Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Micronesia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Micronesia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Micronesia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Micronesia | 1,41 د.إ. / tối thiểu |
Micronesia | 32,112 Lek / tối thiểu |
Micronesia | 147,883 դր. / tối thiểu |
Micronesia | 504,755 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,598 AUD / tối thiểu |
Micronesia | 0,653 ман. / tối thiểu |
Micronesia | 0,644 KM / tối thiểu |
Micronesia | 46,702 ৳ / tối thiểu |
Micronesia | 0,646 лв. / tối thiểu |
Micronesia | 0,145 د.ب. / tối thiểu |
Micronesia | 2,661 Bs / tối thiểu |
Micronesia | 2,099 R$ / tối thiểu |
Micronesia | 5,182 P / tối thiểu |
Micronesia | 1,297 BYN / tối thiểu |
Micronesia | 0,77 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,534 CAD / tối thiểu |
Micronesia | 0,311 CHF / tối thiểu |
Micronesia | 372,837 $ / tối thiểu |
Micronesia | 2,759 CN¥ / tối thiểu |
Micronesia | 1551,629 $ / tối thiểu |
Micronesia | 193,692 ₡ / tối thiểu |
Micronesia | 8,144 Kč / tối thiểu |
Micronesia | 2,473 kr / tối thiểu |
Micronesia | 23,901 RD$ / tối thiểu |
Micronesia | 49,898 د.ج. / tối thiểu |
Micronesia | 18,62 ج.م. / tối thiểu |
Micronesia | 5,76 Nfk / tối thiểu |
Micronesia | 54,446 Br / tối thiểu |
Micronesia | 0,331 € / tối thiểu |
Micronesia | 0,287 £ / tối thiểu |
Micronesia | 1,035 GEL / tối thiểu |
Micronesia | 4,236 GH₵ / tối thiểu |
Micronesia | 3,002 $ / tối thiểu |
Micronesia | 10,075 L / tối thiểu |
Micronesia | 2,496 kn / tối thiểu |
Micronesia | 131,279 Ft / tối thiểu |
Micronesia | 6279,616 Rp / tối thiểu |
Micronesia | 1,309 ₪ / tối thiểu |
Micronesia | 33,548 টকা / tối thiểu |
Micronesia | 504,449 د.ع. / tối thiểu |
Micronesia | 16147,2 ﷼ / tối thiểu |
Micronesia | 47,516 kr / tối thiểu |
Micronesia | 61,688 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,272 د.أ. / tối thiểu |
Micronesia | 57,092 ¥ / tối thiểu |
Micronesia | 49,759 Ksh / tối thiểu |
Micronesia | 1543,878 ៛ / tối thiểu |
Micronesia | 535,525 ₩ / tối thiểu |
Micronesia | 0,117 د.ك. / tối thiểu |
Micronesia | 207,018 тңг. / tối thiểu |
Micronesia | 34476,356 ل.ل. / tối thiểu |
Micronesia | 115,879 SL Re / tối thiểu |
Micronesia | 2,083 د.ل. / tối thiểu |
Micronesia | 3,474 د.م. / tối thiểu |
Micronesia | 6,409 MDL / tối thiểu |
Micronesia | 20,344 MKD / tối thiểu |
Micronesia | 7,204 $ / tối thiểu |
Micronesia | 1,625 RM / tối thiểu |
Micronesia | 24,538 MTn / tối thiểu |
Micronesia | 6,818 N$ / tối thiểu |
Micronesia | 591,126 ₦ / tối thiểu |
Micronesia | 14,173 C$ / tối thiểu |
Micronesia | 3,916 kr / tối thiểu |
Micronesia | 53,739 नेरू / tối thiểu |
Micronesia | 0,661 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,148 ر.ع. / tối thiểu |
Micronesia | 0,384 B/. / tối thiểu |
Micronesia | 21,938 ₱ / tối thiểu |
Micronesia | 108,655 ₨ / tối thiểu |
Micronesia | 1,41 zł / tối thiểu |
Micronesia | 2783,048 ₲ / tối thiểu |
Micronesia | 1,404 ر.ق. / tối thiểu |
Micronesia | 1,674 RON / tối thiểu |
Micronesia | 38,826 дин. / tối thiểu |
Micronesia | 30,943 руб. / tối thiểu |
Micronesia | 557,458 FR / tối thiểu |
Micronesia | 1,441 ر.س. / tối thiểu |
Micronesia | 230,592 SDG / tối thiểu |
Micronesia | 3,7 kr / tối thiểu |
Micronesia | 0,495 $ / tối thiểu |
Micronesia | 14,584 $ / tối thiểu |
Micronesia | 4992,768 ل.س. / tối thiểu |
Micronesia | 12,549 ฿ / tối thiểu |
Micronesia | 1,108 د.ت. / tối thiểu |
Micronesia | 0,925 T$ / tối thiểu |
Micronesia | 15,748 TL / tối thiểu |
Micronesia | 2,601 $ / tối thiểu |
Micronesia | 11,749 NT$ / tối thiểu |
Micronesia | 15,866 грн. / tối thiểu |
Micronesia | 1368,411 USh / tối thiểu |
Micronesia | 0,384 $ / tối thiểu |
Micronesia | 15,369 $ / tối thiểu |
Micronesia | 4801,192 UZS / tối thiểu |
Micronesia | 52,975 Bs.S. / tối thiểu |
Micronesia | 10139,953 ₫ / tối thiểu |
Micronesia | 217,334 FCFA / tối thiểu |
Micronesia | 92,237 ر.ي. / tối thiểu |
Micronesia | 6,809 R / tối thiểu |