Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Bermuda.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Bermuda hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Bermuda. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Bermuda | 0,103 د.إ. / tối thiểu |
Bermuda | 2,318 Lek / tối thiểu |
Bermuda | 10,58 դր. / tối thiểu |
Bermuda | 36,935 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,043 AUD / tối thiểu |
Bermuda | 0,048 ман. / tối thiểu |
Bermuda | 0,047 KM / tối thiểu |
Bermuda | 3,404 ৳ / tối thiểu |
Bermuda | 0,047 лв. / tối thiểu |
Bermuda | 0,011 د.ب. / tối thiểu |
Bermuda | 0,193 Bs / tối thiểu |
Bermuda | 0,152 R$ / tối thiểu |
Bermuda | 0,372 P / tối thiểu |
Bermuda | 0,093 BYN / tối thiểu |
Bermuda | 0,056 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,039 CAD / tối thiểu |
Bermuda | 0,022 CHF / tối thiểu |
Bermuda | 26,9 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,201 CN¥ / tối thiểu |
Bermuda | 111,625 $ / tối thiểu |
Bermuda | 14,118 ₡ / tối thiểu |
Bermuda | 0,586 Kč / tối thiểu |
Bermuda | 0,178 kr / tối thiểu |
Bermuda | 1,728 RD$ / tối thiểu |
Bermuda | 3,626 د.ج. / tối thiểu |
Bermuda | 1,358 ج.م. / tối thiểu |
Bermuda | 0,42 Nfk / tối thiểu |
Bermuda | 3,928 Br / tối thiểu |
Bermuda | 0,024 € / tối thiểu |
Bermuda | 0,021 £ / tối thiểu |
Bermuda | 0,075 GEL / tối thiểu |
Bermuda | 0,305 GH₵ / tối thiểu |
Bermuda | 0,219 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,732 L / tối thiểu |
Bermuda | 0,18 kn / tối thiểu |
Bermuda | 9,446 Ft / tối thiểu |
Bermuda | 454,538 Rp / tối thiểu |
Bermuda | 0,094 ₪ / tối thiểu |
Bermuda | 2,445 টকা / tối thiểu |
Bermuda | 36,271 د.ع. / tối thiểu |
Bermuda | 1177,4 ﷼ / tối thiểu |
Bermuda | 3,427 kr / tối thiểu |
Bermuda | 4,487 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,02 د.أ. / tối thiểu |
Bermuda | 4,115 ¥ / tối thiểu |
Bermuda | 3,618 Ksh / tối thiểu |
Bermuda | 112,234 ៛ / tối thiểu |
Bermuda | 38,758 ₩ / tối thiểu |
Bermuda | 0,009 د.ك. / tối thiểu |
Bermuda | 15,045 тңг. / tối thiểu |
Bermuda | 2518,823 ل.ل. / tối thiểu |
Bermuda | 8,447 SL Re / tối thiểu |
Bermuda | 0,152 د.ل. / tối thiểu |
Bermuda | 0,251 د.م. / tối thiểu |
Bermuda | 0,466 MDL / tối thiểu |
Bermuda | 1,47 MKD / tối thiểu |
Bermuda | 0,521 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,118 RM / tối thiểu |
Bermuda | 1,789 MTn / tối thiểu |
Bermuda | 0,489 N$ / tối thiểu |
Bermuda | 42,99 ₦ / tối thiểu |
Bermuda | 1,03 C$ / tối thiểu |
Bermuda | 0,282 kr / tối thiểu |
Bermuda | 3,916 नेरू / tối thiểu |
Bermuda | 0,048 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,011 ر.ع. / tối thiểu |
Bermuda | 0,028 B/. / tối thiểu |
Bermuda | 1,582 ₱ / tối thiểu |
Bermuda | 7,94 ₨ / tối thiểu |
Bermuda | 0,102 zł / tối thiểu |
Bermuda | 200,701 ₲ / tối thiểu |
Bermuda | 0,101 ر.ق. / tối thiểu |
Bermuda | 0,121 RON / tối thiểu |
Bermuda | 2,8 дин. / tối thiểu |
Bermuda | 2,255 руб. / tối thiểu |
Bermuda | 40,513 FR / tối thiểu |
Bermuda | 0,105 ر.س. / tối thiểu |
Bermuda | 16,814 SDG / tối thiểu |
Bermuda | 0,266 kr / tối thiểu |
Bermuda | 0,036 $ / tối thiểu |
Bermuda | 1,067 $ / tối thiểu |
Bermuda | 364,056 ل.س. / tối thiểu |
Bermuda | 0,905 ฿ / tối thiểu |
Bermuda | 0,081 د.ت. / tối thiểu |
Bermuda | 0,067 T$ / tối thiểu |
Bermuda | 1,146 TL / tối thiểu |
Bermuda | 0,19 $ / tối thiểu |
Bermuda | 0,851 NT$ / tối thiểu |
Bermuda | 1,157 грн. / tối thiểu |
Bermuda | 99,734 USh / tối thiểu |
Bermuda | 0,028 $ / tối thiểu |
Bermuda | 1,122 $ / tối thiểu |
Bermuda | 347,454 UZS / tối thiểu |
Bermuda | 3,863 Bs.S. / tối thiểu |
Bermuda | 737,562 ₫ / tối thiểu |
Bermuda | 15,669 FCFA / tối thiểu |
Bermuda | 6,726 ر.ي. / tối thiểu |
Bermuda | 0,489 R / tối thiểu |