Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Hong Kong.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Hong Kong hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Hong Kong. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Hong Kong | 0,11 د.إ. / tối thiểu |
| Hong Kong | 2,501 Lek / tối thiểu |
| Hong Kong | 11,474 դր. / tối thiểu |
| Hong Kong | 41,611 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,046 AUD / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,051 ман. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,051 KM / tối thiểu |
| Hong Kong | 3,671 ৳ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,051 лв. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,011 د.ب. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,208 Bs / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,16 R$ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,427 P / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,102 BYN / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,06 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,042 CAD / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,024 CHF / tối thiểu |
| Hong Kong | 27,705 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,213 CN¥ / tối thiểu |
| Hong Kong | 112,744 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 15,04 ₡ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,625 Kč / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,193 kr / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,93 RD$ / tối thiểu |
| Hong Kong | 3,911 د.ج. / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,412 ج.م. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,45 Nfk / tối thiểu |
| Hong Kong | 4,689 Br / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,026 € / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,023 £ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,081 GEL / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,33 GH₵ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,233 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,79 L / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,195 kn / tối thiểu |
| Hong Kong | 9,952 Ft / tối thiểu |
| Hong Kong | 503,162 Rp / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,098 ₪ / tối thiểu |
| Hong Kong | 2,66 টকা / tối thiểu |
| Hong Kong | 39,336 د.ع. / tối thiểu |
| Hong Kong | 1263,75 ﷼ / tối thiểu |
| Hong Kong | 3,804 kr / tối thiểu |
| Hong Kong | 4,817 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,021 د.أ. / tối thiểu |
| Hong Kong | 4,655 ¥ / tối thiểu |
| Hong Kong | 3,887 Ksh / tối thiểu |
| Hong Kong | 120,354 ៛ / tối thiểu |
| Hong Kong | 43,974 ₩ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,009 د.ك. / tối thiểu |
| Hong Kong | 15,684 тңг. / tối thiểu |
| Hong Kong | 2689,132 ل.ل. / tối thiểu |
| Hong Kong | 9,218 SL Re / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,164 د.ل. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,277 د.م. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,509 MDL / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,592 MKD / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,554 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,125 RM / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,919 MTn / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,512 N$ / tối thiểu |
| Hong Kong | 43,343 ₦ / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,105 C$ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,303 kr / tối thiểu |
| Hong Kong | 4,254 नेरू / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,053 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,012 ر.ع. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,03 B/. / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,771 ₱ / tối thiểu |
| Hong Kong | 8,486 ₨ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,11 zł / tối thiểu |
| Hong Kong | 211,381 ₲ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,109 ر.ق. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,132 RON / tối thiểu |
| Hong Kong | 3,033 дин. / tối thiểu |
| Hong Kong | 2,437 руб. / tối thiểu |
| Hong Kong | 43,658 FR / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,113 ر.س. / tối thiểu |
| Hong Kong | 18,045 SDG / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,284 kr / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,039 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,158 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 390,06 ل.س. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,974 ฿ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,088 د.ت. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,072 T$ / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,27 TL / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,204 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,937 NT$ / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,263 грн. / tối thiểu |
| Hong Kong | 107,283 USh / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,03 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 1,194 $ / tối thiểu |
| Hong Kong | 361,495 UZS / tối thiểu |
| Hong Kong | 7,085 Bs.S. / tối thiểu |
| Hong Kong | 791,244 ₫ / tối thiểu |
| Hong Kong | 16,976 FCFA / tối thiểu |
| Hong Kong | 7,157 ر.ي. / tối thiểu |
| Hong Kong | 0,516 R / tối thiểu |