Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Mauritius.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Mauritius hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Mauritius. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Mauritius | 0,316 د.إ. / tối thiểu |
| Mauritius | 7,211 Lek / tối thiểu |
| Mauritius | 32,752 դր. / tối thiểu |
| Mauritius | 122,508 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,133 AUD / tối thiểu |
| Mauritius | 0,146 ман. / tối thiểu |
| Mauritius | 0,146 KM / tối thiểu |
| Mauritius | 10,527 ৳ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,146 лв. / tối thiểu |
| Mauritius | 0,032 د.ب. / tối thiểu |
| Mauritius | 0,593 Bs / tối thiểu |
| Mauritius | 0,459 R$ / tối thiểu |
| Mauritius | 1,153 P / tối thiểu |
| Mauritius | 0,293 BYN / tối thiểu |
| Mauritius | 0,173 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,121 CAD / tối thiểu |
| Mauritius | 0,069 CHF / tối thiểu |
| Mauritius | 80,036 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,612 CN¥ / tối thiểu |
| Mauritius | 318,757 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 42,946 ₡ / tối thiểu |
| Mauritius | 1,804 Kč / tối thiểu |
| Mauritius | 0,557 kr / tối thiểu |
| Mauritius | 5,444 RD$ / tối thiểu |
| Mauritius | 11,227 د.ج. / tối thiểu |
| Mauritius | 4,076 ج.م. / tối thiểu |
| Mauritius | 1,29 Nfk / tối thiểu |
| Mauritius | 13,258 Br / tối thiểu |
| Mauritius | 0,075 € / tối thiểu |
| Mauritius | 0,066 £ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,233 GEL / tối thiểu |
| Mauritius | 0,951 GH₵ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,669 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 2,26 L / tối thiểu |
| Mauritius | 0,562 kn / tối thiểu |
| Mauritius | 28,488 Ft / tối thiểu |
| Mauritius | 1436,821 Rp / tối thiểu |
| Mauritius | 0,279 ₪ / tối thiểu |
| Mauritius | 7,623 টকা / tối thiểu |
| Mauritius | 112,483 د.ع. / tối thiểu |
| Mauritius | 3622,75 ﷼ / tối thiểu |
| Mauritius | 10,959 kr / tối thiểu |
| Mauritius | 13,791 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,061 د.أ. / tối thiểu |
| Mauritius | 13,528 ¥ / tối thiểu |
| Mauritius | 11,146 Ksh / tối thiểu |
| Mauritius | 343,701 ៛ / tối thiểu |
| Mauritius | 126,428 ₩ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,026 د.ك. / tối thiểu |
| Mauritius | 44,532 тңг. / tối thiểu |
| Mauritius | 7694,829 ل.ل. / tối thiểu |
| Mauritius | 26,459 SL Re / tối thiểu |
| Mauritius | 0,47 د.ل. / tối thiểu |
| Mauritius | 0,798 د.م. / tối thiểu |
| Mauritius | 1,475 MDL / tối thiểu |
| Mauritius | 4,588 MKD / tối thiểu |
| Mauritius | 1,58 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,356 RM / tối thiểu |
| Mauritius | 5,495 MTn / tối thiểu |
| Mauritius | 1,48 N$ / tối thiểu |
| Mauritius | 124,855 ₦ / tối thiểu |
| Mauritius | 3,16 C$ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,878 kr / tối thiểu |
| Mauritius | 12,183 नेरू / tối thiểu |
| Mauritius | 0,154 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,033 ر.ع. / tối thiểu |
| Mauritius | 0,086 B/. / tối thiểu |
| Mauritius | 5,067 ₱ / tối thiểu |
| Mauritius | 24,263 ₨ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,316 zł / tối thiểu |
| Mauritius | 603,791 ₲ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,313 ر.ق. / tối thiểu |
| Mauritius | 0,379 RON / tối thiểu |
| Mauritius | 8,743 дин. / tối thiểu |
| Mauritius | 6,885 руб. / tối thiểu |
| Mauritius | 124,848 FR / tối thiểu |
| Mauritius | 0,323 ر.س. / tối thiểu |
| Mauritius | 51,729 SDG / tối thiểu |
| Mauritius | 0,821 kr / tối thiểu |
| Mauritius | 0,112 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 3,315 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 1118,172 ل.س. / tối thiểu |
| Mauritius | 2,792 ฿ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,254 د.ت. / tối thiểu |
| Mauritius | 0,207 T$ / tối thiểu |
| Mauritius | 3,65 TL / tối thiểu |
| Mauritius | 0,583 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 2,694 NT$ / tối thiểu |
| Mauritius | 3,626 грн. / tối thiểu |
| Mauritius | 312,529 USh / tối thiểu |
| Mauritius | 0,086 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 3,421 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 1023,034 UZS / tối thiểu |
| Mauritius | 20,421 Bs.S. / tối thiểu |
| Mauritius | 2268,035 ₫ / tối thiểu |
| Mauritius | 48,9 FCFA / tối thiểu |
| Mauritius | 20,511 ر.ي. / tối thiểu |
| Mauritius | 1,483 R / tối thiểu |