Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Guam.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Guam hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Guam. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Guam | 0,055 د.إ. / tối thiểu |
Guam | 1,254 Lek / tối thiểu |
Guam | 5,777 դր. / tối thiểu |
Guam | 19,717 $ / tối thiểu |
Guam | 0,023 AUD / tối thiểu |
Guam | 0,025 ман. / tối thiểu |
Guam | 0,025 KM / tối thiểu |
Guam | 1,824 ৳ / tối thiểu |
Guam | 0,025 лв. / tối thiểu |
Guam | 0,006 د.ب. / tối thiểu |
Guam | 0,104 Bs / tối thiểu |
Guam | 0,082 R$ / tối thiểu |
Guam | 0,202 P / tối thiểu |
Guam | 0,051 BYN / tối thiểu |
Guam | 0,03 $ / tối thiểu |
Guam | 0,021 CAD / tối thiểu |
Guam | 0,012 CHF / tối thiểu |
Guam | 14,564 $ / tối thiểu |
Guam | 0,108 CN¥ / tối thiểu |
Guam | 60,611 $ / tối thiểu |
Guam | 7,566 ₡ / tối thiểu |
Guam | 0,318 Kč / tối thiểu |
Guam | 0,097 kr / tối thiểu |
Guam | 0,934 RD$ / tối thiểu |
Guam | 1,949 د.ج. / tối thiểu |
Guam | 0,727 ج.م. / tối thiểu |
Guam | 0,225 Nfk / tối thiểu |
Guam | 2,127 Br / tối thiểu |
Guam | 0,013 € / tối thiểu |
Guam | 0,011 £ / tối thiểu |
Guam | 0,04 GEL / tối thiểu |
Guam | 0,165 GH₵ / tối thiểu |
Guam | 0,117 $ / tối thiểu |
Guam | 0,394 L / tối thiểu |
Guam | 0,098 kn / tối thiểu |
Guam | 5,128 Ft / tối thiểu |
Guam | 245,297 Rp / tối thiểu |
Guam | 0,051 ₪ / tối thiểu |
Guam | 1,31 টকা / tối thiểu |
Guam | 19,705 د.ع. / tối thiểu |
Guam | 630,75 ﷼ / tối thiểu |
Guam | 1,856 kr / tối thiểu |
Guam | 2,41 $ / tối thiểu |
Guam | 0,011 د.أ. / tối thiểu |
Guam | 2,23 ¥ / tối thiểu |
Guam | 1,944 Ksh / tối thiểu |
Guam | 60,308 ៛ / tối thiểu |
Guam | 20,919 ₩ / tối thiểu |
Guam | 0,005 د.ك. / tối thiểu |
Guam | 8,087 тңг. / tối thiểu |
Guam | 1346,733 ل.ل. / tối thiểu |
Guam | 4,527 SL Re / tối thiểu |
Guam | 0,081 د.ل. / tối thiểu |
Guam | 0,136 د.م. / tối thiểu |
Guam | 0,25 MDL / tối thiểu |
Guam | 0,795 MKD / tối thiểu |
Guam | 0,281 $ / tối thiểu |
Guam | 0,063 RM / tối thiểu |
Guam | 0,958 MTn / tối thiểu |
Guam | 0,266 N$ / tối thiểu |
Guam | 23,091 ₦ / tối thiểu |
Guam | 0,554 C$ / tối thiểu |
Guam | 0,153 kr / tối thiểu |
Guam | 2,099 नेरू / tối thiểu |
Guam | 0,026 $ / tối thiểu |
Guam | 0,006 ر.ع. / tối thiểu |
Guam | 0,015 B/. / tối thiểu |
Guam | 0,857 ₱ / tối thiểu |
Guam | 4,244 ₨ / tối thiểu |
Guam | 0,055 zł / tối thiểu |
Guam | 108,713 ₲ / tối thiểu |
Guam | 0,055 ر.ق. / tối thiểu |
Guam | 0,065 RON / tối thiểu |
Guam | 1,517 дин. / tối thiểu |
Guam | 1,209 руб. / tối thiểu |
Guam | 21,776 FR / tối thiểu |
Guam | 0,056 ر.س. / tối thiểu |
Guam | 9,008 SDG / tối thiểu |
Guam | 0,145 kr / tối thiểu |
Guam | 0,019 $ / tối thiểu |
Guam | 0,57 $ / tối thiểu |
Guam | 195,03 ل.س. / tối thiểu |
Guam | 0,49 ฿ / tối thiểu |
Guam | 0,043 د.ت. / tối thiểu |
Guam | 0,036 T$ / tối thiểu |
Guam | 0,615 TL / tối thiểu |
Guam | 0,102 $ / tối thiểu |
Guam | 0,459 NT$ / tối thiểu |
Guam | 0,62 грн. / tối thiểu |
Guam | 53,454 USh / tối thiểu |
Guam | 0,015 $ / tối thiểu |
Guam | 0,6 $ / tối thiểu |
Guam | 187,547 UZS / tối thiểu |
Guam | 2,069 Bs.S. / tối thiểu |
Guam | 396,092 ₫ / tối thiểu |
Guam | 8,49 FCFA / tối thiểu |
Guam | 3,603 ر.ي. / tối thiểu |
Guam | 0,266 R / tối thiểu |