Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cyprus.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cyprus hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cyprus. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
landline | 0,044 د.إ. / tối thiểu |
NGN | 0,367 د.إ. / tối thiểu |
landline | 0,991 Lek / tối thiểu |
NGN | 8,261 Lek / tối thiểu |
landline | 4,575 դր. / tối thiểu |
NGN | 38,126 դր. / tối thiểu |
landline | 17,157 $ / tối thiểu |
NGN | 142,977 $ / tối thiểu |
landline | 0,018 AUD / tối thiểu |
NGN | 0,151 AUD / tối thiểu |
landline | 0,02 ман. / tối thiểu |
NGN | 0,17 ман. / tối thiểu |
landline | 0,02 KM / tối thiểu |
NGN | 0,167 KM / tối thiểu |
landline | 1,456 ৳ / tối thiểu |
NGN | 12,131 ৳ / tối thiểu |
landline | 0,02 лв. / tối thiểu |
NGN | 0,167 лв. / tối thiểu |
landline | 0,005 د.ب. / tối thiểu |
NGN | 0,038 د.ب. / tối thiểu |
landline | 0,083 Bs / tối thiểu |
NGN | 0,691 Bs / tối thiểu |
landline | 0,064 R$ / tối thiểu |
NGN | 0,531 R$ / tối thiểu |
landline | 0,159 P / tối thiểu |
NGN | 1,328 P / tối thiểu |
landline | 0,041 BYN / tối thiểu |
NGN | 0,338 BYN / tối thiểu |
landline | 0,024 $ / tối thiểu |
NGN | 0,2 $ / tối thiểu |
landline | 0,017 CAD / tối thiểu |
NGN | 0,139 CAD / tối thiểu |
landline | 0,01 CHF / tối thiểu |
NGN | 0,08 CHF / tối thiểu |
landline | 11,543 $ / tối thiểu |
NGN | 96,193 $ / tối thiểu |
landline | 0,085 CN¥ / tối thiểu |
NGN | 0,712 CN¥ / tối thiểu |
landline | 46,279 $ / tối thiểu |
NGN | 385,656 $ / tối thiểu |
landline | 6,008 ₡ / tối thiểu |
NGN | 50,066 ₡ / tối thiểu |
landline | 0,249 Kč / tối thiểu |
NGN | 2,078 Kč / tối thiểu |
landline | 0,077 kr / tối thiểu |
NGN | 0,638 kr / tối thiểu |
landline | 0,748 RD$ / tối thiểu |
NGN | 6,234 RD$ / tối thiểu |
landline | 1,556 د.ج. / tối thiểu |
NGN | 12,966 د.ج. / tối thiểu |
landline | 0,571 ج.م. / tối thiểu |
NGN | 4,759 ج.م. / tối thiểu |
landline | 0,18 Nfk / tối thiểu |
NGN | 1,5 Nfk / tối thiểu |
landline | 1,734 Br / tối thiểu |
NGN | 14,45 Br / tối thiểu |
landline | 0,01 € / tối thiểu |
NGN | 0,085 € / tối thiểu |
landline | 0,009 £ / tối thiểu |
NGN | 0,074 £ / tối thiểu |
landline | 0,033 GEL / tối thiểu |
NGN | 0,273 GEL / tối thiểu |
landline | 0,151 GH₵ / tối thiểu |
NGN | 1,255 GH₵ / tối thiểu |
landline | 0,093 $ / tối thiểu |
NGN | 0,778 $ / tối thiểu |
landline | 0,315 L / tối thiểu |
NGN | 2,625 L / tối thiểu |
landline | 0,077 kn / tối thiểu |
NGN | 0,644 kn / tối thiểu |
landline | 3,986 Ft / tối thiểu |
NGN | 33,213 Ft / tối thiểu |
landline | 198,776 Rp / tối thiểu |
NGN | 1656,463 Rp / tối thiểu |
landline | 0,039 ₪ / tối thiểu |
NGN | 0,328 ₪ / tối thiểu |
landline | 1,065 টকা / tối thiểu |
NGN | 8,872 টকা / tối thiểu |
landline | 15,659 د.ع. / tối thiểu |
NGN | 130,493 د.ع. / tối thiểu |
landline | 504,9 ﷼ / tối thiểu |
NGN | 4207,5 ﷼ / tối thiểu |
landline | 1,454 kr / tối thiểu |
NGN | 12,116 kr / tối thiểu |
landline | 1,915 $ / tối thiểu |
NGN | 15,959 $ / tối thiểu |
landline | 0,009 د.أ. / tối thiểu |
NGN | 0,071 د.أ. / tối thiểu |
landline | 1,806 ¥ / tối thiểu |
NGN | 15,053 ¥ / tối thiểu |
landline | 1,551 Ksh / tối thiểu |
NGN | 12,926 Ksh / tối thiểu |
landline | 47,957 ៛ / tối thiểu |
NGN | 399,639 ៛ / tối thiểu |
landline | 16,936 ₩ / tối thiểu |
NGN | 141,137 ₩ / tối thiểu |
landline | 0,004 د.ك. / tối thiểu |
NGN | 0,031 د.ك. / tối thiểu |
landline | 6,505 тңг. / tối thiểu |
NGN | 54,209 тңг. / tối thiểu |
landline | 1074,589 ل.ل. / tối thiểu |
NGN | 8954,911 ل.ل. / tối thiểu |
landline | 3,615 SL Re / tối thiểu |
NGN | 30,123 SL Re / tối thiểu |
landline | 0,065 د.ل. / tối thiểu |
NGN | 0,54 د.ل. / tối thiểu |
landline | 0,109 د.م. / tối thiểu |
NGN | 0,91 د.م. / tối thiểu |
landline | 0,2 MDL / tối thiểu |
NGN | 1,67 MDL / tối thiểu |
landline | 0,632 MKD / tối thiểu |
NGN | 5,266 MKD / tối thiểu |
landline | 0,22 $ / tối thiểu |
NGN | 1,833 $ / tối thiểu |
landline | 0,051 RM / tối thiểu |
NGN | 0,421 RM / tối thiểu |
landline | 0,767 MTn / tối thiểu |
NGN | 6,391 MTn / tối thiểu |
landline | 0,206 N$ / tối thiểu |
NGN | 1,72 N$ / tối thiểu |
landline | 17,587 ₦ / tối thiểu |
NGN | 146,56 ₦ / tối thiểu |
landline | 0,44 C$ / tối thiểu |
NGN | 3,668 C$ / tối thiểu |
landline | 0,119 kr / tối thiểu |
NGN | 0,992 kr / tối thiểu |
landline | 1,698 नेरू / tối thiểu |
NGN | 14,148 नेरू / tối thiểu |
landline | 0,021 $ / tối thiểu |
NGN | 0,171 $ / tối thiểu |
landline | 0,005 ر.ع. / tối thiểu |
NGN | 0,038 ر.ع. / tối thiểu |
landline | 0,012 B/. / tối thiểu |
NGN | 0,1 B/. / tối thiểu |
landline | 0,699 ₱ / tối thiểu |
NGN | 5,823 ₱ / tối thiểu |
landline | 3,375 ₨ / tối thiểu |
NGN | 28,125 ₨ / tối thiểu |
landline | 0,044 zł / tối thiểu |
NGN | 0,364 zł / tối thiểu |
landline | 83,733 ₲ / tối thiểu |
NGN | 697,772 ₲ / tối thiểu |
landline | 0,044 ر.ق. / tối thiểu |
NGN | 0,364 ر.ق. / tối thiểu |
landline | 0,052 RON / tối thiểu |
NGN | 0,435 RON / tối thiểu |
landline | 1,202 дин. / tối thiểu |
NGN | 10,013 дин. / tối thiểu |
landline | 0,996 руб. / tối thiểu |
NGN | 8,3 руб. / tối thiểu |
landline | 17,376 FR / tối thiểu |
NGN | 144,8 FR / tối thiểu |
landline | 0,045 ر.س. / tối thiểu |
NGN | 0,375 ر.س. / tối thiểu |
landline | 7,218 SDG / tối thiểu |
NGN | 60,15 SDG / tối thiểu |
landline | 0,113 kr / tối thiểu |
NGN | 0,938 kr / tối thiểu |
landline | 0,015 $ / tối thiểu |
NGN | 0,129 $ / tối thiểu |
landline | 0,463 $ / tối thiểu |
NGN | 3,862 $ / tối thiểu |
landline | 156,024 ل.س. / tối thiểu |
NGN | 1300,2 ل.س. / tối thiểu |
landline | 0,39 ฿ / tối thiểu |
NGN | 3,251 ฿ / tối thiểu |
landline | 0,035 د.ت. / tối thiểu |
NGN | 0,291 د.ت. / tối thiểu |
landline | 0,029 T$ / tối thiểu |
NGN | 0,241 T$ / tối thiểu |
landline | 0,5 TL / tối thiểu |
NGN | 4,171 TL / tối thiểu |
landline | 0,081 $ / tối thiểu |
NGN | 0,675 $ / tối thiểu |
landline | 0,364 NT$ / tối thiểu |
NGN | 3,036 NT$ / tối thiểu |
landline | 0,494 грн. / tối thiểu |
NGN | 4,115 грн. / tối thiểu |
landline | 41,262 USh / tối thiểu |
NGN | 343,85 USh / tối thiểu |
landline | 0,012 $ / tối thiểu |
NGN | 0,1 $ / tối thiểu |
landline | 0,479 $ / tối thiểu |
NGN | 3,989 $ / tối thiểu |
landline | 144,6 UZS / tối thiểu |
NGN | 1205,0 UZS / tối thiểu |
landline | 2,222 Bs.S. / tối thiểu |
NGN | 18,517 Bs.S. / tối thiểu |
landline | 316,331 ₫ / tối thiểu |
NGN | 2636,088 ₫ / tối thiểu |
landline | 6,727 FCFA / tối thiểu |
NGN | 56,056 FCFA / tối thiểu |
landline | 2,868 ر.ي. / tối thiểu |
NGN | 23,9 ر.ي. / tối thiểu |
landline | 0,206 R / tối thiểu |
NGN | 1,719 R / tối thiểu |