Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến India.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến India hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở India. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| India | 0,092 د.إ. / tối thiểu |
| India | 2,096 Lek / tối thiểu |
| India | 9,521 դր. / tối thiểu |
| India | 35,613 $ / tối thiểu |
| India | 0,039 AUD / tối thiểu |
| India | 0,043 ман. / tối thiểu |
| India | 0,042 KM / tối thiểu |
| India | 3,06 ৳ / tối thiểu |
| India | 0,042 лв. / tối thiểu |
| India | 0,009 د.ب. / tối thiểu |
| India | 0,172 Bs / tối thiểu |
| India | 0,133 R$ / tối thiểu |
| India | 0,335 P / tối thiểu |
| India | 0,085 BYN / tối thiểu |
| India | 0,05 $ / tối thiểu |
| India | 0,035 CAD / tối thiểu |
| India | 0,02 CHF / tối thiểu |
| India | 23,266 $ / tối thiểu |
| India | 0,178 CN¥ / tối thiểu |
| India | 92,662 $ / tối thiểu |
| India | 12,484 ₡ / tối thiểu |
| India | 0,524 Kč / tối thiểu |
| India | 0,162 kr / tối thiểu |
| India | 1,583 RD$ / tối thiểu |
| India | 3,264 د.ج. / tối thiểu |
| India | 1,185 ج.م. / tối thiểu |
| India | 0,375 Nfk / tối thiểu |
| India | 3,854 Br / tối thiểu |
| India | 0,022 € / tối thiểu |
| India | 0,019 £ / tối thiểu |
| India | 0,068 GEL / tối thiểu |
| India | 0,277 GH₵ / tối thiểu |
| India | 0,195 $ / tối thiểu |
| India | 0,657 L / tối thiểu |
| India | 0,163 kn / tối thiểu |
| India | 8,281 Ft / tối thiểu |
| India | 417,68 Rp / tối thiểu |
| India | 0,081 ₪ / tối thiểu |
| India | 2,216 টকা / tối thiểu |
| India | 32,699 د.ع. / tối thiểu |
| India | 1053,125 ﷼ / tối thiểu |
| India | 3,186 kr / tối thiểu |
| India | 4,009 $ / tối thiểu |
| India | 0,018 د.أ. / tối thiểu |
| India | 3,933 ¥ / tối thiểu |
| India | 3,24 Ksh / tối thiểu |
| India | 99,913 ៛ / tối thiểu |
| India | 36,752 ₩ / tối thiểu |
| India | 0,008 د.ك. / tối thiểu |
| India | 12,945 тңг. / tối thiểu |
| India | 2236,869 ل.ل. / tối thiểu |
| India | 7,692 SL Re / tối thiểu |
| India | 0,137 د.ل. / tối thiểu |
| India | 0,232 د.م. / tối thiểu |
| India | 0,429 MDL / tối thiểu |
| India | 1,334 MKD / tối thiểu |
| India | 0,459 $ / tối thiểu |
| India | 0,104 RM / tối thiểu |
| India | 1,597 MTn / tối thiểu |
| India | 0,43 N$ / tối thiểu |
| India | 36,295 ₦ / tối thiểu |
| India | 0,918 C$ / tối thiểu |
| India | 0,255 kr / tối thiểu |
| India | 3,542 नेरू / tối thiểu |
| India | 0,045 $ / tối thiểu |
| India | 0,01 ر.ع. / tối thiểu |
| India | 0,025 B/. / tối thiểu |
| India | 1,473 ₱ / tối thiểu |
| India | 7,053 ₨ / tối thiểu |
| India | 0,092 zł / tối thiểu |
| India | 175,521 ₲ / tối thiểu |
| India | 0,091 ر.ق. / tối thiểu |
| India | 0,11 RON / tối thiểu |
| India | 2,542 дин. / tối thiểu |
| India | 2,001 руб. / tối thiểu |
| India | 36,293 FR / tối thiểu |
| India | 0,094 ر.س. / tối thiểu |
| India | 15,038 SDG / tối thiểu |
| India | 0,239 kr / tối thiểu |
| India | 0,033 $ / tối thiểu |
| India | 0,964 $ / tối thiểu |
| India | 325,05 ل.س. / tối thiểu |
| India | 0,812 ฿ / tối thiểu |
| India | 0,074 د.ت. / tối thiểu |
| India | 0,06 T$ / tối thiểu |
| India | 1,061 TL / tối thiểu |
| India | 0,169 $ / tối thiểu |
| India | 0,783 NT$ / tối thiểu |
| India | 1,054 грн. / tối thiểu |
| India | 90,851 USh / tối thiểu |
| India | 0,025 $ / tối thiểu |
| India | 0,994 $ / tối thiểu |
| India | 297,393 UZS / tối thiểu |
| India | 5,936 Bs.S. / tối thiểu |
| India | 659,312 ₫ / tối thiểu |
| India | 14,215 FCFA / tối thiểu |
| India | 5,963 ر.ي. / tối thiểu |
| India | 0,431 R / tối thiểu |