Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Hong Kong.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Hong Kong hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Hong Kong. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Hong Kong | 0,11 د.إ. / tối thiểu |
Hong Kong | 2,478 Lek / tối thiểu |
Hong Kong | 11,519 դր. / tối thiểu |
Hong Kong | 42,769 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,045 AUD / tối thiểu |
Hong Kong | 0,051 ман. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,05 KM / tối thiểu |
Hong Kong | 3,657 ৳ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,05 лв. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,011 د.ب. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,208 Bs / tối thiểu |
Hong Kong | 0,16 R$ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,399 P / tối thiểu |
Hong Kong | 0,102 BYN / tối thiểu |
Hong Kong | 0,06 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,042 CAD / tối thiểu |
Hong Kong | 0,024 CHF / tối thiểu |
Hong Kong | 28,837 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,214 CN¥ / tối thiểu |
Hong Kong | 116,659 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 15,101 ₡ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,62 Kč / tối thiểu |
Hong Kong | 0,191 kr / tối thiểu |
Hong Kong | 1,878 RD$ / tối thiểu |
Hong Kong | 3,889 د.ج. / tối thiểu |
Hong Kong | 1,434 ج.م. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,45 Nfk / tối thiểu |
Hong Kong | 4,343 Br / tối thiểu |
Hong Kong | 0,026 € / tối thiểu |
Hong Kong | 0,022 £ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,082 GEL / tối thiểu |
Hong Kong | 0,379 GH₵ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,233 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,789 L / tối thiểu |
Hong Kong | 0,193 kn / tối thiểu |
Hong Kong | 9,93 Ft / tối thiểu |
Hong Kong | 497,709 Rp / tối thiểu |
Hong Kong | 0,099 ₪ / tối thiểu |
Hong Kong | 2,663 টকা / tối thiểu |
Hong Kong | 39,367 د.ع. / tối thiểu |
Hong Kong | 1261,5 ﷼ / tối thiểu |
Hong Kong | 3,633 kr / tối thiểu |
Hong Kong | 4,826 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,021 د.أ. / tối thiểu |
Hong Kong | 4,496 ¥ / tối thiểu |
Hong Kong | 3,882 Ksh / tối thiểu |
Hong Kong | 120,597 ៛ / tối thiểu |
Hong Kong | 42,319 ₩ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,009 د.ك. / tối thiểu |
Hong Kong | 16,457 тңг. / tối thiểu |
Hong Kong | 2691,389 ل.ل. / tối thiểu |
Hong Kong | 9,09 SL Re / tối thiểu |
Hong Kong | 0,162 د.ل. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,274 د.م. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,503 MDL / tối thiểu |
Hong Kong | 1,578 MKD / tối thiểu |
Hong Kong | 0,552 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,126 RM / tối thiểu |
Hong Kong | 1,917 MTn / tối thiểu |
Hong Kong | 0,518 N$ / tối thiểu |
Hong Kong | 44,018 ₦ / tối thiểu |
Hong Kong | 1,106 C$ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,298 kr / tối thiểu |
Hong Kong | 4,272 नेरू / tối thiểu |
Hong Kong | 0,051 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,012 ر.ع. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,03 B/. / tối thiểu |
Hong Kong | 1,742 ₱ / tối thiểu |
Hong Kong | 8,515 ₨ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,109 zł / tối thiểu |
Hong Kong | 211,157 ₲ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,11 ر.ق. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,13 RON / tối thiểu |
Hong Kong | 3,0 дин. / tối thiểu |
Hong Kong | 2,469 руб. / tối thiểu |
Hong Kong | 43,589 FR / tối thiểu |
Hong Kong | 0,113 ر.س. / tối thiểu |
Hong Kong | 18,045 SDG / tối thiểu |
Hong Kong | 0,281 kr / tối thiểu |
Hong Kong | 0,039 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 1,143 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 390,06 ل.س. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,971 ฿ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,088 د.ت. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,072 T$ / tối thiểu |
Hong Kong | 1,251 TL / tối thiểu |
Hong Kong | 0,204 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 0,916 NT$ / tối thiểu |
Hong Kong | 1,24 грн. / tối thiểu |
Hong Kong | 104,132 USh / tối thiểu |
Hong Kong | 0,03 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 1,198 $ / tối thiểu |
Hong Kong | 363,611 UZS / tối thiểu |
Hong Kong | 5,555 Bs.S. / tối thiểu |
Hong Kong | 791,025 ₫ / tối thiểu |
Hong Kong | 16,781 FCFA / tối thiểu |
Hong Kong | 7,172 ر.ي. / tối thiểu |
Hong Kong | 0,517 R / tối thiểu |