Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Mauritius.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Mauritius hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Mauritius. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Mauritius | 0,316 د.إ. / tối thiểu |
Mauritius | 7,104 Lek / tối thiểu |
Mauritius | 32,788 դր. / tối thiểu |
Mauritius | 122,96 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,13 AUD / tối thiểu |
Mauritius | 0,146 ман. / tối thiểu |
Mauritius | 0,144 KM / tối thiểu |
Mauritius | 10,433 ৳ / tối thiểu |
Mauritius | 0,144 лв. / tối thiểu |
Mauritius | 0,032 د.ب. / tối thiểu |
Mauritius | 0,594 Bs / tối thiểu |
Mauritius | 0,457 R$ / tối thiểu |
Mauritius | 1,142 P / tối thiểu |
Mauritius | 0,291 BYN / tối thiểu |
Mauritius | 0,172 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,12 CAD / tối thiểu |
Mauritius | 0,068 CHF / tối thiểu |
Mauritius | 82,726 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,612 CN¥ / tối thiểu |
Mauritius | 331,664 $ / tối thiểu |
Mauritius | 43,056 ₡ / tối thiểu |
Mauritius | 1,787 Kč / tối thiểu |
Mauritius | 0,549 kr / tối thiểu |
Mauritius | 5,361 RD$ / tối thiểu |
Mauritius | 11,151 د.ج. / tối thiểu |
Mauritius | 4,093 ج.م. / tối thiểu |
Mauritius | 1,29 Nfk / tối thiểu |
Mauritius | 12,427 Br / tối thiểu |
Mauritius | 0,073 € / tối thiểu |
Mauritius | 0,064 £ / tối thiểu |
Mauritius | 0,235 GEL / tối thiểu |
Mauritius | 1,079 GH₵ / tối thiểu |
Mauritius | 0,669 $ / tối thiểu |
Mauritius | 2,257 L / tối thiểu |
Mauritius | 0,554 kn / tối thiểu |
Mauritius | 28,563 Ft / tối thiểu |
Mauritius | 1424,559 Rp / tối thiểu |
Mauritius | 0,282 ₪ / tối thiểu |
Mauritius | 7,63 টকা / tối thiểu |
Mauritius | 112,224 د.ع. / tối thiểu |
Mauritius | 3618,45 ﷼ / tối thiểu |
Mauritius | 10,42 kr / tối thiểu |
Mauritius | 13,725 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,061 د.أ. / tối thiểu |
Mauritius | 12,946 ¥ / tối thiểu |
Mauritius | 11,116 Ksh / tối thiểu |
Mauritius | 343,69 ៛ / tối thiểu |
Mauritius | 121,378 ₩ / tối thiểu |
Mauritius | 0,026 د.ك. / tối thiểu |
Mauritius | 46,62 тңг. / tối thiểu |
Mauritius | 7701,224 ل.ل. / tối thiểu |
Mauritius | 25,906 SL Re / tối thiểu |
Mauritius | 0,464 د.ل. / tối thiểu |
Mauritius | 0,782 د.م. / tối thiểu |
Mauritius | 1,436 MDL / tối thiểu |
Mauritius | 4,529 MKD / tối thiểu |
Mauritius | 1,577 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,362 RM / tối thiểu |
Mauritius | 5,496 MTn / tối thiểu |
Mauritius | 1,48 N$ / tối thiểu |
Mauritius | 126,042 ₦ / tối thiểu |
Mauritius | 3,154 C$ / tối thiểu |
Mauritius | 0,853 kr / tối thiểu |
Mauritius | 12,167 नेरू / tối thiểu |
Mauritius | 0,147 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,033 ر.ع. / tối thiểu |
Mauritius | 0,086 B/. / tối thiểu |
Mauritius | 5,008 ₱ / tối thiểu |
Mauritius | 24,187 ₨ / tối thiểu |
Mauritius | 0,313 zł / tối thiểu |
Mauritius | 600,084 ₲ / tối thiểu |
Mauritius | 0,313 ر.ق. / tối thiểu |
Mauritius | 0,374 RON / tối thiểu |
Mauritius | 8,611 дин. / tối thiểu |
Mauritius | 7,138 руб. / tối thiểu |
Mauritius | 124,528 FR / tối thiểu |
Mauritius | 0,323 ر.س. / tối thiểu |
Mauritius | 51,729 SDG / tối thiểu |
Mauritius | 0,807 kr / tối thiểu |
Mauritius | 0,111 $ / tối thiểu |
Mauritius | 3,321 $ / tối thiểu |
Mauritius | 1118,172 ل.س. / tối thiểu |
Mauritius | 2,796 ฿ / tối thiểu |
Mauritius | 0,25 د.ت. / tối thiểu |
Mauritius | 0,207 T$ / tối thiểu |
Mauritius | 3,587 TL / tối thiểu |
Mauritius | 0,581 $ / tối thiểu |
Mauritius | 2,611 NT$ / tối thiểu |
Mauritius | 3,539 грн. / tối thiểu |
Mauritius | 295,711 USh / tối thiểu |
Mauritius | 0,086 $ / tối thiểu |
Mauritius | 3,43 $ / tối thiểu |
Mauritius | 1036,3 UZS / tối thiểu |
Mauritius | 15,924 Bs.S. / tối thiểu |
Mauritius | 2267,036 ₫ / tối thiểu |
Mauritius | 48,209 FCFA / tối thiểu |
Mauritius | 20,554 ر.ي. / tối thiểu |
Mauritius | 1,478 R / tối thiểu |