Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến South Korea.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến South Korea hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở South Korea. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| South Korea | 0,051 د.إ. / tối thiểu |
| South Korea | 1,167 Lek / tối thiểu |
| South Korea | 5,354 դր. / tối thiểu |
| South Korea | 19,418 $ / tối thiểu |
| South Korea | 0,022 AUD / tối thiểu |
| South Korea | 0,024 ман. / tối thiểu |
| South Korea | 0,024 KM / tối thiểu |
| South Korea | 1,713 ৳ / tối thiểu |
| South Korea | 0,024 лв. / tối thiểu |
| South Korea | 0,005 د.ب. / tối thiểu |
| South Korea | 0,097 Bs / tối thiểu |
| South Korea | 0,075 R$ / tối thiểu |
| South Korea | 0,199 P / tối thiểu |
| South Korea | 0,048 BYN / tối thiểu |
| South Korea | 0,028 $ / tối thiểu |
| South Korea | 0,02 CAD / tối thiểu |
| South Korea | 0,011 CHF / tối thiểu |
| South Korea | 12,929 $ / tối thiểu |
| South Korea | 0,1 CN¥ / tối thiểu |
| South Korea | 52,614 $ / tối thiểu |
| South Korea | 7,019 ₡ / tối thiểu |
| South Korea | 0,292 Kč / tối thiểu |
| South Korea | 0,09 kr / tối thiểu |
| South Korea | 0,901 RD$ / tối thiểu |
| South Korea | 1,825 د.ج. / tối thiểu |
| South Korea | 0,659 ج.م. / tối thiểu |
| South Korea | 0,21 Nfk / tối thiểu |
| South Korea | 2,188 Br / tối thiểu |
| South Korea | 0,012 € / tối thiểu |
| South Korea | 0,011 £ / tối thiểu |
| South Korea | 0,038 GEL / tối thiểu |
| South Korea | 0,154 GH₵ / tối thiểu |
| South Korea | 0,109 $ / tối thiểu |
| South Korea | 0,369 L / tối thiểu |
| South Korea | 0,091 kn / tối thiểu |
| South Korea | 4,644 Ft / tối thiểu |
| South Korea | 234,809 Rp / tối thiểu |
| South Korea | 0,046 ₪ / tối thiểu |
| South Korea | 1,241 টকা / tối thiểu |
| South Korea | 18,357 د.ع. / tối thiểu |
| South Korea | 589,75 ﷼ / tối thiểu |
| South Korea | 1,775 kr / tối thiểu |
| South Korea | 2,248 $ / tối thiểu |
| South Korea | 0,01 د.أ. / tối thiểu |
| South Korea | 2,172 ¥ / tối thiểu |
| South Korea | 1,814 Ksh / tối thiểu |
| South Korea | 56,165 ៛ / tối thiểu |
| South Korea | 20,521 ₩ / tối thiểu |
| South Korea | 0,004 د.ك. / tối thiểu |
| South Korea | 7,319 тңг. / tối thiểu |
| South Korea | 1254,928 ل.ل. / tối thiểu |
| South Korea | 4,302 SL Re / tối thiểu |
| South Korea | 0,076 د.ل. / tối thiểu |
| South Korea | 0,129 د.م. / tối thiểu |
| South Korea | 0,237 MDL / tối thiểu |
| South Korea | 0,743 MKD / tối thiểu |
| South Korea | 0,258 $ / tối thiểu |
| South Korea | 0,058 RM / tối thiểu |
| South Korea | 0,895 MTn / tối thiểu |
| South Korea | 0,239 N$ / tối thiểu |
| South Korea | 20,227 ₦ / tối thiểu |
| South Korea | 0,516 C$ / tối thiểu |
| South Korea | 0,142 kr / tối thiểu |
| South Korea | 1,985 नेरू / tối thiểu |
| South Korea | 0,025 $ / tối thiểu |
| South Korea | 0,005 ر.ع. / tối thiểu |
| South Korea | 0,014 B/. / tối thiểu |
| South Korea | 0,826 ₱ / tối thiểu |
| South Korea | 3,96 ₨ / tối thiểu |
| South Korea | 0,051 zł / tối thiểu |
| South Korea | 98,644 ₲ / tối thiểu |
| South Korea | 0,051 ر.ق. / tối thiểu |
| South Korea | 0,061 RON / tối thiểu |
| South Korea | 1,416 дин. / tối thiểu |
| South Korea | 1,137 руб. / tối thiểu |
| South Korea | 20,374 FR / tối thiểu |
| South Korea | 0,053 ر.س. / tối thiểu |
| South Korea | 8,421 SDG / tối thiểu |
| South Korea | 0,133 kr / tối thiểu |
| South Korea | 0,018 $ / tối thiểu |
| South Korea | 0,541 $ / tối thiểu |
| South Korea | 182,028 ل.س. / tối thiểu |
| South Korea | 0,455 ฿ / tối thiểu |
| South Korea | 0,041 د.ت. / tối thiểu |
| South Korea | 0,034 T$ / tối thiểu |
| South Korea | 0,593 TL / tối thiểu |
| South Korea | 0,095 $ / tối thiểu |
| South Korea | 0,437 NT$ / tối thiểu |
| South Korea | 0,589 грн. / tối thiểu |
| South Korea | 50,065 USh / tối thiểu |
| South Korea | 0,014 $ / tối thiểu |
| South Korea | 0,557 $ / tối thiểu |
| South Korea | 168,697 UZS / tối thiểu |
| South Korea | 3,306 Bs.S. / tối thiểu |
| South Korea | 369,247 ₫ / tối thiểu |
| South Korea | 7,922 FCFA / tối thiểu |
| South Korea | 3,34 ر.ي. / tối thiểu |
| South Korea | 0,241 R / tối thiểu |