Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Niue.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Niue hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Niue. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Niue | 4,958 د.إ. / tối thiểu |
Niue | 112,699 Lek / tối thiểu |
Niue | 517,092 դր. / tối thiểu |
Niue | 1745,213 $ / tối thiểu |
Niue | 2,081 AUD / tối thiểu |
Niue | 2,295 ман. / tối thiểu |
Niue | 2,26 KM / tối thiểu |
Niue | 163,965 ৳ / tối thiểu |
Niue | 2,265 лв. / tối thiểu |
Niue | 0,509 د.ب. / tối thiểu |
Niue | 9,345 Bs / tối thiểu |
Niue | 7,34 R$ / tối thiểu |
Niue | 18,094 P / tối thiểu |
Niue | 4,516 BYN / tối thiểu |
Niue | 2,711 $ / tối thiểu |
Niue | 1,865 CAD / tối thiểu |
Niue | 1,09 CHF / tối thiểu |
Niue | 1301,616 $ / tối thiểu |
Niue | 9,696 CN¥ / tối thiểu |
Niue | 5432,339 $ / tối thiểu |
Niue | 681,984 ₡ / tối thiểu |
Niue | 28,341 Kč / tối thiểu |
Niue | 8,646 kr / tối thiểu |
Niue | 83,531 RD$ / tối thiểu |
Niue | 175,291 د.ج. / tối thiểu |
Niue | 65,274 ج.م. / tối thiểu |
Niue | 20,25 Nfk / tối thiểu |
Niue | 190,884 Br / tối thiểu |
Niue | 1,158 € / tối thiểu |
Niue | 1,0 £ / tối thiểu |
Niue | 3,631 GEL / tối thiểu |
Niue | 14,536 GH₵ / tối thiểu |
Niue | 10,524 $ / tối thiểu |
Niue | 35,473 L / tối thiểu |
Niue | 8,726 kn / tối thiểu |
Niue | 457,731 Ft / tối thiểu |
Niue | 21913,773 Rp / tối thiểu |
Niue | 4,564 ₪ / tối thiểu |
Niue | 117,792 টকা / tối thiểu |
Niue | 1768,135 د.ع. / tối thiểu |
Niue | 56851,875 ﷼ / tối thiểu |
Niue | 166,104 kr / tối thiểu |
Niue | 216,137 $ / tối thiểu |
Niue | 0,957 د.أ. / tối thiểu |
Niue | 199,585 ¥ / tối thiểu |
Niue | 174,825 Ksh / tối thiểu |
Niue | 5404,061 ៛ / tối thiểu |
Niue | 1875,239 ₩ / tối thiểu |
Niue | 0,413 د.ك. / tối thiểu |
Niue | 727,295 тңг. / tối thiểu |
Niue | 121037,922 ل.ل. / tối thiểu |
Niue | 406,302 SL Re / tối thiểu |
Niue | 7,303 د.ل. / tối thiểu |
Niue | 12,165 د.م. / tối thiểu |
Niue | 22,397 MDL / tối thiểu |
Niue | 71,245 MKD / tối thiểu |
Niue | 25,376 $ / tối thiểu |
Niue | 5,705 RM / tối thiểu |
Niue | 86,265 MTn / tối thiểu |
Niue | 23,772 N$ / tối thiểu |
Niue | 2069,402 ₦ / tối thiểu |
Niue | 49,651 C$ / tối thiểu |
Niue | 13,787 kr / tối thiểu |
Niue | 188,532 नेरू / tối thiểu |
Niue | 2,28 $ / tối thiểu |
Niue | 0,519 ر.ع. / tối thiểu |
Niue | 1,35 B/. / tối thiểu |
Niue | 77,034 ₱ / tối thiểu |
Niue | 380,7 ₨ / tối thiểu |
Niue | 4,919 zł / tối thiểu |
Niue | 9882,623 ₲ / tối thiểu |
Niue | 4,915 ر.ق. / tối thiểu |
Niue | 5,858 RON / tối thiểu |
Niue | 135,724 дин. / tối thiểu |
Niue | 108,682 руб. / tối thiểu |
Niue | 1952,327 FR / tối thiểu |
Niue | 5,065 ر.س. / tối thiểu |
Niue | 810,675 SDG / tối thiểu |
Niue | 12,929 kr / tối thiểu |
Niue | 1,734 $ / tối thiểu |
Niue | 50,922 $ / tối thiểu |
Niue | 17552,7 ل.س. / tối thiểu |
Niue | 43,884 ฿ / tối thiểu |
Niue | 3,903 د.ت. / tối thiểu |
Niue | 3,25 T$ / tối thiểu |
Niue | 55,192 TL / tối thiểu |
Niue | 9,147 $ / tối thiểu |
Niue | 40,634 NT$ / tối thiểu |
Niue | 55,651 грн. / tối thiểu |
Niue | 4801,531 USh / tối thiểu |
Niue | 1,35 $ / tối thiểu |
Niue | 54,095 $ / tối thiểu |
Niue | 16915,5 UZS / tối thiểu |
Niue | 182,885 Bs.S. / tối thiểu |
Niue | 35502,959 ₫ / tối thiểu |
Niue | 759,826 FCFA / tối thiểu |
Niue | 324,371 ر.ي. / tối thiểu |
Niue | 23,832 R / tối thiểu |