Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Mongolia.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Mongolia hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Mongolia. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Mongolia | 0,055 د.إ. / tối thiểu |
| Mongolia | 1,258 Lek / tối thiểu |
| Mongolia | 5,713 դր. / tối thiểu |
| Mongolia | 21,368 $ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,023 AUD / tối thiểu |
| Mongolia | 0,025 ман. / tối thiểu |
| Mongolia | 0,025 KM / tối thiểu |
| Mongolia | 1,836 ৳ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,025 лв. / tối thiểu |
| Mongolia | 0,006 د.ب. / tối thiểu |
| Mongolia | 0,103 Bs / tối thiểu |
| Mongolia | 0,08 R$ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,201 P / tối thiểu |
| Mongolia | 0,051 BYN / tối thiểu |
| Mongolia | 0,03 $ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,021 CAD / tối thiểu |
| Mongolia | 0,012 CHF / tối thiểu |
| Mongolia | 13,96 $ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,107 CN¥ / tối thiểu |
| Mongolia | 55,597 $ / tối thiểu |
| Mongolia | 7,491 ₡ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,315 Kč / tối thiểu |
| Mongolia | 0,097 kr / tối thiểu |
| Mongolia | 0,95 RD$ / tối thiểu |
| Mongolia | 1,958 د.ج. / tối thiểu |
| Mongolia | 0,711 ج.م. / tối thiểu |
| Mongolia | 0,225 Nfk / tối thiểu |
| Mongolia | 2,313 Br / tối thiểu |
| Mongolia | 0,013 € / tối thiểu |
| Mongolia | 0,011 £ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,041 GEL / tối thiểu |
| Mongolia | 0,166 GH₵ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,117 $ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,394 L / tối thiểu |
| Mongolia | 0,098 kn / tối thiểu |
| Mongolia | 4,969 Ft / tối thiểu |
| Mongolia | 250,608 Rp / tối thiểu |
| Mongolia | 0,049 ₪ / tối thiểu |
| Mongolia | 1,33 টকা / tối thiểu |
| Mongolia | 19,619 د.ع. / tối thiểu |
| Mongolia | 631,875 ﷼ / tối thiểu |
| Mongolia | 1,911 kr / tối thiểu |
| Mongolia | 2,405 $ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,011 د.أ. / tối thiểu |
| Mongolia | 2,36 ¥ / tối thiểu |
| Mongolia | 1,944 Ksh / tối thiểu |
| Mongolia | 59,948 ៛ / tối thiểu |
| Mongolia | 22,051 ₩ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,005 د.ك. / tối thiểu |
| Mongolia | 7,767 тңг. / tối thiểu |
| Mongolia | 1342,121 ل.ل. / tối thiểu |
| Mongolia | 4,615 SL Re / tối thiểu |
| Mongolia | 0,082 د.ل. / tối thiểu |
| Mongolia | 0,139 د.م. / tối thiểu |
| Mongolia | 0,257 MDL / tối thiểu |
| Mongolia | 0,8 MKD / tối thiểu |
| Mongolia | 0,276 $ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,062 RM / tối thiểu |
| Mongolia | 0,958 MTn / tối thiểu |
| Mongolia | 0,258 N$ / tối thiểu |
| Mongolia | 21,777 ₦ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,551 C$ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,153 kr / tối thiểu |
| Mongolia | 2,125 नेरू / tối thiểu |
| Mongolia | 0,027 $ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,006 ر.ع. / tối thiểu |
| Mongolia | 0,015 B/. / tối thiểu |
| Mongolia | 0,884 ₱ / tối thiểu |
| Mongolia | 4,232 ₨ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,055 zł / tối thiểu |
| Mongolia | 105,312 ₲ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,055 ر.ق. / tối thiểu |
| Mongolia | 0,066 RON / tối thiểu |
| Mongolia | 1,525 дин. / tối thiểu |
| Mongolia | 1,201 руб. / tối thiểu |
| Mongolia | 21,776 FR / tối thiểu |
| Mongolia | 0,056 ر.س. / tối thiểu |
| Mongolia | 9,022 SDG / tối thiểu |
| Mongolia | 0,143 kr / tối thiểu |
| Mongolia | 0,02 $ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,578 $ / tối thiểu |
| Mongolia | 195,03 ل.س. / tối thiểu |
| Mongolia | 0,487 ฿ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,044 د.ت. / tối thiểu |
| Mongolia | 0,036 T$ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,637 TL / tối thiểu |
| Mongolia | 0,102 $ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,47 NT$ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,632 грн. / tối thiểu |
| Mongolia | 54,511 USh / tối thiểu |
| Mongolia | 0,015 $ / tối thiểu |
| Mongolia | 0,597 $ / tối thiểu |
| Mongolia | 178,436 UZS / tối thiểu |
| Mongolia | 3,562 Bs.S. / tối thiểu |
| Mongolia | 395,587 ₫ / tối thiểu |
| Mongolia | 8,529 FCFA / tối thiểu |
| Mongolia | 3,578 ر.ي. / tối thiểu |
| Mongolia | 0,259 R / tối thiểu |