Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Tokelau.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Tokelau hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Tokelau. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Tokelau | 3,305 د.إ. / tối thiểu |
Tokelau | 74,295 Lek / tối thiểu |
Tokelau | 344,687 դր. / tối thiểu |
Tokelau | 1281,995 $ / tối thiểu |
Tokelau | 1,365 AUD / tối thiểu |
Tokelau | 1,53 ман. / tối thiểu |
Tokelau | 1,498 KM / tối thiểu |
Tokelau | 109,53 ৳ / tối thiểu |
Tokelau | 1,501 лв. / tối thiểu |
Tokelau | 0,339 د.ب. / tối thiểu |
Tokelau | 6,219 Bs / tối thiểu |
Tokelau | 4,806 R$ / tối thiểu |
Tokelau | 11,941 P / tối thiểu |
Tokelau | 3,05 BYN / tối thiểu |
Tokelau | 1,81 $ / tối thiểu |
Tokelau | 1,257 CAD / tối thiểu |
Tokelau | 0,718 CHF / tối thiểu |
Tokelau | 865,935 $ / tối thiểu |
Tokelau | 6,408 CN¥ / tối thiểu |
Tokelau | 3500,868 $ / tối thiểu |
Tokelau | 453,687 ₡ / tối thiểu |
Tokelau | 18,64 Kč / tối thiểu |
Tokelau | 5,731 kr / tối thiểu |
Tokelau | 56,295 RD$ / tối thiểu |
Tokelau | 116,675 د.ج. / tối thiểu |
Tokelau | 42,982 ج.م. / tối thiểu |
Tokelau | 13,5 Nfk / tối thiểu |
Tokelau | 129,825 Br / tối thiểu |
Tokelau | 0,768 € / tối thiểu |
Tokelau | 0,67 £ / tối thiểu |
Tokelau | 2,453 GEL / tối thiểu |
Tokelau | 11,295 GH₵ / tối thiểu |
Tokelau | 7,003 $ / tối thiểu |
Tokelau | 23,544 L / tối thiểu |
Tokelau | 5,784 kn / tối thiểu |
Tokelau | 298,811 Ft / tối thiểu |
Tokelau | 14958,883 Rp / tối thiểu |
Tokelau | 2,987 ₪ / tối thiểu |
Tokelau | 79,849 টকা / tối thiểu |
Tokelau | 1179,0 د.ع. / tối thiểu |
Tokelau | 37867,5 ﷼ / tối thiểu |
Tokelau | 109,161 kr / tối thiểu |
Tokelau | 144,102 $ / tối thiểu |
Tokelau | 0,638 د.أ. / tối thiểu |
Tokelau | 132,889 ¥ / tối thiểu |
Tokelau | 116,55 Ksh / tối thiểu |
Tokelau | 3609,327 ៛ / tối thiểu |
Tokelau | 1268,422 ₩ / tối thiểu |
Tokelau | 0,275 د.ك. / tối thiểu |
Tokelau | 492,278 тңг. / tối thiểu |
Tokelau | 80601,18 ل.ل. / tối thiểu |
Tokelau | 272,327 SL Re / tối thiểu |
Tokelau | 4,873 د.ل. / tối thiểu |
Tokelau | 8,183 د.م. / tối thiểu |
Tokelau | 14,949 MDL / tối thiểu |
Tokelau | 47,291 MKD / tối thiểu |
Tokelau | 16,58 $ / tối thiểu |
Tokelau | 3,792 RM / tối thiểu |
Tokelau | 57,519 MTn / tối thiểu |
Tokelau | 15,477 N$ / tối thiểu |
Tokelau | 1324,233 ₦ / tối thiểu |
Tokelau | 32,971 C$ / tối thiểu |
Tokelau | 8,987 kr / tối thiểu |
Tokelau | 127,835 नेरू / tối thiểu |
Tokelau | 1,547 $ / tối thiểu |
Tokelau | 0,346 ر.ع. / tối thiểu |
Tokelau | 0,9 B/. / tối thiểu |
Tokelau | 52,134 ₱ / tối thiểu |
Tokelau | 253,125 ₨ / tối thiểu |
Tokelau | 3,269 zł / tối thiểu |
Tokelau | 6324,408 ₲ / tối thiểu |
Tokelau | 3,277 ر.ق. / tối thiểu |
Tokelau | 3,904 RON / tối thiểu |
Tokelau | 89,939 дин. / tối thiểu |
Tokelau | 74,293 руб. / tối thiểu |
Tokelau | 1303,2 FR / tối thiểu |
Tokelau | 3,375 ر.س. / tối thiểu |
Tokelau | 541,35 SDG / tối thiểu |
Tokelau | 8,465 kr / tối thiểu |
Tokelau | 1,161 $ / tối thiểu |
Tokelau | 34,178 $ / tối thiểu |
Tokelau | 11701,8 ل.س. / tối thiểu |
Tokelau | 29,205 ฿ / tối thiểu |
Tokelau | 2,611 د.ت. / tối thiểu |
Tokelau | 2,167 T$ / tối thiểu |
Tokelau | 37,504 TL / tối thiểu |
Tokelau | 6,111 $ / tối thiểu |
Tokelau | 27,363 NT$ / tối thiểu |
Tokelau | 37,153 грн. / tối thiểu |
Tokelau | 3118,544 USh / tối thiểu |
Tokelau | 0,9 $ / tối thiểu |
Tokelau | 35,905 $ / tối thiểu |
Tokelau | 10899,0 UZS / tối thiểu |
Tokelau | 164,617 Bs.S. / tối thiểu |
Tokelau | 23745,6 ₫ / tối thiểu |
Tokelau | 503,528 FCFA / tối thiểu |
Tokelau | 215,325 ر.ي. / tối thiểu |
Tokelau | 15,578 R / tối thiểu |