Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến China.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến China hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở China. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
China | 0,72 د.إ. / tối thiểu |
China | 16,224 Lek / tối thiểu |
China | 74,057 դր. / tối thiểu |
China | 258,547 $ / tối thiểu |
China | 0,302 AUD / tối thiểu |
China | 0,333 ман. / tối thiểu |
China | 0,327 KM / tối thiểu |
China | 23,825 ৳ / tối thiểu |
China | 0,327 лв. / tối thiểu |
China | 0,074 د.ب. / tối thiểu |
China | 1,354 Bs / tối thiểu |
China | 1,063 R$ / tối thiểu |
China | 2,607 P / tối thiểu |
China | 0,653 BYN / tối thiểu |
China | 0,393 $ / tối thiểu |
China | 0,271 CAD / tối thiểu |
China | 0,157 CHF / tối thiểu |
China | 188,297 $ / tối thiểu |
China | 1,404 CN¥ / tối thiểu |
China | 781,375 $ / tối thiểu |
China | 98,824 ₡ / tối thiểu |
China | 4,101 Kč / tối thiểu |
China | 1,248 kr / tối thiểu |
China | 12,093 RD$ / tối thiểu |
China | 25,382 د.ج. / tối thiểu |
China | 9,506 ج.م. / tối thiểu |
China | 2,94 Nfk / tối thiểu |
China | 27,493 Br / tối thiểu |
China | 0,167 € / tối thiểu |
China | 0,145 £ / tối thiểu |
China | 0,528 GEL / tối thiểu |
China | 2,137 GH₵ / tối thiểu |
China | 1,532 $ / tối thiểu |
China | 5,125 L / tối thiểu |
China | 1,26 kn / tối thiểu |
China | 66,119 Ft / tối thiểu |
China | 3181,766 Rp / tối thiểu |
China | 0,66 ₪ / tối thiểu |
China | 17,117 টকা / tối thiểu |
China | 253,9 د.ع. / tối thiểu |
China | 8241,8 ﷼ / tối thiểu |
China | 23,986 kr / tối thiểu |
China | 31,407 $ / tối thiểu |
China | 0,139 د.أ. / tối thiểu |
China | 28,804 ¥ / tối thiểu |
China | 25,323 Ksh / tối thiểu |
China | 785,637 ៛ / tối thiểu |
China | 271,303 ₩ / tối thiểu |
China | 0,06 د.ك. / tối thiểu |
China | 105,315 тңг. / tối thiểu |
China | 17631,759 ل.ل. / tối thiểu |
China | 59,128 SL Re / tối thiểu |
China | 1,063 د.ل. / tối thiểu |
China | 1,754 د.م. / tối thiểu |
China | 3,265 MDL / tối thiểu |
China | 10,287 MKD / tối thiểu |
China | 3,645 $ / tối thiểu |
China | 0,829 RM / tối thiểu |
China | 12,524 MTn / tối thiểu |
China | 3,42 N$ / tối thiểu |
China | 300,933 ₦ / tối thiểu |
China | 7,209 C$ / tối thiểu |
China | 1,971 kr / tối thiểu |
China | 27,414 नेरू / tối thiểu |
China | 0,334 $ / tối thiểu |
China | 0,075 ر.ع. / tối thiểu |
China | 0,196 B/. / tối thiểu |
China | 11,074 ₱ / tối thiểu |
China | 55,583 ₨ / tối thiểu |
China | 0,713 zł / tối thiểu |
China | 1404,904 ₲ / tối thiểu |
China | 0,707 ر.ق. / tối thiểu |
China | 0,845 RON / tối thiểu |
China | 19,599 дин. / tối thiểu |
China | 15,788 руб. / tối thiểu |
China | 283,59 FR / tối thiểu |
China | 0,735 ر.س. / tối thiểu |
China | 117,698 SDG / tối thiểu |
China | 1,862 kr / tối thiểu |
China | 0,251 $ / tối thiểu |
China | 7,469 $ / tối thiểu |
China | 2548,392 ل.س. / tối thiểu |
China | 6,333 ฿ / tối thiểu |
China | 0,569 د.ت. / tối thiểu |
China | 0,472 T$ / tối thiểu |
China | 8,023 TL / tối thiểu |
China | 1,33 $ / tối thiểu |
China | 5,955 NT$ / tối thiểu |
China | 8,097 грн. / tối thiểu |
China | 698,137 USh / tối thiểu |
China | 0,196 $ / tối thiểu |
China | 7,854 $ / tối thiểu |
China | 2432,181 UZS / tối thiểu |
China | 27,04 Bs.S. / tối thiểu |
China | 5162,934 ₫ / tối thiểu |
China | 109,681 FCFA / tối thiểu |
China | 47,079 ر.ي. / tối thiểu |
China | 3,42 R / tối thiểu |