Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến China.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến China hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở China. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
China | 0,72 د.إ. / tối thiểu |
China | 16,192 Lek / tối thiểu |
China | 74,727 դր. / tối thiểu |
China | 280,235 $ / tối thiểu |
China | 0,296 AUD / tối thiểu |
China | 0,333 ман. / tối thiểu |
China | 0,327 KM / tối thiểu |
China | 23,777 ৳ / tối thiểu |
China | 0,328 лв. / tối thiểu |
China | 0,074 د.ب. / tối thiểu |
China | 1,354 Bs / tối thiểu |
China | 1,041 R$ / tối thiểu |
China | 2,602 P / tối thiểu |
China | 0,662 BYN / tối thiểu |
China | 0,393 $ / tối thiểu |
China | 0,273 CAD / tối thiểu |
China | 0,156 CHF / tối thiểu |
China | 188,538 $ / tối thiểu |
China | 1,395 CN¥ / tối thiểu |
China | 755,886 $ / tối thiểu |
China | 98,129 ₡ / tối thiểu |
China | 4,072 Kč / tối thiểu |
China | 1,25 kr / tối thiểu |
China | 12,218 RD$ / tối thiểu |
China | 25,414 د.ج. / tối thiểu |
China | 9,328 ج.م. / tối thiểu |
China | 2,94 Nfk / tối thiểu |
China | 28,322 Br / tối thiểu |
China | 0,167 € / tối thiểu |
China | 0,145 £ / tối thiểu |
China | 0,535 GEL / tối thiểu |
China | 2,46 GH₵ / tối thiểu |
China | 1,525 $ / tối thiểu |
China | 5,145 L / tối thiểu |
China | 1,262 kn / tối thiểu |
China | 65,098 Ft / tối thiểu |
China | 3246,668 Rp / tối thiểu |
China | 0,642 ₪ / tối thiểu |
China | 17,389 টকা / tối thiểu |
China | 255,767 د.ع. / tối thiểu |
China | 8246,7 ﷼ / tối thiểu |
China | 23,747 kr / tối thiểu |
China | 31,28 $ / tối thiểu |
China | 0,139 د.أ. / tối thiểu |
China | 29,505 ¥ / tối thiểu |
China | 25,335 Ksh / tối thiểu |
China | 783,293 ៛ / tối thiểu |
China | 276,629 ₩ / tối thiểu |
China | 0,06 د.ك. / tối thiểu |
China | 106,251 тңг. / tối thiểu |
China | 17551,626 ل.ل. / tối thiểu |
China | 59,041 SL Re / tối thiểu |
China | 1,058 د.ل. / tối thiểu |
China | 1,783 د.م. / tối thiểu |
China | 3,273 MDL / tối thiểu |
China | 10,322 MKD / tối thiểu |
China | 3,594 $ / tối thiểu |
China | 0,826 RM / tối thiểu |
China | 12,526 MTn / tối thiểu |
China | 3,372 N$ / tối thiểu |
China | 287,258 ₦ / tối thiểu |
China | 7,189 C$ / tối thiểu |
China | 1,945 kr / tối thiểu |
China | 27,73 नेरू / tối thiểu |
China | 0,336 $ / tối thiểu |
China | 0,075 ر.ع. / tối thiểu |
China | 0,196 B/. / tối thiểu |
China | 11,413 ₱ / tối thiểu |
China | 55,125 ₨ / tối thiểu |
China | 0,713 zł / tối thiểu |
China | 1367,634 ₲ / tối thiểu |
China | 0,714 ر.ق. / tối thiểu |
China | 0,853 RON / tối thiểu |
China | 19,625 дин. / tối thiểu |
China | 16,268 руб. / tối thiểu |
China | 283,808 FR / tối thiểu |
China | 0,735 ر.س. / tối thiểu |
China | 117,894 SDG / tối thiểu |
China | 1,839 kr / tối thiểu |
China | 0,253 $ / tối thiểu |
China | 7,569 $ / tối thiểu |
China | 2548,392 ل.س. / tối thiểu |
China | 6,372 ฿ / tối thiểu |
China | 0,571 د.ت. / tối thiểu |
China | 0,472 T$ / tối thiểu |
China | 8,175 TL / tối thiểu |
China | 1,323 $ / tối thiểu |
China | 5,951 NT$ / tối thiểu |
China | 8,065 грн. / tối thiểu |
China | 673,945 USh / tối thiểu |
China | 0,196 $ / tối thiểu |
China | 7,818 $ / tối thiểu |
China | 2361,8 UZS / tối thiểu |
China | 36,293 Bs.S. / tối thiểu |
China | 5166,733 ₫ / tối thiểu |
China | 109,871 FCFA / tối thiểu |
China | 46,844 ر.ي. / tối thiểu |
China | 3,369 R / tối thiểu |