Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến North Korea.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến North Korea hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở North Korea. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
North Korea | 1,381 د.إ. / tối thiểu |
North Korea | 31,039 Lek / tối thiểu |
North Korea | 144,002 դր. / tối thiểu |
North Korea | 535,589 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,57 AUD / tối thiểu |
North Korea | 0,639 ман. / tối thiểu |
North Korea | 0,626 KM / tối thiểu |
North Korea | 45,759 ৳ / tối thiểu |
North Korea | 0,627 лв. / tối thiểu |
North Korea | 0,142 د.ب. / tối thiểu |
North Korea | 2,598 Bs / tối thiểu |
North Korea | 2,008 R$ / tối thiểu |
North Korea | 4,989 P / tối thiểu |
North Korea | 1,274 BYN / tối thiểu |
North Korea | 0,756 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,525 CAD / tối thiểu |
North Korea | 0,3 CHF / tối thiểu |
North Korea | 361,768 $ / tối thiểu |
North Korea | 2,677 CN¥ / tối thiểu |
North Korea | 1462,585 $ / tối thiểu |
North Korea | 189,54 ₡ / tối thiểu |
North Korea | 7,787 Kč / tối thiểu |
North Korea | 2,394 kr / tối thiểu |
North Korea | 23,519 RD$ / tối thiểu |
North Korea | 48,744 د.ج. / tối thiểu |
North Korea | 17,957 ج.م. / tối thiểu |
North Korea | 5,64 Nfk / tối thiểu |
North Korea | 54,238 Br / tối thiểu |
North Korea | 0,321 € / tối thiểu |
North Korea | 0,28 £ / tối thiểu |
North Korea | 1,025 GEL / tối thiểu |
North Korea | 4,719 GH₵ / tối thiểu |
North Korea | 2,926 $ / tối thiểu |
North Korea | 9,836 L / tối thiểu |
North Korea | 2,416 kn / tối thiểu |
North Korea | 124,837 Ft / tối thiểu |
North Korea | 6249,489 Rp / tối thiểu |
North Korea | 1,248 ₪ / tối thiểu |
North Korea | 33,359 টকা / tối thiểu |
North Korea | 492,56 د.ع. / tối thiểu |
North Korea | 15820,2 ﷼ / tối thiểu |
North Korea | 45,605 kr / tối thiểu |
North Korea | 60,202 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,267 د.أ. / tối thiểu |
North Korea | 55,518 ¥ / tối thiểu |
North Korea | 48,692 Ksh / tối thiểu |
North Korea | 1507,897 ៛ / tối thiểu |
North Korea | 529,918 ₩ / tối thiểu |
North Korea | 0,115 د.ك. / tối thiểu |
North Korea | 205,663 тңг. / tối thiểu |
North Korea | 33673,382 ل.ل. / tối thiểu |
North Korea | 113,772 SL Re / tối thiểu |
North Korea | 2,036 د.ل. / tối thiểu |
North Korea | 3,419 د.م. / tối thiểu |
North Korea | 6,245 MDL / tối thiểu |
North Korea | 19,757 MKD / tối thiểu |
North Korea | 6,927 $ / tối thiểu |
North Korea | 1,584 RM / tối thiểu |
North Korea | 24,03 MTn / tối thiểu |
North Korea | 6,466 N$ / tối thiểu |
North Korea | 553,235 ₦ / tối thiểu |
North Korea | 13,775 C$ / tối thiểu |
North Korea | 3,754 kr / tối thiểu |
North Korea | 53,407 नेरू / tối thiểu |
North Korea | 0,646 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,145 ر.ع. / tối thiểu |
North Korea | 0,376 B/. / tối thiểu |
North Korea | 21,78 ₱ / tối thiểu |
North Korea | 105,75 ₨ / tối thiểu |
North Korea | 1,366 zł / tối thiểu |
North Korea | 2642,197 ₲ / tối thiểu |
North Korea | 1,369 ر.ق. / tối thiểu |
North Korea | 1,631 RON / tối thiểu |
North Korea | 37,575 дин. / tối thiểu |
North Korea | 31,038 руб. / tối thiểu |
North Korea | 544,448 FR / tối thiểu |
North Korea | 1,41 ر.س. / tối thiểu |
North Korea | 226,164 SDG / tối thiểu |
North Korea | 3,536 kr / tối thiểu |
North Korea | 0,485 $ / tối thiểu |
North Korea | 14,279 $ / tối thiểu |
North Korea | 4888,752 ل.س. / tối thiểu |
North Korea | 12,201 ฿ / tối thiểu |
North Korea | 1,091 د.ت. / tối thiểu |
North Korea | 0,905 T$ / tối thiểu |
North Korea | 15,668 TL / tối thiểu |
North Korea | 2,553 $ / tối thiểu |
North Korea | 11,432 NT$ / tối thiểu |
North Korea | 15,522 грн. / tối thiểu |
North Korea | 1302,858 USh / tối thiểu |
North Korea | 0,376 $ / tối thiểu |
North Korea | 15,0 $ / tối thiểu |
North Korea | 4553,36 UZS / tối thiểu |
North Korea | 68,773 Bs.S. / tối thiểu |
North Korea | 9920,384 ₫ / tối thiểu |
North Korea | 210,363 FCFA / tối thiểu |
North Korea | 89,958 ر.ي. / tối thiểu |
North Korea | 6,508 R / tối thiểu |