Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Bangladesh.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Bangladesh hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Bangladesh. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Bangladesh | 0,044 د.إ. / tối thiểu |
Bangladesh | 0,996 Lek / tối thiểu |
Bangladesh | 4,597 դր. / tối thiểu |
Bangladesh | 17,157 $ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,018 AUD / tối thiểu |
Bangladesh | 0,02 ман. / tối thiểu |
Bangladesh | 0,02 KM / tối thiểu |
Bangladesh | 1,463 ৳ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,02 лв. / tối thiểu |
Bangladesh | 0,005 د.ب. / tối thiểu |
Bangladesh | 0,083 Bs / tối thiểu |
Bangladesh | 0,064 R$ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,16 P / tối thiểu |
Bangladesh | 0,041 BYN / tối thiểu |
Bangladesh | 0,024 $ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,017 CAD / tối thiểu |
Bangladesh | 0,01 CHF / tối thiểu |
Bangladesh | 11,515 $ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,085 CN¥ / tối thiểu |
Bangladesh | 46,488 $ / tối thiểu |
Bangladesh | 6,046 ₡ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,252 Kč / tối thiểu |
Bangladesh | 0,077 kr / tối thiểu |
Bangladesh | 0,752 RD$ / tối thiểu |
Bangladesh | 1,559 د.ج. / tối thiểu |
Bangladesh | 0,571 ج.م. / tối thiểu |
Bangladesh | 0,18 Nfk / tối thiểu |
Bangladesh | 1,747 Br / tối thiểu |
Bangladesh | 0,01 € / tối thiểu |
Bangladesh | 0,009 £ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,033 GEL / tối thiểu |
Bangladesh | 0,15 GH₵ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,093 $ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,315 L / tối thiểu |
Bangladesh | 0,078 kn / tối thiểu |
Bangladesh | 4,059 Ft / tối thiểu |
Bangladesh | 199,291 Rp / tối thiểu |
Bangladesh | 0,039 ₪ / tối thiểu |
Bangladesh | 1,065 টকা / tối thiểu |
Bangladesh | 15,741 د.ع. / tối thiểu |
Bangladesh | 504,72 ﷼ / tối thiểu |
Bangladesh | 1,462 kr / tối thiểu |
Bangladesh | 1,923 $ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,009 د.أ. / tối thiểu |
Bangladesh | 1,83 ¥ / tối thiểu |
Bangladesh | 1,553 Ksh / tối thiểu |
Bangladesh | 48,24 ៛ / tối thiểu |
Bangladesh | 17,029 ₩ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,004 د.ك. / tối thiểu |
Bangladesh | 6,495 тңг. / tối thiểu |
Bangladesh | 1075,868 ل.ل. / tối thiểu |
Bangladesh | 3,634 SL Re / tối thiểu |
Bangladesh | 0,065 د.ل. / tối thiểu |
Bangladesh | 0,11 د.م. / tối thiểu |
Bangladesh | 0,2 MDL / tối thiểu |
Bangladesh | 0,636 MKD / tối thiểu |
Bangladesh | 0,221 $ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,051 RM / tối thiểu |
Bangladesh | 0,767 MTn / tối thiểu |
Bangladesh | 0,207 N$ / tối thiểu |
Bangladesh | 17,61 ₦ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,442 C$ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,12 kr / tối thiểu |
Bangladesh | 1,705 नेरू / tối thiểu |
Bangladesh | 0,021 $ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,005 ر.ع. / tối thiểu |
Bangladesh | 0,012 B/. / tối thiểu |
Bangladesh | 0,697 ₱ / tối thiểu |
Bangladesh | 3,404 ₨ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,044 zł / tối thiểu |
Bangladesh | 84,037 ₲ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,044 ر.ق. / tối thiểu |
Bangladesh | 0,053 RON / tối thiểu |
Bangladesh | 1,209 дин. / tối thiểu |
Bangladesh | 0,985 руб. / tối thiểu |
Bangladesh | 17,376 FR / tối thiểu |
Bangladesh | 0,045 ر.س. / tối thiểu |
Bangladesh | 7,218 SDG / tối thiểu |
Bangladesh | 0,113 kr / tối thiểu |
Bangladesh | 0,016 $ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,457 $ / tối thiểu |
Bangladesh | 156,024 ل.س. / tối thiểu |
Bangladesh | 0,39 ฿ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,035 د.ت. / tối thiểu |
Bangladesh | 0,029 T$ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,501 TL / tối thiểu |
Bangladesh | 0,082 $ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,367 NT$ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,497 грн. / tối thiểu |
Bangladesh | 41,324 USh / tối thiểu |
Bangladesh | 0,012 $ / tối thiểu |
Bangladesh | 0,479 $ / tối thiểu |
Bangladesh | 144,475 UZS / tối thiểu |
Bangladesh | 2,222 Bs.S. / tối thiểu |
Bangladesh | 316,284 ₫ / tối thiểu |
Bangladesh | 6,772 FCFA / tối thiểu |
Bangladesh | 2,868 ر.ي. / tối thiểu |
Bangladesh | 0,207 R / tối thiểu |