Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Mauritius.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Mauritius hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Mauritius. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
Cuộc gọi Internet | |
---|---|
Mauritius | 0,316 د.إ. / tối thiểu |
Mauritius | 7,119 Lek / tối thiểu |
Mauritius | 32,494 դր. / tối thiểu |
Mauritius | 113,444 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,133 AUD / tối thiểu |
Mauritius | 0,146 ман. / tối thiểu |
Mauritius | 0,143 KM / tối thiểu |
Mauritius | 10,454 ৳ / tối thiểu |
Mauritius | 0,144 лв. / tối thiểu |
Mauritius | 0,032 د.ب. / tối thiểu |
Mauritius | 0,594 Bs / tối thiểu |
Mauritius | 0,466 R$ / tối thiểu |
Mauritius | 1,144 P / tối thiểu |
Mauritius | 0,286 BYN / tối thiểu |
Mauritius | 0,172 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,119 CAD / tối thiểu |
Mauritius | 0,069 CHF / tối thiểu |
Mauritius | 82,62 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,616 CN¥ / tối thiểu |
Mauritius | 342,848 $ / tối thiểu |
Mauritius | 43,361 ₡ / tối thiểu |
Mauritius | 1,799 Kč / tối thiểu |
Mauritius | 0,548 kr / tối thiểu |
Mauritius | 5,306 RD$ / tối thiểu |
Mauritius | 11,137 د.ج. / tối thiểu |
Mauritius | 4,171 ج.م. / tối thiểu |
Mauritius | 1,29 Nfk / tối thiểu |
Mauritius | 12,063 Br / tối thiểu |
Mauritius | 0,073 € / tối thiểu |
Mauritius | 0,064 £ / tối thiểu |
Mauritius | 0,232 GEL / tối thiểu |
Mauritius | 0,938 GH₵ / tối thiểu |
Mauritius | 0,672 $ / tối thiểu |
Mauritius | 2,249 L / tối thiểu |
Mauritius | 0,553 kn / tối thiểu |
Mauritius | 29,011 Ft / tối thiểu |
Mauritius | 1396,081 Rp / tối thiểu |
Mauritius | 0,29 ₪ / tối thiểu |
Mauritius | 7,51 টকা / tối thiểu |
Mauritius | 111,405 د.ع. / tối thiểu |
Mauritius | 3616,3 ﷼ / tối thiểu |
Mauritius | 10,525 kr / tối thiểu |
Mauritius | 13,781 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,061 د.أ. / tối thiểu |
Mauritius | 12,638 ¥ / tối thiểu |
Mauritius | 11,111 Ksh / tối thiểu |
Mauritius | 344,718 ៛ / tối thiểu |
Mauritius | 119,041 ₩ / tối thiểu |
Mauritius | 0,026 د.ك. / tối thiểu |
Mauritius | 46,21 тңг. / tối thiểu |
Mauritius | 7736,384 ل.ل. / tối thiểu |
Mauritius | 25,944 SL Re / tối thiểu |
Mauritius | 0,466 د.ل. / tối thiểu |
Mauritius | 0,77 د.م. / tối thiểu |
Mauritius | 1,433 MDL / tối thiểu |
Mauritius | 4,514 MKD / tối thiểu |
Mauritius | 1,599 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,364 RM / tối thiểu |
Mauritius | 5,495 MTn / tối thiểu |
Mauritius | 1,501 N$ / tối thiểu |
Mauritius | 132,042 ₦ / tối thiểu |
Mauritius | 3,163 C$ / tối thiểu |
Mauritius | 0,865 kr / tối thiểu |
Mauritius | 12,029 नेरू / tối thiểu |
Mauritius | 0,147 $ / tối thiểu |
Mauritius | 0,033 ر.ع. / tối thiểu |
Mauritius | 0,086 B/. / tối thiểu |
Mauritius | 4,859 ₱ / tối thiểu |
Mauritius | 24,388 ₨ / tối thiểu |
Mauritius | 0,313 zł / tối thiểu |
Mauritius | 616,437 ₲ / tối thiểu |
Mauritius | 0,31 ر.ق. / tối thiểu |
Mauritius | 0,371 RON / tối thiểu |
Mauritius | 8,6 дин. / tối thiểu |
Mauritius | 6,928 руб. / tối thiểu |
Mauritius | 124,432 FR / tối thiểu |
Mauritius | 0,323 ر.س. / tối thiểu |
Mauritius | 51,643 SDG / tối thiểu |
Mauritius | 0,817 kr / tối thiểu |
Mauritius | 0,11 $ / tối thiểu |
Mauritius | 3,277 $ / tối thiểu |
Mauritius | 1118,172 ل.س. / tối thiểu |
Mauritius | 2,779 ฿ / tối thiểu |
Mauritius | 0,25 د.ت. / tối thiểu |
Mauritius | 0,207 T$ / tối thiểu |
Mauritius | 3,52 TL / tối thiểu |
Mauritius | 0,584 $ / tối thiểu |
Mauritius | 2,613 NT$ / tối thiểu |
Mauritius | 3,553 грн. / tối thiểu |
Mauritius | 306,325 USh / tối thiểu |
Mauritius | 0,086 $ / tối thiểu |
Mauritius | 3,446 $ / tối thiểu |
Mauritius | 1067,181 UZS / tối thiểu |
Mauritius | 11,864 Bs.S. / tối thiểu |
Mauritius | 2265,369 ₫ / tối thiểu |
Mauritius | 48,125 FCFA / tối thiểu |
Mauritius | 20,657 ر.ي. / tối thiểu |
Mauritius | 1,501 R / tối thiểu |