Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Niue.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Niue hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Niue. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Niue | 4,958 د.إ. / tối thiểu |
Niue | 111,443 Lek / tối thiểu |
Niue | 517,03 դր. / tối thiểu |
Niue | 1922,993 $ / tối thiểu |
Niue | 2,047 AUD / tối thiểu |
Niue | 2,295 ман. / tối thiểu |
Niue | 2,247 KM / tối thiểu |
Niue | 164,294 ৳ / tối thiểu |
Niue | 2,252 лв. / tối thiểu |
Niue | 0,509 د.ب. / tối thiểu |
Niue | 9,329 Bs / tối thiểu |
Niue | 7,208 R$ / tối thiểu |
Niue | 17,912 P / tối thiểu |
Niue | 4,575 BYN / tối thiểu |
Niue | 2,715 $ / tối thiểu |
Niue | 1,886 CAD / tối thiểu |
Niue | 1,077 CHF / tối thiểu |
Niue | 1298,903 $ / tối thiểu |
Niue | 9,611 CN¥ / tối thiểu |
Niue | 5251,303 $ / tối thiểu |
Niue | 680,531 ₡ / tối thiểu |
Niue | 27,959 Kč / tối thiểu |
Niue | 8,597 kr / tối thiểu |
Niue | 84,442 RD$ / tối thiểu |
Niue | 175,013 د.ج. / tối thiểu |
Niue | 64,473 ج.م. / tối thiểu |
Niue | 20,25 Nfk / tối thiểu |
Niue | 194,738 Br / tối thiểu |
Niue | 1,151 € / tối thiểu |
Niue | 1,005 £ / tối thiểu |
Niue | 3,679 GEL / tối thiểu |
Niue | 16,943 GH₵ / tối thiểu |
Niue | 10,505 $ / tối thiểu |
Niue | 35,316 L / tối thiểu |
Niue | 8,675 kn / tối thiểu |
Niue | 448,216 Ft / tối thiểu |
Niue | 22438,324 Rp / tối thiểu |
Niue | 4,48 ₪ / tối thiểu |
Niue | 119,773 টকা / tối thiểu |
Niue | 1768,5 د.ع. / tối thiểu |
Niue | 56801,25 ﷼ / tối thiểu |
Niue | 163,742 kr / tối thiểu |
Niue | 216,153 $ / tối thiểu |
Niue | 0,957 د.أ. / tối thiểu |
Niue | 199,333 ¥ / tối thiểu |
Niue | 174,825 Ksh / tối thiểu |
Niue | 5413,991 ៛ / tối thiểu |
Niue | 1902,632 ₩ / tối thiểu |
Niue | 0,413 د.ك. / tối thiểu |
Niue | 738,417 тңг. / tối thiểu |
Niue | 120901,77 ل.ل. / tối thiểu |
Niue | 408,491 SL Re / tối thiểu |
Niue | 7,31 د.ل. / tối thiểu |
Niue | 12,275 د.م. / tối thiểu |
Niue | 22,424 MDL / tối thiểu |
Niue | 70,937 MKD / tối thiểu |
Niue | 24,869 $ / tối thiểu |
Niue | 5,688 RM / tối thiểu |
Niue | 86,278 MTn / tối thiểu |
Niue | 23,216 N$ / tối thiểu |
Niue | 1986,35 ₦ / tối thiểu |
Niue | 49,457 C$ / tối thiểu |
Niue | 13,48 kr / tối thiểu |
Niue | 191,753 नेरू / tối thiểu |
Niue | 2,32 $ / tối thiểu |
Niue | 0,519 ر.ع. / tối thiểu |
Niue | 1,35 B/. / tối thiểu |
Niue | 78,201 ₱ / tối thiểu |
Niue | 379,688 ₨ / tối thiểu |
Niue | 4,904 zł / tối thiểu |
Niue | 9486,613 ₲ / tối thiểu |
Niue | 4,915 ر.ق. / tối thiểu |
Niue | 5,856 RON / tối thiểu |
Niue | 134,909 дин. / tối thiểu |
Niue | 111,44 руб. / tối thiểu |
Niue | 1954,8 FR / tối thiểu |
Niue | 5,063 ر.س. / tối thiểu |
Niue | 812,025 SDG / tối thiểu |
Niue | 12,697 kr / tối thiểu |
Niue | 1,741 $ / tối thiểu |
Niue | 51,268 $ / tối thiểu |
Niue | 17552,7 ل.س. / tối thiểu |
Niue | 43,808 ฿ / tối thiểu |
Niue | 3,917 د.ت. / tối thiểu |
Niue | 3,25 T$ / tối thiểu |
Niue | 56,255 TL / tối thiểu |
Niue | 9,167 $ / tối thiểu |
Niue | 41,045 NT$ / tối thiểu |
Niue | 55,729 грн. / tối thiểu |
Niue | 4677,816 USh / tối thiểu |
Niue | 1,35 $ / tối thiểu |
Niue | 53,857 $ / tối thiểu |
Niue | 16348,5 UZS / tối thiểu |
Niue | 246,926 Bs.S. / tối thiểu |
Niue | 35618,4 ₫ / tối thiểu |
Niue | 755,291 FCFA / tối thiểu |
Niue | 322,987 ر.ي. / tối thiểu |
Niue | 23,367 R / tối thiểu |