Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến China.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến China hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở China. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
China | 0,72 د.إ. / tối thiểu |
China | 16,39 Lek / tối thiểu |
China | 75,482 դր. / tối thiểu |
China | 257,635 $ / tối thiểu |
China | 0,305 AUD / tối thiểu |
China | 0,333 ман. / tối thiểu |
China | 0,329 KM / tối thiểu |
China | 23,838 ৳ / tối thiểu |
China | 0,33 лв. / tối thiểu |
China | 0,074 د.ب. / tối thiểu |
China | 1,358 Bs / tối thiểu |
China | 1,072 R$ / tối thiểu |
China | 2,645 P / tối thiểu |
China | 0,662 BYN / tối thiểu |
China | 0,393 $ / tối thiểu |
China | 0,273 CAD / tối thiểu |
China | 0,159 CHF / tối thiểu |
China | 190,302 $ / tối thiểu |
China | 1,408 CN¥ / tối thiểu |
China | 791,977 $ / tối thiểu |
China | 98,864 ₡ / tối thiểu |
China | 4,157 Kč / tối thiểu |
China | 1,262 kr / tối thiểu |
China | 12,2 RD$ / tối thiểu |
China | 25,469 د.ج. / tối thiểu |
China | 9,504 ج.م. / tối thiểu |
China | 2,94 Nfk / tối thiểu |
China | 27,79 Br / tối thiểu |
China | 0,169 € / tối thiểu |
China | 0,146 £ / tối thiểu |
China | 0,528 GEL / tối thiểu |
China | 2,162 GH₵ / tối thiểu |
China | 1,532 $ / tối thiểu |
China | 5,142 L / tối thiểu |
China | 1,274 kn / tối thiểu |
China | 67,007 Ft / tối thiểu |
China | 3205,22 Rp / tối thiểu |
China | 0,668 ₪ / tối thiểu |
China | 17,124 টকা / tối thiểu |
China | 257,479 د.ع. / tối thiểu |
China | 8241,8 ﷼ / tối thiểu |
China | 24,253 kr / tối thiểu |
China | 31,486 $ / tối thiểu |
China | 0,139 د.أ. / tối thiểu |
China | 29,141 ¥ / tối thiểu |
China | 25,398 Ksh / tối thiểu |
China | 788,021 ៛ / tối thiểu |
China | 273,341 ₩ / tối thiểu |
China | 0,06 د.ك. / tối thiểu |
China | 105,665 тңг. / tối thiểu |
China | 17597,307 ل.ل. / tối thiểu |
China | 59,147 SL Re / tối thiểu |
China | 1,063 د.ل. / tối thiểu |
China | 1,773 د.م. / tối thiểu |
China | 3,271 MDL / tối thiểu |
China | 10,384 MKD / tối thiểu |
China | 3,677 $ / tối thiểu |
China | 0,829 RM / tối thiểu |
China | 12,524 MTn / tối thiểu |
China | 3,48 N$ / tối thiểu |
China | 301,72 ₦ / tối thiểu |
China | 7,234 C$ / tối thiểu |
China | 1,999 kr / tối thiểu |
China | 27,429 नेरू / tối thiểu |
China | 0,337 $ / tối thiểu |
China | 0,075 ر.ع. / tối thiểu |
China | 0,196 B/. / tối thiểu |
China | 11,198 ₱ / tối thiểu |
China | 55,459 ₨ / tối thiểu |
China | 0,72 zł / tối thiểu |
China | 1420,514 ₲ / tối thiểu |
China | 0,716 ر.ق. / tối thiểu |
China | 0,855 RON / tối thiểu |
China | 19,818 дин. / tối thiểu |
China | 15,794 руб. / tối thiểu |
China | 284,536 FR / tối thiểu |
China | 0,736 ر.س. / tối thiểu |
China | 117,698 SDG / tối thiểu |
China | 1,888 kr / tối thiểu |
China | 0,253 $ / tối thiểu |
China | 7,444 $ / tối thiểu |
China | 2548,392 ل.س. / tối thiểu |
China | 6,405 ฿ / tối thiểu |
China | 0,565 د.ت. / tối thiểu |
China | 0,472 T$ / tối thiểu |
China | 8,038 TL / tối thiểu |
China | 1,328 $ / tối thiểu |
China | 5,997 NT$ / tối thiểu |
China | 8,098 грн. / tối thiểu |
China | 698,46 USh / tối thiểu |
China | 0,196 $ / tối thiểu |
China | 7,844 $ / tối thiểu |
China | 2450,609 UZS / tối thiểu |
China | 27,04 Bs.S. / tối thiểu |
China | 5175,601 ₫ / tối thiểu |
China | 110,931 FCFA / tối thiểu |
China | 47,079 ر.ي. / tối thiểu |
China | 3,475 R / tối thiểu |