Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Micronesia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Micronesia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Micronesia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Micronesia | 1,41 د.إ. / tối thiểu |
Micronesia | 31,718 Lek / tối thiểu |
Micronesia | 147,448 դր. / tối thiểu |
Micronesia | 547,438 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,581 AUD / tối thiểu |
Micronesia | 0,653 ман. / tối thiểu |
Micronesia | 0,641 KM / tối thiểu |
Micronesia | 46,81 ৳ / tối thiểu |
Micronesia | 0,641 лв. / tối thiểu |
Micronesia | 0,145 د.ب. / tối thiểu |
Micronesia | 2,658 Bs / tối thiểu |
Micronesia | 2,049 R$ / tối thiểu |
Micronesia | 5,113 P / tối thiểu |
Micronesia | 1,304 BYN / tối thiểu |
Micronesia | 0,774 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,536 CAD / tối thiểu |
Micronesia | 0,306 CHF / tối thiểu |
Micronesia | 369,107 $ / tối thiểu |
Micronesia | 2,734 CN¥ / tối thiểu |
Micronesia | 1493,239 $ / tối thiểu |
Micronesia | 193,298 ₡ / tối thiểu |
Micronesia | 7,941 Kč / tối thiểu |
Micronesia | 2,445 kr / tối thiểu |
Micronesia | 24,043 RD$ / tối thiểu |
Micronesia | 49,775 د.ج. / tối thiểu |
Micronesia | 18,349 ج.م. / tối thiểu |
Micronesia | 5,76 Nfk / tối thiểu |
Micronesia | 55,587 Br / tối thiểu |
Micronesia | 0,327 € / tối thiểu |
Micronesia | 0,285 £ / tối thiểu |
Micronesia | 1,046 GEL / tối thiểu |
Micronesia | 4,847 GH₵ / tối thiểu |
Micronesia | 2,988 $ / tối thiểu |
Micronesia | 10,1 L / tối thiểu |
Micronesia | 2,467 kn / tối thiểu |
Micronesia | 127,107 Ft / tối thiểu |
Micronesia | 6370,681 Rp / tối thiểu |
Micronesia | 1,269 ₪ / tối thiểu |
Micronesia | 34,086 টকা / tối thiểu |
Micronesia | 503,893 د.ع. / tối thiểu |
Micronesia | 16147,2 ﷼ / tối thiểu |
Micronesia | 46,499 kr / tối thiểu |
Micronesia | 61,779 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,272 د.أ. / tối thiểu |
Micronesia | 57,551 ¥ / tối thiểu |
Micronesia | 49,693 Ksh / tối thiểu |
Micronesia | 1543,644 ៛ / tối thiểu |
Micronesia | 541,678 ₩ / tối thiểu |
Micronesia | 0,118 د.ك. / tối thiểu |
Micronesia | 210,648 тңг. / tối thiểu |
Micronesia | 34449,778 ل.ل. / tối thiểu |
Micronesia | 116,349 SL Re / tối thiểu |
Micronesia | 2,079 د.ل. / tối thiểu |
Micronesia | 3,501 د.م. / tối thiểu |
Micronesia | 6,443 MDL / tối thiểu |
Micronesia | 20,196 MKD / tối thiểu |
Micronesia | 7,069 $ / tối thiểu |
Micronesia | 1,617 RM / tối thiểu |
Micronesia | 24,538 MTn / tối thiểu |
Micronesia | 6,63 N$ / tối thiểu |
Micronesia | 563,436 ₦ / tối thiểu |
Micronesia | 14,155 C$ / tối thiểu |
Micronesia | 3,82 kr / tối thiểu |
Micronesia | 54,677 नेरू / tối thiểu |
Micronesia | 0,658 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,148 ر.ع. / tối thiểu |
Micronesia | 0,384 B/. / tối thiểu |
Micronesia | 22,295 ₱ / tối thiểu |
Micronesia | 108,988 ₨ / tối thiểu |
Micronesia | 1,393 zł / tối thiểu |
Micronesia | 2702,815 ₲ / tối thiểu |
Micronesia | 1,402 ر.ق. / tối thiểu |
Micronesia | 1,666 RON / tối thiểu |
Micronesia | 38,401 дин. / tối thiểu |
Micronesia | 31,608 руб. / tối thiểu |
Micronesia | 557,935 FR / tối thiểu |
Micronesia | 1,44 ر.س. / tối thiểu |
Micronesia | 230,976 SDG / tối thiểu |
Micronesia | 3,601 kr / tối thiểu |
Micronesia | 0,496 $ / tối thiểu |
Micronesia | 14,632 $ / tối thiểu |
Micronesia | 4992,768 ل.س. / tối thiểu |
Micronesia | 12,429 ฿ / tối thiểu |
Micronesia | 1,121 د.ت. / tối thiểu |
Micronesia | 0,925 T$ / tối thiểu |
Micronesia | 16,009 TL / tối thiểu |
Micronesia | 2,608 $ / tối thiểu |
Micronesia | 11,723 NT$ / tối thiểu |
Micronesia | 15,872 грн. / tối thiểu |
Micronesia | 1332,896 USh / tối thiểu |
Micronesia | 0,384 $ / tối thiểu |
Micronesia | 15,332 $ / tối thiểu |
Micronesia | 4654,225 UZS / tối thiểu |
Micronesia | 71,104 Bs.S. / tối thiểu |
Micronesia | 10125,12 ₫ / tối thiểu |
Micronesia | 214,792 FCFA / tối thiểu |
Micronesia | 91,795 ر.ي. / tối thiểu |
Micronesia | 6,617 R / tối thiểu |