Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Thailand.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Thailand hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Thailand. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Thailand | 0,129 د.إ. / tối thiểu |
Thailand | 2,922 Lek / tối thiểu |
Thailand | 13,406 դր. / tối thiểu |
Thailand | 45,246 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,054 AUD / tối thiểu |
Thailand | 0,06 ман. / tối thiểu |
Thailand | 0,059 KM / tối thiểu |
Thailand | 4,251 ৳ / tối thiểu |
Thailand | 0,059 лв. / tối thiểu |
Thailand | 0,013 د.ب. / tối thiểu |
Thailand | 0,242 Bs / tối thiểu |
Thailand | 0,19 R$ / tối thiểu |
Thailand | 0,469 P / tối thiểu |
Thailand | 0,117 BYN / tối thiểu |
Thailand | 0,07 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,048 CAD / tối thiểu |
Thailand | 0,028 CHF / tối thiểu |
Thailand | 33,746 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,251 CN¥ / tối thiểu |
Thailand | 140,838 $ / tối thiểu |
Thailand | 17,681 ₡ / tối thiểu |
Thailand | 0,735 Kč / tối thiểu |
Thailand | 0,224 kr / tối thiểu |
Thailand | 2,166 RD$ / tối thiểu |
Thailand | 4,545 د.ج. / tối thiểu |
Thailand | 1,692 ج.م. / tối thiểu |
Thailand | 0,525 Nfk / tối thiểu |
Thailand | 4,949 Br / tối thiểu |
Thailand | 0,03 € / tối thiểu |
Thailand | 0,026 £ / tối thiểu |
Thailand | 0,094 GEL / tối thiểu |
Thailand | 0,377 GH₵ / tối thiểu |
Thailand | 0,273 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,92 L / tối thiểu |
Thailand | 0,226 kn / tối thiểu |
Thailand | 11,867 Ft / tối thiểu |
Thailand | 568,135 Rp / tối thiểu |
Thailand | 0,118 ₪ / tối thiểu |
Thailand | 3,054 টকা / tối thiểu |
Thailand | 45,841 د.ع. / tối thiểu |
Thailand | 1473,938 ﷼ / tối thiểu |
Thailand | 4,306 kr / tối thiểu |
Thailand | 5,604 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,025 د.أ. / tối thiểu |
Thailand | 5,174 ¥ / tối thiểu |
Thailand | 4,533 Ksh / tối thiểu |
Thailand | 140,105 ៛ / tối thiểu |
Thailand | 48,617 ₩ / tối thiểu |
Thailand | 0,011 د.ك. / tối thiểu |
Thailand | 18,856 тңг. / tối thiểu |
Thailand | 3138,02 ل.ل. / tối thiểu |
Thailand | 10,534 SL Re / tối thiểu |
Thailand | 0,189 د.ل. / tối thiểu |
Thailand | 0,315 د.م. / tối thiểu |
Thailand | 0,581 MDL / tối thiểu |
Thailand | 1,847 MKD / tối thiểu |
Thailand | 0,658 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,148 RM / tối thiểu |
Thailand | 2,236 MTn / tối thiểu |
Thailand | 0,616 N$ / tối thiểu |
Thailand | 53,651 ₦ / tối thiểu |
Thailand | 1,287 C$ / tối thiểu |
Thailand | 0,357 kr / tối thiểu |
Thailand | 4,888 नेरू / tối thiểu |
Thailand | 0,059 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,013 ر.ع. / tối thiểu |
Thailand | 0,035 B/. / tối thiểu |
Thailand | 1,997 ₱ / tối thiểu |
Thailand | 9,87 ₨ / tối thiểu |
Thailand | 0,128 zł / tối thiểu |
Thailand | 256,216 ₲ / tối thiểu |
Thailand | 0,127 ر.ق. / tối thiểu |
Thailand | 0,152 RON / tối thiểu |
Thailand | 3,519 дин. / tối thiểu |
Thailand | 2,818 руб. / tối thiểu |
Thailand | 50,616 FR / tối thiểu |
Thailand | 0,131 ر.س. / tối thiểu |
Thailand | 21,018 SDG / tối thiểu |
Thailand | 0,335 kr / tối thiểu |
Thailand | 0,045 $ / tối thiểu |
Thailand | 1,32 $ / tối thiểu |
Thailand | 455,07 ل.س. / tối thiểu |
Thailand | 1,138 ฿ / tối thiểu |
Thailand | 0,101 د.ت. / tối thiểu |
Thailand | 0,084 T$ / tối thiểu |
Thailand | 1,431 TL / tối thiểu |
Thailand | 0,237 $ / tối thiểu |
Thailand | 1,053 NT$ / tối thiểu |
Thailand | 1,443 грн. / tối thiểu |
Thailand | 124,484 USh / tối thiểu |
Thailand | 0,035 $ / tối thiểu |
Thailand | 1,402 $ / tối thiểu |
Thailand | 438,55 UZS / tối thiểu |
Thailand | 4,741 Bs.S. / tối thiểu |
Thailand | 920,447 ₫ / tối thiểu |
Thailand | 19,699 FCFA / tối thiểu |
Thailand | 8,41 ر.ي. / tối thiểu |
Thailand | 0,618 R / tối thiểu |