App IconInstall TELZ App
GET

Cu ộ c g ọ i gi á r ẻ t ớ i Đức (+49) – Gi á c ướ c di độ ng v à đ i ệ n tho ạ i c ố đị nh

T ả i xu ố ng ứ ng d ụ ng Telz để b ắ t đầ u g ọ i Đức sau v à i ph ú t — c à i đặ t mi ễ n ph í.

Tải xuống Telz trên Google Play Tải xuống Telz trên App Store
Làm bao nhiêu trả bấy nhiêu. Không mất phí kết nối.
Cuộc gọi Internet
landline0,059 د.إ.‏ / tối thiểu
mobile0,07 د.إ.‏ / tối thiểu
landline1,318 Lek / tối thiểu
mobile1,566 Lek / tối thiểu
landline6,105 դր. / tối thiểu
mobile7,249 դր. / tối thiểu
landline23,214 $ / tối thiểu
mobile27,566 $ / tối thiểu
landline0,024 AUD / tối thiểu
mobile0,029 AUD / tối thiểu
landline0,027 ман. / tối thiểu
mobile0,032 ман. / tối thiểu
landline0,027 KM / tối thiểu
mobile0,032 KM / tối thiểu
landline1,957 ৳ / tối thiểu
mobile2,324 ৳ / tối thiểu
landline0,027 лв. / tối thiểu
mobile0,032 лв. / tối thiểu
landline0,006 د.ب.‏ / tối thiểu
mobile0,007 د.ب.‏ / tối thiểu
landline0,111 Bs / tối thiểu
mobile0,131 Bs / tối thiểu
landline0,089 R$ / tối thiểu
mobile0,105 R$ / tối thiểu
landline0,211 P / tối thiểu
mobile0,251 P / tối thiểu
landline0,047 BYN / tối thiểu
mobile0,056 BYN / tối thiểu
landline0,032 $ / tối thiểu
mobile0,038 $ / tối thiểu
landline0,022 CAD / tối thiểu
mobile0,026 CAD / tối thiểu
landline0,013 CHF / tối thiểu
mobile0,015 CHF / tối thiểu
landline14,57 $ / tối thiểu
mobile17,302 $ / tối thiểu
landline0,113 CN¥ / tối thiểu
mobile0,134 CN¥ / tối thiểu
landline61,763 $ / tối thiểu
mobile73,344 $ / tối thiểu
landline7,991 ₡ / tối thiểu
mobile9,49 ₡ / tối thiểu
landline0,332 Kč / tối thiểu
mobile0,395 Kč / tối thiểu
landline0,102 kr / tối thiểu
mobile0,121 kr / tối thiểu
landline1,002 RD$ / tối thiểu
mobile1,19 RD$ / tối thiểu
landline2,08 د.ج.‏ / tối thiểu
mobile2,47 د.ج.‏ / tối thiểu
landline0,761 ج.م.‏ / tối thiểu
mobile0,904 ج.م.‏ / tối thiểu
landline0,24 Nfk / tối thiểu
mobile0,285 Nfk / tối thiểu
landline2,486 Br / tối thiểu
mobile2,952 Br / tối thiểu
landline0,014 € / tối thiểu
mobile0,016 € / tối thiểu
landline0,012 £ / tối thiểu
mobile0,014 £ / tối thiểu
landline0,043 GEL / tối thiểu
mobile0,051 GEL / tối thiểu
landline0,184 GH₵ / tối thiểu
mobile0,218 GH₵ / tối thiểu
landline0,125 $ / tối thiểu
mobile0,148 $ / tối thiểu
landline0,422 L / tối thiểu
mobile0,501 L / tối thiểu
landline0,103 kn / tối thiểu
mobile0,122 kn / tối thiểu
landline5,283 Ft / tối thiểu
mobile6,274 Ft / tối thiểu
landline267,152 Rp / tối thiểu
mobile317,243 Rp / tối thiểu
landline0,051 ₪ / tối thiểu
mobile0,061 ₪ / tối thiểu
landline1,433 টকা / tối thiểu
mobile1,702 টকা / tối thiểu
landline20,962 د.ع.‏ / tối thiểu
mobile24,892 د.ع.‏ / tối thiểu
landline673,933 ﷼ / tối thiểu
mobile800,296 ﷼ / tối thiểu
landline2,01 kr / tối thiểu
mobile2,387 kr / tối thiểu
landline2,56 $ / tối thiểu
mobile3,04 $ / tối thiểu
landline0,011 د.أ.‏ / tối thiểu
mobile0,013 د.أ.‏ / tối thiểu
landline2,524 ¥ / tối thiểu
mobile2,997 ¥ / tối thiểu
landline2,063 Ksh / tối thiểu
mobile2,449 Ksh / tối thiểu
landline64,176 ៛ / tối thiểu
mobile76,209 ៛ / tối thiểu
landline23,612 ₩ / tối thiểu
mobile28,039 ₩ / tối thiểu
landline0,005 د.ك.‏ / tối thiểu
mobile0,006 د.ك.‏ / tối thiểu
landline8,281 тңг. / tối thiểu
mobile9,833 тңг. / tối thiểu
landline1432,979 ل.ل.‏ / tối thiểu
mobile1701,662 ل.ل.‏ / tối thiểu
landline4,954 SL Re / tối thiểu
mobile5,883 SL Re / tối thiểu
landline0,087 د.ل.‏ / tối thiểu
mobile0,103 د.ل.‏ / tối thiểu
landline0,147 د.م.‏ / tối thiểu
mobile0,174 د.م.‏ / tối thiểu
landline0,271 MDL / tối thiểu
mobile0,322 MDL / tối thiểu
landline0,841 MKD / tối thiểu
mobile0,999 MKD / tối thiểu
landline0,289 $ / tối thiểu
mobile0,343 $ / tối thiểu
landline0,065 RM / tối thiểu
mobile0,077 RM / tối thiểu
landline1,022 MTn / tối thiểu
mobile1,214 MTn / tối thiểu
landline0,268 N$ / tối thiểu
mobile0,319 N$ / tối thiểu
landline23,351 ₦ / tối thiểu
mobile27,73 ₦ / tối thiểu
landline0,587 C$ / tối thiểu
mobile0,697 C$ / tối thiểu
landline0,162 kr / tối thiểu
mobile0,193 kr / tối thiểu
landline2,309 नेरू / tối thiểu
mobile2,742 नेरू / tối thiểu
landline0,028 $ / tối thiểu
mobile0,033 $ / tối thiểu
landline0,006 ر.ع.‏ / tối thiểu
mobile0,007 ر.ع.‏ / tối thiểu
landline0,016 B/. / tối thiểu
mobile0,019 B/. / tối thiểu
landline0,937 ₱ / tối thiểu
mobile1,113 ₱ / tối thiểu
landline4,483 ₨ / tối thiểu
mobile5,324 ₨ / tối thiểu
landline0,057 zł / tối thiểu
mobile0,068 zł / tối thiểu
landline107,35 ₲ / tối thiểu
mobile127,478 ₲ / tối thiểu
landline0,058 ر.ق.‏ / tối thiểu
mobile0,069 ر.ق.‏ / tối thiểu
landline0,069 RON / tối thiểu
mobile0,082 RON / tối thiểu
landline1,6 дин. / tối thiểu
mobile1,9 дин. / tối thiểu
landline1,291 руб. / tối thiểu
mobile1,533 руб. / tối thiểu
landline23,298 FR / tối thiểu
mobile27,666 FR / tối thiểu
landline0,06 ر.س.‏ / tối thiểu
mobile0,071 ر.س.‏ / tối thiểu
landline9,624 SDG / tối thiểu
mobile11,428 SDG / tối thiểu
landline0,148 kr / tối thiểu
mobile0,176 kr / tối thiểu
landline0,021 $ / tối thiểu
mobile0,025 $ / tối thiểu
landline0,615 $ / tối thiểu
mobile0,731 $ / tối thiểu
landline208,032 ل.س.‏ / tối thiểu
mobile247,038 ل.س.‏ / tối thiểu
landline0,504 ฿ / tối thiểu
mobile0,598 ฿ / tối thiểu
landline0,047 د.ت.‏ / tối thiểu
mobile0,056 د.ت.‏ / tối thiểu
landline0,039 T$ / tối thiểu
mobile0,046 T$ / tối thiểu
landline0,684 TL / tối thiểu
mobile0,812 TL / tối thiểu
landline0,109 $ / tối thiểu
mobile0,129 $ / tối thiểu
landline0,504 NT$ / tối thiểu
mobile0,599 NT$ / tối thiểu
landline0,677 грн. / tối thiểu
mobile0,803 грн. / tối thiểu
landline57,234 USh / tối thiểu
mobile67,966 USh / tối thiểu
landline0,016 $ / tối thiểu
mobile0,019 $ / tối thiểu
landline0,627 $ / tối thiểu
mobile0,745 $ / tối thiểu
landline192,364 UZS / tối thiểu
mobile228,432 UZS / tối thiểu
landline4,515 Bs.S. / tối thiểu
mobile5,361 Bs.S. / tối thiểu
landline421,053 ₫ / tối thiểu
mobile500,0 ₫ / tối thiểu
landline8,961 FCFA / tối thiểu
mobile10,641 FCFA / tối thiểu
landline3,814 ر.ي.‏ / tối thiểu
mobile4,53 ر.ي.‏ / tối thiểu
landline0,268 R / tối thiểu
mobile0,319 R / tối thiểu
Bạn cũng có thể gọi không cần internet.

Cách gọi đến Đức?Flag of Đức

Bước 1. Cài đặt TELZ

Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Đức.

Bước 2. Đăng ký và Nhận điểm thưởng

Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Đức hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.

Bước 3. Gọi số điện thoại của Đức

Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Đức. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!

FAQ

Nếu internet của tôi kém—tôi có thể gọi được không?

Có. Hãy sử dụng tùy chọn Gọi lại (Callback) và Telz sẽ kết nối cuộc gọi của bạn qua mạng điện thoại của chúng tôi, vì vậy bạn vẫn có thể tiếp tục trò chuyện ngay cả khi kết nối bị hạn chế.

Tôi có cần internet để thực hiện cuộc gọi không?

Bạn có thể gọi đến bất kỳ số di động hoặc cố định nào trên toàn thế giới. Người nhận không cần ứng dụng. Cần có internet để điều khiển ứng dụng và thiết lập cuộc gọi, nhưng người bạn gọi thì không cần internet.

Giá cước có giống nhau trên toàn thế giới không?

C á ch ti ế p c ậ n c ủ a ch ú ng t ô i v ề gi á c ả nh ấ t qu á n tr ê n to à n c ầ u v à lu ô n minh b ạ ch. Ki ể m tra ứ ng d ụ ng để bi ế t m ứ c gi á ch í nh x á c theo ph ú t cho đ i ể m đế n c ủ a b ạ n tr ướ c khi g ọ i.

Có phí ẩn hoặc phí kết nối không?

Không. Telz hiển thị giá cước trước mỗi cuộc gọi và không bao giờ thêm các khoản phí bất ngờ.

Làm thế nào để nạp tiền?

Nạp tiền ngay lập tức qua các phương thức thanh toán an toàn, được hỗ trợ rộng rãi. Tiền sẽ có sẵn ngay lập tức.

Số điện thoại thật của tôi có được hiển thị cho người tôi gọi không?

Có, nhận dạng người gọi chính xác của bạn được hiển thị cho người nhận để họ có thể nhận ra ai đang gọi.

Telz có miễn phí không?

Ứ ng d ụ ng n à y đượ c t ả i xu ố ng mi ễ n ph í. B ạ n ch ỉ tr ả ti ề n cho c á c cu ộ c g ọ i ở m ứ c c ướ c ph í m ỗ i ph ú t th ấ p v à minh b ạ ch. M ộ t s ố tuy ế n bao g ồ m s ố ph ú t d ù ng th ử mi ễ n ph í cho ng ườ i d ù ng m ớ i.

Việc kích hoạt có phức tạp không?

Không. Bạn có thể kích hoạt dễ dàng qua SMS hoặc một cuộc gọi nhanh và bắt đầu sử dụng Telz ngay lập tức.

Tôi có thể ghi âm cuộc gọi không?

Đú ng. Telz h ỗ tr ợ ghi â m cu ộ c g ọ i t ù y ch ọ n để b ạ n c ó th ể l ư u c á c cu ộ c h ộ i tho ạ i quan tr ọ ng v à xem l ạ i chi ti ế t sau n à y.

M ã quay s ố qu ố c t ế c ủ a Đức l à g ì?

M ã quay s ố qu ố c t ế cho Đức l à +49. Quay s ố +49 theo sau l à s ố đ i ệ n tho ạ i (bao g ồ m c ả m ã v ù ng n ế u c ầ n).

T ô i c ó c ầ n ứ ng d ụ ng di độ ng TELZ để g ọ i kh ô ng?

B ạ n c ầ n ứ ng d ụ ng n à y để thi ế t l ậ p cu ộ c g ọ i nh ư ng ng ườ i b ạ n g ọ i kh ô ng c ầ n ứ ng d ụ ng n à y.

TELZ c ó ph ả i l à gi ả i ph á p thay th ế th ẻ đ i ệ n tho ạ i kh ô ng?

Đú ng. TELZ tr ả ti ề n theo nhu c ầ u s ử d ụ ng v ớ i m ứ c gi á minh b ạ ch theo ph ú t v à kh ô ng t í nh ph í k ế t n ố i. B ạ n c ó th ể g ọ i qua VoIP ho ặ c s ử d ụ ng Callback khi internet k é m.

Gi á c ướ c đ i ệ n tho ạ i c ố đị nh c ó kh á c c ướ c di độ ng kh ô ng?

H ọ c ó th ể kh á c nhau. Ki ể m tra c á c h à ng đ i ệ n tho ạ i c ố đị nh v à di độ ng ri ê ng bi ệ t trong b ả ng gi á tr ướ c khi b ạ n g ọ i.

Ch ấ t l ượ ng cu ộ c g ọ i (VoIP) th ế n à o?

TELZ h ỗ tr ợ g ọ i VoIP ch ấ t l ượ ng cao. N ế u k ế t n ố i c ủ a b ạ n kh ô ng ổ n đị nh, h ã y s ử d ụ ng G ọ i l ạ i để duy tr ì cu ộ c g ọ i đá ng tin c ậ y.