Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Mauritius.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Mauritius hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Mauritius. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Mauritius | 0,316 د.إ. / tối thiểu |
Mauritius | 7,179 Lek / tối thiểu |
Mauritius | 32,941 դր. / tối thiểu |
Mauritius | 111,176 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,133 AUD / tối thiểu |
Mauritius | 0,146 ман. / tối thiểu |
Mauritius | 0,144 KM / tối thiểu |
Mauritius | 10,445 ৳ / tối thiểu |
Mauritius | 0,144 лв. / tối thiểu |
Mauritius | 0,032 د.ب. / tối thiểu |
Mauritius | 0,595 Bs / tối thiểu |
Mauritius | 0,468 R$ / tối thiểu |
Mauritius | 1,153 P / tối thiểu |
Mauritius | 0,288 BYN / tối thiểu |
Mauritius | 0,173 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,119 CAD / tối thiểu |
Mauritius | 0,069 CHF / tối thiểu |
Mauritius | 82,918 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,618 CN¥ / tối thiểu |
Mauritius | 346,06 $ / tối thiểu |
Mauritius | 43,445 ₡ / tối thiểu |
Mauritius | 1,805 Kč / tối thiểu |
Mauritius | 0,551 kr / tối thiểu |
Mauritius | 5,321 RD$ / tối thiểu |
Mauritius | 11,167 د.ج. / tối thiểu |
Mauritius | 4,158 ج.م. / tối thiểu |
Mauritius | 1,29 Nfk / tối thiểu |
Mauritius | 12,16 Br / tối thiểu |
Mauritius | 0,074 € / tối thiểu |
Mauritius | 0,064 £ / tối thiểu |
Mauritius | 0,231 GEL / tối thiểu |
Mauritius | 0,926 GH₵ / tối thiểu |
Mauritius | 0,67 $ / tối thiểu |
Mauritius | 2,26 L / tối thiểu |
Mauritius | 0,556 kn / tối thiểu |
Mauritius | 29,159 Ft / tối thiểu |
Mauritius | 1395,989 Rp / tối thiểu |
Mauritius | 0,291 ₪ / tối thiểu |
Mauritius | 7,504 টকা / tối thiểu |
Mauritius | 112,637 د.ع. / tối thiểu |
Mauritius | 3621,675 ﷼ / tối thiểu |
Mauritius | 10,581 kr / tối thiểu |
Mauritius | 13,769 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,061 د.أ. / tối thiểu |
Mauritius | 12,714 ¥ / tối thiểu |
Mauritius | 11,137 Ksh / tối thiểu |
Mauritius | 344,259 ៛ / tối thiểu |
Mauritius | 119,46 ₩ / tối thiểu |
Mauritius | 0,026 د.ك. / tối thiểu |
Mauritius | 46,331 тңг. / tối thiểu |
Mauritius | 7710,564 ل.ل. / tối thiểu |
Mauritius | 25,883 SL Re / tối thiểu |
Mauritius | 0,465 د.ل. / tối thiểu |
Mauritius | 0,775 د.م. / tối thiểu |
Mauritius | 1,427 MDL / tối thiểu |
Mauritius | 4,539 MKD / tối thiểu |
Mauritius | 1,617 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,363 RM / tối thiểu |
Mauritius | 5,495 MTn / tối thiểu |
Mauritius | 1,514 N$ / tối thiểu |
Mauritius | 131,829 ₦ / tối thiểu |
Mauritius | 3,163 C$ / tối thiểu |
Mauritius | 0,878 kr / tối thiểu |
Mauritius | 12,01 नेरू / tối thiểu |
Mauritius | 0,145 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,033 ر.ع. / tối thiểu |
Mauritius | 0,086 B/. / tối thiểu |
Mauritius | 4,907 ₱ / tối thiểu |
Mauritius | 24,252 ₨ / tối thiểu |
Mauritius | 0,313 zł / tối thiểu |
Mauritius | 629,56 ₲ / tối thiểu |
Mauritius | 0,313 ر.ق. / tối thiểu |
Mauritius | 0,373 RON / tối thiểu |
Mauritius | 8,646 дин. / tối thiểu |
Mauritius | 6,923 руб. / tối thiểu |
Mauritius | 124,37 FR / tối thiểu |
Mauritius | 0,323 ر.س. / tối thiểu |
Mauritius | 51,643 SDG / tối thiểu |
Mauritius | 0,824 kr / tối thiểu |
Mauritius | 0,11 $ / tối thiểu |
Mauritius | 3,244 $ / tối thiểu |
Mauritius | 1118,172 ل.س. / tối thiểu |
Mauritius | 2,796 ฿ / tối thiểu |
Mauritius | 0,249 د.ت. / tối thiểu |
Mauritius | 0,207 T$ / tối thiểu |
Mauritius | 3,516 TL / tối thiểu |
Mauritius | 0,583 $ / tối thiểu |
Mauritius | 2,589 NT$ / tối thiểu |
Mauritius | 3,545 грн. / tối thiểu |
Mauritius | 305,875 USh / tối thiểu |
Mauritius | 0,086 $ / tối thiểu |
Mauritius | 3,446 $ / tối thiểu |
Mauritius | 1077,58 UZS / tối thiểu |
Mauritius | 11,65 Bs.S. / tối thiểu |
Mauritius | 2261,67 ₫ / tối thiểu |
Mauritius | 48,404 FCFA / tối thiểu |
Mauritius | 20,664 ر.ي. / tối thiểu |
Mauritius | 1,518 R / tối thiểu |