Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Tonga.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Tonga hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Tonga. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Tonga | 3,085 د.إ. / tối thiểu |
Tonga | 70,124 Lek / tối thiểu |
Tonga | 321,746 դր. / tối thiểu |
Tonga | 1085,91 $ / tối thiểu |
Tonga | 1,295 AUD / tối thiểu |
Tonga | 1,428 ман. / tối thiểu |
Tonga | 1,406 KM / tối thiểu |
Tonga | 102,023 ৳ / tối thiểu |
Tonga | 1,41 лв. / tối thiểu |
Tonga | 0,317 د.ب. / tối thiểu |
Tonga | 5,815 Bs / tối thiểu |
Tonga | 4,567 R$ / tối thiểu |
Tonga | 11,259 P / tối thiểu |
Tonga | 2,81 BYN / tối thiểu |
Tonga | 1,687 $ / tối thiểu |
Tonga | 1,16 CAD / tối thiểu |
Tonga | 0,678 CHF / tối thiểu |
Tonga | 809,894 $ / tối thiểu |
Tonga | 6,033 CN¥ / tối thiểu |
Tonga | 3380,122 $ / tối thiểu |
Tonga | 424,345 ₡ / tối thiểu |
Tonga | 17,634 Kč / tối thiểu |
Tonga | 5,38 kr / tối thiểu |
Tonga | 51,975 RD$ / tối thiểu |
Tonga | 109,07 د.ج. / tối thiểu |
Tonga | 40,615 ج.م. / tối thiểu |
Tonga | 12,6 Nfk / tối thiểu |
Tonga | 118,772 Br / tối thiểu |
Tonga | 0,721 € / tối thiểu |
Tonga | 0,622 £ / tối thiểu |
Tonga | 2,26 GEL / tối thiểu |
Tonga | 9,045 GH₵ / tối thiểu |
Tonga | 6,548 $ / tối thiểu |
Tonga | 22,072 L / tối thiểu |
Tonga | 5,43 kn / tối thiểu |
Tonga | 284,811 Ft / tối thiểu |
Tonga | 13635,237 Rp / tối thiểu |
Tonga | 2,84 ₪ / tối thiểu |
Tonga | 73,293 টকা / tối thiểu |
Tonga | 1100,173 د.ع. / tối thiểu |
Tonga | 35374,5 ﷼ / tối thiểu |
Tonga | 103,354 kr / tối thiểu |
Tonga | 134,485 $ / tối thiểu |
Tonga | 0,596 د.أ. / tối thiểu |
Tonga | 124,186 ¥ / tối thiểu |
Tonga | 108,78 Ksh / tối thiểu |
Tonga | 3362,527 ៛ / tối thiểu |
Tonga | 1166,816 ₩ / tối thiểu |
Tonga | 0,257 د.ك. / tối thiểu |
Tonga | 452,539 тңг. / tối thiểu |
Tonga | 75312,485 ل.ل. / tối thiểu |
Tonga | 252,81 SL Re / tối thiểu |
Tonga | 4,544 د.ل. / tối thiểu |
Tonga | 7,569 د.م. / tối thiểu |
Tonga | 13,936 MDL / tối thiểu |
Tonga | 44,331 MKD / tối thiểu |
Tonga | 15,789 $ / tối thiểu |
Tonga | 3,55 RM / tối thiểu |
Tonga | 53,676 MTn / tối thiểu |
Tonga | 14,792 N$ / tối thiểu |
Tonga | 1287,628 ₦ / tối thiểu |
Tonga | 30,894 C$ / tối thiểu |
Tonga | 8,579 kr / tối thiểu |
Tonga | 117,309 नेरू / tối thiểu |
Tonga | 1,418 $ / tối thiểu |
Tonga | 0,323 ر.ع. / tối thiểu |
Tonga | 0,84 B/. / tối thiểu |
Tonga | 47,932 ₱ / tối thiểu |
Tonga | 236,88 ₨ / tối thiểu |
Tonga | 3,061 zł / tối thiểu |
Tonga | 6149,187 ₲ / tối thiểu |
Tonga | 3,058 ر.ق. / tối thiểu |
Tonga | 3,645 RON / tối thiểu |
Tonga | 84,45 дин. / tối thiểu |
Tonga | 67,625 руб. / tối thiểu |
Tonga | 1214,781 FR / tối thiểu |
Tonga | 3,152 ر.س. / tối thiểu |
Tonga | 504,42 SDG / tối thiểu |
Tonga | 8,045 kr / tối thiểu |
Tonga | 1,079 $ / tối thiểu |
Tonga | 31,685 $ / tối thiểu |
Tonga | 10921,68 ل.س. / tối thiểu |
Tonga | 27,305 ฿ / tối thiểu |
Tonga | 2,429 د.ت. / tối thiểu |
Tonga | 2,023 T$ / tối thiểu |
Tonga | 34,341 TL / tối thiểu |
Tonga | 5,691 $ / tối thiểu |
Tonga | 25,284 NT$ / tối thiểu |
Tonga | 34,627 грн. / tối thiểu |
Tonga | 2987,62 USh / tối thiểu |
Tonga | 0,84 $ / tối thiểu |
Tonga | 33,659 $ / tối thiểu |
Tonga | 10525,2 UZS / tối thiểu |
Tonga | 113,795 Bs.S. / tối thiểu |
Tonga | 22090,73 ₫ / tối thiểu |
Tonga | 472,781 FCFA / tối thiểu |
Tonga | 201,831 ر.ي. / tối thiểu |
Tonga | 14,829 R / tối thiểu |