Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Tonga.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Tonga hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Tonga. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Tonga | 3,085 د.إ. / tối thiểu |
| Tonga | 69,985 Lek / tối thiểu |
| Tonga | 321,488 դր. / tối thiểu |
| Tonga | 1184,836 $ / tối thiểu |
| Tonga | 1,289 AUD / tối thiểu |
| Tonga | 1,428 ман. / tối thiểu |
| Tonga | 1,415 KM / tối thiểu |
| Tonga | 102,765 ৳ / tối thiểu |
| Tonga | 1,415 лв. / tối thiểu |
| Tonga | 0,317 د.ب. / tối thiểu |
| Tonga | 5,811 Bs / tối thiểu |
| Tonga | 4,449 R$ / tối thiểu |
| Tonga | 11,972 P / tối thiểu |
| Tonga | 2,869 BYN / tối thiểu |
| Tonga | 1,691 $ / tối thiểu |
| Tonga | 1,179 CAD / tối thiểu |
| Tonga | 0,668 CHF / tối thiểu |
| Tonga | 780,074 $ / tối thiểu |
| Tonga | 5,969 CN¥ / tối thiểu |
| Tonga | 3152,386 $ / tối thiểu |
| Tonga | 421,502 ₡ / tối thiểu |
| Tonga | 17,499 Kč / tối thiểu |
| Tonga | 5,408 kr / tối thiểu |
| Tonga | 54,164 RD$ / tối thiểu |
| Tonga | 109,309 د.ج. / tối thiểu |
| Tonga | 39,56 ج.م. / tối thiểu |
| Tonga | 12,6 Nfk / tối thiểu |
| Tonga | 130,292 Br / tối thiểu |
| Tonga | 0,724 € / tối thiểu |
| Tonga | 0,639 £ / tối thiểu |
| Tonga | 2,268 GEL / tối thiểu |
| Tonga | 9,208 GH₵ / tối thiểu |
| Tonga | 6,53 $ / tối thiểu |
| Tonga | 22,123 L / tối thiểu |
| Tonga | 5,457 kn / tối thiểu |
| Tonga | 278,363 Ft / tối thiểu |
| Tonga | 14058,014 Rp / tối thiểu |
| Tonga | 2,712 ₪ / tối thiểu |
| Tonga | 74,531 টকা / tối thiểu |
| Tonga | 1101,685 د.ع. / tối thiểu |
| Tonga | 35364,0 ﷼ / tối thiểu |
| Tonga | 106,756 kr / tối thiểu |
| Tonga | 135,063 $ / tối thiểu |
| Tonga | 0,596 د.أ. / tối thiểu |
| Tonga | 129,963 ¥ / tối thiểu |
| Tonga | 108,78 Ksh / tối thiểu |
| Tonga | 3373,35 ៛ / tối thiểu |
| Tonga | 1225,702 ₩ / tối thiểu |
| Tonga | 0,258 د.ك. / tối thiểu |
| Tonga | 440,804 тңг. / tối thiểu |
| Tonga | 75305,052 ل.ل. / tối thiểu |
| Tonga | 257,943 SL Re / tối thiểu |
| Tonga | 4,588 د.ل. / tối thiểu |
| Tonga | 7,776 د.م. / tối thiểu |
| Tonga | 14,196 MDL / tối thiểu |
| Tonga | 44,528 MKD / tối thiểu |
| Tonga | 15,391 $ / tối thiểu |
| Tonga | 3,486 RM / tối thiểu |
| Tonga | 53,718 MTn / tối thiểu |
| Tonga | 14,423 N$ / tối thiểu |
| Tonga | 1211,96 ₦ / tối thiểu |
| Tonga | 30,949 C$ / tối thiểu |
| Tonga | 8,5 kr / tối thiểu |
| Tonga | 119,312 नेरू / tối thiểu |
| Tonga | 1,483 $ / tối thiểu |
| Tonga | 0,322 ر.ع. / tối thiểu |
| Tonga | 0,84 B/. / tối thiểu |
| Tonga | 49,712 ₱ / tối thiểu |
| Tonga | 237,713 ₨ / tối thiểu |
| Tonga | 3,061 zł / tối thiểu |
| Tonga | 5925,314 ₲ / tối thiểu |
| Tonga | 3,065 ر.ق. / tối thiểu |
| Tonga | 3,681 RON / tối thiểu |
| Tonga | 84,808 дин. / tối thiểu |
| Tonga | 68,091 руб. / tối thiểu |
| Tonga | 1222,313 FR / tối thiểu |
| Tonga | 3,15 ر.س. / tối thiểu |
| Tonga | 505,26 SDG / tối thiểu |
| Tonga | 7,959 kr / tối thiểu |
| Tonga | 1,093 $ / tối thiểu |
| Tonga | 32,415 $ / tối thiểu |
| Tonga | 10921,68 ل.س. / tối thiểu |
| Tonga | 27,249 ฿ / tối thiểu |
| Tonga | 2,473 د.ت. / tối thiểu |
| Tonga | 2,023 T$ / tối thiểu |
| Tonga | 35,559 TL / tối thiểu |
| Tonga | 5,702 $ / tối thiểu |
| Tonga | 26,181 NT$ / tối thiểu |
| Tonga | 35,34 грн. / tối thiểu |
| Tonga | 3002,108 USh / tối thiểu |
| Tonga | 0,84 $ / tối thiểu |
| Tonga | 33,411 $ / tối thiểu |
| Tonga | 10124,336 UZS / tối thiểu |
| Tonga | 198,377 Bs.S. / tối thiểu |
| Tonga | 22134,387 ₫ / tối thiểu |
| Tonga | 475,058 FCFA / tối thiểu |
| Tonga | 200,361 ر.ي. / tối thiểu |
| Tonga | 14,372 R / tối thiểu |