Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Micronesia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Micronesia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Micronesia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Micronesia | 1,41 د.إ. / tối thiểu |
Micronesia | 31,699 Lek / tối thiểu |
Micronesia | 147,066 դր. / tối thiểu |
Micronesia | 546,985 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,582 AUD / tối thiểu |
Micronesia | 0,653 ман. / tối thiểu |
Micronesia | 0,639 KM / tối thiểu |
Micronesia | 46,733 ৳ / tối thiểu |
Micronesia | 0,641 лв. / tối thiểu |
Micronesia | 0,145 د.ب. / tối thiểu |
Micronesia | 2,654 Bs / tối thiểu |
Micronesia | 2,05 R$ / tối thiểu |
Micronesia | 5,095 P / tối thiểu |
Micronesia | 1,301 BYN / tối thiểu |
Micronesia | 0,772 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,536 CAD / tối thiểu |
Micronesia | 0,306 CHF / tối thiểu |
Micronesia | 369,466 $ / tối thiểu |
Micronesia | 2,734 CN¥ / tối thiểu |
Micronesia | 1493,704 $ / tối thiểu |
Micronesia | 193,573 ₡ / tối thiểu |
Micronesia | 7,953 Kč / tối thiểu |
Micronesia | 2,445 kr / tối thiểu |
Micronesia | 24,019 RD$ / tối thiểu |
Micronesia | 49,781 د.ج. / tối thiểu |
Micronesia | 18,339 ج.م. / tối thiểu |
Micronesia | 5,76 Nfk / tối thiểu |
Micronesia | 55,392 Br / tối thiểu |
Micronesia | 0,328 € / tối thiểu |
Micronesia | 0,286 £ / tối thiểu |
Micronesia | 1,046 GEL / tối thiểu |
Micronesia | 4,819 GH₵ / tối thiểu |
Micronesia | 2,988 $ / tối thiểu |
Micronesia | 10,045 L / tối thiểu |
Micronesia | 2,468 kn / tối thiểu |
Micronesia | 127,493 Ft / tối thiểu |
Micronesia | 6382,457 Rp / tối thiểu |
Micronesia | 1,274 ₪ / tối thiểu |
Micronesia | 34,069 টকা / tối thiểu |
Micronesia | 503,04 د.ع. / tối thiểu |
Micronesia | 16156,8 ﷼ / tối thiểu |
Micronesia | 46,575 kr / tối thiểu |
Micronesia | 61,483 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,272 د.أ. / tối thiểu |
Micronesia | 56,699 ¥ / tối thiểu |
Micronesia | 49,728 Ksh / tối thiểu |
Micronesia | 1539,98 ៛ / tối thiểu |
Micronesia | 541,193 ₩ / tối thiểu |
Micronesia | 0,117 د.ك. / tối thiểu |
Micronesia | 210,039 тңг. / tối thiểu |
Micronesia | 34389,837 ل.ل. / tối thiểu |
Micronesia | 116,193 SL Re / tối thiểu |
Micronesia | 2,079 د.ل. / tối thiểu |
Micronesia | 3,492 د.م. / tối thiểu |
Micronesia | 6,378 MDL / tối thiểu |
Micronesia | 20,178 MKD / tối thiểu |
Micronesia | 7,074 $ / tối thiểu |
Micronesia | 1,618 RM / tối thiểu |
Micronesia | 24,541 MTn / tối thiểu |
Micronesia | 6,604 N$ / tối thiểu |
Micronesia | 565,006 ₦ / tối thiểu |
Micronesia | 14,068 C$ / tối thiểu |
Micronesia | 3,834 kr / tối thiểu |
Micronesia | 54,543 नेरू / tối thiểu |
Micronesia | 0,66 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,148 ر.ع. / tối thiểu |
Micronesia | 0,384 B/. / tối thiểu |
Micronesia | 22,244 ₱ / tối thiểu |
Micronesia | 108,0 ₨ / tối thiểu |
Micronesia | 1,395 zł / tối thiểu |
Micronesia | 2698,414 ₲ / tối thiểu |
Micronesia | 1,398 ر.ق. / tối thiểu |
Micronesia | 1,666 RON / tối thiểu |
Micronesia | 38,374 дин. / tối thiểu |
Micronesia | 31,699 руб. / tối thiểu |
Micronesia | 556,032 FR / tối thiểu |
Micronesia | 1,44 ر.س. / tối thiểu |
Micronesia | 230,976 SDG / tối thiểu |
Micronesia | 3,612 kr / tối thiểu |
Micronesia | 0,495 $ / tối thiểu |
Micronesia | 14,583 $ / tối thiểu |
Micronesia | 4992,768 ل.س. / tối thiểu |
Micronesia | 12,461 ฿ / tối thiểu |
Micronesia | 1,114 د.ت. / tối thiểu |
Micronesia | 0,925 T$ / tối thiểu |
Micronesia | 16,001 TL / tối thiểu |
Micronesia | 2,608 $ / tối thiểu |
Micronesia | 11,675 NT$ / tối thiểu |
Micronesia | 15,852 грн. / tối thiểu |
Micronesia | 1330,579 USh / tối thiểu |
Micronesia | 0,384 $ / tối thiểu |
Micronesia | 15,319 $ / tối thiểu |
Micronesia | 4650,24 UZS / tối thiểu |
Micronesia | 70,237 Bs.S. / tối thiểu |
Micronesia | 10131,456 ₫ / tối thiểu |
Micronesia | 214,838 FCFA / tối thiểu |
Micronesia | 91,872 ر.ي. / tối thiểu |
Micronesia | 6,647 R / tối thiểu |