Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Cambodia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Cambodia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Cambodia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Cambodia | 0,165 د.إ. / tối thiểu |
Cambodia | 3,725 Lek / tối thiểu |
Cambodia | 17,003 դր. / tối thiểu |
Cambodia | 59,36 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,069 AUD / tối thiểu |
Cambodia | 0,076 ман. / tối thiểu |
Cambodia | 0,075 KM / tối thiểu |
Cambodia | 5,47 ৳ / tối thiểu |
Cambodia | 0,075 лв. / tối thiểu |
Cambodia | 0,017 د.ب. / tối thiểu |
Cambodia | 0,311 Bs / tối thiểu |
Cambodia | 0,244 R$ / tối thiểu |
Cambodia | 0,598 P / tối thiểu |
Cambodia | 0,15 BYN / tối thiểu |
Cambodia | 0,09 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,062 CAD / tối thiểu |
Cambodia | 0,036 CHF / tối thiểu |
Cambodia | 43,231 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,322 CN¥ / tối thiểu |
Cambodia | 179,397 $ / tối thiểu |
Cambodia | 22,689 ₡ / tối thiểu |
Cambodia | 0,942 Kč / tối thiểu |
Cambodia | 0,287 kr / tối thiểu |
Cambodia | 2,776 RD$ / tối thiểu |
Cambodia | 5,827 د.ج. / tối thiểu |
Cambodia | 2,183 ج.م. / tối thiểu |
Cambodia | 0,675 Nfk / tối thiểu |
Cambodia | 6,312 Br / tối thiểu |
Cambodia | 0,038 € / tối thiểu |
Cambodia | 0,033 £ / tối thiểu |
Cambodia | 0,121 GEL / tối thiểu |
Cambodia | 0,491 GH₵ / tối thiểu |
Cambodia | 0,352 $ / tối thiểu |
Cambodia | 1,177 L / tối thiểu |
Cambodia | 0,289 kn / tối thiểu |
Cambodia | 15,18 Ft / tối thiểu |
Cambodia | 730,507 Rp / tối thiểu |
Cambodia | 0,152 ₪ / tối thiểu |
Cambodia | 3,93 টকা / tối thiểu |
Cambodia | 58,293 د.ع. / tối thiểu |
Cambodia | 1892,25 ﷼ / tối thiểu |
Cambodia | 5,507 kr / tối thiểu |
Cambodia | 7,211 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,032 د.أ. / tối thiểu |
Cambodia | 6,613 ¥ / tối thiểu |
Cambodia | 5,814 Ksh / tối thiểu |
Cambodia | 180,376 ៛ / tối thiểu |
Cambodia | 62,289 ₩ / tối thiểu |
Cambodia | 0,014 د.ك. / tối thiểu |
Cambodia | 24,179 тңг. / tối thiểu |
Cambodia | 4048,108 ل.ل. / tối thiểu |
Cambodia | 13,575 SL Re / tối thiểu |
Cambodia | 0,244 د.ل. / tối thiểu |
Cambodia | 0,403 د.م. / tối thiểu |
Cambodia | 0,75 MDL / tối thiểu |
Cambodia | 2,362 MKD / tối thiểu |
Cambodia | 0,837 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,19 RM / tối thiểu |
Cambodia | 2,875 MTn / tối thiểu |
Cambodia | 0,785 N$ / tối thiểu |
Cambodia | 69,092 ₦ / tối thiểu |
Cambodia | 1,655 C$ / tối thiểu |
Cambodia | 0,452 kr / tối thiểu |
Cambodia | 6,294 नेरू / tối thiểu |
Cambodia | 0,077 $ / tối thiểu |
Cambodia | 0,017 ر.ع. / tối thiểu |
Cambodia | 0,045 B/. / tối thiểu |
Cambodia | 2,542 ₱ / tối thiểu |
Cambodia | 12,761 ₨ / tối thiểu |
Cambodia | 0,164 zł / tối thiểu |
Cambodia | 322,554 ₲ / tối thiểu |
Cambodia | 0,162 ر.ق. / tối thiểu |
Cambodia | 0,194 RON / tối thiểu |
Cambodia | 4,5 дин. / tối thiểu |
Cambodia | 3,625 руб. / tối thiểu |
Cambodia | 65,11 FR / tối thiểu |
Cambodia | 0,169 ر.س. / tối thiểu |
Cambodia | 27,022 SDG / tối thiểu |
Cambodia | 0,427 kr / tối thiểu |
Cambodia | 0,058 $ / tối thiểu |
Cambodia | 1,715 $ / tối thiểu |
Cambodia | 585,09 ل.س. / tối thiểu |
Cambodia | 1,454 ฿ / tối thiểu |
Cambodia | 0,131 د.ت. / tối thiểu |
Cambodia | 0,108 T$ / tối thiểu |
Cambodia | 1,842 TL / tối thiểu |
Cambodia | 0,305 $ / tối thiểu |
Cambodia | 1,367 NT$ / tối thiểu |
Cambodia | 1,859 грн. / tối thiểu |
Cambodia | 160,287 USh / tối thiểu |
Cambodia | 0,045 $ / tối thiểu |
Cambodia | 1,803 $ / tối thiểu |
Cambodia | 558,409 UZS / tối thiểu |
Cambodia | 6,208 Bs.S. / tối thiểu |
Cambodia | 1185,368 ₫ / tối thiểu |
Cambodia | 25,182 FCFA / tối thiểu |
Cambodia | 10,809 ر.ي. / tối thiểu |
Cambodia | 0,785 R / tối thiểu |