Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cambodia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cambodia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cambodia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Cambodia | 0,283 د.إ. / tối thiểu |
| Cambodia | 6,42 Lek / tối thiểu |
| Cambodia | 29,449 դր. / tối thiểu |
| Cambodia | 106,8 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,119 AUD / tối thiểu |
| Cambodia | 0,131 ман. / tối thiểu |
| Cambodia | 0,13 KM / tối thiểu |
| Cambodia | 9,422 ৳ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,13 лв. / tối thiểu |
| Cambodia | 0,029 د.ب. / tối thiểu |
| Cambodia | 0,534 Bs / tối thiểu |
| Cambodia | 0,41 R$ / tối thiểu |
| Cambodia | 1,096 P / tối thiểu |
| Cambodia | 0,263 BYN / tối thiểu |
| Cambodia | 0,155 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,108 CAD / tối thiểu |
| Cambodia | 0,061 CHF / tối thiểu |
| Cambodia | 71,109 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,548 CN¥ / tối thiểu |
| Cambodia | 289,376 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 38,603 ₡ / tối thiểu |
| Cambodia | 1,605 Kč / tối thiểu |
| Cambodia | 0,496 kr / tối thiểu |
| Cambodia | 4,954 RD$ / tối thiểu |
| Cambodia | 10,039 د.ج. / tối thiểu |
| Cambodia | 3,623 ج.م. / tối thiểu |
| Cambodia | 1,155 Nfk / tối thiểu |
| Cambodia | 12,035 Br / tối thiểu |
| Cambodia | 0,066 € / tối thiểu |
| Cambodia | 0,059 £ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,208 GEL / tối thiểu |
| Cambodia | 0,847 GH₵ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,599 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 2,027 L / tối thiểu |
| Cambodia | 0,5 kn / tối thiểu |
| Cambodia | 25,542 Ft / tối thiểu |
| Cambodia | 1291,449 Rp / tối thiểu |
| Cambodia | 0,25 ₪ / tối thiểu |
| Cambodia | 6,827 টকা / tối thiểu |
| Cambodia | 100,962 د.ع. / tối thiểu |
| Cambodia | 3243,625 ﷼ / tối thiểu |
| Cambodia | 9,764 kr / tối thiểu |
| Cambodia | 12,363 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,055 د.أ. / tối thiểu |
| Cambodia | 11,949 ¥ / tối thiểu |
| Cambodia | 9,977 Ksh / tối thiểu |
| Cambodia | 308,909 ៛ / tối thiểu |
| Cambodia | 112,866 ₩ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,024 د.ك. / tối thiểu |
| Cambodia | 40,257 тңг. / tối thiểu |
| Cambodia | 6902,107 ل.ل. / tối thiểu |
| Cambodia | 23,66 SL Re / tối thiểu |
| Cambodia | 0,42 د.ل. / tối thiểu |
| Cambodia | 0,712 د.م. / tối thiểu |
| Cambodia | 1,306 MDL / tối thiểu |
| Cambodia | 4,087 MKD / tối thiểu |
| Cambodia | 1,422 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,322 RM / tối thiểu |
| Cambodia | 4,925 MTn / tối thiểu |
| Cambodia | 1,315 N$ / tối thiểu |
| Cambodia | 111,247 ₦ / tối thiểu |
| Cambodia | 2,836 C$ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,779 kr / tối thiểu |
| Cambodia | 10,919 नेरू / tối thiểu |
| Cambodia | 0,136 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,03 ر.ع. / tối thiểu |
| Cambodia | 0,077 B/. / tối thiểu |
| Cambodia | 4,545 ₱ / tối thiểu |
| Cambodia | 21,78 ₨ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,281 zł / tối thiểu |
| Cambodia | 542,543 ₲ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,281 ر.ق. / tối thiểu |
| Cambodia | 0,338 RON / tối thiểu |
| Cambodia | 7,785 дин. / tối thiểu |
| Cambodia | 6,256 руб. / tối thiểu |
| Cambodia | 112,056 FR / tối thiểu |
| Cambodia | 0,289 ر.س. / tối thiểu |
| Cambodia | 46,316 SDG / tối thiểu |
| Cambodia | 0,73 kr / tối thiểu |
| Cambodia | 0,1 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 2,973 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 1001,154 ل.س. / tối thiểu |
| Cambodia | 2,5 ฿ / tối thiểu |
| Cambodia | 0,227 د.ت. / tối thiểu |
| Cambodia | 0,185 T$ / tối thiểu |
| Cambodia | 3,259 TL / tối thiểu |
| Cambodia | 0,523 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 2,404 NT$ / tối thiểu |
| Cambodia | 3,241 грн. / tối thiểu |
| Cambodia | 275,36 USh / tối thiểu |
| Cambodia | 0,077 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 3,064 $ / tối thiểu |
| Cambodia | 927,836 UZS / tối thiểu |
| Cambodia | 18,185 Bs.S. / tối thiểu |
| Cambodia | 2030,859 ₫ / tối thiểu |
| Cambodia | 43,571 FCFA / tối thiểu |
| Cambodia | 18,368 ر.ي. / tối thiểu |
| Cambodia | 1,325 R / tối thiểu |