Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Mexico.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Mexico hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Mexico. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Mexico | 0,026 د.إ. / tối thiểu |
Mexico | 0,578 Lek / tối thiểu |
Mexico | 2,681 դր. / tối thiểu |
Mexico | 9,971 $ / tối thiểu |
Mexico | 0,011 AUD / tối thiểu |
Mexico | 0,012 ман. / tối thiểu |
Mexico | 0,012 KM / tối thiểu |
Mexico | 0,852 ৳ / tối thiểu |
Mexico | 0,012 лв. / tối thiểu |
Mexico | 0,003 د.ب. / tối thiểu |
Mexico | 0,048 Bs / tối thiểu |
Mexico | 0,037 R$ / tối thiểu |
Mexico | 0,093 P / tối thiểu |
Mexico | 0,024 BYN / tối thiểu |
Mexico | 0,014 $ / tối thiểu |
Mexico | 0,01 CAD / tối thiểu |
Mexico | 0,006 CHF / tối thiểu |
Mexico | 6,735 $ / tối thiểu |
Mexico | 0,05 CN¥ / tối thiểu |
Mexico | 27,229 $ / tối thiểu |
Mexico | 3,529 ₡ / tối thiểu |
Mexico | 0,145 Kč / tối thiểu |
Mexico | 0,045 kr / tối thiểu |
Mexico | 0,438 RD$ / tối thiểu |
Mexico | 0,907 د.ج. / tối thiểu |
Mexico | 0,334 ج.م. / tối thiểu |
Mexico | 0,105 Nfk / tối thiểu |
Mexico | 1,01 Br / tối thiểu |
Mexico | 0,006 € / tối thiểu |
Mexico | 0,005 £ / tối thiểu |
Mexico | 0,019 GEL / tối thiểu |
Mexico | 0,088 GH₵ / tối thiểu |
Mexico | 0,054 $ / tối thiểu |
Mexico | 0,183 L / tối thiểu |
Mexico | 0,045 kn / tối thiểu |
Mexico | 2,324 Ft / tối thiểu |
Mexico | 116,347 Rp / tối thiểu |
Mexico | 0,023 ₪ / tối thiểu |
Mexico | 0,621 টকা / tối thiểu |
Mexico | 9,17 د.ع. / tối thiểu |
Mexico | 294,525 ﷼ / tối thiểu |
Mexico | 0,849 kr / tối thiểu |
Mexico | 1,121 $ / tối thiểu |
Mexico | 0,005 د.أ. / tối thiểu |
Mexico | 1,034 ¥ / tối thiểu |
Mexico | 0,906 Ksh / tối thiểu |
Mexico | 28,073 ៛ / tối thiểu |
Mexico | 9,866 ₩ / tối thiểu |
Mexico | 0,002 د.ك. / tối thiểu |
Mexico | 3,829 тңг. / tối thiểu |
Mexico | 626,898 ل.ل. / tối thiểu |
Mexico | 2,118 SL Re / tối thiểu |
Mexico | 0,038 د.ل. / tối thiểu |
Mexico | 0,064 د.م. / tối thiểu |
Mexico | 0,116 MDL / tối thiểu |
Mexico | 0,368 MKD / tối thiểu |
Mexico | 0,129 $ / tối thiểu |
Mexico | 0,029 RM / tối thiểu |
Mexico | 0,447 MTn / tối thiểu |
Mexico | 0,12 N$ / tối thiểu |
Mexico | 10,3 ₦ / tối thiểu |
Mexico | 0,256 C$ / tối thiểu |
Mexico | 0,07 kr / tối thiểu |
Mexico | 0,994 नेरू / tối thiểu |
Mexico | 0,012 $ / tối thiểu |
Mexico | 0,003 ر.ع. / tối thiểu |
Mexico | 0,007 B/. / tối thiểu |
Mexico | 0,405 ₱ / tối thiểu |
Mexico | 1,969 ₨ / tối thiểu |
Mexico | 0,025 zł / tối thiểu |
Mexico | 49,19 ₲ / tối thiểu |
Mexico | 0,025 ر.ق. / tối thiểu |
Mexico | 0,03 RON / tối thiểu |
Mexico | 0,7 дин. / tối thiểu |
Mexico | 0,578 руб. / tối thiểu |
Mexico | 10,136 FR / tối thiểu |
Mexico | 0,026 ر.س. / tối thiểu |
Mexico | 4,21 SDG / tối thiểu |
Mexico | 0,066 kr / tối thiểu |
Mexico | 0,009 $ / tối thiểu |
Mexico | 0,266 $ / tối thiểu |
Mexico | 91,014 ل.س. / tối thiểu |
Mexico | 0,227 ฿ / tối thiểu |
Mexico | 0,02 د.ت. / tối thiểu |
Mexico | 0,017 T$ / tối thiểu |
Mexico | 0,292 TL / tối thiểu |
Mexico | 0,048 $ / tối thiểu |
Mexico | 0,213 NT$ / tối thiểu |
Mexico | 0,289 грн. / tối thiểu |
Mexico | 24,255 USh / tối thiểu |
Mexico | 0,007 $ / tối thiểu |
Mexico | 0,279 $ / tối thiểu |
Mexico | 84,77 UZS / tối thiểu |
Mexico | 1,28 Bs.S. / tối thiểu |
Mexico | 184,688 ₫ / tối thiểu |
Mexico | 3,916 FCFA / tối thiểu |
Mexico | 1,675 ر.ي. / tối thiểu |
Mexico | 0,121 R / tối thiểu |