Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Palau.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Palau hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Palau. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Palau | 2,167 د.إ. / tối thiểu |
| Palau | 49,156 Lek / tối thiểu |
| Palau | 225,807 դր. / tối thiểu |
| Palau | 832,206 $ / tối thiểu |
| Palau | 0,905 AUD / tối thiểu |
| Palau | 1,003 ман. / tối thiểu |
| Palau | 0,994 KM / tối thiểu |
| Palau | 72,18 ৳ / tối thiểu |
| Palau | 0,994 лв. / tối thiểu |
| Palau | 0,223 د.ب. / tối thiểu |
| Palau | 4,081 Bs / tối thiểu |
| Palau | 3,125 R$ / tối thiểu |
| Palau | 8,409 P / tối thiểu |
| Palau | 2,015 BYN / tối thiểu |
| Palau | 1,188 $ / tối thiểu |
| Palau | 0,828 CAD / tối thiểu |
| Palau | 0,469 CHF / tối thiểu |
| Palau | 547,909 $ / tối thiểu |
| Palau | 4,192 CN¥ / tối thiểu |
| Palau | 2214,176 $ / tối thiểu |
| Palau | 296,055 ₡ / tối thiểu |
| Palau | 12,291 Kč / tối thiểu |
| Palau | 3,798 kr / tối thiểu |
| Palau | 38,044 RD$ / tối thiểu |
| Palau | 76,777 د.ج. / tối thiểu |
| Palau | 27,787 ج.م. / tối thiểu |
| Palau | 8,85 Nfk / tối thiểu |
| Palau | 91,515 Br / tối thiểu |
| Palau | 0,509 € / tối thiểu |
| Palau | 0,449 £ / tối thiểu |
| Palau | 1,593 GEL / tối thiểu |
| Palau | 6,468 GH₵ / tối thiểu |
| Palau | 4,586 $ / tối thiểu |
| Palau | 15,539 L / tối thiểu |
| Palau | 3,833 kn / tối thiểu |
| Palau | 195,517 Ft / tối thiểu |
| Palau | 9874,081 Rp / tối thiểu |
| Palau | 1,905 ₪ / tối thiểu |
| Palau | 52,349 টকা / tối thiểu |
| Palau | 773,802 د.ع. / tối thiểu |
| Palau | 24839,0 ﷼ / tối thiểu |
| Palau | 74,983 kr / tối thiểu |
| Palau | 94,866 $ / tối thiểu |
| Palau | 0,418 د.أ. / tối thiểu |
| Palau | 91,283 ¥ / tối thiểu |
| Palau | 76,405 Ksh / tối thiểu |
| Palau | 2369,377 ៛ / tối thiểu |
| Palau | 860,91 ₩ / tối thiểu |
| Palau | 0,181 د.ك. / tối thiểu |
| Palau | 309,612 тңг. / tối thiểu |
| Palau | 52892,834 ل.ل. / tối thiểu |
| Palau | 181,174 SL Re / tối thiểu |
| Palau | 3,222 د.ل. / tối thiểu |
| Palau | 5,461 د.م. / tối thiểu |
| Palau | 9,971 MDL / tối thiểu |
| Palau | 31,276 MKD / tối thiểu |
| Palau | 10,81 $ / tối thiểu |
| Palau | 2,449 RM / tối thiểu |
| Palau | 37,731 MTn / tối thiểu |
| Palau | 10,13 N$ / tối thiểu |
| Palau | 851,258 ₦ / tối thiểu |
| Palau | 21,738 C$ / tối thiểu |
| Palau | 5,97 kr / tối thiểu |
| Palau | 83,802 नेरू / tối thiểu |
| Palau | 1,042 $ / tối thiểu |
| Palau | 0,226 ر.ع. / tối thiểu |
| Palau | 0,59 B/. / tối thiểu |
| Palau | 34,917 ₱ / tối thiểu |
| Palau | 166,965 ₨ / tối thiểu |
| Palau | 2,15 zł / tối thiểu |
| Palau | 4161,827 ₲ / tối thiểu |
| Palau | 2,153 ر.ق. / tối thiểu |
| Palau | 2,586 RON / tối thiểu |
| Palau | 59,568 дин. / tối thiểu |
| Palau | 47,826 руб. / tối thiểu |
| Palau | 858,529 FR / tối thiểu |
| Palau | 2,212 ر.س. / tối thiểu |
| Palau | 354,885 SDG / tối thiểu |
| Palau | 5,59 kr / tối thiểu |
| Palau | 0,768 $ / tối thiểu |
| Palau | 22,768 $ / tối thiểu |
| Palau | 7671,18 ل.س. / tối thiểu |
| Palau | 19,139 ฿ / tối thiểu |
| Palau | 1,737 د.ت. / tối thiểu |
| Palau | 1,421 T$ / tối thiểu |
| Palau | 24,976 TL / tối thiểu |
| Palau | 4,005 $ / tối thiểu |
| Palau | 18,389 NT$ / tối thiểu |
| Palau | 24,822 грн. / tối thiểu |
| Palau | 2108,623 USh / tối thiểu |
| Palau | 0,59 $ / tối thiểu |
| Palau | 23,468 $ / tối thiểu |
| Palau | 7111,141 UZS / tối thiểu |
| Palau | 139,336 Bs.S. / tối thiểu |
| Palau | 15546,772 ₫ / tối thiểu |
| Palau | 333,672 FCFA / tối thiểu |
| Palau | 140,73 ر.ي. / tối thiểu |
| Palau | 10,095 R / tối thiểu |