Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Hong Kong.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Hong Kong hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Hong Kong. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Hong Kong | 0,11 د.إ. / tối thiểu |
Hong Kong | 2,483 Lek / tối thiểu |
Hong Kong | 11,335 դր. / tối thiểu |
Hong Kong | 39,574 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,046 AUD / tối thiểu |
Hong Kong | 0,051 ман. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,05 KM / tối thiểu |
Hong Kong | 3,647 ৳ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,05 лв. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,011 د.ب. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,207 Bs / tối thiểu |
Hong Kong | 0,163 R$ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,399 P / tối thiểu |
Hong Kong | 0,1 BYN / tối thiểu |
Hong Kong | 0,06 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,042 CAD / tối thiểu |
Hong Kong | 0,024 CHF / tối thiểu |
Hong Kong | 28,821 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,215 CN¥ / tối thiểu |
Hong Kong | 119,598 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 15,126 ₡ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,628 Kč / tối thiểu |
Hong Kong | 0,191 kr / tối thiểu |
Hong Kong | 1,851 RD$ / tối thiểu |
Hong Kong | 3,885 د.ج. / tối thiểu |
Hong Kong | 1,455 ج.م. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,45 Nfk / tối thiểu |
Hong Kong | 4,208 Br / tối thiểu |
Hong Kong | 0,026 € / tối thiểu |
Hong Kong | 0,022 £ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,081 GEL / tối thiểu |
Hong Kong | 0,327 GH₵ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,234 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,784 L / tối thiểu |
Hong Kong | 0,193 kn / tối thiểu |
Hong Kong | 10,12 Ft / tối thiểu |
Hong Kong | 487,005 Rp / tối thiểu |
Hong Kong | 0,101 ₪ / tối thiểu |
Hong Kong | 2,62 টকা / tối thiểu |
Hong Kong | 38,862 د.ع. / tối thiểu |
Hong Kong | 1261,5 ﷼ / tối thiểu |
Hong Kong | 3,671 kr / tối thiểu |
Hong Kong | 4,807 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,021 د.أ. / tối thiểu |
Hong Kong | 4,409 ¥ / tối thiểu |
Hong Kong | 3,876 Ksh / tối thiểu |
Hong Kong | 120,251 ៛ / tối thiểu |
Hong Kong | 41,526 ₩ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,009 د.ك. / tối thiểu |
Hong Kong | 16,12 тңг. / tối thiểu |
Hong Kong | 2698,739 ل.ل. / tối thiểu |
Hong Kong | 9,05 SL Re / tối thiểu |
Hong Kong | 0,163 د.ل. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,269 د.م. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,5 MDL / tối thiểu |
Hong Kong | 1,575 MKD / tối thiểu |
Hong Kong | 0,558 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,127 RM / tối thiểu |
Hong Kong | 1,917 MTn / tối thiểu |
Hong Kong | 0,523 N$ / tối thiểu |
Hong Kong | 46,061 ₦ / tối thiểu |
Hong Kong | 1,103 C$ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,302 kr / tối thiểu |
Hong Kong | 4,196 नेरू / tối thiểu |
Hong Kong | 0,051 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,012 ر.ع. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,03 B/. / tối thiểu |
Hong Kong | 1,695 ₱ / tối thiểu |
Hong Kong | 8,508 ₨ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,109 zł / tối thiểu |
Hong Kong | 215,036 ₲ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,108 ر.ق. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,129 RON / tối thiểu |
Hong Kong | 3,0 дин. / tối thiểu |
Hong Kong | 2,417 руб. / tối thiểu |
Hong Kong | 43,407 FR / tối thiểu |
Hong Kong | 0,113 ر.س. / tối thiểu |
Hong Kong | 18,015 SDG / tối thiểu |
Hong Kong | 0,285 kr / tối thiểu |
Hong Kong | 0,038 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 1,143 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 390,06 ل.س. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,969 ฿ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,087 د.ت. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,072 T$ / tối thiểu |
Hong Kong | 1,228 TL / tối thiểu |
Hong Kong | 0,204 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,911 NT$ / tối thiểu |
Hong Kong | 1,239 грн. / tối thiểu |
Hong Kong | 106,858 USh / tối thiểu |
Hong Kong | 0,03 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 1,202 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 372,273 UZS / tối thiểu |
Hong Kong | 4,139 Bs.S. / tối thiểu |
Hong Kong | 790,245 ₫ / tối thiểu |
Hong Kong | 16,788 FCFA / tối thiểu |
Hong Kong | 7,206 ر.ي. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,523 R / tối thiểu |