App Icon Install TELZ App
GET

Làm bao nhiêu trả bấy nhiêu. Không mất phí kết nối.
Cuộc gọi Internet
landline 0,044 د.إ.‏ / tối thiểu
NGN 0,367 د.إ.‏ / tối thiểu
landline 1,003 Lek / tối thiểu
NGN 8,362 Lek / tối thiểu
landline 4,621 դր. / tối thiểu
NGN 38,511 դր. / tối thiểu
landline 15,774 $ / tối thiểu
NGN 131,447 $ / tối thiểu
landline 0,019 AUD / tối thiểu
NGN 0,156 AUD / tối thiểu
landline 0,02 ман. / tối thiểu
NGN 0,17 ман. / tối thiểu
landline 0,02 KM / tối thiểu
NGN 0,168 KM / tối thiểu
landline 1,459 ৳ / tối thiểu
NGN 12,162 ৳ / tối thiểu
landline 0,02 лв. / tối thiểu
NGN 0,168 лв. / tối thiểu
landline 0,005 د.ب.‏ / tối thiểu
NGN 0,038 د.ب.‏ / tối thiểu
landline 0,083 Bs / tối thiểu
NGN 0,693 Bs / tối thiểu
landline 0,066 R$ / tối thiểu
NGN 0,547 R$ / tối thiểu
landline 0,162 P / tối thiểu
NGN 1,349 P / tối thiểu
landline 0,041 BYN / tối thiểu
NGN 0,338 BYN / tối thiểu
landline 0,024 $ / tối thiểu
NGN 0,201 $ / tối thiểu
landline 0,017 CAD / tối thiểu
NGN 0,139 CAD / tối thiểu
landline 0,01 CHF / tối thiểu
NGN 0,081 CHF / tối thiểu
landline 11,651 $ / tối thiểu
NGN 97,093 $ / tối thiểu
landline 0,086 CN¥ / tối thiểu
NGN 0,718 CN¥ / tối thiểu
landline 48,488 $ / tối thiểu
NGN 404,07 $ / tối thiểu
landline 6,053 ₡ / tối thiểu
NGN 50,441 ₡ / tối thiểu
landline 0,255 Kč / tối thiểu
NGN 2,121 Kč / tối thiểu
landline 0,077 kr / tối thiểu
NGN 0,644 kr / tối thiểu
landline 0,747 RD$ / tối thiểu
NGN 6,224 RD$ / tối thiểu
landline 1,559 د.ج.‏ / tối thiểu
NGN 12,994 د.ج.‏ / tối thiểu
landline 0,582 ج.م.‏ / tối thiểu
NGN 4,849 ج.م.‏ / tối thiểu
landline 0,18 Nfk / tối thiểu
NGN 1,5 Nfk / tối thiểu
landline 1,701 Br / tối thiểu
NGN 14,179 Br / tối thiểu
landline 0,01 € / tối thiểu
NGN 0,086 € / tối thiểu
landline 0,009 £ / tối thiểu
NGN 0,075 £ / tối thiểu
landline 0,032 GEL / tối thiểu
NGN 0,27 GEL / tối thiểu
landline 0,132 GH₵ / tối thiểu
NGN 1,103 GH₵ / tối thiểu
landline 0,094 $ / tối thiểu
NGN 0,782 $ / tối thiểu
landline 0,315 L / tối thiểu
NGN 2,624 L / tối thiểu
landline 0,078 kn / tối thiểu
NGN 0,65 kn / tối thiểu
landline 4,102 Ft / tối thiểu
NGN 34,187 Ft / tối thiểu
landline 196,238 Rp / tối thiểu
NGN 1635,317 Rp / tối thiểu
landline 0,041 ₪ / tối thiểu
NGN 0,341 ₪ / tối thiểu
landline 1,048 টকা / tối thiểu
NGN 8,737 টকা / tối thiểu
landline 15,764 د.ع.‏ / tối thiểu
NGN 131,367 د.ع.‏ / tối thiểu
landline 504,6 ﷼ / tối thiểu
NGN 4205,0 ﷼ / tối thiểu
landline 1,485 kr / tối thiểu
NGN 12,374 kr / tối thiểu
landline 1,928 $ / tối thiểu
NGN 16,065 $ / tối thiểu
landline 0,009 د.أ.‏ / tối thiểu
NGN 0,071 د.أ.‏ / tối thiểu
landline 1,784 ¥ / tối thiểu
NGN 14,868 ¥ / tối thiểu
landline 1,555 Ksh / tối thiểu
NGN 12,958 Ksh / tối thiểu
landline 48,246 ៛ / tối thiểu
NGN 402,052 ៛ / tối thiểu
landline 16,735 ₩ / tối thiểu
NGN 139,46 ₩ / tối thiểu
landline 0,004 د.ك.‏ / tối thiểu
NGN 0,031 د.ك.‏ / tối thiểu
landline 6,469 тңг. / tối thiểu
NGN 53,911 тңг. / tối thiểu
landline 1077,386 ل.ل.‏ / tối thiểu
NGN 8978,218 ل.ل.‏ / tối thiểu
landline 3,621 SL Re / tối thiểu
NGN 30,177 SL Re / tối thiểu
landline 0,065 د.ل.‏ / tối thiểu
NGN 0,542 د.ل.‏ / tối thiểu
landline 0,109 د.م.‏ / tối thiểu
NGN 0,905 د.م.‏ / tối thiểu
landline 0,2 MDL / tối thiểu
NGN 1,669 MDL / tối thiểu
landline 0,636 MKD / tối thiểu
NGN 5,298 MKD / tối thiểu
landline 0,225 $ / tối thiểu
NGN 1,876 $ / tối thiểu
landline 0,051 RM / tối thiểu
NGN 0,423 RM / tối thiểu
landline 0,767 MTn / tối thiểu
NGN 6,39 MTn / tối thiểu
landline 0,213 N$ / tối thiểu
NGN 1,775 N$ / tối thiểu
landline 18,473 ₦ / tối thiểu
NGN 153,939 ₦ / tối thiểu
landline 0,443 C$ / tối thiểu
NGN 3,691 C$ / tối thiểu
landline 0,122 kr / tối thiểu
NGN 1,02 kr / tối thiểu
landline 1,679 नेरू / tối thiểu
NGN 13,994 नेरू / tối thiểu
landline 0,021 $ / tối thiểu
NGN 0,172 $ / tối thiểu
landline 0,005 ر.ع.‏ / tối thiểu
NGN 0,038 ر.ع.‏ / tối thiểu
landline 0,012 B/. / tối thiểu
NGN 0,1 B/. / tối thiểu
landline 0,686 ₱ / tối thiểu
NGN 5,713 ₱ / tối thiểu
landline 3,395 ₨ / tối thiểu
NGN 28,296 ₨ / tối thiểu
landline 0,044 zł / tối thiểu
NGN 0,367 zł / tối thiểu
landline 86,97 ₲ / tối thiểu
NGN 724,752 ₲ / tối thiểu
landline 0,044 ر.ق.‏ / tối thiểu
NGN 0,366 ر.ق.‏ / tối thiểu
landline 0,052 RON / tối thiểu
NGN 0,436 RON / tối thiểu
landline 1,213 дин. / tối thiểu
NGN 10,111 дин. / tối thiểu
landline 0,967 руб. / tối thiểu
NGN 8,058 руб. / tối thiểu
landline 17,421 FR / tối thiểu
NGN 145,171 FR / tối thiểu
landline 0,045 ر.س.‏ / tối thiểu
NGN 0,375 ر.س.‏ / tối thiểu
landline 7,206 SDG / tối thiểu
NGN 60,05 SDG / tối thiểu
landline 0,116 kr / tối thiểu
NGN 0,963 kr / tối thiểu
landline 0,015 $ / tối thiểu
NGN 0,129 $ / tối thiểu
landline 0,456 $ / tối thiểu
NGN 3,798 $ / tối thiểu
landline 156,024 ل.س.‏ / tối thiểu
NGN 1300,2 ل.س.‏ / tối thiểu
landline 0,392 ฿ / tối thiểu
NGN 3,268 ฿ / tối thiểu
landline 0,035 د.ت.‏ / tối thiểu
NGN 0,288 د.ت.‏ / tối thiểu
landline 0,029 T$ / tối thiểu
NGN 0,241 T$ / tối thiểu
landline 0,492 TL / tối thiểu
NGN 4,101 TL / tối thiểu
landline 0,081 $ / tối thiểu
NGN 0,677 $ / tối thiểu
landline 0,367 NT$ / tối thiểu
NGN 3,06 NT$ / tối thiểu
landline 0,496 грн. / tối thiểu
NGN 4,132 грн. / tối thiểu
landline 42,763 USh / tối thiểu
NGN 356,357 USh / tối thiểu
landline 0,012 $ / tối thiểu
NGN 0,1 $ / tối thiểu
landline 0,48 $ / tối thiểu
NGN 4,002 $ / tối thiểu
landline 150,037 UZS / tối thiểu
NGN 1250,31 UZS / tối thiểu
landline 1,655 Bs.S. / tối thiểu
NGN 13,796 Bs.S. / tối thiểu
landline 316,874 ₫ / tối thiểu
NGN 2640,613 ₫ / tối thiểu
landline 6,792 FCFA / tối thiểu
NGN 56,597 FCFA / tối thiểu
landline 2,882 ر.ي.‏ / tối thiểu
NGN 24,02 ر.ي.‏ / tối thiểu
landline 0,213 R / tối thiểu
NGN 1,773 R / tối thiểu
Bạn cũng có thể gọi không cần internet.

Nhận nó và bắt đầu tiết kiệm!

Ứng dụng của chúng tôi có sẵn miễn phí trên mọi thiết bị di động! Tải xuống ngay bây giờ để bắt đầu!