Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Micronesia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Micronesia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Micronesia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Micronesia | 1,41 د.إ. / tối thiểu |
Micronesia | 31,786 Lek / tối thiểu |
Micronesia | 145,091 դր. / tối thiểu |
Micronesia | 506,541 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,592 AUD / tối thiểu |
Micronesia | 0,653 ман. / tối thiểu |
Micronesia | 0,641 KM / tối thiểu |
Micronesia | 46,677 ৳ / tối thiểu |
Micronesia | 0,641 лв. / tối thiểu |
Micronesia | 0,144 د.ب. / tối thiểu |
Micronesia | 2,652 Bs / tối thiểu |
Micronesia | 2,082 R$ / tối thiểu |
Micronesia | 5,107 P / tối thiểu |
Micronesia | 1,279 BYN / tối thiểu |
Micronesia | 0,77 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,531 CAD / tối thiểu |
Micronesia | 0,308 CHF / tối thiểu |
Micronesia | 368,909 $ / tối thiểu |
Micronesia | 2,752 CN¥ / tối thiểu |
Micronesia | 1530,858 $ / tối thiểu |
Micronesia | 193,614 ₡ / tối thiểu |
Micronesia | 8,035 Kč / tối thiểu |
Micronesia | 2,446 kr / tối thiểu |
Micronesia | 23,693 RD$ / tối thiểu |
Micronesia | 49,728 د.ج. / tối thiểu |
Micronesia | 18,624 ج.م. / tối thiểu |
Micronesia | 5,76 Nfk / tối thiểu |
Micronesia | 53,864 Br / tối thiểu |
Micronesia | 0,328 € / tối thiểu |
Micronesia | 0,284 £ / tối thiểu |
Micronesia | 1,035 GEL / tối thiểu |
Micronesia | 4,187 GH₵ / tối thiểu |
Micronesia | 3,001 $ / tối thiểu |
Micronesia | 10,041 L / tối thiểu |
Micronesia | 2,468 kn / tối thiểu |
Micronesia | 129,539 Ft / tối thiểu |
Micronesia | 6233,664 Rp / tối thiểu |
Micronesia | 1,294 ₪ / tối thiểu |
Micronesia | 33,535 টকা / tối thiểu |
Micronesia | 497,436 د.ع. / tối thiểu |
Micronesia | 16147,2 ﷼ / tối thiểu |
Micronesia | 46,994 kr / tối thiểu |
Micronesia | 61,533 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,272 د.أ. / tối thiểu |
Micronesia | 56,432 ¥ / tối thiểu |
Micronesia | 49,613 Ksh / tối thiểu |
Micronesia | 1539,207 ៛ / tối thiểu |
Micronesia | 531,533 ₩ / tối thiểu |
Micronesia | 0,117 د.ك. / tối thiểu |
Micronesia | 206,332 тңг. / tối thiểu |
Micronesia | 34543,854 ل.ل. / tối thiểu |
Micronesia | 115,843 SL Re / tối thiểu |
Micronesia | 2,083 د.ل. / tối thiểu |
Micronesia | 3,437 د.م. / tối thiểu |
Micronesia | 6,397 MDL / tối thiểu |
Micronesia | 20,154 MKD / tối thiểu |
Micronesia | 7,141 $ / tối thiểu |
Micronesia | 1,623 RM / tối thiểu |
Micronesia | 24,538 MTn / tối thiểu |
Micronesia | 6,701 N$ / tối thiểu |
Micronesia | 589,582 ₦ / tối thiểu |
Micronesia | 14,125 C$ / tối thiểu |
Micronesia | 3,861 kr / tối thiểu |
Micronesia | 53,709 नेरू / tối thiểu |
Micronesia | 0,654 $ / tối thiểu |
Micronesia | 0,148 ر.ع. / tối thiểu |
Micronesia | 0,384 B/. / tối thiểu |
Micronesia | 21,696 ₱ / tối thiểu |
Micronesia | 108,896 ₨ / tối thiểu |
Micronesia | 1,397 zł / tối thiểu |
Micronesia | 2752,465 ₲ / tối thiểu |
Micronesia | 1,384 ر.ق. / tối thiểu |
Micronesia | 1,655 RON / tối thiểu |
Micronesia | 38,399 дин. / tối thiểu |
Micronesia | 30,933 руб. / tối thiểu |
Micronesia | 555,605 FR / tối thiểu |
Micronesia | 1,441 ر.س. / tối thiểu |
Micronesia | 230,592 SDG / tối thiểu |
Micronesia | 3,647 kr / tối thiểu |
Micronesia | 0,492 $ / tối thiểu |
Micronesia | 14,634 $ / tối thiểu |
Micronesia | 4992,768 ل.س. / tối thiểu |
Micronesia | 12,408 ฿ / tối thiểu |
Micronesia | 1,115 د.ت. / tối thiểu |
Micronesia | 0,925 T$ / tối thiểu |
Micronesia | 15,719 TL / tối thiểu |
Micronesia | 2,606 $ / tối thiểu |
Micronesia | 11,667 NT$ / tối thiểu |
Micronesia | 15,864 грн. / tối thiểu |
Micronesia | 1367,778 USh / tối thiểu |
Micronesia | 0,384 $ / tối thiểu |
Micronesia | 15,387 $ / tối thiểu |
Micronesia | 4765,089 UZS / tối thiểu |
Micronesia | 52,975 Bs.S. / tối thiểu |
Micronesia | 10115,136 ₫ / tối thiểu |
Micronesia | 214,884 FCFA / tối thiểu |
Micronesia | 92,237 ر.ي. / tối thiểu |
Micronesia | 6,7 R / tối thiểu |