Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến China.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến China hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở China. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| China | 0,72 د.إ. / tối thiểu |
| China | 16,342 Lek / tối thiểu |
| China | 74,962 դր. / tối thiểu |
| China | 271,856 $ / tối thiểu |
| China | 0,303 AUD / tối thiểu |
| China | 0,333 ман. / tối thiểu |
| China | 0,331 KM / tối thiểu |
| China | 23,983 ৳ / tối thiểu |
| China | 0,331 лв. / tối thiểu |
| China | 0,074 د.ب. / tối thiểu |
| China | 1,36 Bs / tối thiểu |
| China | 1,044 R$ / tối thiểu |
| China | 2,789 P / tối thiểu |
| China | 0,669 BYN / tối thiểu |
| China | 0,395 $ / tối thiểu |
| China | 0,275 CAD / tối thiểu |
| China | 0,156 CHF / tối thiểu |
| China | 181,006 $ / tối thiểu |
| China | 1,394 CN¥ / tối thiểu |
| China | 736,593 $ / tối thiểu |
| China | 98,262 ₡ / tối thiểu |
| China | 4,086 Kč / tối thiểu |
| China | 1,263 kr / tối thiểu |
| China | 12,611 RD$ / tối thiểu |
| China | 25,553 د.ج. / tối thiểu |
| China | 9,222 ج.م. / tối thiểu |
| China | 2,94 Nfk / tối thiểu |
| China | 30,636 Br / tối thiểu |
| China | 0,169 € / tối thiểu |
| China | 0,149 £ / tối thiểu |
| China | 0,53 GEL / tối thiểu |
| China | 2,156 GH₵ / tối thiểu |
| China | 1,525 $ / tối thiểu |
| China | 5,161 L / tối thiểu |
| China | 1,274 kn / tối thiểu |
| China | 65,017 Ft / tối thiểu |
| China | 3287,326 Rp / tối thiểu |
| China | 0,637 ₪ / tối thiểu |
| China | 17,378 টকা / tối thiểu |
| China | 256,995 د.ع. / tối thiểu |
| China | 8256,5 ﷼ / tối thiểu |
| China | 24,855 kr / tối thiểu |
| China | 31,469 $ / tối thiểu |
| China | 0,139 د.أ. / tối thiểu |
| China | 30,415 ¥ / tối thiểu |
| China | 25,396 Ksh / tối thiểu |
| China | 786,313 ៛ / tối thiểu |
| China | 287,295 ₩ / tối thiểu |
| China | 0,06 د.ك. / tối thiểu |
| China | 102,472 тңг. / tối thiểu |
| China | 17568,999 ل.ل. / tối thiểu |
| China | 60,226 SL Re / tối thiểu |
| China | 1,07 د.ل. / tối thiểu |
| China | 1,812 د.م. / tối thiểu |
| China | 3,324 MDL / tối thiểu |
| China | 10,404 MKD / tối thiểu |
| China | 3,619 $ / tối thiểu |
| China | 0,819 RM / tối thiểu |
| China | 12,536 MTn / tối thiểu |
| China | 3,348 N$ / tối thiểu |
| China | 283,173 ₦ / tối thiểu |
| China | 7,219 C$ / tối thiểu |
| China | 1,983 kr / tối thiểu |
| China | 27,794 नेरू / tối thiểu |
| China | 0,347 $ / tối thiểu |
| China | 0,075 ر.ع. / tối thiểu |
| China | 0,196 B/. / tối thiểu |
| China | 11,57 ₱ / tối thiểu |
| China | 55,441 ₨ / tối thiểu |
| China | 0,716 zł / tối thiểu |
| China | 1381,02 ₲ / tối thiểu |
| China | 0,715 ر.ق. / tối thiểu |
| China | 0,86 RON / tối thiểu |
| China | 19,817 дин. / tối thiểu |
| China | 15,924 руб. / tối thiểu |
| China | 285,234 FR / tối thiểu |
| China | 0,735 ر.س. / tối thiểu |
| China | 117,894 SDG / tối thiểu |
| China | 1,858 kr / tối thiểu |
| China | 0,256 $ / tối thiểu |
| China | 7,569 $ / tối thiểu |
| China | 2548,392 ل.س. / tối thiểu |
| China | 6,365 ฿ / tối thiểu |
| China | 0,578 د.ت. / tối thiểu |
| China | 0,472 T$ / tối thiểu |
| China | 8,295 TL / tối thiểu |
| China | 1,33 $ / tối thiểu |
| China | 6,119 NT$ / tối thiểu |
| China | 8,251 грн. / tối thiểu |
| China | 700,916 USh / tối thiểu |
| China | 0,196 $ / tối thiểu |
| China | 7,799 $ / tối thiểu |
| China | 2361,765 UZS / tối thiểu |
| China | 46,288 Bs.S. / tối thiểu |
| China | 5169,458 ₫ / tối thiểu |
| China | 110,907 FCFA / tối thiểu |
| China | 46,756 ر.ي. / tối thiểu |
| China | 3,372 R / tối thiểu |