Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến North Korea.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến North Korea hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở North Korea. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
North Korea | 1,381 د.إ. / tối thiểu |
North Korea | 31,061 Lek / tối thiểu |
North Korea | 143,353 դր. / tối thiểu |
North Korea | 537,593 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,568 AUD / tối thiểu |
North Korea | 0,639 ман. / tối thiểu |
North Korea | 0,628 KM / tối thiểu |
North Korea | 45,613 ৳ / tối thiểu |
North Korea | 0,628 лв. / tối thiểu |
North Korea | 0,142 د.ب. / tối thiểu |
North Korea | 2,598 Bs / tối thiểu |
North Korea | 1,997 R$ / tối thiểu |
North Korea | 4,992 P / tối thiểu |
North Korea | 1,271 BYN / tối thiểu |
North Korea | 0,753 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,525 CAD / tối thiểu |
North Korea | 0,299 CHF / tối thiểu |
North Korea | 361,686 $ / tối thiểu |
North Korea | 2,677 CN¥ / tối thiểu |
North Korea | 1450,068 $ / tối thiểu |
North Korea | 188,247 ₡ / tối thiểu |
North Korea | 7,812 Kč / tối thiểu |
North Korea | 2,399 kr / tối thiểu |
North Korea | 23,439 RD$ / tối thiểu |
North Korea | 48,754 د.ج. / tối thiểu |
North Korea | 17,895 ج.م. / tối thiểu |
North Korea | 5,64 Nfk / tối thiểu |
North Korea | 54,332 Br / tối thiểu |
North Korea | 0,321 € / tối thiểu |
North Korea | 0,279 £ / tối thiểu |
North Korea | 1,026 GEL / tối thiểu |
North Korea | 4,719 GH₵ / tối thiểu |
North Korea | 2,926 $ / tối thiểu |
North Korea | 9,87 L / tối thiểu |
North Korea | 2,421 kn / tối thiểu |
North Korea | 124,882 Ft / tối thiểu |
North Korea | 6228,303 Rp / tối thiểu |
North Korea | 1,232 ₪ / tối thiểu |
North Korea | 33,358 টকা / tối thiểu |
North Korea | 490,654 د.ع. / tối thiểu |
North Korea | 15820,2 ﷼ / tối thiểu |
North Korea | 45,556 kr / tối thiểu |
North Korea | 60,006 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,267 د.أ. / tối thiểu |
North Korea | 56,601 ¥ / tối thiểu |
North Korea | 48,601 Ksh / tối thiểu |
North Korea | 1502,644 ៛ / tối thiểu |
North Korea | 530,676 ₩ / tối thiểu |
North Korea | 0,115 د.ك. / tối thiểu |
North Korea | 203,828 тңг. / tối thiểu |
North Korea | 33670,467 ل.ل. / tối thiểu |
North Korea | 113,263 SL Re / tối thiểu |
North Korea | 2,029 د.ل. / tối thiểu |
North Korea | 3,421 د.م. / tối thiểu |
North Korea | 6,279 MDL / tối thiểu |
North Korea | 19,8 MKD / tối thiểu |
North Korea | 6,894 $ / tối thiểu |
North Korea | 1,585 RM / tối thiểu |
North Korea | 24,03 MTn / tối thiểu |
North Korea | 6,469 N$ / tối thiểu |
North Korea | 551,066 ₦ / tối thiểu |
North Korea | 13,792 C$ / tối thiểu |
North Korea | 3,731 kr / tối thiểu |
North Korea | 53,197 नेरू / tối thiểu |
North Korea | 0,645 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,145 ر.ع. / tối thiểu |
North Korea | 0,376 B/. / tối thiểu |
North Korea | 21,894 ₱ / tối thiểu |
North Korea | 105,75 ₨ / tối thiểu |
North Korea | 1,367 zł / tối thiểu |
North Korea | 2623,624 ₲ / tối thiểu |
North Korea | 1,369 ر.ق. / tối thiểu |
North Korea | 1,636 RON / tối thiểu |
North Korea | 37,647 дин. / tối thiểu |
North Korea | 31,208 руб. / tối thiểu |
North Korea | 544,448 FR / tối thiểu |
North Korea | 1,41 ر.س. / tối thiểu |
North Korea | 226,164 SDG / tối thiểu |
North Korea | 3,528 kr / tối thiểu |
North Korea | 0,485 $ / tối thiểu |
North Korea | 14,52 $ / tối thiểu |
North Korea | 4888,752 ل.س. / tối thiểu |
North Korea | 12,224 ฿ / tối thiểu |
North Korea | 1,095 د.ت. / tối thiểu |
North Korea | 0,905 T$ / tối thiểu |
North Korea | 15,682 TL / tối thiểu |
North Korea | 2,539 $ / tối thiểu |
North Korea | 11,417 NT$ / tối thiểu |
North Korea | 15,472 грн. / tối thiểu |
North Korea | 1292,875 USh / tối thiểu |
North Korea | 0,376 $ / tối thiểu |
North Korea | 14,997 $ / tối thiểu |
North Korea | 4530,8 UZS / tối thiểu |
North Korea | 69,623 Bs.S. / tối thiểu |
North Korea | 9911,691 ₫ / tối thiểu |
North Korea | 210,772 FCFA / tối thiểu |
North Korea | 89,864 ر.ي. / tối thiểu |
North Korea | 6,462 R / tối thiểu |