Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Saint Lucia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Saint Lucia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Saint Lucia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Saint Lucia, landline | 0,723 د.إ. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,812 د.إ. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 16,426 Lek / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 18,427 Lek / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 75,344 դր. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 84,523 դր. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 273,243 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 306,531 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,304 AUD / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,341 AUD / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,335 ман. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,376 ман. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,332 KM / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,373 KM / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 24,106 ৳ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 27,042 ৳ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,332 лв. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,373 лв. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,074 د.ب. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,083 د.ب. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 1,367 Bs / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 1,534 Bs / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 1,05 R$ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 1,178 R$ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 2,803 P / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 3,144 P / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,673 BYN / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,755 BYN / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,397 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,445 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,277 CAD / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,311 CAD / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,157 CHF / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,176 CHF / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 181,93 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 204,094 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 1,401 CN¥ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 1,571 CN¥ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 740,351 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 830,546 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 98,763 ₡ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 110,795 ₡ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 4,106 Kč / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 4,607 Kč / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 1,269 kr / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 1,424 kr / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 12,676 RD$ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 14,22 RD$ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 25,684 د.ج. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 28,813 د.ج. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 9,269 ج.م. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 10,398 ج.م. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 2,955 Nfk / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 3,315 Nfk / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 30,792 Br / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 34,543 Br / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,17 € / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,191 € / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,15 £ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,168 £ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,533 GEL / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,598 GEL / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 2,167 GH₵ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 2,431 GH₵ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 1,533 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 1,719 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 5,187 L / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 5,819 L / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 1,28 kn / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 1,436 kn / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 65,349 Ft / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 73,31 Ft / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 3304,098 Rp / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 3706,628 Rp / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,641 ₪ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,719 ₪ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 17,466 টকা / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 19,594 টকা / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 258,306 د.ع. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 289,775 د.ع. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 8298,625 ﷼ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 9309,625 ﷼ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 24,982 kr / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 28,025 kr / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 31,629 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 35,483 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,14 د.أ. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,157 د.أ. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 30,57 ¥ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 34,294 ¥ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 25,525 Ksh / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 28,635 Ksh / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 790,325 ៛ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 886,608 ៛ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 288,761 ₩ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 323,94 ₩ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,06 د.ك. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,068 د.ك. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 102,995 тңг. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 115,542 тңг. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 17658,637 ل.ل. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 19809,943 ل.ل. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 60,533 SL Re / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 67,908 SL Re / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 1,075 د.ل. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 1,206 د.ل. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 1,821 د.م. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 2,043 د.م. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 3,341 MDL / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 3,748 MDL / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 10,457 MKD / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 11,731 MKD / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 3,637 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 4,08 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,823 RM / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,923 RM / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 12,6 MTn / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 14,135 MTn / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 3,365 N$ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 3,775 N$ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 284,618 ₦ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 319,292 ₦ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 7,256 C$ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 8,14 C$ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 1,993 kr / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 2,236 kr / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 27,936 नेरू / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 31,339 नेरू / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,349 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,391 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,076 ر.ع. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,085 ر.ع. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,197 B/. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,221 B/. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 11,629 ₱ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 13,045 ₱ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 55,724 ₨ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 62,513 ₨ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,72 zł / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,807 zł / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 1388,066 ₲ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 1557,17 ₲ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,719 ر.ق. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,806 ر.ق. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,864 RON / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,97 RON / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 19,918 дин. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 22,345 дин. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 16,006 руб. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 17,955 руб. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 286,689 FR / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 321,616 FR / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,739 ر.س. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,829 ر.س. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 118,496 SDG / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 132,931 SDG / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 1,868 kr / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 2,095 kr / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,257 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,288 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 7,607 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 8,534 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 2561,394 ل.س. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 2873,442 ل.س. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 6,397 ฿ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 7,176 ฿ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,581 د.ت. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,651 د.ت. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,474 T$ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,532 T$ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 8,338 TL / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 9,353 TL / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 1,337 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 1,5 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 6,15 NT$ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 6,899 NT$ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 8,293 грн. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 9,303 грн. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 704,493 USh / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 790,319 USh / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 0,197 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 0,221 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 7,839 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 8,794 $ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 2373,815 UZS / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 2663,01 UZS / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 46,524 Bs.S. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 52,192 Bs.S. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 5195,833 ₫ / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 5828,828 ₫ / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 111,473 FCFA / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 125,054 FCFA / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 46,994 ر.ي. / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 52,72 ر.ي. / tối thiểu |
| Saint Lucia, landline | 3,39 R / tối thiểu |
| Saint Lucia, mobile | 3,803 R / tối thiểu |