Tải TELZ lên điện thoại thông minh của bạn bằng cách nhấn vào nút App Store hoặc Google Play. Nó miễn phí. Chỉ còn một vài bước nữa và bạn sẽ sẵn sàng để bắt đầu gọi đến Nauru.
Để thực hiện cuộc gọi giá rẻ đến Nauru hoặc các quốc gia khác ở nước ngoài, bạn cần xác minh số điện thoại di động của mình và nhận một số credit từ TELZ. Nạp tiền cho bất kỳ số điện thoại di động nào ở 150 quốc gia với mức phí thấp bằng PayPal hoặc bất kỳ thẻ nào. TELZ chỉ tính phí cho các phút bạn sử dụng. Kiểm tra giá cước trước khi gọi, và tận hưởng giao tiếp toàn cầu không có hạn hết hạn trên số dư của bạn.
Bạn đã sẵn sàng để thực hiện cuộc gọi quốc tế với ai đó ở Nauru. Nhập một số hoặc chọn một người từ danh sách liên lạc của bạn. Bạn có thể gọi cho cả điện thoại di động hoặc điện thoại cố định. Hãy tận hưởng cuộc gọi VoIP sắc nét đến bất kỳ địa điểm nào trên thế giới!
| Cuộc gọi Internet | |
|---|---|
| Nauru | 4,407 د.إ. / tối thiểu |
| Nauru | 100,056 Lek / tối thiểu |
| Nauru | 458,95 դր. / tối thiểu |
| Nauru | 1664,422 $ / tối thiểu |
| Nauru | 1,852 AUD / tối thiểu |
| Nauru | 2,04 ман. / tối thiểu |
| Nauru | 2,025 KM / tối thiểu |
| Nauru | 146,836 ৳ / tối thiểu |
| Nauru | 2,025 лв. / tối thiểu |
| Nauru | 0,452 د.ب. / tối thiểu |
| Nauru | 8,329 Bs / tối thiểu |
| Nauru | 6,395 R$ / tối thiểu |
| Nauru | 17,073 P / tối thiểu |
| Nauru | 4,098 BYN / tối thiểu |
| Nauru | 2,416 $ / tối thiểu |
| Nauru | 1,687 CAD / tối thiểu |
| Nauru | 0,955 CHF / tối thiểu |
| Nauru | 1108,2 $ / tối thiểu |
| Nauru | 8,533 CN¥ / tối thiểu |
| Nauru | 4509,754 $ / tối thiểu |
| Nauru | 601,605 ₡ / tối thiểu |
| Nauru | 25,014 Kč / tối thiểu |
| Nauru | 7,731 kr / tối thiểu |
| Nauru | 77,212 RD$ / tối thiểu |
| Nauru | 156,449 د.ج. / tối thiểu |
| Nauru | 56,46 ج.م. / tối thiểu |
| Nauru | 18,0 Nfk / tối thiểu |
| Nauru | 187,566 Br / tối thiểu |
| Nauru | 1,035 € / tối thiểu |
| Nauru | 0,913 £ / tối thiểu |
| Nauru | 3,246 GEL / tối thiểu |
| Nauru | 13,2 GH₵ / tối thiểu |
| Nauru | 9,336 $ / tối thiểu |
| Nauru | 31,597 L / tối thiểu |
| Nauru | 7,8 kn / tối thiểu |
| Nauru | 398,063 Ft / tối thiểu |
| Nauru | 20126,485 Rp / tối thiểu |
| Nauru | 3,902 ₪ / tối thiểu |
| Nauru | 106,393 টকা / tối thiểu |
| Nauru | 1573,438 د.ع. / tối thiểu |
| Nauru | 50550,0 ﷼ / tối thiểu |
| Nauru | 152,172 kr / tối thiểu |
| Nauru | 192,667 $ / tối thiểu |
| Nauru | 0,851 د.أ. / tối thiểu |
| Nauru | 186,212 ¥ / tối thiểu |
| Nauru | 155,484 Ksh / tối thiểu |
| Nauru | 4814,16 ៛ / tối thiểu |
| Nauru | 1758,95 ₩ / tối thiểu |
| Nauru | 0,368 د.ك. / tối thiểu |
| Nauru | 627,378 тңг. / tối thiểu |
| Nauru | 107565,299 ل.ل. / tối thiểu |
| Nauru | 368,729 SL Re / tối thiểu |
| Nauru | 6,548 د.ل. / tối thiểu |
| Nauru | 11,093 د.م. / tối thiểu |
| Nauru | 20,352 MDL / tối thiểu |
| Nauru | 63,697 MKD / tối thiểu |
| Nauru | 22,155 $ / tối thiểu |
| Nauru | 5,012 RM / tối thiểu |
| Nauru | 76,752 MTn / tối thiểu |
| Nauru | 20,5 N$ / tối thiểu |
| Nauru | 1733,712 ₦ / tối thiểu |
| Nauru | 44,197 C$ / tối thiểu |
| Nauru | 12,139 kr / tối thiểu |
| Nauru | 170,166 नेरू / tối thiểu |
| Nauru | 2,124 $ / tối thiểu |
| Nauru | 0,461 ر.ع. / tối thiểu |
| Nauru | 1,2 B/. / tối thiểu |
| Nauru | 70,835 ₱ / tối thiểu |
| Nauru | 339,435 ₨ / tối thiểu |
| Nauru | 4,383 zł / tối thiểu |
| Nauru | 8455,223 ₲ / tối thiểu |
| Nauru | 4,378 ر.ق. / tối thiểu |
| Nauru | 5,265 RON / tối thiểu |
| Nauru | 121,33 дин. / tối thiểu |
| Nauru | 97,496 руб. / tối thiểu |
| Nauru | 1746,329 FR / tối thiểu |
| Nauru | 4,5 ر.س. / tối thiểu |
| Nauru | 721,8 SDG / tối thiểu |
| Nauru | 11,377 kr / tối thiểu |
| Nauru | 1,564 $ / tối thiểu |
| Nauru | 46,34 $ / tối thiểu |
| Nauru | 15602,4 ل.س. / tối thiểu |
| Nauru | 38,967 ฿ / tối thiểu |
| Nauru | 3,536 د.ت. / tối thiểu |
| Nauru | 2,889 T$ / tối thiểu |
| Nauru | 50,788 TL / tối thiểu |
| Nauru | 8,144 $ / tối thiểu |
| Nauru | 37,462 NT$ / tối thiểu |
| Nauru | 50,514 грн. / tối thiểu |
| Nauru | 4291,325 USh / tối thiểu |
| Nauru | 1,2 $ / tối thiểu |
| Nauru | 47,75 $ / tối thiểu |
| Nauru | 14459,784 UZS / tối thiểu |
| Nauru | 283,398 Bs.S. / tối thiểu |
| Nauru | 31649,743 ₫ / tối thiểu |
| Nauru | 679,024 FCFA / tối thiểu |
| Nauru | 286,26 ر.ي. / tối thiểu |
| Nauru | 20,647 R / tối thiểu |