Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến China.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến China hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở China. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| China | 0,72 د.إ. / tối thiểu |
| China | 16,435 Lek / tối thiểu |
| China | 74,643 դր. / tối thiểu |
| China | 279,203 $ / tối thiểu |
| China | 0,304 AUD / tối thiểu |
| China | 0,333 ман. / tối thiểu |
| China | 0,332 KM / tối thiểu |
| China | 23,992 ৳ / tối thiểu |
| China | 0,332 лв. / tối thiểu |
| China | 0,074 د.ب. / tối thiểu |
| China | 1,352 Bs / tối thiểu |
| China | 1,045 R$ / tối thiểu |
| China | 2,627 P / tối thiểu |
| China | 0,668 BYN / tối thiểu |
| China | 0,394 $ / tối thiểu |
| China | 0,276 CAD / tối thiểu |
| China | 0,158 CHF / tối thiểu |
| China | 182,407 $ / tối thiểu |
| China | 1,394 CN¥ / tối thiểu |
| China | 726,469 $ / tối thiểu |
| China | 97,877 ₡ / tối thiểu |
| China | 4,111 Kč / tối thiểu |
| China | 1,269 kr / tối thiểu |
| China | 12,408 RD$ / tối thiểu |
| China | 25,586 د.ج. / tối thiểu |
| China | 9,29 ج.م. / tối thiểu |
| China | 2,94 Nfk / tối thiểu |
| China | 30,217 Br / tối thiểu |
| China | 0,17 € / tối thiểu |
| China | 0,15 £ / tối thiểu |
| China | 0,53 GEL / tối thiểu |
| China | 2,168 GH₵ / tối thiểu |
| China | 1,526 $ / tối thiểu |
| China | 5,15 L / tối thiểu |
| China | 1,28 kn / tối thiểu |
| China | 64,925 Ft / tối thiểu |
| China | 3274,615 Rp / tối thiểu |
| China | 0,636 ₪ / tối thiểu |
| China | 17,373 টকা / tối thiểu |
| China | 256,357 د.ع. / tối thiểu |
| China | 8256,5 ﷼ / tối thiểu |
| China | 24,976 kr / tối thiểu |
| China | 31,43 $ / tối thiểu |
| China | 0,139 د.أ. / tối thiểu |
| China | 30,831 ¥ / tối thiểu |
| China | 25,402 Ksh / tối thiểu |
| China | 783,318 ៛ / tối thiểu |
| China | 288,138 ₩ / tối thiểu |
| China | 0,06 د.ك. / tối thiểu |
| China | 101,493 тңг. / tối thiểu |
| China | 17537,052 ل.ل. / tối thiểu |
| China | 60,303 SL Re / tối thiểu |
| China | 1,071 د.ل. / tối thiểu |
| China | 1,818 د.م. / tối thiểu |
| China | 3,362 MDL / tối thiểu |
| China | 10,456 MKD / tối thiểu |
| China | 3,601 $ / tối thiểu |
| China | 0,812 RM / tối thiểu |
| China | 12,524 MTn / tối thiểu |
| China | 3,374 N$ / tối thiểu |
| China | 284,553 ₦ / tối thiểu |
| China | 7,201 C$ / tối thiểu |
| China | 2,001 kr / tối thiểu |
| China | 27,767 नेरू / tối thiểu |
| China | 0,35 $ / tối thiểu |
| China | 0,075 ر.ع. / tối thiểu |
| China | 0,196 B/. / tối thiểu |
| China | 11,549 ₱ / tối thiểu |
| China | 55,298 ₨ / tối thiểu |
| China | 0,719 zł / tối thiểu |
| China | 1376,081 ₲ / tối thiểu |
| China | 0,713 ر.ق. / tối thiểu |
| China | 0,864 RON / tối thiểu |
| China | 19,926 дин. / tối thiểu |
| China | 15,69 руб. / tối thiểu |
| China | 284,538 FR / tối thiểu |
| China | 0,735 ر.س. / tối thiểu |
| China | 117,894 SDG / tối thiểu |
| China | 1,87 kr / tối thiểu |
| China | 0,256 $ / tối thiểu |
| China | 7,555 $ / tối thiểu |
| China | 2548,392 ل.س. / tối thiểu |
| China | 6,363 ฿ / tối thiểu |
| China | 0,58 د.ت. / tối thiểu |
| China | 0,472 T$ / tối thiểu |
| China | 8,319 TL / tối thiểu |
| China | 1,328 $ / tối thiểu |
| China | 6,141 NT$ / tối thiểu |
| China | 8,264 грн. / tối thiểu |
| China | 712,276 USh / tối thiểu |
| China | 0,196 $ / tối thiểu |
| China | 7,796 $ / tối thiểu |
| China | 2331,565 UZS / tối thiểu |
| China | 46,541 Bs.S. / tối thiểu |
| China | 5169,01 ₫ / tối thiểu |
| China | 111,446 FCFA / tối thiểu |
| China | 46,746 ر.ي. / tối thiểu |
| China | 3,38 R / tối thiểu |