Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Malaysia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Malaysia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Malaysia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Malaysia | 0,092 د.إ. / tối thiểu |
| Malaysia | 2,085 Lek / tối thiểu |
| Malaysia | 9,561 դր. / tối thiểu |
| Malaysia | 34,675 $ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,039 AUD / tối thiểu |
| Malaysia | 0,043 ман. / tối thiểu |
| Malaysia | 0,042 KM / tối thiểu |
| Malaysia | 3,059 ৳ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,042 лв. / tối thiểu |
| Malaysia | 0,009 د.ب. / tối thiểu |
| Malaysia | 0,174 Bs / tối thiểu |
| Malaysia | 0,133 R$ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,356 P / tối thiểu |
| Malaysia | 0,085 BYN / tối thiểu |
| Malaysia | 0,05 $ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,035 CAD / tối thiểu |
| Malaysia | 0,02 CHF / tối thiểu |
| Malaysia | 23,088 $ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,178 CN¥ / tối thiểu |
| Malaysia | 93,953 $ / tối thiểu |
| Malaysia | 12,533 ₡ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,521 Kč / tối thiểu |
| Malaysia | 0,161 kr / tối thiểu |
| Malaysia | 1,609 RD$ / tối thiểu |
| Malaysia | 3,259 د.ج. / tối thiểu |
| Malaysia | 1,176 ج.م. / tối thiểu |
| Malaysia | 0,375 Nfk / tối thiểu |
| Malaysia | 3,908 Br / tối thiểu |
| Malaysia | 0,022 € / tối thiểu |
| Malaysia | 0,019 £ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,068 GEL / tối thiểu |
| Malaysia | 0,275 GH₵ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,194 $ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,658 L / tối thiểu |
| Malaysia | 0,162 kn / tối thiểu |
| Malaysia | 8,293 Ft / tối thiểu |
| Malaysia | 419,302 Rp / tối thiểu |
| Malaysia | 0,081 ₪ / tối thiểu |
| Malaysia | 2,217 টকা / tối thiểu |
| Malaysia | 32,78 د.ع. / tối thiểu |
| Malaysia | 1053,125 ﷼ / tối thiểu |
| Malaysia | 3,17 kr / tối thiểu |
| Malaysia | 4,014 $ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,018 د.أ. / tối thiểu |
| Malaysia | 3,879 ¥ / tối thiểu |
| Malaysia | 3,239 Ksh / tối thiểu |
| Malaysia | 100,295 ៛ / tối thiểu |
| Malaysia | 36,645 ₩ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,008 د.ك. / tối thiểu |
| Malaysia | 13,07 тңг. / tối thiểu |
| Malaysia | 2240,944 ل.ل. / tối thiểu |
| Malaysia | 7,682 SL Re / tối thiểu |
| Malaysia | 0,136 د.ل. / tối thiểu |
| Malaysia | 0,231 د.م. / tối thiểu |
| Malaysia | 0,424 MDL / tối thiểu |
| Malaysia | 1,327 MKD / tối thiểu |
| Malaysia | 0,462 $ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,104 RM / tối thiểu |
| Malaysia | 1,599 MTn / tối thiểu |
| Malaysia | 0,427 N$ / tối thiểu |
| Malaysia | 36,119 ₦ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,921 C$ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,253 kr / tối thiểu |
| Malaysia | 3,545 नेरू / tối thiểu |
| Malaysia | 0,044 $ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,01 ر.ع. / tối thiểu |
| Malaysia | 0,025 B/. / tối thiểu |
| Malaysia | 1,476 ₱ / tối thiểu |
| Malaysia | 7,072 ₨ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,091 zł / tối thiểu |
| Malaysia | 176,15 ₲ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,091 ر.ق. / tối thiểu |
| Malaysia | 0,11 RON / tối thiểu |
| Malaysia | 2,528 дин. / tối thiểu |
| Malaysia | 2,031 руб. / tối thiểu |
| Malaysia | 36,382 FR / tối thiểu |
| Malaysia | 0,094 ر.س. / tối thiểu |
| Malaysia | 15,038 SDG / tối thiểu |
| Malaysia | 0,237 kr / tối thiểu |
| Malaysia | 0,033 $ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,965 $ / tối thiểu |
| Malaysia | 325,05 ل.س. / tối thiểu |
| Malaysia | 0,812 ฿ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,074 د.ت. / tối thiểu |
| Malaysia | 0,06 T$ / tối thiểu |
| Malaysia | 1,058 TL / tối thiểu |
| Malaysia | 0,17 $ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,78 NT$ / tối thiểu |
| Malaysia | 1,052 грн. / tối thiểu |
| Malaysia | 89,403 USh / tối thiểu |
| Malaysia | 0,025 $ / tối thiểu |
| Malaysia | 0,995 $ / tối thiểu |
| Malaysia | 301,245 UZS / tối thiểu |
| Malaysia | 5,904 Bs.S. / tối thiểu |
| Malaysia | 659,37 ₫ / tối thiểu |
| Malaysia | 14,146 FCFA / tối thiểu |
| Malaysia | 5,964 ر.ي. / tối thiểu |
| Malaysia | 0,43 R / tối thiểu |