | 0,639 ман. / tối thiểu |
| North Korea | 0,634 KM / tối thiểu |
| North Korea | 45,999 ৳ / tối thiểu |
| North Korea | 0,634 лв. / tối thiểu |
| North Korea | 0,142 د.ب. / tối thiểu |
| North Korea | 2,601 Bs / tối thiểu |
| North Korea | 1,991 R$ / tối thiểu |
| North Korea | 5,359 P / tối thiểu |
| North Korea | 1,284 BYN / tối thiểu |
| North Korea | 0,757 $ / tối thiểu |
| North Korea | 0,528 CAD / tối thiểu |
| North Korea | 0,299 CHF / tối thiểu |
| North Korea | 349,176 $ / tối thiểu |
| North Korea | 2,672 CN¥ / tối thiểu |
| North Korea | 1411,068 $ / tối thiểu |
| North Korea | 188,672 ₡ / tối thiểu |
| North Korea | 7,833 Kč / tối thiểu |
| North Korea | 2,421 kr / tối thiểu |
| North Korea | 24,245 RD$ / tối thiểu |
| North Korea | 48,929 د.ج. / tối thiểu |
| North Korea | 17,708 ج.م. / tối thiểu |
| North Korea | 5,64 Nfk / tối thiểu |
| North Korea | 58,321 Br / tối thiểu |
| North Korea | 0,324 € / tối thiểu |
| North Korea | 0,286 £ / tối thiểu |
| North Korea | 1,015 GEL / tối thiểu |
| North Korea | 4,122 GH₵ / tối thiểu |
| North Korea | 2,923 $ / tối thiểu |
| North Korea | 9,903 L / tối thiểu |
| North Korea | 2,443 kn / tối thiểu |
| North Korea | 124,601 Ft / tối thiểu |
| North Korea | 6292,635 Rp / tối thiểu |
| North Korea | 1,214 ₪ / tối thiểu |
| North Korea | 33,361 টকা / tối thiểu |
| North Korea | 493,135 د.ع. / tối thiểu |
| North Korea | 15829,6 ﷼ / tối thiểu |
| North Korea | 47,786 kr / tối thiểu |
| North Korea | 60,457 $ / tối thiểu |
| North Korea | 0,267 د.أ. / tối thiểu |
| North Korea | 58,174 ¥ / tối thiểu |
| North Korea | 48,692 Ksh / tối thiểu |
| North Korea | 1509,976 ៛ / tối thiểu |
| North Korea | 548,647 ₩ / tối thiểu |
| North Korea | 0,115 د.ك. / tối thiểu |
| North Korea | 197,312 тңг. / tối thiểu |
| North Korea | 33707,976 ل.ل. / tối thiểu |
| North Korea | 115,46 SL Re / tối thiểu |
| North Korea | 2,054 د.ل. / tối thiểu |
| North Korea | 3,48 د.م. / tối thiểu |
| North Korea | 6,354 MDL / tối thiểu |
| North Korea | 19,932 MKD / tối thiểu |
| North Korea | 6,889 $ / tối thiểu |
| North Korea | 1,561 RM / tối thiểu |
| North Korea | 24,045 MTn / tối thiểu |
| North Korea | 6,456 N$ / tối thiểu |
| North Korea | 542,497 ₦ / tối thiểu |
| North Korea | 13,854 C$ / tối thiểu |
| North Korea | 3,805 kr / tối thiểu |
| North Korea | 53,406 नेरू / tối thiểu |
| North Korea | 0,664 $ / tối thiểu |
| North Korea | 0,144 ر.ع. / tối thiểu |
| North Korea | 0,376 B/. / tối thiểu |
| North Korea | 22,252 ₱ / tối thiểu |
| North Korea | 106,405 ₨ / tối thiểu |
| North Korea | 1,37 zł / tối thiểu |
| North Korea | 2652,283 ₲ / tối thiểu |
| North Korea | 1,372 ر.ق. / tối thiểu |
| North Korea | 1,648 RON / tối thiểu |
| North Korea | 37,962 дин. / tối thiểu |
| North Korea | 30,479 руб. / tối thiểu |
| North Korea | 547,131 FR / tối thiểu |
| North Korea | 1,41 ر.س. / tối thiểu |
| North Korea | 226,164 SDG / tối thiểu |
| North Korea | 3,563 kr / tối thiểu |
| North Korea | 0,489 $ / tối thiểu |
| North Korea | 14,51 $ / tối thiểu |
| North Korea | 4888,752 ل.س. / tối thiểu |
| North Korea | 12,197 ฿ / tối thiểu |
| North Korea | 1,107 د.ت. / tối thiểu |
| North Korea | 0,905 T$ / tối thiểu |
| North Korea | 15,917 TL / tối thiểu |
| North Korea | 2,552 $ / tối thiểu |
| North Korea | 11,719 NT$ / tối thiểu |
| North Korea | 15,819 грн. / tối thiểu |
| North Korea | 1343,801 USh / tối thiểu |
| North Korea | 0,376 $ / tối thiểu |
| North Korea | 14,956 $ / tối thiểu |
| North Korea | 4531,846 UZS / tối thiểu |
| North Korea | 88,797 Bs.S. / tối thiểu |
| North Korea | 9907,773 ₫ / tối thiểu |
| North Korea | 212,645 FCFA / tối thiểu |
| North Korea | 89,685 ر.ي. / tối thiểu |
| North Korea | 6,433 R / tối thiểu |