Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Palau.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Palau hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Palau. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Palau | 2,167 د.إ. / tối thiểu |
Palau | 48,704 Lek / tối thiểu |
Palau | 225,961 դր. / tối thiểu |
Palau | 840,419 $ / tối thiểu |
Palau | 0,895 AUD / tối thiểu |
Palau | 1,003 ман. / tối thiểu |
Palau | 0,982 KM / tối thiểu |
Palau | 71,803 ৳ / tối thiểu |
Palau | 0,984 лв. / tối thiểu |
Palau | 0,222 د.ب. / tối thiểu |
Palau | 4,077 Bs / tối thiểu |
Palau | 3,15 R$ / tối thiểu |
Palau | 7,828 P / tối thiểu |
Palau | 2,0 BYN / tối thiểu |
Palau | 1,187 $ / tối thiểu |
Palau | 0,824 CAD / tối thiểu |
Palau | 0,471 CHF / tối thiểu |
Palau | 567,668 $ / tối thiểu |
Palau | 4,201 CN¥ / tối thiểu |
Palau | 2295,014 $ / tối thiểu |
Palau | 297,417 ₡ / tối thiểu |
Palau | 12,219 Kč / tối thiểu |
Palau | 3,757 kr / tối thiểu |
Palau | 36,904 RD$ / tối thiểu |
Palau | 76,487 د.ج. / tối thiểu |
Palau | 28,177 ج.م. / tối thiểu |
Palau | 8,85 Nfk / tối thiểu |
Palau | 85,108 Br / tối thiểu |
Palau | 0,503 € / tối thiểu |
Palau | 0,439 £ / tối thiểu |
Palau | 1,608 GEL / tối thiểu |
Palau | 7,405 GH₵ / tối thiểu |
Palau | 4,591 $ / tối thiểu |
Palau | 15,434 L / tối thiểu |
Palau | 3,791 kn / tối thiểu |
Palau | 195,887 Ft / tối thiểu |
Palau | 9806,379 Rp / tối thiểu |
Palau | 1,958 ₪ / tối thiểu |
Palau | 52,345 টকা / tối thiểu |
Palau | 772,9 د.ع. / tối thiểu |
Palau | 24824,25 ﷼ / tối thiểu |
Palau | 71,561 kr / tối thiểu |
Palau | 94,467 $ / tối thiểu |
Palau | 0,418 د.أ. / tối thiểu |
Palau | 87,116 ¥ / tối thiểu |
Palau | 76,405 Ksh / tối thiểu |
Palau | 2366,114 ៛ / tối thiểu |
Palau | 831,521 ₩ / tối thiểu |
Palau | 0,18 د.ك. / tối thiểu |
Palau | 322,716 тңг. / tối thiểu |
Palau | 52838,551 ل.ل. / tối thiểu |
Palau | 178,526 SL Re / tối thiểu |
Palau | 3,195 د.ل. / tối thiểu |
Palau | 5,365 د.م. / tối thiểu |
Palau | 9,8 MDL / tối thiểu |
Palau | 31,002 MKD / tối thiểu |
Palau | 10,869 $ / tối thiểu |
Palau | 2,486 RM / tối thiểu |
Palau | 37,707 MTn / tối thiểu |
Palau | 10,146 N$ / tối thiểu |
Palau | 868,108 ₦ / tối thiểu |
Palau | 21,615 C$ / tối thiểu |
Palau | 5,891 kr / tối thiểu |
Palau | 83,803 नेरू / tối thiểu |
Palau | 1,014 $ / tối thiểu |
Palau | 0,227 ر.ع. / tối thiểu |
Palau | 0,59 B/. / tối thiểu |
Palau | 34,177 ₱ / tối thiểu |
Palau | 165,938 ₨ / tối thiểu |
Palau | 2,143 zł / tối thiểu |
Palau | 4146,001 ₲ / tối thiểu |
Palau | 2,148 ر.ق. / tối thiểu |
Palau | 2,559 RON / tối thiểu |
Palau | 58,96 дин. / tối thiểu |
Palau | 48,703 руб. / tối thiểu |
Palau | 854,32 FR / tối thiểu |
Palau | 2,213 ر.س. / tối thiểu |
Palau | 354,885 SDG / tối thiểu |
Palau | 5,549 kr / tối thiểu |
Palau | 0,761 $ / tối thiểu |
Palau | 22,406 $ / tối thiểu |
Palau | 7671,18 ل.س. / tối thiểu |
Palau | 19,146 ฿ / tối thiểu |
Palau | 1,712 د.ت. / tối thiểu |
Palau | 1,421 T$ / tối thiểu |
Palau | 24,586 TL / tối thiểu |
Palau | 4,006 $ / tối thiểu |
Palau | 17,938 NT$ / tối thiểu |
Palau | 24,356 грн. / tối thiểu |
Palau | 2044,379 USh / tối thiểu |
Palau | 0,59 $ / tối thiểu |
Palau | 23,538 $ / tối thiểu |
Palau | 7144,9 UZS / tối thiểu |
Palau | 107,916 Bs.S. / tối thiểu |
Palau | 15566,56 ₫ / tối thiểu |
Palau | 330,09 FCFA / tối thiểu |
Palau | 141,157 ر.ي. / tối thiểu |
Palau | 10,212 R / tối thiểu |