Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Tonga.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Tonga hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Tonga. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Tonga | 3,085 د.إ. / tối thiểu |
Tonga | 69,342 Lek / tối thiểu |
Tonga | 321,707 դր. / tối thiểu |
Tonga | 1196,529 $ / tối thiểu |
Tonga | 1,274 AUD / tối thiểu |
Tonga | 1,428 ман. / tối thiểu |
Tonga | 1,398 KM / tối thiểu |
Tonga | 102,228 ৳ / tối thiểu |
Tonga | 1,401 лв. / tối thiểu |
Tonga | 0,317 د.ب. / tối thiểu |
Tonga | 5,805 Bs / tối thiểu |
Tonga | 4,485 R$ / tối thiểu |
Tonga | 11,145 P / tối thiểu |
Tonga | 2,847 BYN / tối thiểu |
Tonga | 1,689 $ / tối thiểu |
Tonga | 1,173 CAD / tối thiểu |
Tonga | 0,67 CHF / tối thiểu |
Tonga | 808,206 $ / tối thiểu |
Tonga | 5,98 CN¥ / tối thiểu |
Tonga | 3267,477 $ / tối thiểu |
Tonga | 423,441 ₡ / tối thiểu |
Tonga | 17,397 Kč / tối thiểu |
Tonga | 5,349 kr / tối thiểu |
Tonga | 52,542 RD$ / tối thiểu |
Tonga | 108,897 د.ج. / tối thiểu |
Tonga | 40,116 ج.م. / tối thiểu |
Tonga | 12,6 Nfk / tối thiểu |
Tonga | 121,17 Br / tối thiểu |
Tonga | 0,716 € / tối thiểu |
Tonga | 0,625 £ / tối thiểu |
Tonga | 2,289 GEL / tối thiểu |
Tonga | 10,542 GH₵ / tối thiểu |
Tonga | 6,536 $ / tối thiểu |
Tonga | 21,974 L / tối thiểu |
Tonga | 5,398 kn / tối thiểu |
Tonga | 278,89 Ft / tối thiểu |
Tonga | 13961,624 Rp / tối thiểu |
Tonga | 2,787 ₪ / tối thiểu |
Tonga | 74,526 টকা / tối thiểu |
Tonga | 1100,4 د.ع. / tối thiểu |
Tonga | 35343,0 ﷼ / tối thiểu |
Tonga | 101,884 kr / tối thiểu |
Tonga | 134,495 $ / tối thiểu |
Tonga | 0,596 د.أ. / tối thiểu |
Tonga | 124,03 ¥ / tối thiểu |
Tonga | 108,78 Ksh / tối thiểu |
Tonga | 3368,705 ៛ / tối thiểu |
Tonga | 1183,86 ₩ / tối thiểu |
Tonga | 0,257 د.ك. / tối thiểu |
Tonga | 459,46 тңг. / tối thiểu |
Tonga | 75227,768 ل.ل. / tối thiểu |
Tonga | 254,172 SL Re / tối thiểu |
Tonga | 4,549 د.ل. / tối thiểu |
Tonga | 7,638 د.م. / tối thiểu |
Tonga | 13,952 MDL / tối thiểu |
Tonga | 44,139 MKD / tối thiểu |
Tonga | 15,474 $ / tối thiểu |
Tonga | 3,539 RM / tối thiểu |
Tonga | 53,684 MTn / tối thiểu |
Tonga | 14,445 N$ / tối thiểu |
Tonga | 1235,951 ₦ / tối thiểu |
Tonga | 30,773 C$ / tối thiểu |
Tonga | 8,388 kr / tối thiểu |
Tonga | 119,313 नेरू / tối thiểu |
Tonga | 1,444 $ / tối thiểu |
Tonga | 0,323 ر.ع. / tối thiểu |
Tonga | 0,84 B/. / tối thiểu |
Tonga | 48,658 ₱ / tối thiểu |
Tonga | 236,25 ₨ / tối thiểu |
Tonga | 3,051 zł / tối thiểu |
Tonga | 5902,781 ₲ / tối thiểu |
Tonga | 3,058 ر.ق. / tối thiểu |
Tonga | 3,644 RON / tối thiểu |
Tonga | 83,943 дин. / tối thiểu |
Tonga | 69,341 руб. / tối thiểu |
Tonga | 1216,32 FR / tối thiểu |
Tonga | 3,15 ر.س. / tối thiểu |
Tonga | 505,26 SDG / tối thiểu |
Tonga | 7,9 kr / tối thiểu |
Tonga | 1,083 $ / tối thiểu |
Tonga | 31,9 $ / tối thiểu |
Tonga | 10921,68 ل.س. / tối thiểu |
Tonga | 27,258 ฿ / tối thiểu |
Tonga | 2,437 د.ت. / tối thiểu |
Tonga | 2,023 T$ / tối thiểu |
Tonga | 35,003 TL / tối thiểu |
Tonga | 5,704 $ / tối thiểu |
Tonga | 25,539 NT$ / tối thiểu |
Tonga | 34,676 грн. / tối thiểu |
Tonga | 2910,641 USh / tối thiểu |
Tonga | 0,84 $ / tối thiểu |
Tonga | 33,511 $ / tối thiểu |
Tonga | 10172,4 UZS / tối thiểu |
Tonga | 153,643 Bs.S. / tối thiểu |
Tonga | 22162,56 ₫ / tối thiểu |
Tonga | 469,959 FCFA / tối thiểu |
Tonga | 200,97 ر.ي. / tối thiểu |
Tonga | 14,54 R / tối thiểu |