Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Saint Martin.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Saint Martin hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Saint Martin. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Sint Maarten | 0,331 د.إ. / tối thiểu |
Sint Maarten | 7,429 Lek / tối thiểu |
Sint Maarten | 34,469 դր. / tối thiểu |
Sint Maarten | 128,2 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,136 AUD / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,153 ман. / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,15 KM / tối thiểu |
Sint Maarten | 10,953 ৳ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,15 лв. / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,034 د.ب. / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,622 Bs / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,481 R$ / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,194 P / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,305 BYN / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,181 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,126 CAD / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,072 CHF / tối thiểu |
Sint Maarten | 86,593 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,641 CN¥ / tối thiểu |
Sint Maarten | 350,087 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 45,369 ₡ / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,864 Kč / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,573 kr / tối thiểu |
Sint Maarten | 5,629 RD$ / tối thiểu |
Sint Maarten | 11,668 د.ج. / tối thiểu |
Sint Maarten | 4,298 ج.م. / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,35 Nfk / tối thiểu |
Sint Maarten | 12,982 Br / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,077 € / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,067 £ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,245 GEL / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,13 GH₵ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,7 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 2,354 L / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,578 kn / tối thiểu |
Sint Maarten | 29,881 Ft / tối thiểu |
Sint Maarten | 1495,888 Rp / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,299 ₪ / tối thiểu |
Sint Maarten | 7,985 টকা / tối thiểu |
Sint Maarten | 117,9 د.ع. / tối thiểu |
Sint Maarten | 3786,75 ﷼ / tối thiểu |
Sint Maarten | 10,916 kr / tối thiểu |
Sint Maarten | 14,41 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,064 د.أ. / tối thiểu |
Sint Maarten | 13,289 ¥ / tối thiểu |
Sint Maarten | 11,655 Ksh / tối thiểu |
Sint Maarten | 360,933 ៛ / tối thiểu |
Sint Maarten | 126,842 ₩ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,028 د.ك. / tối thiểu |
Sint Maarten | 49,228 тңг. / tối thiểu |
Sint Maarten | 8060,118 ل.ل. / tối thiểu |
Sint Maarten | 27,233 SL Re / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,487 د.ل. / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,818 د.م. / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,495 MDL / tối thiểu |
Sint Maarten | 4,729 MKD / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,658 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,379 RM / tối thiểu |
Sint Maarten | 5,752 MTn / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,548 N$ / tối thiểu |
Sint Maarten | 132,423 ₦ / tối thiểu |
Sint Maarten | 3,297 C$ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,899 kr / tối thiểu |
Sint Maarten | 12,784 नेरू / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,155 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,035 ر.ع. / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,09 B/. / tối thiểu |
Sint Maarten | 5,213 ₱ / tối thiểu |
Sint Maarten | 25,312 ₨ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,327 zł / tối thiểu |
Sint Maarten | 632,441 ₲ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,328 ر.ق. / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,39 RON / tối thiểu |
Sint Maarten | 8,994 дин. / tối thiểu |
Sint Maarten | 7,429 руб. / tối thiểu |
Sint Maarten | 130,32 FR / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,338 ر.س. / tối thiểu |
Sint Maarten | 54,135 SDG / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,846 kr / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,116 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 3,418 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 1170,18 ل.س. / tối thiểu |
Sint Maarten | 2,921 ฿ / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,261 د.ت. / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,217 T$ / tối thiểu |
Sint Maarten | 3,75 TL / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,611 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 2,736 NT$ / tối thiểu |
Sint Maarten | 3,715 грн. / tối thiểu |
Sint Maarten | 311,854 USh / tối thiểu |
Sint Maarten | 0,09 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 3,59 $ / tối thiểu |
Sint Maarten | 1089,9 UZS / tối thiểu |
Sint Maarten | 16,462 Bs.S. / tối thiểu |
Sint Maarten | 2374,56 ₫ / tối thiểu |
Sint Maarten | 50,353 FCFA / tối thiểu |
Sint Maarten | 21,532 ر.ي. / tối thiểu |
Sint Maarten | 1,558 R / tối thiểu |