Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cuba.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cuba hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cuba. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Cuba | 1,763 د.إ. / tối thiểu |
| Cuba | 40,248 Lek / tối thiểu |
| Cuba | 182,8 դր. / tối thiểu |
| Cuba | 683,763 $ / tối thiểu |
| Cuba | 0,745 AUD / tối thiểu |
| Cuba | 0,816 ман. / tối thiểu |
| Cuba | 0,814 KM / tối thiểu |
| Cuba | 58,757 ৳ / tối thiểu |
| Cuba | 0,814 лв. / tối thiểu |
| Cuba | 0,181 د.ب. / tối thiểu |
| Cuba | 3,311 Bs / tối thiểu |
| Cuba | 2,56 R$ / tối thiểu |
| Cuba | 6,434 P / tối thiểu |
| Cuba | 1,636 BYN / tối thiểu |
| Cuba | 0,964 $ / tối thiểu |
| Cuba | 0,676 CAD / tối thiểu |
| Cuba | 0,386 CHF / tối thiểu |
| Cuba | 446,712 $ / tối thiểu |
| Cuba | 3,414 CN¥ / tối thiểu |
| Cuba | 1779,108 $ / tối thiểu |
| Cuba | 239,698 ₡ / tối thiểu |
| Cuba | 10,068 Kč / tối thiểu |
| Cuba | 3,108 kr / tối thiểu |
| Cuba | 30,388 RD$ / tối thiểu |
| Cuba | 62,66 د.ج. / tối thiểu |
| Cuba | 22,751 ج.م. / tối thiểu |
| Cuba | 7,2 Nfk / tối thiểu |
| Cuba | 74,001 Br / tối thiểu |
| Cuba | 0,416 € / tối thiểu |
| Cuba | 0,367 £ / tối thiểu |
| Cuba | 1,298 GEL / tối thiểu |
| Cuba | 5,31 GH₵ / tối thiểu |
| Cuba | 3,736 $ / tối thiểu |
| Cuba | 12,611 L / tối thiểu |
| Cuba | 3,135 kn / tối thiểu |
| Cuba | 159,001 Ft / tối thiểu |
| Cuba | 8019,464 Rp / tối thiểu |
| Cuba | 1,558 ₪ / tối thiểu |
| Cuba | 42,547 টকা / tối thiểu |
| Cuba | 627,814 د.ع. / tối thiểu |
| Cuba | 20220,0 ﷼ / tối thiểu |
| Cuba | 61,166 kr / tối thiểu |
| Cuba | 76,971 $ / tối thiểu |
| Cuba | 0,34 د.أ. / tối thiểu |
| Cuba | 75,505 ¥ / tối thiểu |
| Cuba | 62,208 Ksh / tối thiểu |
| Cuba | 1918,331 ៛ / tối thiểu |
| Cuba | 705,643 ₩ / tối thiểu |
| Cuba | 0,147 د.ك. / tối thiểu |
| Cuba | 248,553 тңг. / tối thiểu |
| Cuba | 42947,883 ل.ل. / tối thiểu |
| Cuba | 147,68 SL Re / tối thiểu |
| Cuba | 2,623 د.ل. / tối thiểu |
| Cuba | 4,453 د.م. / tối thiểu |
| Cuba | 8,233 MDL / tối thiểu |
| Cuba | 25,607 MKD / tối thiểu |
| Cuba | 8,818 $ / tối thiểu |
| Cuba | 1,989 RM / tối thiểu |
| Cuba | 30,672 MTn / tối thiểu |
| Cuba | 8,262 N$ / tối thiểu |
| Cuba | 696,864 ₦ / tối thiểu |
| Cuba | 17,635 C$ / tối thiểu |
| Cuba | 4,901 kr / tối thiểu |
| Cuba | 68,001 नेरू / tối thiểu |
| Cuba | 0,858 $ / tối thiểu |
| Cuba | 0,185 ر.ع. / tối thiểu |
| Cuba | 0,48 B/. / tối thiểu |
| Cuba | 28,283 ₱ / tối thiểu |
| Cuba | 135,423 ₨ / tối thiểu |
| Cuba | 1,762 zł / tối thiểu |
| Cuba | 3369,994 ₲ / tối thiểu |
| Cuba | 1,747 ر.ق. / tối thiểu |
| Cuba | 2,117 RON / tối thiểu |
| Cuba | 48,798 дин. / tối thiểu |
| Cuba | 38,425 руб. / tối thiểu |
| Cuba | 696,828 FR / tối thiểu |
| Cuba | 1,8 ر.س. / tối thiểu |
| Cuba | 288,72 SDG / tối thiểu |
| Cuba | 4,58 kr / tối thiểu |
| Cuba | 0,628 $ / tối thiểu |
| Cuba | 18,501 $ / tối thiểu |
| Cuba | 6240,96 ل.س. / tối thiểu |
| Cuba | 15,583 ฿ / tối thiểu |
| Cuba | 1,42 د.ت. / tối thiểu |
| Cuba | 1,156 T$ / tối thiểu |
| Cuba | 20,374 TL / tối thiểu |
| Cuba | 3,252 $ / tối thiểu |
| Cuba | 15,038 NT$ / tối thiểu |
| Cuba | 20,239 грн. / tối thiểu |
| Cuba | 1744,349 USh / tối thiểu |
| Cuba | 0,48 $ / tối thiểu |
| Cuba | 19,092 $ / tối thiểu |
| Cuba | 5709,955 UZS / tối thiểu |
| Cuba | 113,978 Bs.S. / tối thiểu |
| Cuba | 12658,8 ₫ / tối thiểu |
| Cuba | 272,928 FCFA / tối thiểu |
| Cuba | 114,48 ر.ي. / tối thiểu |
| Cuba | 8,278 R / tối thiểu |