Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Thailand.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Thailand hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Thailand. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Thailand | 0,129 د.إ. / tối thiểu |
Thailand | 2,889 Lek / tối thiểu |
Thailand | 13,404 դր. / tối thiểu |
Thailand | 49,855 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,053 AUD / tối thiểu |
Thailand | 0,06 ман. / tối thiểu |
Thailand | 0,058 KM / tối thiểu |
Thailand | 4,259 ৳ / tối thiểu |
Thailand | 0,058 лв. / tối thiểu |
Thailand | 0,013 د.ب. / tối thiểu |
Thailand | 0,242 Bs / tối thiểu |
Thailand | 0,187 R$ / tối thiểu |
Thailand | 0,464 P / tối thiểu |
Thailand | 0,119 BYN / tối thiểu |
Thailand | 0,07 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,049 CAD / tối thiểu |
Thailand | 0,028 CHF / tối thiểu |
Thailand | 33,675 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,249 CN¥ / tối thiểu |
Thailand | 136,145 $ / tối thiểu |
Thailand | 17,643 ₡ / tối thiểu |
Thailand | 0,725 Kč / tối thiểu |
Thailand | 0,223 kr / tối thiểu |
Thailand | 2,189 RD$ / tối thiểu |
Thailand | 4,537 د.ج. / tối thiểu |
Thailand | 1,672 ج.م. / tối thiểu |
Thailand | 0,525 Nfk / tối thiểu |
Thailand | 5,049 Br / tối thiểu |
Thailand | 0,03 € / tối thiểu |
Thailand | 0,026 £ / tối thiểu |
Thailand | 0,095 GEL / tối thiểu |
Thailand | 0,439 GH₵ / tối thiểu |
Thailand | 0,272 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,916 L / tối thiểu |
Thailand | 0,225 kn / tối thiểu |
Thailand | 11,62 Ft / tối thiểu |
Thailand | 581,734 Rp / tối thiểu |
Thailand | 0,116 ₪ / tối thiểu |
Thailand | 3,105 টকা / tối thiểu |
Thailand | 45,85 د.ع. / tối thiểu |
Thailand | 1472,625 ﷼ / tối thiểu |
Thailand | 4,245 kr / tối thiểu |
Thailand | 5,604 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,025 د.أ. / tối thiểu |
Thailand | 5,168 ¥ / tối thiểu |
Thailand | 4,533 Ksh / tối thiểu |
Thailand | 140,363 ៛ / tối thiểu |
Thailand | 49,328 ₩ / tối thiểu |
Thailand | 0,011 د.ك. / tối thiểu |
Thailand | 19,144 тңг. / tối thiểu |
Thailand | 3134,49 ل.ل. / tối thiểu |
Thailand | 10,591 SL Re / tối thiểu |
Thailand | 0,19 د.ل. / tối thiểu |
Thailand | 0,318 د.م. / tối thiểu |
Thailand | 0,581 MDL / tối thiểu |
Thailand | 1,839 MKD / tối thiểu |
Thailand | 0,645 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,147 RM / tối thiểu |
Thailand | 2,237 MTn / tối thiểu |
Thailand | 0,602 N$ / tối thiểu |
Thailand | 51,498 ₦ / tối thiểu |
Thailand | 1,282 C$ / tối thiểu |
Thailand | 0,349 kr / tối thiểu |
Thailand | 4,971 नेरू / tối thiểu |
Thailand | 0,06 $ / tối thiểu |
Thailand | 0,013 ر.ع. / tối thiểu |
Thailand | 0,035 B/. / tối thiểu |
Thailand | 2,027 ₱ / tối thiểu |
Thailand | 9,844 ₨ / tối thiểu |
Thailand | 0,127 zł / tối thiểu |
Thailand | 245,949 ₲ / tối thiểu |
Thailand | 0,127 ر.ق. / tối thiểu |
Thailand | 0,152 RON / tối thiểu |
Thailand | 3,498 дин. / tối thiểu |
Thailand | 2,889 руб. / tối thiểu |
Thailand | 50,68 FR / tối thiểu |
Thailand | 0,131 ر.س. / tối thiểu |
Thailand | 21,053 SDG / tối thiểu |
Thailand | 0,329 kr / tối thiểu |
Thailand | 0,045 $ / tối thiểu |
Thailand | 1,329 $ / tối thiểu |
Thailand | 455,07 ل.س. / tối thiểu |
Thailand | 1,136 ฿ / tối thiểu |
Thailand | 0,102 د.ت. / tối thiểu |
Thailand | 0,084 T$ / tối thiểu |
Thailand | 1,458 TL / tối thiểu |
Thailand | 0,238 $ / tối thiểu |
Thailand | 1,064 NT$ / tối thiểu |
Thailand | 1,445 грн. / tối thiểu |
Thailand | 121,277 USh / tối thiểu |
Thailand | 0,035 $ / tối thiểu |
Thailand | 1,396 $ / tối thiểu |
Thailand | 423,85 UZS / tối thiểu |
Thailand | 6,402 Bs.S. / tối thiểu |
Thailand | 923,44 ₫ / tối thiểu |
Thailand | 19,582 FCFA / tối thiểu |
Thailand | 8,374 ر.ي. / tối thiểu |
Thailand | 0,606 R / tối thiểu |