Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Nauru.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Nauru hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Nauru. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Nauru | 4,407 د.إ. / tối thiểu |
Nauru | 99,06 Lek / tối thiểu |
Nauru | 459,582 դր. / tối thiểu |
Nauru | 1709,327 $ / tối thiểu |
Nauru | 1,819 AUD / tối thiểu |
Nauru | 2,04 ман. / tối thiểu |
Nauru | 1,997 KM / tối thiểu |
Nauru | 146,039 ৳ / tối thiểu |
Nauru | 2,002 лв. / tối thiểu |
Nauru | 0,452 د.ب. / tối thiểu |
Nauru | 8,293 Bs / tối thiểu |
Nauru | 6,407 R$ / tối thiểu |
Nauru | 15,921 P / tối thiểu |
Nauru | 4,067 BYN / tối thiểu |
Nauru | 2,414 $ / tối thiểu |
Nauru | 1,676 CAD / tối thiểu |
Nauru | 0,957 CHF / tối thiểu |
Nauru | 1154,58 $ / tối thiểu |
Nauru | 8,543 CN¥ / tối thiểu |
Nauru | 4667,825 $ / tối thiểu |
Nauru | 604,916 ₡ / tối thiểu |
Nauru | 24,853 Kč / tối thiểu |
Nauru | 7,642 kr / tối thiểu |
Nauru | 75,06 RD$ / tối thiểu |
Nauru | 155,567 د.ج. / tối thiểu |
Nauru | 57,309 ج.م. / tối thiểu |
Nauru | 18,0 Nfk / tối thiểu |
Nauru | 173,1 Br / tối thiểu |
Nauru | 1,023 € / tối thiểu |
Nauru | 0,893 £ / tối thiểu |
Nauru | 3,27 GEL / tối thiểu |
Nauru | 15,06 GH₵ / tối thiểu |
Nauru | 9,338 $ / tối thiểu |
Nauru | 31,392 L / tối thiểu |
Nauru | 7,711 kn / tối thiểu |
Nauru | 398,415 Ft / tối thiểu |
Nauru | 19945,177 Rp / tối thiểu |
Nauru | 3,982 ₪ / tối thiểu |
Nauru | 106,465 টকা / tối thiểu |
Nauru | 1572,0 د.ع. / tối thiểu |
Nauru | 50490,0 ﷼ / tối thiểu |
Nauru | 145,548 kr / tối thiểu |
Nauru | 192,136 $ / tối thiểu |
Nauru | 0,851 د.أ. / tối thiểu |
Nauru | 177,185 ¥ / tối thiểu |
Nauru | 155,4 Ksh / tối thiểu |
Nauru | 4812,436 ៛ / tối thiểu |
Nauru | 1691,229 ₩ / tối thiểu |
Nauru | 0,367 د.ك. / tối thiểu |
Nauru | 656,371 тңг. / tối thiểu |
Nauru | 107468,24 ل.ل. / tối thiểu |
Nauru | 363,103 SL Re / tối thiểu |
Nauru | 6,498 د.ل. / tối thiểu |
Nauru | 10,911 د.م. / tối thiểu |
Nauru | 19,932 MDL / tối thiểu |
Nauru | 63,055 MKD / tối thiểu |
Nauru | 22,106 $ / tối thiểu |
Nauru | 5,056 RM / tối thiểu |
Nauru | 76,692 MTn / tối thiểu |
Nauru | 20,636 N$ / tối thiểu |
Nauru | 1765,644 ₦ / tối thiểu |
Nauru | 43,962 C$ / tối thiểu |
Nauru | 11,982 kr / tối thiểu |
Nauru | 170,447 नेरू / tối thiểu |
Nauru | 2,062 $ / tối thiểu |
Nauru | 0,461 ر.ع. / tối thiểu |
Nauru | 1,2 B/. / tối thiểu |
Nauru | 69,512 ₱ / tối thiểu |
Nauru | 337,5 ₨ / tối thiểu |
Nauru | 4,359 zł / tối thiểu |
Nauru | 8432,544 ₲ / tối thiểu |
Nauru | 4,369 ر.ق. / tối thiểu |
Nauru | 5,205 RON / tối thiểu |
Nauru | 119,919 дин. / tối thiểu |
Nauru | 99,058 руб. / tối thiểu |
Nauru | 1737,6 FR / tối thiểu |
Nauru | 4,5 ر.س. / tối thiểu |
Nauru | 721,8 SDG / tối thiểu |
Nauru | 11,286 kr / tối thiểu |
Nauru | 1,548 $ / tối thiểu |
Nauru | 45,571 $ / tối thiểu |
Nauru | 15602,4 ل.س. / tối thiểu |
Nauru | 38,94 ฿ / tối thiểu |
Nauru | 3,482 د.ت. / tối thiểu |
Nauru | 2,889 T$ / tối thiểu |
Nauru | 50,005 TL / tối thiểu |
Nauru | 8,149 $ / tối thiểu |
Nauru | 36,485 NT$ / tối thiểu |
Nauru | 49,537 грн. / tối thiểu |
Nauru | 4158,058 USh / tối thiểu |
Nauru | 1,2 $ / tối thiểu |
Nauru | 47,873 $ / tối thiểu |
Nauru | 14532,0 UZS / tối thiểu |
Nauru | 219,49 Bs.S. / tối thiểu |
Nauru | 31660,8 ₫ / tối thiểu |
Nauru | 671,37 FCFA / tối thiểu |
Nauru | 287,1 ر.ي. / tối thiểu |
Nauru | 20,771 R / tối thiểu |