Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Micronesia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Micronesia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Micronesia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Micronesia | 1,41 د.إ. / tối thiểu |
| Micronesia | 32,018 Lek / tối thiểu |
| Micronesia | 146,864 դր. / tối thiểu |
| Micronesia | 532,615 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 0,593 AUD / tối thiểu |
| Micronesia | 0,653 ман. / tối thiểu |
| Micronesia | 0,648 KM / tối thiểu |
| Micronesia | 46,987 ৳ / tối thiểu |
| Micronesia | 0,648 лв. / tối thiểu |
| Micronesia | 0,145 د.ب. / tối thiểu |
| Micronesia | 2,665 Bs / tối thiểu |
| Micronesia | 2,046 R$ / tối thiểu |
| Micronesia | 5,463 P / tối thiểu |
| Micronesia | 1,311 BYN / tối thiểu |
| Micronesia | 0,773 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 0,54 CAD / tối thiểu |
| Micronesia | 0,305 CHF / tối thiểu |
| Micronesia | 354,624 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 2,731 CN¥ / tối thiểu |
| Micronesia | 1443,121 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 192,513 ₡ / tối thiểu |
| Micronesia | 8,004 Kč / tối thiểu |
| Micronesia | 2,474 kr / tối thiểu |
| Micronesia | 24,708 RD$ / tối thiểu |
| Micronesia | 50,064 د.ج. / tối thiểu |
| Micronesia | 18,067 ج.م. / tối thiểu |
| Micronesia | 5,76 Nfk / tối thiểu |
| Micronesia | 60,021 Br / tối thiểu |
| Micronesia | 0,331 € / tối thiểu |
| Micronesia | 0,292 £ / tối thiểu |
| Micronesia | 1,039 GEL / tối thiểu |
| Micronesia | 4,224 GH₵ / tối thiểu |
| Micronesia | 2,987 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 10,111 L / tối thiểu |
| Micronesia | 2,496 kn / tối thiểu |
| Micronesia | 127,38 Ft / tối thiểu |
| Micronesia | 6440,475 Rp / tối thiểu |
| Micronesia | 1,249 ₪ / tối thiểu |
| Micronesia | 34,046 টকা / tối thiểu |
| Micronesia | 503,5 د.ع. / tối thiểu |
| Micronesia | 16176,0 ﷼ / tối thiểu |
| Micronesia | 48,695 kr / tối thiểu |
| Micronesia | 61,653 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 0,272 د.أ. / tối thiểu |
| Micronesia | 59,588 ¥ / tối thiểu |
| Micronesia | 49,755 Ksh / tối thiểu |
| Micronesia | 1540,531 ៛ / tối thiểu |
| Micronesia | 562,864 ₩ / tối thiểu |
| Micronesia | 0,118 د.ك. / tối thiểu |
| Micronesia | 200,761 тңг. / tối thiểu |
| Micronesia | 34420,896 ل.ل. / tối thiểu |
| Micronesia | 117,993 SL Re / tối thiểu |
| Micronesia | 2,095 د.ل. / tối thiểu |
| Micronesia | 3,55 د.م. / tối thiểu |
| Micronesia | 6,513 MDL / tối thiểu |
| Micronesia | 20,383 MKD / tối thiểu |
| Micronesia | 7,09 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 1,604 RM / tối thiểu |
| Micronesia | 24,561 MTn / tối thiểu |
| Micronesia | 6,56 N$ / tối thiểu |
| Micronesia | 554,788 ₦ / tối thiểu |
| Micronesia | 14,143 C$ / tối thiểu |
| Micronesia | 3,885 kr / tối thiểu |
| Micronesia | 54,453 नेरू / tối thiểu |
| Micronesia | 0,68 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 0,148 ر.ع. / tối thiểu |
| Micronesia | 0,384 B/. / tối thiểu |
| Micronesia | 22,667 ₱ / tối thiểu |
| Micronesia | 108,619 ₨ / tối thiểu |
| Micronesia | 1,403 zł / tối thiểu |
| Micronesia | 2705,671 ₲ / tối thiểu |
| Micronesia | 1,401 ر.ق. / tối thiểu |
| Micronesia | 1,685 RON / tối thiểu |
| Micronesia | 38,826 дин. / tối thiểu |
| Micronesia | 31,199 руб. / tối thiểu |
| Micronesia | 558,825 FR / tối thiểu |
| Micronesia | 1,44 ر.س. / tối thiểu |
| Micronesia | 230,976 SDG / tối thiểu |
| Micronesia | 3,641 kr / tối thiểu |
| Micronesia | 0,501 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 14,829 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 4992,768 ل.س. / tối thiểu |
| Micronesia | 12,469 ฿ / tối thiểu |
| Micronesia | 1,132 د.ت. / tối thiểu |
| Micronesia | 0,925 T$ / tối thiểu |
| Micronesia | 16,252 TL / tối thiểu |
| Micronesia | 2,606 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 11,988 NT$ / tối thiểu |
| Micronesia | 16,164 грн. / tối thiểu |
| Micronesia | 1373,224 USh / tối thiểu |
| Micronesia | 0,384 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 15,28 $ / tối thiểu |
| Micronesia | 4627,131 UZS / tối thiểu |
| Micronesia | 90,687 Bs.S. / tối thiểu |
| Micronesia | 10127,918 ₫ / tối thiểu |
| Micronesia | 217,288 FCFA / tối thiểu |
| Micronesia | 91,603 ر.ي. / tối thiểu |
| Micronesia | 6,607 R / tối thiểu |