Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Mauritius.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Mauritius hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Mauritius. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Mauritius | 0,316 د.إ. / tối thiểu |
| Mauritius | 7,171 Lek / tối thiểu |
| Mauritius | 32,891 դր. / tối thiểu |
| Mauritius | 119,284 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,133 AUD / tối thiểu |
| Mauritius | 0,146 ман. / tối thiểu |
| Mauritius | 0,145 KM / tối thiểu |
| Mauritius | 10,523 ৳ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,145 лв. / tối thiểu |
| Mauritius | 0,032 د.ب. / tối thiểu |
| Mauritius | 0,597 Bs / tối thiểu |
| Mauritius | 0,458 R$ / tối thiểu |
| Mauritius | 1,224 P / tối thiểu |
| Mauritius | 0,294 BYN / tối thiểu |
| Mauritius | 0,173 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,121 CAD / tối thiểu |
| Mauritius | 0,068 CHF / tối thiểu |
| Mauritius | 79,421 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,612 CN¥ / tối thiểu |
| Mauritius | 323,199 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 43,115 ₡ / tối thiểu |
| Mauritius | 1,793 Kč / tối thiểu |
| Mauritius | 0,554 kr / tối thiểu |
| Mauritius | 5,533 RD$ / tối thiểu |
| Mauritius | 11,212 د.ج. / tối thiểu |
| Mauritius | 4,046 ج.م. / tối thiểu |
| Mauritius | 1,29 Nfk / tối thiểu |
| Mauritius | 13,442 Br / tối thiểu |
| Mauritius | 0,074 € / tối thiểu |
| Mauritius | 0,065 £ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,233 GEL / tối thiểu |
| Mauritius | 0,946 GH₵ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,669 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 2,264 L / tối thiểu |
| Mauritius | 0,559 kn / tối thiểu |
| Mauritius | 28,528 Ft / tối thiểu |
| Mauritius | 1442,398 Rp / tối thiểu |
| Mauritius | 0,28 ₪ / tối thiểu |
| Mauritius | 7,625 টকা / tối thiểu |
| Mauritius | 112,763 د.ع. / tối thiểu |
| Mauritius | 3622,75 ﷼ / tối thiểu |
| Mauritius | 10,906 kr / tối thiểu |
| Mauritius | 13,808 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,061 د.أ. / tối thiểu |
| Mauritius | 13,345 ¥ / tối thiểu |
| Mauritius | 11,143 Ksh / tối thiểu |
| Mauritius | 345,015 ៛ / tối thiểu |
| Mauritius | 126,058 ₩ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,026 د.ك. / tối thiểu |
| Mauritius | 44,962 тңг. / tối thiểu |
| Mauritius | 7708,846 ل.ل. / tối thiểu |
| Mauritius | 26,426 SL Re / tối thiểu |
| Mauritius | 0,469 د.ل. / tối thiểu |
| Mauritius | 0,795 د.م. / tối thiểu |
| Mauritius | 1,459 MDL / tối thiểu |
| Mauritius | 4,565 MKD / tối thiểu |
| Mauritius | 1,588 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,359 RM / tối thiểu |
| Mauritius | 5,501 MTn / tối thiểu |
| Mauritius | 1,469 N$ / tối thiểu |
| Mauritius | 124,249 ₦ / tối thiểu |
| Mauritius | 3,167 C$ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,87 kr / tối thiểu |
| Mauritius | 12,195 नेरू / tối thiểu |
| Mauritius | 0,152 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,033 ر.ع. / tối thiểu |
| Mauritius | 0,086 B/. / tối thiểu |
| Mauritius | 5,076 ₱ / tối thiểu |
| Mauritius | 24,326 ₨ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,314 zł / tối thiểu |
| Mauritius | 605,958 ₲ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,314 ر.ق. / tối thiểu |
| Mauritius | 0,377 RON / tối thiểu |
| Mauritius | 8,695 дин. / tối thiểu |
| Mauritius | 6,987 руб. / tối thiểu |
| Mauritius | 125,154 FR / tối thiểu |
| Mauritius | 0,323 ر.س. / tối thiểu |
| Mauritius | 51,729 SDG / tối thiểu |
| Mauritius | 0,815 kr / tối thiểu |
| Mauritius | 0,112 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 3,321 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 1118,172 ل.س. / tối thiểu |
| Mauritius | 2,793 ฿ / tối thiểu |
| Mauritius | 0,253 د.ت. / tối thiểu |
| Mauritius | 0,207 T$ / tối thiểu |
| Mauritius | 3,64 TL / tối thiểu |
| Mauritius | 0,584 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 2,685 NT$ / tối thiểu |
| Mauritius | 3,62 грн. / tối thiểu |
| Mauritius | 307,545 USh / tối thiểu |
| Mauritius | 0,086 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 3,422 $ / tối thiểu |
| Mauritius | 1036,285 UZS / tối thiểu |
| Mauritius | 20,31 Bs.S. / tối thiểu |
| Mauritius | 2268,232 ₫ / tối thiểu |
| Mauritius | 48,663 FCFA / tối thiểu |
| Mauritius | 20,515 ر.ي. / tối thiểu |
| Mauritius | 1,48 R / tối thiểu |