Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Bangladesh.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Bangladesh hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Bangladesh. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Bangladesh | 0,044 د.إ. / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,995 Lek / tối thiểu |
| Bangladesh | 4,572 դր. / tối thiểu |
| Bangladesh | 17,176 $ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,018 AUD / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,02 ман. / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,02 KM / tối thiểu |
| Bangladesh | 1,468 ৳ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,02 лв. / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,005 د.ب. / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,083 Bs / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,065 R$ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,159 P / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,035 BYN / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,024 $ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,017 CAD / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,01 CHF / tối thiểu |
| Bangladesh | 11,063 $ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,085 CN¥ / tối thiểu |
| Bangladesh | 45,59 $ / tối thiểu |
| Bangladesh | 5,862 ₡ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,249 Kč / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,077 kr / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,764 RD$ / tối thiểu |
| Bangladesh | 1,557 د.ج. / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,571 ج.م. / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,18 Nfk / tối thiểu |
| Bangladesh | 1,861 Br / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,01 € / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,009 £ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,032 GEL / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,137 GH₵ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,093 $ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,316 L / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,078 kn / tối thiểu |
| Bangladesh | 3,936 Ft / tối thiểu |
| Bangladesh | 200,275 Rp / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,039 ₪ / tối thiểu |
| Bangladesh | 1,08 টকা / tối thiểu |
| Bangladesh | 15,72 د.ع. / tối thiểu |
| Bangladesh | 505,35 ﷼ / tối thiểu |
| Bangladesh | 1,536 kr / tối thiểu |
| Bangladesh | 1,921 $ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,009 د.أ. / tối thiểu |
| Bangladesh | 1,864 ¥ / tối thiểu |
| Bangladesh | 1,552 Ksh / tối thiểu |
| Bangladesh | 48,045 ៛ / tối thiểu |
| Bangladesh | 17,686 ₩ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,004 د.ك. / tối thiểu |
| Bangladesh | 6,069 тңг. / tối thiểu |
| Bangladesh | 1074,688 ل.ل. / tối thiểu |
| Bangladesh | 3,701 SL Re / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,065 د.ل. / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,111 د.م. / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,204 MDL / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,635 MKD / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,218 $ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,049 RM / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,767 MTn / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,203 N$ / tối thiểu |
| Bangladesh | 17,41 ₦ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,442 C$ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,121 kr / tối thiểu |
| Bangladesh | 1,726 नेरू / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,021 $ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,005 ر.ع. / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,012 B/. / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,708 ₱ / tối thiểu |
| Bangladesh | 3,365 ₨ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,044 zł / tối thiểu |
| Bangladesh | 82,531 ₲ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,044 ر.ق. / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,052 RON / tối thiểu |
| Bangladesh | 1,209 дин. / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,916 руб. / tối thiểu |
| Bangladesh | 17,459 FR / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,045 ر.س. / tối thiểu |
| Bangladesh | 7,218 SDG / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,113 kr / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,016 $ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,464 $ / tối thiểu |
| Bangladesh | 156,024 ل.س. / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,382 ฿ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,035 د.ت. / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,029 T$ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,51 TL / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,081 $ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,375 NT$ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,504 грн. / tối thiểu |
| Bangladesh | 42,451 USh / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,012 $ / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,469 $ / tối thiểu |
| Bangladesh | 143,559 UZS / tối thiểu |
| Bangladesh | 2,983 Bs.S. / tối thiểu |
| Bangladesh | 316,373 ₫ / tối thiểu |
| Bangladesh | 6,76 FCFA / tối thiểu |
| Bangladesh | 2,861 ر.ي. / tối thiểu |
| Bangladesh | 0,203 R / tối thiểu |