Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cyprus.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cyprus hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cyprus. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
landline | 0,044 د.إ. / tối thiểu |
NGN | 0,367 د.إ. / tối thiểu |
landline | 0,991 Lek / tối thiểu |
NGN | 8,26 Lek / tối thiểu |
landline | 4,608 դր. / tối thiểu |
NGN | 38,398 դր. / tối thiểu |
landline | 17,107 $ / tối thiểu |
NGN | 142,562 $ / tối thiểu |
landline | 0,018 AUD / tối thiểu |
NGN | 0,151 AUD / tối thiểu |
landline | 0,02 ман. / tối thiểu |
NGN | 0,17 ман. / tối thiểu |
landline | 0,02 KM / tối thiểu |
NGN | 0,167 KM / tối thiểu |
landline | 1,463 ৳ / tối thiểu |
NGN | 12,19 ৳ / tối thiểu |
landline | 0,02 лв. / tối thiểu |
NGN | 0,167 лв. / tối thiểu |
landline | 0,005 د.ب. / tối thiểu |
NGN | 0,038 د.ب. / tối thiểu |
landline | 0,083 Bs / tối thiểu |
NGN | 0,692 Bs / tối thiểu |
landline | 0,064 R$ / tối thiểu |
NGN | 0,534 R$ / tối thiểu |
landline | 0,16 P / tối thiểu |
NGN | 1,332 P / tối thiểu |
landline | 0,041 BYN / tối thiểu |
NGN | 0,34 BYN / tối thiểu |
landline | 0,024 $ / tối thiểu |
NGN | 0,201 $ / tối thiểu |
landline | 0,017 CAD / tối thiểu |
NGN | 0,139 CAD / tối thiểu |
landline | 0,01 CHF / tối thiểu |
NGN | 0,08 CHF / tối thiểu |
landline | 11,535 $ / tối thiểu |
NGN | 96,122 $ / tối thiểu |
landline | 0,085 CN¥ / tối thiểu |
NGN | 0,712 CN¥ / tối thiểu |
landline | 46,664 $ / tối thiểu |
NGN | 388,864 $ / tối thiểu |
landline | 6,041 ₡ / tối thiểu |
NGN | 50,338 ₡ / tối thiểu |
landline | 0,248 Kč / tối thiểu |
NGN | 2,068 Kč / tối thiểu |
landline | 0,076 kr / tối thiểu |
NGN | 0,637 kr / tối thiểu |
landline | 0,751 RD$ / tối thiểu |
NGN | 6,261 RD$ / tối thiểu |
landline | 1,555 د.ج. / tối thiểu |
NGN | 12,962 د.ج. / tối thiểu |
landline | 0,573 ج.م. / tối thiểu |
NGN | 4,778 ج.م. / tối thiểu |
landline | 0,18 Nfk / tối thiểu |
NGN | 1,5 Nfk / tối thiểu |
landline | 1,737 Br / tối thiểu |
NGN | 14,476 Br / tối thiểu |
landline | 0,01 € / tối thiểu |
NGN | 0,085 € / tối thiểu |
landline | 0,009 £ / tối thiểu |
NGN | 0,074 £ / tối thiểu |
landline | 0,033 GEL / tối thiểu |
NGN | 0,273 GEL / tối thiểu |
landline | 0,151 GH₵ / tối thiểu |
NGN | 1,262 GH₵ / tối thiểu |
landline | 0,093 $ / tối thiểu |
NGN | 0,778 $ / tối thiểu |
landline | 0,316 L / tối thiểu |
NGN | 2,63 L / tối thiểu |
landline | 0,077 kn / tối thiểu |
NGN | 0,642 kn / tối thiểu |
landline | 3,972 Ft / tối thiểu |
NGN | 33,101 Ft / tối thiểu |
landline | 199,084 Rp / tối thiểu |
NGN | 1659,031 Rp / tối thiểu |
landline | 0,04 ₪ / tối thiểu |
NGN | 0,331 ₪ / tối thiểu |
landline | 1,065 টকা / tối thiểu |
NGN | 8,877 টকা / tối thiểu |
landline | 15,747 د.ع. / tối thiểu |
NGN | 131,222 د.ع. / tối thiểu |
landline | 504,6 ﷼ / tối thiểu |
NGN | 4205,0 ﷼ / tối thiểu |
landline | 1,453 kr / tối thiểu |
NGN | 12,109 kr / tối thiểu |
landline | 1,931 $ / tối thiểu |
NGN | 16,088 $ / tối thiểu |
landline | 0,009 د.أ. / tối thiểu |
NGN | 0,071 د.أ. / tối thiểu |
landline | 1,798 ¥ / tối thiểu |
NGN | 14,987 ¥ / tối thiểu |
landline | 1,553 Ksh / tối thiểu |
NGN | 12,941 Ksh / tối thiểu |
landline | 48,239 ៛ / tối thiểu |
NGN | 401,991 ៛ / tối thiểu |
landline | 16,927 ₩ / tối thiểu |
NGN | 141,062 ₩ / tối thiểu |
landline | 0,004 د.ك. / tối thiểu |
NGN | 0,031 د.ك. / tối thiểu |
landline | 6,583 тңг. / tối thiểu |
NGN | 54,856 тңг. / tối thiểu |
landline | 1076,556 ل.ل. / tối thiểu |
NGN | 8971,296 ل.ل. / tối thiểu |
landline | 3,636 SL Re / tối thiểu |
NGN | 30,299 SL Re / tối thiểu |
landline | 0,065 د.ل. / tối thiểu |
NGN | 0,541 د.ل. / tối thiểu |
landline | 0,109 د.م. / tối thiểu |
NGN | 0,912 د.م. / tối thiểu |
landline | 0,201 MDL / tối thiểu |
NGN | 1,678 MDL / tối thiểu |
landline | 0,631 MKD / tối thiểu |
NGN | 5,259 MKD / tối thiểu |
landline | 0,221 $ / tối thiểu |
NGN | 1,841 $ / tối thiểu |
landline | 0,051 RM / tối thiểu |
NGN | 0,421 RM / tối thiểu |
landline | 0,767 MTn / tối thiểu |
NGN | 6,39 MTn / tối thiểu |
landline | 0,207 N$ / tối thiểu |
NGN | 1,727 N$ / tối thiểu |
landline | 17,607 ₦ / tối thiểu |
NGN | 146,728 ₦ / tối thiểu |
landline | 0,442 C$ / tối thiểu |
NGN | 3,686 C$ / tối thiểu |
landline | 0,119 kr / tối thiểu |
NGN | 0,995 kr / tối thiểu |
landline | 1,709 नेरू / tối thiểu |
NGN | 14,239 नेरू / tối thiểu |
landline | 0,021 $ / tối thiểu |
NGN | 0,171 $ / tối thiểu |
landline | 0,005 ر.ع. / tối thiểu |
NGN | 0,038 ر.ع. / tối thiểu |
landline | 0,012 B/. / tối thiểu |
NGN | 0,1 B/. / tối thiểu |
landline | 0,697 ₱ / tối thiểu |
NGN | 5,806 ₱ / tối thiểu |
landline | 3,406 ₨ / tối thiểu |
NGN | 28,382 ₨ / tối thiểu |
landline | 0,044 zł / tối thiểu |
NGN | 0,363 zł / tối thiểu |
landline | 84,463 ₲ / tối thiểu |
NGN | 703,858 ₲ / tối thiểu |
landline | 0,044 ر.ق. / tối thiểu |
NGN | 0,365 ر.ق. / tối thiểu |
landline | 0,052 RON / tối thiểu |
NGN | 0,434 RON / tối thiểu |
landline | 1,2 дин. / tối thiểu |
NGN | 10,0 дин. / tối thiểu |
landline | 0,988 руб. / tối thiểu |
NGN | 8,231 руб. / tối thiểu |
landline | 17,435 FR / tối thiểu |
NGN | 145,296 FR / tối thiểu |
landline | 0,045 ر.س. / tối thiểu |
NGN | 0,375 ر.س. / tối thiểu |
landline | 7,218 SDG / tối thiểu |
NGN | 60,15 SDG / tối thiểu |
landline | 0,113 kr / tối thiểu |
NGN | 0,938 kr / tối thiểu |
landline | 0,015 $ / tối thiểu |
NGN | 0,129 $ / tối thiểu |
landline | 0,457 $ / tối thiểu |
NGN | 3,81 $ / tối thiểu |
landline | 156,024 ل.س. / tối thiểu |
NGN | 1300,2 ل.س. / tối thiểu |
landline | 0,388 ฿ / tối thiểu |
NGN | 3,237 ฿ / tối thiểu |
landline | 0,035 د.ت. / tối thiểu |
NGN | 0,292 د.ت. / tối thiểu |
landline | 0,029 T$ / tối thiểu |
NGN | 0,241 T$ / tối thiểu |
landline | 0,5 TL / tối thiểu |
NGN | 4,169 TL / tối thiểu |
landline | 0,082 $ / tối thiểu |
NGN | 0,679 $ / tối thiểu |
landline | 0,366 NT$ / tối thiểu |
NGN | 3,053 NT$ / tối thiểu |
landline | 0,496 грн. / tối thiểu |
NGN | 4,133 грн. / tối thiểu |
landline | 41,653 USh / tối thiểu |
NGN | 347,108 USh / tối thiểu |
landline | 0,012 $ / tối thiểu |
NGN | 0,1 $ / tối thiểu |
landline | 0,479 $ / tối thiểu |
NGN | 3,993 $ / tối thiểu |
landline | 145,445 UZS / tối thiểu |
NGN | 1212,038 UZS / tối thiểu |
landline | 2,222 Bs.S. / tối thiểu |
NGN | 18,517 Bs.S. / tối thiểu |
landline | 316,41 ₫ / tối thiểu |
NGN | 2636,75 ₫ / tối thiểu |
landline | 6,712 FCFA / tối thiểu |
NGN | 55,935 FCFA / tối thiểu |
landline | 2,869 ر.ي. / tối thiểu |
NGN | 23,905 ر.ي. / tối thiểu |
landline | 0,207 R / tối thiểu |
NGN | 1,723 R / tối thiểu |