Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến North Korea.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến North Korea hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở North Korea. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
North Korea | 1,381 د.إ. / tối thiểu |
North Korea | 31,443 Lek / tối thiểu |
North Korea | 144,802 դր. / tối thiểu |
North Korea | 494,239 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,585 AUD / tối thiểu |
North Korea | 0,639 ман. / tối thiểu |
North Korea | 0,631 KM / tối thiểu |
North Korea | 45,729 ৳ / tối thiểu |
North Korea | 0,633 лв. / tối thiểu |
North Korea | 0,142 د.ب. / tối thiểu |
North Korea | 2,606 Bs / tối thiểu |
North Korea | 2,056 R$ / tối thiểu |
North Korea | 5,074 P / tối thiểu |
North Korea | 1,27 BYN / tối thiểu |
North Korea | 0,754 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,523 CAD / tối thiểu |
North Korea | 0,305 CHF / tối thiểu |
North Korea | 365,07 $ / tối thiểu |
North Korea | 2,701 CN¥ / tối thiểu |
North Korea | 1519,303 $ / tối thiểu |
North Korea | 189,657 ₡ / tối thiểu |
North Korea | 7,975 Kč / tối thiểu |
North Korea | 2,422 kr / tối thiểu |
North Korea | 23,403 RD$ / tối thiểu |
North Korea | 48,859 د.ج. / tối thiểu |
North Korea | 18,232 ج.م. / tối thiểu |
North Korea | 5,64 Nfk / tối thiểu |
North Korea | 53,312 Br / tối thiểu |
North Korea | 0,324 € / tối thiểu |
North Korea | 0,281 £ / tối thiểu |
North Korea | 1,013 GEL / tối thiểu |
North Korea | 4,148 GH₵ / tối thiểu |
North Korea | 2,939 $ / tối thiểu |
North Korea | 9,865 L / tối thiểu |
North Korea | 2,444 kn / tối thiểu |
North Korea | 128,544 Ft / tối thiểu |
North Korea | 6148,79 Rp / tối thiểu |
North Korea | 1,282 ₪ / tối thiểu |
North Korea | 32,849 টকা / tối thiểu |
North Korea | 493,94 د.ع. / tối thiểu |
North Korea | 15810,8 ﷼ / tối thiểu |
North Korea | 46,526 kr / tối thiểu |
North Korea | 60,403 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,267 د.أ. / tối thiểu |
North Korea | 55,903 ¥ / tối thiểu |
North Korea | 48,722 Ksh / tối thiểu |
North Korea | 1511,714 ៛ / tối thiểu |
North Korea | 524,368 ₩ / tối thiểu |
North Korea | 0,115 د.ك. / tối thiểu |
North Korea | 202,705 тңг. / tối thiểu |
North Korea | 33758,099 ل.ل. / tối thiểu |
North Korea | 113,465 SL Re / tối thiểu |
North Korea | 2,04 د.ل. / tối thiểu |
North Korea | 3,402 د.م. / tối thiểu |
North Korea | 6,276 MDL / tối thiểu |
North Korea | 19,92 MKD / tối thiểu |
North Korea | 7,054 $ / tối thiểu |
North Korea | 1,591 RM / tối thiểu |
North Korea | 24,026 MTn / tối thiểu |
North Korea | 6,676 N$ / tối thiểu |
North Korea | 578,811 ₦ / tối thiểu |
North Korea | 13,878 C$ / tối thiểu |
North Korea | 3,834 kr / tối thiểu |
North Korea | 52,619 नेरू / tối thiểu |
North Korea | 0,647 $ / tối thiểu |
North Korea | 0,145 ر.ع. / tối thiểu |
North Korea | 0,376 B/. / tối thiểu |
North Korea | 21,481 ₱ / tối thiểu |
North Korea | 106,391 ₨ / tối thiểu |
North Korea | 1,381 zł / tối thiểu |
North Korea | 2725,068 ₲ / tối thiểu |
North Korea | 1,375 ر.ق. / tối thiểu |
North Korea | 1,639 RON / tối thiểu |
North Korea | 38,017 дин. / tối thiểu |
North Korea | 30,298 руб. / tối thiểu |
North Korea | 545,844 FR / tối thiểu |
North Korea | 1,411 ر.س. / tối thiểu |
North Korea | 225,788 SDG / tối thiểu |
North Korea | 3,623 kr / tối thiểu |
North Korea | 0,485 $ / tối thiểu |
North Korea | 14,28 $ / tối thiểu |
North Korea | 4888,752 ل.س. / tối thiểu |
North Korea | 12,288 ฿ / tối thiểu |
North Korea | 1,085 د.ت. / tối thiểu |
North Korea | 0,905 T$ / tối thiểu |
North Korea | 15,42 TL / tối thiểu |
North Korea | 2,547 $ / tối thiểu |
North Korea | 11,504 NT$ / tối thiểu |
North Korea | 15,536 грн. / tối thiểu |
North Korea | 1339,903 USh / tối thiểu |
North Korea | 0,376 $ / tối thiểu |
North Korea | 15,048 $ / tối thiểu |
North Korea | 4701,167 UZS / tối thiểu |
North Korea | 51,872 Bs.S. / tối thiểu |
North Korea | 9928,704 ₫ / tối thiểu |
North Korea | 212,806 FCFA / tối thiểu |
North Korea | 90,315 ر.ي. / tối thiểu |
North Korea | 6,667 R / tối thiểu |