Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Tokelau.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Tokelau hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Tokelau. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Tokelau | 3,305 د.إ. / tối thiểu |
| Tokelau | 74,984 Lek / tối thiểu |
| Tokelau | 344,451 դր. / tối thiểu |
| Tokelau | 1269,467 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 1,381 AUD / tối thiểu |
| Tokelau | 1,53 ман. / tối thiểu |
| Tokelau | 1,517 KM / tối thiểu |
| Tokelau | 110,105 ৳ / tối thiểu |
| Tokelau | 1,517 лв. / tối thiểu |
| Tokelau | 0,34 د.ب. / tối thiểu |
| Tokelau | 6,226 Bs / tối thiểu |
| Tokelau | 4,767 R$ / tối thiểu |
| Tokelau | 12,827 P / tối thiểu |
| Tokelau | 3,073 BYN / tối thiểu |
| Tokelau | 1,812 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 1,263 CAD / tối thiểu |
| Tokelau | 0,716 CHF / tối thiểu |
| Tokelau | 835,794 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 6,395 CN¥ / tối thiểu |
| Tokelau | 3377,556 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 451,609 ₡ / tối thiểu |
| Tokelau | 18,749 Kč / tối thiểu |
| Tokelau | 5,794 kr / tối thiểu |
| Tokelau | 58,033 RD$ / tối thiểu |
| Tokelau | 117,117 د.ج. / tối thiểu |
| Tokelau | 42,386 ج.م. / tối thiểu |
| Tokelau | 13,5 Nfk / tối thiểu |
| Tokelau | 139,598 Br / tối thiểu |
| Tokelau | 0,776 € / tối thiểu |
| Tokelau | 0,685 £ / tối thiểu |
| Tokelau | 2,43 GEL / tối thiểu |
| Tokelau | 9,866 GH₵ / tối thiểu |
| Tokelau | 6,996 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 23,703 L / tối thiểu |
| Tokelau | 5,847 kn / tối thiểu |
| Tokelau | 298,247 Ft / tối thiểu |
| Tokelau | 15062,157 Rp / tối thiểu |
| Tokelau | 2,905 ₪ / tối thiểu |
| Tokelau | 79,854 টকা / tối thiểu |
| Tokelau | 1180,376 د.ع. / tối thiểu |
| Tokelau | 37890,0 ﷼ / tối thiểu |
| Tokelau | 114,381 kr / tối thiểu |
| Tokelau | 144,71 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 0,638 د.أ. / tối thiểu |
| Tokelau | 139,246 ¥ / tối thiểu |
| Tokelau | 116,55 Ksh / tối thiểu |
| Tokelau | 3614,303 ៛ / tối thiểu |
| Tokelau | 1313,252 ₩ / tối thiểu |
| Tokelau | 0,276 د.ك. / tối thiểu |
| Tokelau | 472,29 тңг. / tối thiểu |
| Tokelau | 80683,985 ل.ل. / tối thiểu |
| Tokelau | 276,367 SL Re / tối thiểu |
| Tokelau | 4,916 د.ل. / tối thiểu |
| Tokelau | 8,331 د.م. / tối thiểu |
| Tokelau | 15,209 MDL / tối thiểu |
| Tokelau | 47,709 MKD / tối thiểu |
| Tokelau | 16,49 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 3,735 RM / tối thiểu |
| Tokelau | 57,555 MTn / tối thiểu |
| Tokelau | 15,453 N$ / tối thiểu |
| Tokelau | 1298,529 ₦ / tối thiểu |
| Tokelau | 33,16 C$ / tối thiểu |
| Tokelau | 9,107 kr / tối thiểu |
| Tokelau | 127,834 नेरू / tối thiểu |
| Tokelau | 1,589 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 0,345 ر.ع. / tối thiểu |
| Tokelau | 0,9 B/. / tối thiểu |
| Tokelau | 53,263 ₱ / tối thiểu |
| Tokelau | 254,693 ₨ / tối thiểu |
| Tokelau | 3,279 zł / tối thiểu |
| Tokelau | 6348,55 ₲ / tối thiểu |
| Tokelau | 3,284 ر.ق. / tối thiểu |
| Tokelau | 3,944 RON / tối thiểu |
| Tokelau | 90,866 дин. / tối thiểu |
| Tokelau | 72,954 руб. / tối thiểu |
| Tokelau | 1309,621 FR / tối thiểu |
| Tokelau | 3,375 ر.س. / tối thiểu |
| Tokelau | 541,35 SDG / tối thiểu |
| Tokelau | 8,528 kr / tối thiểu |
| Tokelau | 1,171 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 34,731 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 11701,8 ل.س. / tối thiểu |
| Tokelau | 29,195 ฿ / tối thiểu |
| Tokelau | 2,649 د.ت. / tối thiểu |
| Tokelau | 2,167 T$ / tối thiểu |
| Tokelau | 38,099 TL / tối thiểu |
| Tokelau | 6,11 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 28,051 NT$ / tối thiểu |
| Tokelau | 37,864 грн. / tối thiểu |
| Tokelau | 3216,544 USh / tối thiểu |
| Tokelau | 0,9 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 35,798 $ / tối thiểu |
| Tokelau | 10847,503 UZS / tối thiểu |
| Tokelau | 212,547 Bs.S. / tối thiểu |
| Tokelau | 23715,415 ₫ / tối thiểu |
| Tokelau | 508,991 FCFA / tối thiểu |
| Tokelau | 214,673 ر.ي. / tối thiểu |
| Tokelau | 15,399 R / tối thiểu |