| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| landline | 0,059 د.إ. / tối thiểu |
| mobile | 0,07 د.إ. / tối thiểu |
| landline | 1,318 Lek / tối thiểu |
| mobile | 1,566 Lek / tối thiểu |
| landline | 6,105 դր. / tối thiểu |
| mobile | 7,249 դր. / tối thiểu |
| landline | 23,214 $ / tối thiểu |
| mobile | 27,566 $ / tối thiểu |
| landline | 0,024 AUD / tối thiểu |
| mobile | 0,029 AUD / tối thiểu |
| landline | 0,027 ман. / tối thiểu |
| mobile | 0,032 ман. / tối thiểu |
| landline | 0,027 KM / tối thiểu |
| mobile | 0,032 KM / tối thiểu |
| landline | 1,957 ৳ / tối thiểu |
| mobile | 2,324 ৳ / tối thiểu |
| landline | 0,027 лв. / tối thiểu |
| mobile | 0,032 лв. / tối thiểu |
| landline | 0,006 د.ب. / tối thiểu |
| mobile | 0,007 د.ب. / tối thiểu |
| landline | 0,111 Bs / tối thiểu |
| mobile | 0,131 Bs / tối thiểu |
| landline | 0,089 R$ / tối thiểu |
| mobile | 0,105 R$ / tối thiểu |
| landline | 0,211 P / tối thiểu |
| mobile | 0,251 P / tối thiểu |
| landline | 0,047 BYN / tối thiểu |
| mobile | 0,056 BYN / tối thiểu |
| landline | 0,032 $ / tối thiểu |
| mobile | 0,038 $ / tối thiểu |
| landline | 0,022 CAD / tối thiểu |
| mobile | 0,026 CAD / tối thiểu |
| landline | 0,013 CHF / tối thiểu |
| mobile | 0,015 CHF / tối thiểu |
| landline | 14,57 $ / tối thiểu |
| mobile | 17,302 $ / tối thiểu |
| landline | 0,113 CN¥ / tối thiểu |
| mobile | 0,134 CN¥ / tối thiểu |
| landline | 61,763 $ / tối thiểu |
| mobile | 73,344 $ / tối thiểu |
| landline | 7,991 ₡ / tối thiểu |
| mobile | 9,49 ₡ / tối thiểu |
| landline | 0,332 Kč / tối thiểu |
| mobile | 0,395 Kč / tối thiểu |
| landline | 0,102 kr / tối thiểu |
| mobile | 0,121 kr / tối thiểu |
| landline | 1,002 RD$ / tối thiểu |
| mobile | 1,19 RD$ / tối thiểu |
| landline | 2,08 د.ج. / tối thiểu |
| mobile | 2,47 د.ج. / tối thiểu |
| landline | 0,761 ج.م. / tối thiểu |
| mobile | 0,904 ج.م. / tối thiểu |
| landline | 0,24 Nfk / tối thiểu |
| mobile | 0,285 Nfk / tối thiểu |
| landline | 2,486 Br / tối thiểu |
| mobile | 2,952 Br / tối thiểu |
| landline | 0,014 € / tối thiểu |
| mobile | 0,016 € / tối thiểu |
| landline | 0,012 £ / tối thiểu |
| mobile | 0,014 £ / tối thiểu |
| landline | 0,043 GEL / tối thiểu |
| mobile | 0,051 GEL / tối thiểu |
| landline | 0,184 GH₵ / tối thiểu |
| mobile | 0,218 GH₵ / tối thiểu |
| landline | 0,125 $ / tối thiểu |
| mobile | 0,148 $ / tối thiểu |
| landline | 0,422 L / tối thiểu |
| mobile | 0,501 L / tối thiểu |
| landline | 0,103 kn / tối thiểu |
| mobile | 0,122 kn / tối thiểu |
| landline | 5,283 Ft / tối thiểu |
| mobile | 6,274 Ft / tối thiểu |
| landline | 267,152 Rp / tối thiểu |
| mobile | 317,243 Rp / tối thiểu |
| landline | 0,051 ₪ / tối thiểu |
| mobile | 0,061 ₪ / tối thiểu |
| landline | 1,433 টকা / tối thiểu |
| mobile | 1,702 টকা / tối thiểu |
| landline | 20,962 د.ع. / tối thiểu |
| mobile | 24,892 د.ع. / tối thiểu |
| landline | 673,933 ﷼ / tối thiểu |
| mobile | 800,296 ﷼ / tối thiểu |
| landline | 2,01 kr / tối thiểu |
| mobile | 2,387 kr / tối thiểu |
| landline | 2,56 $ / tối thiểu |
| mobile | 3,04 $ / tối thiểu |
| landline | 0,011 د.أ. / tối thiểu |
| mobile | 0,013 د.أ. / tối thiểu |
| landline | 2,524 ¥ / tối thiểu |
| mobile | 2,997 ¥ / tối thiểu |
| landline | 2,063 Ksh / tối thiểu |
| mobile | 2,449 Ksh / tối thiểu |
| landline | 64,176 ៛ / tối thiểu |
| mobile | 76,209 ៛ / tối thiểu |
| landline | 23,612 ₩ / tối thiểu |
| mobile | 28,039 ₩ / tối thiểu |
| landline | 0,005 د.ك. / tối thiểu |
| mobile | 0,006 د.ك. / tối thiểu |
| landline | 8,281 тңг. / tối thiểu |
| mobile | 9,833 тңг. / tối thiểu |
| landline | 1432,979 ل.ل. / tối thiểu |
| mobile | 1701,662 ل.ل. / tối thiểu |
| landline | 4,954 SL Re / tối thiểu |
| mobile | 5,883 SL Re / tối thiểu |
| landline | 0,087 د.ل. / tối thiểu |
| mobile | 0,103 د.ل. / tối thiểu |
| landline | 0,147 د.م. / tối thiểu |
| mobile | 0,174 د.م. / tối thiểu |
| landline | 0,271 MDL / tối thiểu |
| mobile | 0,322 MDL / tối thiểu |
| landline | 0,841 MKD / tối thiểu |
| mobile | 0,999 MKD / tối thiểu |
| landline | 0,289 $ / tối thiểu |
| mobile | 0,343 $ / tối thiểu |
| landline | 0,065 RM / tối thiểu |
| mobile | 0,077 RM / tối thiểu |
| landline | 1,022 MTn / tối thiểu |
| mobile | 1,214 MTn / tối thiểu |
| landline | 0,268 N$ / tối thiểu |
| mobile | 0,319 N$ / tối thiểu |
| landline | 23,351 ₦ / tối thiểu |
| mobile | 27,73 ₦ / tối thiểu |
| landline | 0,587 C$ / tối thiểu |
| mobile | 0,697 C$ / tối thiểu |
| landline | 0,162 kr / tối thiểu |
| mobile | 0,193 kr / tối thiểu |
| landline | 2,309 नेरू / tối thiểu |
| mobile | 2,742 नेरू / tối thiểu |
| landline | 0,028 $ / tối thiểu |
| mobile | 0,033 $ / tối thiểu |
| landline | 0,006 ر.ع. / tối thiểu |
| mobile | 0,007 ر.ع. / tối thiểu |
| landline | 0,016 B/. / tối thiểu |
| mobile | 0,019 B/. / tối thiểu |
| landline | 0,937 ₱ / tối thiểu |
| mobile | 1,113 ₱ / tối thiểu |
| landline | 4,483 ₨ / tối thiểu |
| mobile | 5,324 ₨ / tối thiểu |
| landline | 0,057 zł / tối thiểu |
| mobile | 0,068 zł / tối thiểu |
| landline | 107,35 ₲ / tối thiểu |
| mobile | 127,478 ₲ / tối thiểu |
| landline | 0,058 ر.ق. / tối thiểu |
| mobile | 0,069 ر.ق. / tối thiểu |
| landline | 0,069 RON / tối thiểu |
| mobile | 0,082 RON / tối thiểu |
| landline | 1,6 дин. / tối thiểu |
| mobile | 1,9 дин. / tối thiểu |
| landline | 1,291 руб. / tối thiểu |
| mobile | 1,533 руб. / tối thiểu |
| landline | 23,298 FR / tối thiểu |
| mobile | 27,666 FR / tối thiểu |
| landline | 0,06 ر.س. / tối thiểu |
| mobile | 0,071 ر.س. / tối thiểu |
| landline | 9,624 SDG / tối thiểu |
| mobile | 11,428 SDG / tối thiểu |
| landline | 0,148 kr / tối thiểu |
| mobile | 0,176 kr / tối thiểu |
| landline | 0,021 $ / tối thiểu |
| mobile | 0,025 $ / tối thiểu |
| landline | 0,615 $ / tối thiểu |
| mobile | 0,731 $ / tối thiểu |
| landline | 208,032 ل.س. / tối thiểu |
| mobile | 247,038 ل.س. / tối thiểu |
| landline | 0,504 ฿ / tối thiểu |
| mobile | 0,598 ฿ / tối thiểu |
| landline | 0,047 د.ت. / tối thiểu |
| mobile | 0,056 د.ت. / tối thiểu |
| landline | 0,039 T$ / tối thiểu |
| mobile | 0,046 T$ / tối thiểu |
| landline | 0,684 TL / tối thiểu |
| mobile | 0,812 TL / tối thiểu |
| landline | 0,109 $ / tối thiểu |
| mobile | 0,129 $ / tối thiểu |
| landline | 0,504 NT$ / tối thiểu |
| mobile | 0,599 NT$ / tối thiểu |
| landline | 0,677 грн. / tối thiểu |
| mobile | 0,803 грн. / tối thiểu |
| landline | 57,234 USh / tối thiểu |
| mobile | 67,966 USh / tối thiểu |
| landline | 0,016 $ / tối thiểu |
| mobile | 0,019 $ / tối thiểu |
| landline | 0,627 $ / tối thiểu |
| mobile | 0,745 $ / tối thiểu |
| landline | 192,364 UZS / tối thiểu |
| mobile | 228,432 UZS / tối thiểu |
| landline | 4,515 Bs.S. / tối thiểu |
| mobile | 5,361 Bs.S. / tối thiểu |
| landline | 421,053 ₫ / tối thiểu |
| mobile | 500,0 ₫ / tối thiểu |
| landline | 8,961 FCFA / tối thiểu |
| mobile | 10,641 FCFA / tối thiểu |
| landline | 3,814 ر.ي. / tối thiểu |
| mobile | 4,53 ر.ي. / tối thiểu |
| landline | 0,268 R / tối thiểu |
| mobile | 0,319 R / tối thiểu |
Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Đức.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Đức hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Đức. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Có. Hãy sử dụng tùy chọn Gọi lại (Callback) và Telz sẽ kết nối cuộc gọi của bạn qua mạng điện thoại của chúng tôi, vì vậy bạn vẫn có thể tiếp tục trò chuyện ngay cả khi kết nối bị hạn chế.
Bạn có thể gọi đến bất kỳ số di động hoặc cố định nào trên toàn thế giới. Người nhận không cần ứng dụng. Cần có internet để điều khiển ứng dụng và thiết lập cuộc gọi, nhưng người bạn gọi thì không cần internet.
C á ch ti ế p c ậ n c ủ a ch ú ng t ô i v ề gi á c ả nh ấ t qu á n tr ê n to à n c ầ u v à lu ô n minh b ạ ch. Ki ể m tra ứ ng d ụ ng để bi ế t m ứ c gi á ch í nh x á c theo ph ú t cho đ i ể m đế n c ủ a b ạ n tr ướ c khi g ọ i.
Không. Telz hiển thị giá cước trước mỗi cuộc gọi và không bao giờ thêm các khoản phí bất ngờ.
Nạp tiền ngay lập tức qua các phương thức thanh toán an toàn, được hỗ trợ rộng rãi. Tiền sẽ có sẵn ngay lập tức.
Có, nhận dạng người gọi chính xác của bạn được hiển thị cho người nhận để họ có thể nhận ra ai đang gọi.
Ứ ng d ụ ng n à y đượ c t ả i xu ố ng mi ễ n ph í. B ạ n ch ỉ tr ả ti ề n cho c á c cu ộ c g ọ i ở m ứ c c ướ c ph í m ỗ i ph ú t th ấ p v à minh b ạ ch. M ộ t s ố tuy ế n bao g ồ m s ố ph ú t d ù ng th ử mi ễ n ph í cho ng ườ i d ù ng m ớ i.
Không. Bạn có thể kích hoạt dễ dàng qua SMS hoặc một cuộc gọi nhanh và bắt đầu sử dụng Telz ngay lập tức.
Đú ng. Telz h ỗ tr ợ ghi â m cu ộ c g ọ i t ù y ch ọ n để b ạ n c ó th ể l ư u c á c cu ộ c h ộ i tho ạ i quan tr ọ ng v à xem l ạ i chi ti ế t sau n à y.
M ã quay s ố qu ố c t ế cho Đức l à +49. Quay s ố +49 theo sau l à s ố đ i ệ n tho ạ i (bao g ồ m c ả m ã v ù ng n ế u c ầ n).
B ạ n c ầ n ứ ng d ụ ng n à y để thi ế t l ậ p cu ộ c g ọ i nh ư ng ng ườ i b ạ n g ọ i kh ô ng c ầ n ứ ng d ụ ng n à y.
Đú ng. TELZ tr ả ti ề n theo nhu c ầ u s ử d ụ ng v ớ i m ứ c gi á minh b ạ ch theo ph ú t v à kh ô ng t í nh ph í k ế t n ố i. B ạ n c ó th ể g ọ i qua VoIP ho ặ c s ử d ụ ng Callback khi internet k é m.
H ọ c ó th ể kh á c nhau. Ki ể m tra c á c h à ng đ i ệ n tho ạ i c ố đị nh v à di độ ng ri ê ng bi ệ t trong b ả ng gi á tr ướ c khi b ạ n g ọ i.
TELZ h ỗ tr ợ g ọ i VoIP ch ấ t l ượ ng cao. N ế u k ế t n ố i c ủ a b ạ n kh ô ng ổ n đị nh, h ã y s ử d ụ ng G ọ i l ạ i để duy tr ì cu ộ c g ọ i đá ng tin c ậ y.