Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Mauritius.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Mauritius hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Mauritius. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Mauritius | 0,316 د.إ. / tối thiểu |
Mauritius | 7,099 Lek / tối thiểu |
Mauritius | 32,937 դր. / tối thiểu |
Mauritius | 122,502 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,13 AUD / tối thiểu |
Mauritius | 0,146 ман. / tối thiểu |
Mauritius | 0,143 KM / tối thiểu |
Mauritius | 10,466 ৳ / tối thiểu |
Mauritius | 0,143 лв. / tối thiểu |
Mauritius | 0,032 د.ب. / tối thiểu |
Mauritius | 0,594 Bs / tối thiểu |
Mauritius | 0,459 R$ / tối thiểu |
Mauritius | 1,141 P / tối thiểu |
Mauritius | 0,291 BYN / tối thiểu |
Mauritius | 0,173 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,12 CAD / tối thiểu |
Mauritius | 0,069 CHF / tối thiểu |
Mauritius | 82,745 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,612 CN¥ / tối thiểu |
Mauritius | 334,527 $ / tối thiểu |
Mauritius | 43,352 ₡ / tối thiểu |
Mauritius | 1,781 Kč / tối thiểu |
Mauritius | 0,548 kr / tối thiểu |
Mauritius | 5,379 RD$ / tối thiểu |
Mauritius | 11,149 د.ج. / tối thiểu |
Mauritius | 4,107 ج.م. / tối thiểu |
Mauritius | 1,29 Nfk / tối thiểu |
Mauritius | 12,405 Br / tối thiểu |
Mauritius | 0,073 € / tối thiểu |
Mauritius | 0,064 £ / tối thiểu |
Mauritius | 0,234 GEL / tối thiểu |
Mauritius | 1,079 GH₵ / tối thiểu |
Mauritius | 0,669 $ / tối thiểu |
Mauritius | 2,25 L / tối thiểu |
Mauritius | 0,553 kn / tối thiểu |
Mauritius | 28,553 Ft / tối thiểu |
Mauritius | 1429,404 Rp / tối thiểu |
Mauritius | 0,285 ₪ / tối thiểu |
Mauritius | 7,63 টকা / tối thiểu |
Mauritius | 112,66 د.ع. / tối thiểu |
Mauritius | 3618,45 ﷼ / tối thiểu |
Mauritius | 10,431 kr / tối thiểu |
Mauritius | 13,77 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,061 د.أ. / tối thiểu |
Mauritius | 12,698 ¥ / tối thiểu |
Mauritius | 11,137 Ksh / tối thiểu |
Mauritius | 344,891 ៛ / tối thiểu |
Mauritius | 121,205 ₩ / tối thiểu |
Mauritius | 0,026 د.ك. / tối thiểu |
Mauritius | 47,04 тңг. / tối thiểu |
Mauritius | 7701,891 ل.ل. / tối thiểu |
Mauritius | 26,022 SL Re / tối thiểu |
Mauritius | 0,466 د.ل. / tối thiểu |
Mauritius | 0,782 د.م. / tối thiểu |
Mauritius | 1,428 MDL / tối thiểu |
Mauritius | 4,519 MKD / tối thiểu |
Mauritius | 1,584 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,362 RM / tối thiểu |
Mauritius | 5,496 MTn / tối thiểu |
Mauritius | 1,479 N$ / tối thiểu |
Mauritius | 126,538 ₦ / tối thiểu |
Mauritius | 3,151 C$ / tối thiểu |
Mauritius | 0,859 kr / tối thiểu |
Mauritius | 12,215 नेरू / tối thiểu |
Mauritius | 0,148 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,033 ر.ع. / tối thiểu |
Mauritius | 0,086 B/. / tối thiểu |
Mauritius | 4,982 ₱ / tối thiểu |
Mauritius | 24,187 ₨ / tối thiểu |
Mauritius | 0,312 zł / tối thiểu |
Mauritius | 604,332 ₲ / tối thiểu |
Mauritius | 0,313 ر.ق. / tối thiểu |
Mauritius | 0,373 RON / tối thiểu |
Mauritius | 8,594 дин. / tối thiểu |
Mauritius | 7,099 руб. / tối thiểu |
Mauritius | 124,528 FR / tối thiểu |
Mauritius | 0,323 ر.س. / tối thiểu |
Mauritius | 51,729 SDG / tối thiểu |
Mauritius | 0,809 kr / tối thiểu |
Mauritius | 0,111 $ / tối thiểu |
Mauritius | 3,266 $ / tối thiểu |
Mauritius | 1118,172 ل.س. / tối thiểu |
Mauritius | 2,791 ฿ / tối thiểu |
Mauritius | 0,25 د.ت. / tối thiểu |
Mauritius | 0,207 T$ / tối thiểu |
Mauritius | 3,584 TL / tối thiểu |
Mauritius | 0,584 $ / tối thiểu |
Mauritius | 2,615 NT$ / tối thiểu |
Mauritius | 3,55 грн. / tối thiểu |
Mauritius | 297,994 USh / tối thiểu |
Mauritius | 0,086 $ / tối thiểu |
Mauritius | 3,431 $ / tối thiểu |
Mauritius | 1041,46 UZS / tối thiểu |
Mauritius | 15,73 Bs.S. / tối thiểu |
Mauritius | 2269,024 ₫ / tối thiểu |
Mauritius | 48,115 FCFA / tối thiểu |
Mauritius | 20,575 ر.ي. / tối thiểu |
Mauritius | 1,489 R / tối thiểu |