Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Malaysia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Malaysia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Malaysia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Malaysia | 0,092 د.إ. / tối thiểu |
Malaysia | 2,087 Lek / tối thiểu |
Malaysia | 9,576 դր. / tối thiểu |
Malaysia | 32,319 $ / tối thiểu |
Malaysia | 0,039 AUD / tối thiểu |
Malaysia | 0,043 ман. / tối thiểu |
Malaysia | 0,042 KM / tối thiểu |
Malaysia | 3,036 ৳ / tối thiểu |
Malaysia | 0,042 лв. / tối thiểu |
Malaysia | 0,009 د.ب. / tối thiểu |
Malaysia | 0,173 Bs / tối thiểu |
Malaysia | 0,136 R$ / tối thiểu |
Malaysia | 0,335 P / tối thiểu |
Malaysia | 0,084 BYN / tối thiểu |
Malaysia | 0,05 $ / tối thiểu |
Malaysia | 0,035 CAD / tối thiểu |
Malaysia | 0,02 CHF / tối thiểu |
Malaysia | 24,104 $ / tối thiểu |
Malaysia | 0,18 CN¥ / tối thiểu |
Malaysia | 100,599 $ / tối thiểu |
Malaysia | 12,629 ₡ / tối thiểu |
Malaysia | 0,525 Kč / tối thiểu |
Malaysia | 0,16 kr / tối thiểu |
Malaysia | 1,547 RD$ / tối thiểu |
Malaysia | 3,246 د.ج. / tối thiểu |
Malaysia | 1,209 ج.م. / tối thiểu |
Malaysia | 0,375 Nfk / tối thiểu |
Malaysia | 3,535 Br / tối thiểu |
Malaysia | 0,021 € / tối thiểu |
Malaysia | 0,019 £ / tối thiểu |
Malaysia | 0,067 GEL / tối thiểu |
Malaysia | 0,269 GH₵ / tối thiểu |
Malaysia | 0,195 $ / tối thiểu |
Malaysia | 0,657 L / tối thiểu |
Malaysia | 0,162 kn / tối thiểu |
Malaysia | 8,477 Ft / tối thiểu |
Malaysia | 405,811 Rp / tối thiểu |
Malaysia | 0,085 ₪ / tối thiểu |
Malaysia | 2,181 টকা / tối thiểu |
Malaysia | 32,743 د.ع. / tối thiểu |
Malaysia | 1052,812 ﷼ / tối thiểu |
Malaysia | 3,076 kr / tối thiểu |
Malaysia | 4,003 $ / tối thiểu |
Malaysia | 0,018 د.أ. / tối thiểu |
Malaysia | 3,696 ¥ / tối thiểu |
Malaysia | 3,238 Ksh / tối thiểu |
Malaysia | 100,075 ៛ / tối thiểu |
Malaysia | 34,727 ₩ / tối thiểu |
Malaysia | 0,008 د.ك. / tối thiểu |
Malaysia | 13,468 тңг. / tối thiểu |
Malaysia | 2241,443 ل.ل. / tối thiểu |
Malaysia | 7,524 SL Re / tối thiểu |
Malaysia | 0,135 د.ل. / tối thiểu |
Malaysia | 0,225 د.م. / tối thiểu |
Malaysia | 0,415 MDL / tối thiểu |
Malaysia | 1,319 MKD / tối thiểu |
Malaysia | 0,47 $ / tối thiểu |
Malaysia | 0,106 RM / tối thiểu |
Malaysia | 1,597 MTn / tối thiểu |
Malaysia | 0,44 N$ / tối thiểu |
Malaysia | 38,322 ₦ / tối thiểu |
Malaysia | 0,919 C$ / tối thiểu |
Malaysia | 0,255 kr / tối thiểu |
Malaysia | 3,491 नेरू / tối thiểu |
Malaysia | 0,042 $ / tối thiểu |
Malaysia | 0,01 ر.ع. / tối thiểu |
Malaysia | 0,025 B/. / tối thiểu |
Malaysia | 1,427 ₱ / tối thiểu |
Malaysia | 7,05 ₨ / tối thiểu |
Malaysia | 0,091 zł / tối thiểu |
Malaysia | 183,012 ₲ / tối thiểu |
Malaysia | 0,091 ر.ق. / tối thiểu |
Malaysia | 0,108 RON / tối thiểu |
Malaysia | 2,513 дин. / tối thiểu |
Malaysia | 2,013 руб. / tối thiểu |
Malaysia | 36,154 FR / tối thiểu |
Malaysia | 0,094 ر.س. / tối thiểu |
Malaysia | 15,013 SDG / tối thiểu |
Malaysia | 0,239 kr / tối thiểu |
Malaysia | 0,032 $ / tối thiểu |
Malaysia | 0,943 $ / tối thiểu |
Malaysia | 325,05 ل.س. / tối thiểu |
Malaysia | 0,813 ฿ / tối thiểu |
Malaysia | 0,072 د.ت. / tối thiểu |
Malaysia | 0,06 T$ / tối thiểu |
Malaysia | 1,022 TL / tối thiểu |
Malaysia | 0,169 $ / tối thiểu |
Malaysia | 0,752 NT$ / tối thiểu |
Malaysia | 1,031 грн. / tối thiểu |
Malaysia | 88,917 USh / tối thiểu |
Malaysia | 0,025 $ / tối thiểu |
Malaysia | 1,002 $ / tối thiểu |
Malaysia | 313,25 UZS / tối thiểu |
Malaysia | 3,387 Bs.S. / tối thiểu |
Malaysia | 657,462 ₫ / tối thiểu |
Malaysia | 14,071 FCFA / tối thiểu |
Malaysia | 6,007 ر.ي. / tối thiểu |
Malaysia | 0,441 R / tối thiểu |