Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Nauru.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Nauru hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Nauru. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Nauru | 4,407 د.إ. / tối thiểu |
Nauru | 100,177 Lek / tối thiểu |
Nauru | 459,638 դր. / tối thiểu |
Nauru | 1551,3 $ / tối thiểu |
Nauru | 1,85 AUD / tối thiểu |
Nauru | 2,04 ман. / tối thiểu |
Nauru | 2,009 KM / tối thiểu |
Nauru | 145,746 ৳ / tối thiểu |
Nauru | 2,014 лв. / tối thiểu |
Nauru | 0,452 د.ب. / tối thiểu |
Nauru | 8,307 Bs / tối thiểu |
Nauru | 6,524 R$ / tối thiểu |
Nauru | 16,084 P / tối thiểu |
Nauru | 4,014 BYN / tối thiểu |
Nauru | 2,41 $ / tối thiểu |
Nauru | 1,657 CAD / tối thiểu |
Nauru | 0,969 CHF / tối thiểu |
Nauru | 1156,992 $ / tối thiểu |
Nauru | 8,619 CN¥ / tối thiểu |
Nauru | 4828,746 $ / tối thiểu |
Nauru | 606,208 ₡ / tối thiểu |
Nauru | 25,192 Kč / tối thiểu |
Nauru | 7,685 kr / tối thiểu |
Nauru | 74,25 RD$ / tối thiểu |
Nauru | 155,814 د.ج. / tối thiểu |
Nauru | 58,022 ج.م. / tối thiểu |
Nauru | 18,0 Nfk / tối thiểu |
Nauru | 169,675 Br / tối thiểu |
Nauru | 1,03 € / tối thiểu |
Nauru | 0,889 £ / tối thiểu |
Nauru | 3,228 GEL / tối thiểu |
Nauru | 12,921 GH₵ / tối thiểu |
Nauru | 9,355 $ / tối thiểu |
Nauru | 31,532 L / tối thiểu |
Nauru | 7,757 kn / tối thiểu |
Nauru | 406,872 Ft / tối thiểu |
Nauru | 19478,91 Rp / tối thiểu |
Nauru | 4,057 ₪ / tối thiểu |
Nauru | 104,704 টকা / tối thiểu |
Nauru | 1571,675 د.ع. / tối thiểu |
Nauru | 50535,0 ﷼ / tối thiểu |
Nauru | 147,648 kr / tối thiểu |
Nauru | 192,122 $ / tối thiểu |
Nauru | 0,851 د.أ. / tối thiểu |
Nauru | 177,409 ¥ / tối thiểu |
Nauru | 155,4 Ksh / tối thiểu |
Nauru | 4803,609 ៛ / tối thiểu |
Nauru | 1666,879 ₩ / tối thiểu |
Nauru | 0,367 د.ك. / tối thiểu |
Nauru | 646,485 тңг. / tối thiểu |
Nauru | 107589,264 ل.ل. / tối thiểu |
Nauru | 361,157 SL Re / tối thiểu |
Nauru | 6,492 د.ل. / tối thiểu |
Nauru | 10,813 د.م. / tối thiểu |
Nauru | 19,909 MDL / tối thiểu |
Nauru | 63,329 MKD / tối thiểu |
Nauru | 22,556 $ / tối thiểu |
Nauru | 5,071 RM / tối thiểu |
Nauru | 76,68 MTn / tối thiểu |
Nauru | 21,131 N$ / tối thiểu |
Nauru | 1839,468 ₦ / tối thiểu |
Nauru | 44,134 C$ / tối thiểu |
Nauru | 12,255 kr / tối thiểu |
Nauru | 167,584 नेरू / tối thiểu |
Nauru | 2,026 $ / tối thiểu |
Nauru | 0,461 ر.ع. / tối thiểu |
Nauru | 1,2 B/. / tối thiểu |
Nauru | 68,474 ₱ / tối thiểu |
Nauru | 338,4 ₨ / tối thiểu |
Nauru | 4,372 zł / tối thiểu |
Nauru | 8784,553 ₲ / tối thiểu |
Nauru | 4,369 ر.ق. / tối thiểu |
Nauru | 5,208 RON / tối thiểu |
Nauru | 120,643 дин. / tối thiểu |
Nauru | 96,607 руб. / tối thiểu |
Nauru | 1735,401 FR / tối thiểu |
Nauru | 4,503 ر.س. / tối thiểu |
Nauru | 720,6 SDG / tối thiểu |
Nauru | 11,492 kr / tối thiểu |
Nauru | 1,541 $ / tối thiểu |
Nauru | 45,264 $ / tối thiểu |
Nauru | 15602,4 ل.س. / tối thiểu |
Nauru | 39,008 ฿ / tối thiểu |
Nauru | 3,47 د.ت. / tối thiểu |
Nauru | 2,889 T$ / tối thiểu |
Nauru | 49,059 TL / tối thiểu |
Nauru | 8,13 $ / tối thiểu |
Nauru | 36,119 NT$ / tối thiểu |
Nauru | 49,468 грн. / tối thiểu |
Nauru | 4268,028 USh / tối thiểu |
Nauru | 1,2 $ / tối thiểu |
Nauru | 48,084 $ / tối thiểu |
Nauru | 15036,0 UZS / tối thiểu |
Nauru | 162,564 Bs.S. / tối thiểu |
Nauru | 31558,186 ₫ / tối thiểu |
Nauru | 675,401 FCFA / tối thiểu |
Nauru | 288,33 ر.ي. / tối thiểu |
Nauru | 21,184 R / tối thiểu |