Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến India.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến India hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở India. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
India | 0,092 د.إ. / tối thiểu |
India | 2,069 Lek / tối thiểu |
India | 9,446 դր. / tối thiểu |
India | 32,978 $ / tối thiểu |
India | 0,039 AUD / tối thiểu |
India | 0,043 ман. / tối thiểu |
India | 0,042 KM / tối thiểu |
India | 3,039 ৳ / tối thiểu |
India | 0,042 лв. / tối thiểu |
India | 0,009 د.ب. / tối thiểu |
India | 0,173 Bs / tối thiểu |
India | 0,136 R$ / tối thiểu |
India | 0,332 P / tối thiểu |
India | 0,083 BYN / tối thiểu |
India | 0,05 $ / tối thiểu |
India | 0,035 CAD / tối thiểu |
India | 0,02 CHF / tối thiểu |
India | 24,018 $ / tối thiểu |
India | 0,179 CN¥ / tối thiểu |
India | 99,665 $ / tối thiểu |
India | 12,605 ₡ / tối thiểu |
India | 0,523 Kč / tối thiểu |
India | 0,159 kr / tối thiểu |
India | 1,542 RD$ / tối thiểu |
India | 3,238 د.ج. / tối thiểu |
India | 1,213 ج.م. / tối thiểu |
India | 0,375 Nfk / tối thiểu |
India | 3,507 Br / tối thiểu |
India | 0,021 € / tối thiểu |
India | 0,018 £ / tối thiểu |
India | 0,067 GEL / tối thiểu |
India | 0,273 GH₵ / tối thiểu |
India | 0,195 $ / tối thiểu |
India | 0,654 L / tối thiểu |
India | 0,161 kn / tối thiểu |
India | 8,434 Ft / tối thiểu |
India | 405,838 Rp / tối thiểu |
India | 0,084 ₪ / tối thiểu |
India | 2,183 টকা / tối thiểu |
India | 32,385 د.ع. / tối thiểu |
India | 1051,25 ﷼ / tối thiểu |
India | 3,059 kr / tối thiểu |
India | 4,006 $ / tối thiểu |
India | 0,018 د.أ. / tối thiểu |
India | 3,674 ¥ / tối thiểu |
India | 3,23 Ksh / tối thiểu |
India | 100,209 ៛ / tối thiểu |
India | 34,605 ₩ / tối thiểu |
India | 0,008 د.ك. / tối thiểu |
India | 13,433 тңг. / tối thiểu |
India | 2248,949 ل.ل. / tối thiểu |
India | 7,542 SL Re / tối thiểu |
India | 0,136 د.ل. / tối thiểu |
India | 0,224 د.م. / tối thiểu |
India | 0,416 MDL / tối thiểu |
India | 1,312 MKD / tối thiểu |
India | 0,465 $ / tối thiểu |
India | 0,106 RM / tối thiểu |
India | 1,597 MTn / tối thiểu |
India | 0,436 N$ / tối thiểu |
India | 38,384 ₦ / tối thiểu |
India | 0,92 C$ / tối thiểu |
India | 0,251 kr / tối thiểu |
India | 3,497 नेरू / tối thiểu |
India | 0,043 $ / tối thiểu |
India | 0,01 ر.ع. / tối thiểu |
India | 0,025 B/. / tối thiểu |
India | 1,412 ₱ / tối thiểu |
India | 7,09 ₨ / tối thiểu |
India | 0,091 zł / tối thiểu |
India | 179,197 ₲ / tối thiểu |
India | 0,09 ر.ق. / tối thiểu |
India | 0,108 RON / tối thiểu |
India | 2,5 дин. / tối thiểu |
India | 2,014 руб. / tối thiểu |
India | 36,172 FR / tối thiểu |
India | 0,094 ر.س. / tối thiểu |
India | 15,013 SDG / tối thiểu |
India | 0,237 kr / tối thiểu |
India | 0,032 $ / tối thiểu |
India | 0,953 $ / tối thiểu |
India | 325,05 ل.س. / tối thiểu |
India | 0,808 ฿ / tối thiểu |
India | 0,073 د.ت. / tối thiểu |
India | 0,06 T$ / tối thiểu |
India | 1,023 TL / tối thiểu |
India | 0,17 $ / tối thiểu |
India | 0,76 NT$ / tối thiểu |
India | 1,033 грн. / tối thiểu |
India | 89,048 USh / tối thiểu |
India | 0,025 $ / tối thiểu |
India | 1,002 $ / tối thiểu |
India | 310,227 UZS / tối thiểu |
India | 3,449 Bs.S. / tối thiểu |
India | 658,538 ₫ / tối thiểu |
India | 13,99 FCFA / tối thiểu |
India | 6,005 ر.ي. / tối thiểu |
India | 0,436 R / tối thiểu |