Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Micronesia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Micronesia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Micronesia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Micronesia | 1,41 د.إ. / tối thiểu |
| Micronesia | 32,198 Lek / tối thiểu |
| Micronesia | 146,24 դր. / tối thiểu |
| Micronesia | 547,01 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 0,596 AUD / tối thiểu |
| Micronesia | 0,653 ман. / tối thiểu |
| Micronesia | 0,651 KM / tối thiểu |
| Micronesia | 47,005 ৳ / tối thiểu |
| Micronesia | 0,651 лв. / tối thiểu |
| Micronesia | 0,145 د.ب. / tối thiểu |
| Micronesia | 2,649 Bs / tối thiểu |
| Micronesia | 2,048 R$ / tối thiểu |
| Micronesia | 5,147 P / tối thiểu |
| Micronesia | 1,309 BYN / tối thiểu |
| Micronesia | 0,771 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 0,541 CAD / tối thiểu |
| Micronesia | 0,309 CHF / tối thiểu |
| Micronesia | 357,37 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 2,731 CN¥ / tối thiểu |
| Micronesia | 1423,286 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 191,759 ₡ / tối thiểu |
| Micronesia | 8,054 Kč / tối thiểu |
| Micronesia | 2,486 kr / tối thiểu |
| Micronesia | 24,31 RD$ / tối thiểu |
| Micronesia | 50,128 د.ج. / tối thiểu |
| Micronesia | 18,201 ج.م. / tối thiểu |
| Micronesia | 5,76 Nfk / tối thiểu |
| Micronesia | 59,2 Br / tối thiểu |
| Micronesia | 0,333 € / tối thiểu |
| Micronesia | 0,293 £ / tối thiểu |
| Micronesia | 1,039 GEL / tối thiểu |
| Micronesia | 4,248 GH₵ / tối thiểu |
| Micronesia | 2,989 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 10,089 L / tối thiểu |
| Micronesia | 2,508 kn / tối thiểu |
| Micronesia | 127,201 Ft / tối thiểu |
| Micronesia | 6415,571 Rp / tối thiểu |
| Micronesia | 1,247 ₪ / tối thiểu |
| Micronesia | 34,037 টকা / tối thiểu |
| Micronesia | 502,251 د.ع. / tối thiểu |
| Micronesia | 16176,0 ﷼ / tối thiểu |
| Micronesia | 48,933 kr / tối thiểu |
| Micronesia | 61,577 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 0,272 د.أ. / tối thiểu |
| Micronesia | 60,404 ¥ / tối thiểu |
| Micronesia | 49,766 Ksh / tối thiểu |
| Micronesia | 1534,665 ៛ / tối thiểu |
| Micronesia | 564,515 ₩ / tối thiểu |
| Micronesia | 0,118 د.ك. / tối thiểu |
| Micronesia | 198,843 тңг. / tối thiểu |
| Micronesia | 34358,307 ل.ل. / tối thiểu |
| Micronesia | 118,144 SL Re / tối thiểu |
| Micronesia | 2,098 د.ل. / tối thiểu |
| Micronesia | 3,562 د.م. / tối thiểu |
| Micronesia | 6,587 MDL / tối thiểu |
| Micronesia | 20,486 MKD / tối thiểu |
| Micronesia | 7,055 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 1,591 RM / tối thiểu |
| Micronesia | 24,538 MTn / tối thiểu |
| Micronesia | 6,61 N$ / tối thiểu |
| Micronesia | 557,491 ₦ / tối thiểu |
| Micronesia | 14,108 C$ / tối thiểu |
| Micronesia | 3,92 kr / tối thiểu |
| Micronesia | 54,401 नेरू / tối thiểu |
| Micronesia | 0,687 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 0,148 ر.ع. / tối thiểu |
| Micronesia | 0,384 B/. / tối thiểu |
| Micronesia | 22,626 ₱ / tối thiểu |
| Micronesia | 108,338 ₨ / tối thiểu |
| Micronesia | 1,409 zł / tối thiểu |
| Micronesia | 2695,995 ₲ / tối thiểu |
| Micronesia | 1,397 ر.ق. / tối thiểu |
| Micronesia | 1,694 RON / tối thiểu |
| Micronesia | 39,039 дин. / tối thiểu |
| Micronesia | 30,74 руб. / tối thiểu |
| Micronesia | 557,462 FR / tối thiểu |
| Micronesia | 1,44 ر.س. / tối thiểu |
| Micronesia | 230,976 SDG / tối thiểu |
| Micronesia | 3,664 kr / tối thiểu |
| Micronesia | 0,502 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 14,801 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 4992,768 ل.س. / tối thiểu |
| Micronesia | 12,467 ฿ / tối thiểu |
| Micronesia | 1,136 د.ت. / tối thiểu |
| Micronesia | 0,925 T$ / tối thiểu |
| Micronesia | 16,299 TL / tối thiểu |
| Micronesia | 2,601 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 12,031 NT$ / tối thiểu |
| Micronesia | 16,191 грн. / tối thiểu |
| Micronesia | 1395,479 USh / tối thiểu |
| Micronesia | 0,384 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 15,274 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 4567,964 UZS / tối thiểu |
| Micronesia | 91,182 Bs.S. / tối thiểu |
| Micronesia | 10127,04 ₫ / tối thiểu |
| Micronesia | 218,342 FCFA / tối thiểu |
| Micronesia | 91,584 ر.ي. / tối thiểu |
| Micronesia | 6,622 R / tối thiểu |