Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến India.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến India hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở India. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
India | 0,092 د.إ. / tối thiểu |
India | 2,091 Lek / tối thiểu |
India | 9,628 դր. / tối thiểu |
India | 32,862 $ / tối thiểu |
India | 0,039 AUD / tối thiểu |
India | 0,043 ман. / tối thiểu |
India | 0,042 KM / tối thiểu |
India | 3,041 ৳ / tối thiểu |
India | 0,042 лв. / tối thiểu |
India | 0,009 د.ب. / tối thiểu |
India | 0,173 Bs / tối thiểu |
India | 0,137 R$ / tối thiểu |
India | 0,337 P / tối thiểu |
India | 0,084 BYN / tối thiểu |
India | 0,05 $ / tối thiểu |
India | 0,035 CAD / tối thiểu |
India | 0,02 CHF / tối thiểu |
India | 24,273 $ / tối thiểu |
India | 0,18 CN¥ / tối thiểu |
India | 101,018 $ / tối thiểu |
India | 12,61 ₡ / tối thiểu |
India | 0,53 Kč / tối thiểu |
India | 0,161 kr / tối thiểu |
India | 1,556 RD$ / tối thiểu |
India | 3,249 د.ج. / tối thiểu |
India | 1,212 ج.م. / tối thiểu |
India | 0,375 Nfk / tối thiểu |
India | 3,545 Br / tối thiểu |
India | 0,022 € / tối thiểu |
India | 0,019 £ / tối thiểu |
India | 0,067 GEL / tối thiểu |
India | 0,276 GH₵ / tối thiểu |
India | 0,195 $ / tối thiểu |
India | 0,656 L / tối thiểu |
India | 0,163 kn / tối thiểu |
India | 8,547 Ft / tối thiểu |
India | 408,829 Rp / tối thiểu |
India | 0,085 ₪ / tối thiểu |
India | 2,184 টকা / tối thiểu |
India | 32,842 د.ع. / tối thiểu |
India | 1051,25 ﷼ / tối thiểu |
India | 3,094 kr / tối thiểu |
India | 4,016 $ / tối thiểu |
India | 0,018 د.أ. / tối thiểu |
India | 3,717 ¥ / tối thiểu |
India | 3,24 Ksh / tối thiểu |
India | 100,513 ៛ / tối thiểu |
India | 34,865 ₩ / tối thiểu |
India | 0,008 د.ك. / tối thiểu |
India | 13,478 тңг. / tối thiểu |
India | 2244,554 ل.ل. / tối thiểu |
India | 7,544 SL Re / tối thiểu |
India | 0,136 د.ل. / tối thiểu |
India | 0,226 د.م. / tối thiểu |
India | 0,417 MDL / tối thiểu |
India | 1,324 MKD / tối thiểu |
India | 0,469 $ / tối thiểu |
India | 0,106 RM / tối thiểu |
India | 1,597 MTn / tối thiểu |
India | 0,444 N$ / tối thiểu |
India | 38,485 ₦ / tối thiểu |
India | 0,923 C$ / tối thiểu |
India | 0,255 kr / tối thiểu |
India | 3,499 नेरू / tối thiểu |
India | 0,043 $ / tối thiểu |
India | 0,01 ر.ع. / tối thiểu |
India | 0,025 B/. / tối thiểu |
India | 1,428 ₱ / tối thiểu |
India | 7,074 ₨ / tối thiểu |
India | 0,092 zł / tối thiểu |
India | 181,188 ₲ / tối thiểu |
India | 0,091 ر.ق. / tối thiểu |
India | 0,109 RON / tối thiểu |
India | 2,528 дин. / tối thiểu |
India | 2,015 руб. / tối thiểu |
India | 36,293 FR / tối thiểu |
India | 0,094 ر.س. / tối thiểu |
India | 15,013 SDG / tối thiểu |
India | 0,241 kr / tối thiểu |
India | 0,032 $ / tối thiểu |
India | 0,95 $ / tối thiểu |
India | 325,05 ل.س. / tối thiểu |
India | 0,817 ฿ / tối thiểu |
India | 0,072 د.ت. / tối thiểu |
India | 0,06 T$ / tối thiểu |
India | 1,025 TL / tối thiểu |
India | 0,169 $ / tối thiểu |
India | 0,765 NT$ / tối thiểu |
India | 1,033 грн. / tối thiểu |
India | 89,089 USh / tối thiểu |
India | 0,025 $ / tối thiểu |
India | 1,001 $ / tối thiểu |
India | 312,578 UZS / tối thiểu |
India | 3,449 Bs.S. / tối thiểu |
India | 660,153 ₫ / tối thiểu |
India | 14,149 FCFA / tối thiểu |
India | 6,005 ر.ي. / tối thiểu |
India | 0,443 R / tối thiểu |