Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Hong Kong.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Hong Kong hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Hong Kong. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Hong Kong | 0,11 د.إ. / tối thiểu |
Hong Kong | 2,509 Lek / tối thiểu |
Hong Kong | 11,553 դր. / tối thiểu |
Hong Kong | 39,434 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,047 AUD / tối thiểu |
Hong Kong | 0,051 ман. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,05 KM / tối thiểu |
Hong Kong | 3,649 ৳ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,051 лв. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,011 د.ب. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,208 Bs / tối thiểu |
Hong Kong | 0,164 R$ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,405 P / tối thiểu |
Hong Kong | 0,101 BYN / tối thiểu |
Hong Kong | 0,06 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,042 CAD / tối thiểu |
Hong Kong | 0,024 CHF / tối thiểu |
Hong Kong | 29,128 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,216 CN¥ / tối thiểu |
Hong Kong | 121,221 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 15,132 ₡ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,636 Kč / tối thiểu |
Hong Kong | 0,193 kr / tối thiểu |
Hong Kong | 1,867 RD$ / tối thiểu |
Hong Kong | 3,898 د.ج. / tối thiểu |
Hong Kong | 1,455 ج.م. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,45 Nfk / tối thiểu |
Hong Kong | 4,254 Br / tối thiểu |
Hong Kong | 0,026 € / tối thiểu |
Hong Kong | 0,022 £ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,081 GEL / tối thiểu |
Hong Kong | 0,331 GH₵ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,235 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,787 L / tối thiểu |
Hong Kong | 0,195 kn / tối thiểu |
Hong Kong | 10,256 Ft / tối thiểu |
Hong Kong | 490,595 Rp / tối thiểu |
Hong Kong | 0,102 ₪ / tối thiểu |
Hong Kong | 2,621 টকা / tối thiểu |
Hong Kong | 39,41 د.ع. / tối thiểu |
Hong Kong | 1261,5 ﷼ / tối thiểu |
Hong Kong | 3,712 kr / tối thiểu |
Hong Kong | 4,819 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,021 د.أ. / tối thiểu |
Hong Kong | 4,46 ¥ / tối thiểu |
Hong Kong | 3,887 Ksh / tối thiểu |
Hong Kong | 120,615 ៛ / tối thiểu |
Hong Kong | 41,838 ₩ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,009 د.ك. / tối thiểu |
Hong Kong | 16,173 тңг. / tối thiểu |
Hong Kong | 2693,465 ل.ل. / tối thiểu |
Hong Kong | 9,053 SL Re / tối thiểu |
Hong Kong | 0,163 د.ل. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,271 د.م. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,501 MDL / tối thiểu |
Hong Kong | 1,589 MKD / tối thiểu |
Hong Kong | 0,563 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,127 RM / tối thiểu |
Hong Kong | 1,917 MTn / tối thiểu |
Hong Kong | 0,533 N$ / tối thiểu |
Hong Kong | 46,182 ₦ / tối thiểu |
Hong Kong | 1,107 C$ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,306 kr / tối thiểu |
Hong Kong | 4,198 नेरू / tối thiểu |
Hong Kong | 0,052 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,012 ر.ع. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,03 B/. / tối thiểu |
Hong Kong | 1,714 ₱ / tối thiểu |
Hong Kong | 8,489 ₨ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,11 zł / tối thiểu |
Hong Kong | 217,426 ₲ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,11 ر.ق. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,131 RON / tối thiểu |
Hong Kong | 3,033 дин. / tối thiểu |
Hong Kong | 2,417 руб. / tối thiểu |
Hong Kong | 43,551 FR / tối thiểu |
Hong Kong | 0,113 ر.س. / tối thiểu |
Hong Kong | 18,015 SDG / tối thiểu |
Hong Kong | 0,289 kr / tối thiểu |
Hong Kong | 0,039 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 1,139 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 390,06 ل.س. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,98 ฿ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,087 د.ت. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,072 T$ / tối thiểu |
Hong Kong | 1,23 TL / tối thiểu |
Hong Kong | 0,203 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,918 NT$ / tối thiểu |
Hong Kong | 1,24 грн. / tối thiểu |
Hong Kong | 106,907 USh / tối thiểu |
Hong Kong | 0,03 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 1,201 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 375,093 UZS / tối thiểu |
Hong Kong | 4,139 Bs.S. / tối thiểu |
Hong Kong | 792,184 ₫ / tối thiểu |
Hong Kong | 16,979 FCFA / tối thiểu |
Hong Kong | 7,206 ر.ي. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,532 R / tối thiểu |